Trang-chu - Mạng xã hội - Viết một bài văn nghị luận xã hội trình bày suy nghĩ về vấn đề học sinh và mạng xã hội, đồng thời đề xuất những giải pháp để học sinh sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và lành mạnh

Viết một bài văn nghị luận xã hội trình bày suy nghĩ về vấn đề học sinh và mạng xã hội, đồng thời đề xuất những giải pháp để học sinh sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và lành mạnh

viet-mot-bai-van-nghi-luan-xa-hoi-trinh-bay-suy-nghi-ve-van-de-hoc-sinh-va-mang-xa-hoi-dong-thoi-de-xuat-nhung-giai-phap-de-hoc-sinh-su-dung-mang-xa-hoi-mot-cach-hieu-qua-va-lanh-manh

Viết một bài văn nghị luận xã hội trình bày suy nghĩ về vấn đề học sinh và mạng xã hội, đồng thời đề xuất những giải pháp để học sinh sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và lành mạnh.

I. Mở bài:

– Giới thiệu vấn đề cần nghị luận một cách ngắn gọn, trực tiếp và hấp dẫn.

– Có thể sử dụng các cách mở bài linh hoạt:

+ Dẫn dắt bằng một hiện tượng quen thuộc: Mỗi ngày, ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh học sinh vừa đi học vừa cắm cúi vào màn hình điện thoại, mải mê lướt Facebook, TikTok mà không quan tâm đến xung quanh.

+ Hoặc trích dẫn câu nói nổi tiếng: Nhà phát minh Marshall McLuhan từng nói: “Chúng ta tạo ra công nghệ và rồi công nghệ định hình lại chúng ta”. Trong thời đại số, mạng xã hội chính là một trong những công cụ như vậy.

– Nêu cảm nhận cá nhân: Mạng xã hội là con dao hai lưỡi: nếu biết sử dụng đúng cách, nó sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực; nhưng nếu lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích, nó có thể gây ra nhiều hệ lụy nguy hiểm. Việc học sinh sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang trở thành một thực trạng đáng báo động. Đây là vấn đề cần được phân tích nghiêm túc và có hướng giải quyết phù hợp.

II. Thân bài:

1. Giải thích vấn đề:

– Mạng xã hội là gì? Mạng xã hội là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, giao tiếp, chia sẻ thông tin, hình ảnh, video… Mạng xã hội phổ biến gồm: Facebook, TikTok, Instagram, Zalo,…

2. Phân tích thực trạng:

– Học sinh sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến. Theo một số khảo sát gần đây, hơn 90% học sinh trung học sử dụng ít nhất một nền tảng mạng xã hội. Nhiều em dành từ 3–6 tiếng mỗi ngày để lướt mạng.

– Tỷ lệ học sinh từ THCS đến THPT sử dụng mạng xã hội chiếm hơn 90%. Facebook, TikTok, Instagram, Zalo, YouTube… là những nền tảng được các em sử dụng thường xuyên nhất.

– Học sinh dành nhiều thời gian cho việc lướt mạng xã hội: Có học sinh dành từ 3 – 5 tiếng mỗi ngày để lướt mạng, thậm chí có em dùng tới 6 – 8 tiếng/ngày, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và học tập.

– Việc sử dụng mạng xã hội không còn giới hạn ở học sinh thành thị, mà đã lan rộng đến nông thôn, miền núi, nhờ sự phổ cập của smartphone và internet.

– Nhiều học sinh truy cập mạng xã hội ngay trong lớp học, trong giờ nghỉ, hoặc thức khuya để online, dẫn đến mệt mỏi, sa sút học tập.

Dẫn chứng cụ thể (có thể sử dụng):

+ Báo Tuổi Trẻ từng phản ánh trường hợp một học sinh lớp 8 ở TP.HCM thức đến 2–3 giờ sáng để chơi TikTok, dẫn đến sức khỏe suy giảm, kết quả học tập giảm sút nghiêm trọng. Một số học sinh bị bắt nạt qua mạng, chia sẻ ảnh cá nhân bị cắt ghép, gây khủng hoảng tâm lý.

+ Báo Tuổi Trẻ cũng từng đưa tin một số học sinh bị trầm cảm, tự kỷ, thậm chí tự tử vì bị bắt nạt trên mạng hoặc bị ảnh hưởng bởi nội dung tiêu cực.

+ Trường hợp học sinh ở Hà Nội bị điểm kém vì mải mê TikTok, hay các clip bạo lực học đường lan truyền nhanh chóng trên Facebook là những minh chứng cụ thể.

→ Nhận xét: Việc sử dụng mạng xã hội trong học sinh hiện nay là một thực tế không thể phủ nhận, mang tính hai mặt – vừa mở ra cơ hội giao tiếp, học tập mới, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng nếu thiếu định hướng và kiểm soát. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về giáo dục kỹ năng số và định hướng sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, an toàn cho học sinh.

3. Nguyên nhân:

– Nguyên nhân chủ quan (từ học sinh):

+ Muốn thể hiện bản thân, chứng tỏ mình qua các bài đăng, video.

+ Thiếu ý thức tự học, không xác định được mục tiêu rõ ràng trong học tập.

+ Thiếu kỹ năng quản lý thời gian, tò mò, ham vui.

– Nguyên nhân khách quan:

+ Gia đình: Nhiều cha mẹ bận rộn, không giám sát con sử dụng thiết bị điện tử; một số lại nuông chiều, cung cấp điện thoại sớm.

+ Nhà trường: Thiếu định hướng, thiếu giáo dục kỹ năng số và sử dụng mạng xã hội an toàn.

