Yêu cầu và hướng dẫn viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học (thơ thất ngôn bát cú, thơ tứ tuyệt Đường luật)
* Yêu cầu:
– Mở đầu cần giới thiệu khái quát về tác giả và bài thơ (nhan đề, đề tài, thể thơ,…). Nêu ý kiến chung của người viết về bài thơ.
– Phân tích được nội dung cơ bản của bài thơ (đặc điểm của hình tượng thiên nhiên, con người; tâm trạng của nhà thơ), khái quát chủ đề bài thơ.
– Phân tích được một số nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật (một số yếu tố thi luật của thể thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật; nghệ thuật tả cảnh, tả tình; nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, biện pháp tu từ,…)…).
– Kết bài khẳng định được vị trí, ý nghĩa của bài thơ
* Lập dàn ý:
- Mở bài:
– Giới thiệu khái quát, ngắn gọn về tác giả và bài thơ; nêu ý kiến chung về bài thơ.
- Thân bài:
– Phân tích đặc điểm nội dung:
+ Phân tích hình tượng thơ (hình tượng thiên nhiên, hình tượng con người)
+ Phân tích cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ
+ Khái quát chủ đề của bài thơ
– Phân tích một số nét đặc sắc về nghệ thuật
+ Phân tích cách sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật
+ Phân tích những nét đặc sắc trong nghệ thuật tả cảnh, tả tình
+ Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cấu trúc câu thơ, biện pháp tu từ…)
- Kết bài:
– Khẳng định vị trí và ý nghĩa của bài thơ.
Bài văn tham khảo:
Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan
I. Mở bài:
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ hiếm hoi của văn học trung đại Việt Nam, nổi tiếng với phong cách thơ trang nhã, hoài cổ và đầy tâm trạng. Bài thơ Qua Đèo Ngang được sáng tác trong hoàn cảnh tác giả đi qua Đèo Ngang – một địa danh hiểm trở, hoang sơ ở ranh giới giữa Hà Tĩnh và Quảng Bình. Bài thơ thể hiện nỗi cô đơn, hoài niệm và tâm trạng thầm kín của người lữ khách trước cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ mà quạnh hiu.
II. Thân bài:
1. Nội dung bài thơ
Hai câu đề: Bức tranh thiên nhiên hoang sơ, vắng lặng
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Câu thơ mở đầu cho thấy thời gian hoàng hôn, gợi cảm giác buồn man mác. “Bóng xế tà” không chỉ tả cảnh trời chiều mà còn mang hàm ý về tâm trạng của người lữ khách xa quê.
Không gian thiên nhiên hiện lên hoang sơ nhưng cũng đầy sức sống qua hình ảnh “cỏ cây chen đá, lá chen hoa”. Cách tả đối xứng mang đến vẻ đẹp hài hòa nhưng cũng gợi lên sự chật chội, đan xen giữa sự sống và sự hoang vắng.
Hai câu thực: Cuộc sống đơn sơ, vắng lặng của con người
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.
Hình ảnh “lom khom” và “lác đác” thể hiện sự ít ỏi, thưa thớt của con người giữa không gian bao la.
Những “tiều vài chú” và “chợ mấy nhà” cho thấy cuộc sống nơi đây tuy có sự sống nhưng còn nghèo nàn, vắng vẻ.
Nghệ thuật đối xứng tiếp tục được sử dụng, làm tăng thêm nét cô tịch của cảnh vật.
Hai câu luận: Tâm trạng cô đơn, hoài niệm của tác giả
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Hai hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” gợi âm thanh vang vọng giữa không gian quạnh quẽ, làm nổi bật tâm trạng nhớ nước, thương nhà của tác giả.
“Nhớ nước” và “thương nhà” là nỗi lòng quen thuộc của các thi nhân thời trung đại, thể hiện nỗi niềm hoài cổ, yêu quê hương, đất nước.
Nghệ thuật chơi chữ trong cách dùng từ láy tượng thanh “quốc quốc” (gợi nhớ về đất nước) và “gia gia” (gợi tình cảm gia đình) càng làm nổi bật tâm trạng bâng khuâng, đau đáu của người lữ khách xa quê.
Hai câu kết: Nỗi cô đơn tuyệt đối của người lữ khách
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Không gian mênh mông với “trời, non, nước” nhưng lại không có sự kết nối, làm nổi bật sự lạc lõng của con người.
Câu thơ cuối “Một mảnh tình riêng ta với ta” diễn tả nỗi cô đơn đến tận cùng của tác giả. Từ “ta với ta” gợi sự đối diện chính mình, sự cô độc không thể sẻ chia.
2. Nghệ thuật của bài thơ
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật: Câu chữ chặt chẽ, đối ngẫu hài hòa, thể hiện rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật không chỉ được miêu tả mà còn thấm đượm cảm xúc của tác giả.
Ngôn ngữ hàm súc, tinh tế: Cách sử dụng từ ngữ đối xứng, điển tích, điển cố giúp bài thơ giàu sức gợi.
Âm thanh và hình ảnh kết hợp nhuần nhuyễn: Từ láy tượng thanh và các biện pháp nghệ thuật góp phần thể hiện nỗi cô đơn, nhớ nước thương nhà của tác giả.
III. Kết bài:
Bài thơ Qua Đèo Ngang không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hoang sơ mà còn thể hiện nỗi lòng thầm kín, sâu sắc của Bà Huyện Thanh Quan. Qua đó, ta cảm nhận được tâm trạng cô đơn, hoài cổ và tình yêu quê hương tha thiết của tác giả. Với nghệ thuật tinh tế và nội dung sâu lắng, bài thơ đã trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ trung đại Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Bài văn tham khảo 2:
Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu
I. Mở bài
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một nhà thơ lớn của dân tộc mà còn là một nhà yêu nước kiên trung. Thơ văn của ông thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất và tấm lòng thương dân sâu sắc. Bài thơ Chạy giặc được sáng tác trong bối cảnh thực dân Pháp nổ súng xâm lược nước ta vào năm 1859. Bài thơ không chỉ tái hiện cảnh tượng đau thương khi giặc tràn vào mà còn thể hiện lòng căm thù sâu sắc và khát vọng đánh đuổi kẻ thù.
II. Thân bài:
1. Nội dung bài thơ
Hai câu đề: Cảnh giặc Pháp bất ngờ tấn công
Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh chợ quê yên bình bỗng chốc bị phá vỡ bởi tiếng súng xâm lược.
Từ “tan chợ” gợi lên cảnh sinh hoạt thường ngày của nhân dân, nhưng ngay sau đó, hình ảnh “tiếng súng Tây” vang lên đã báo hiệu sự hoảng loạn và đổ vỡ.
“Một bàn cờ thế phút sa tay” là hình ảnh ẩn dụ cho vận nước. Nước ta giống như một bàn cờ đang giằng co, nhưng chỉ trong phút chốc đã bị rơi vào thế hiểm nghèo.
Hai câu thực: Cảnh tượng đau thương, điêu tàn của nhân dân
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ đàn chim dáo dác bay.
Hình ảnh “lũ trẻ lơ xơ chạy” và “đàn chim dáo dác bay” diễn tả sự hỗn loạn, hoang mang của người dân khi giặc tràn vào.
Cảnh tượng ấy không chỉ miêu tả sự chạy trốn trong hoảng loạn mà còn thể hiện nỗi đau xót của tác giả trước cảnh tan tác của nhân dân.
Hai câu luận: Sự tàn phá của giặc đối với quê hương
Bến Nghé cửa tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.
“Bến Nghé” và “Đồng Nai” là hai địa danh cụ thể, tượng trưng cho miền Nam trù phú, nhưng nay đã bị chiến tranh tàn phá.
Hình ảnh “tan bọt nước” thể hiện sự đổ nát, điêu tàn; “tranh ngói nhuốm màu mây” gợi lên cảnh khói lửa chiến tranh bao trùm cả vùng quê.
Hai câu kết: Sự phẫn uất và lời kêu gọi đánh giặc
Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?
Nhà thơ bày tỏ sự đau đớn khi đất nước rơi vào cảnh lầm than nhưng chưa có ai đứng lên dẹp loạn.
Câu hỏi tu từ “rày đâu vắng?” không chỉ thể hiện sự mong mỏi có người đứng lên chống giặc mà còn là lời trách móc những người có trách nhiệm bảo vệ dân nhưng vẫn bặt vô âm tín.
Câu kết “Nỡ để dân đen mắc nạn này?” thể hiện nỗi xót xa trước cảnh khổ của nhân dân, đồng thời cũng là lời kêu gọi cứu nước đầy thống thiết.
2. Nghệ thuật bài thơ
Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật: Cấu trúc chặt chẽ, câu chữ hàm súc, phù hợp với việc thể hiện tâm trạng bi thương nhưng vẫn mang tinh thần phản kháng mạnh mẽ.
Hình ảnh giàu sức gợi: Những hình ảnh “tan chợ”, “lũ trẻ lơ xơ chạy”, “đàn chim dáo dác bay” đều mang tính biểu tượng cao, tái hiện rõ sự hỗn loạn và đau thương.
Sử dụng biện pháp tu từ: Ẩn dụ (bàn cờ thế), nhân hóa (dân đen mắc nạn), câu hỏi tu từ (Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng?) làm tăng sức lay động và thể hiện rõ tâm trạng của tác giả.
Ngôn ngữ bình dị, dễ hiểu nhưng giàu cảm xúc, giúp bài thơ dễ đi vào lòng người.
III. Kết bài:
Bài thơ Chạy giặc không chỉ là bức tranh chân thực về cảnh nước mất nhà tan mà còn thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu. Ông vừa xót thương cho nhân dân vừa thể hiện sự căm thù giặc sâu sắc, đồng thời kêu gọi những người có trách nhiệm đứng lên cứu nước. Với giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, bài thơ là một trong những tác phẩm tiêu biểu của dòng văn học yêu nước chống Pháp thế kỷ XIX.