+ Xã hội: Công nghệ phát triển nhanh, thông tin tràn lan, thiếu kiểm soát. Quảng cáo, nội dung câu view khiến học sinh dễ bị cuốn theo.

4. Hậu quả:

– Đối với cá nhân học sinh:

+ Sức khỏe: Cận thị, mỏi mắt, rối loạn giấc ngủ, béo phì do ít vận động.

+ Tâm lý: Dễ bị căng thẳng, lo âu, mất kiểm soát cảm xúc.

+ Học tập: Sa sút kết quả, thiếu tập trung, chán học.

+ Nhân cách: Sống ảo, thích khoe mẽ, dễ bị ảnh hưởng bởi những thông tin tiêu cực.

– Đối với gia đình:

+ Con cái ít trò chuyện, chia sẻ với cha mẹ.

+ Dễ phát sinh xung đột do khác biệt quan điểm, mất gắn kết tình cảm.

– Đối với xã hội:

+ Thế hệ trẻ thiếu kỹ năng sống, dễ bị thao túng nhận thức.

+ Gia tăng tệ nạn như bạo lực mạng, bắt nạt online, lệch chuẩn hành vi.

5. Đề xuất các giải pháp:

– Về phía học sinh – người trực tiếp sử dụng mạng xã hội:

+ Nâng cao nhận thức cá nhân: Ưu tiên học tập, rèn luyện thể chất, tham gia hoạt động ngoại khóa. Hiểu rõ rằng mạng xã hội là công cụ hai mặt; cần biết phân biệt giữa lợi ích và tác hại để sử dụng đúng mục đích.

+ Xây dựng thói quen sử dụng mạng xã hội khoa học, lành mạnh: Giới hạn thời gian sử dụng mỗi ngày, tránh sa đà vào mạng xã hội vào ban đêm, trong giờ học hoặc giờ nghỉ ngơi.

+ Rèn kỹ năng tự bảo vệ bản thân trên môi trường số: Không chia sẻ thông tin cá nhân, không nhấp vào các đường link lạ, không kết bạn với người lạ hoặc tham gia các hội nhóm tiêu cực.

+ Rèn kỹ năng chọn lọc, đánh giá thông tin: Không tin ngay những gì đọc được trên mạng, biết kiểm chứng nguồn tin, không chia sẻ nội dung sai lệch.

+ Tham gia các hoạt động tích cực: Theo dõi các trang mạng xã hội truyền cảm hứng học tập, sáng tạo, kỹ năng sống, phát triển bản thân.

– Về phía gia đình – người đồng hành và định hướng:

+ Quan tâm và đồng hành cùng con: Cha mẹ cần dành thời gian trò chuyện, tìm hiểu tâm lý, cảm xúc và các hoạt động trực tuyến của con, đồng hành cùng con trong học tập và cuộc sống.

+ Thiết lập nguyên tắc sử dụng điện thoại, mạng xã hội hợp lý: Đặt ra giới hạn về thời gian, nội dung và không gian sử dụng mạng xã hội trong gia đình. Hướng dẫn con sử dụng công nghệ hiệu quả.

+ Nêu gương và định hướng giá trị sống: Cha mẹ nên là tấm gương trong cách sử dụng mạng xã hội, đồng thời luôn hướng con đến những giá trị chân – thiện – mỹ trong cuộc sống.

– Về phía nhà trường – môi trường giáo dục chính thức:

+ Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, ngoại khóa: Giáo dục kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn, nhận biết tin giả, phòng tránh lạm dụng internet.

+ Lồng ghép nội dung giáo dục kỹ năng số trong môn học: Ví dụ: Giáo dục công dân, Ngữ văn, Tin học, hoặc các tiết sinh hoạt lớp.

+ Tăng cường phối hợp với phụ huynh: Cùng nhau giám sát, định hướng và hỗ trợ học sinh khi có dấu hiệu bị ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội.

+ Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa: Giúp các em có thêm trải nghiệm thực tế, giảm phụ thuộc vào thế giới ảo.

– Về phía xã hội – môi trường công nghệ và truyền thông:

+ Tăng cường quản lý, kiểm duyệt nội dung mạng xã hội: Ngăn chặn các nội dung xấu, độc hại, tin giả, bạo lực, phản cảm.

+ Phát triển các nền tảng giáo dục trực tuyến an toàn: Khuyến khích những nội dung sáng tạo tích cực, mang tính giáo dục, truyền cảm hứng cho giới trẻ.

+ Tổ chức các chiến dịch truyền thông cộng đồng: Nâng cao nhận thức xã hội về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng, như chiến dịch “Make Internet Safer for Kids” của nhiều quốc gia.

+ Xây dựng bộ quy tắc ứng xử trên mạng: Hướng dẫn công dân mạng, đặc biệt là học sinh, ứng xử văn minh, lịch sự và có trách nhiệm.

6. Phản đề:

– Phê phán những quan điểm sai lầm trong việc nhìn nhận và giải quyết vấn đề học sinh sử dụng mạng xã hội: Quan điểm cho rằng “mạng xã hội hoàn toàn có hại” chính là một cách nhìn phiến diện và cực đoan.

– Phê phán thái độ thờ ơ, phó mặc cho học sinh tự xoay xở trên mạng xã hội →  thể hiện sự thiếu trách nhiệm và dễ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

7. Bài học nhận thứ và hành động:

– Hiểu rõ mạng xã hội là “con dao hai lưỡi”.

– Không nên nhìn nhận mạng xã hội một cách cực đoan – không đề cao, cũng không bài trừ hoàn toàn, mà cần có thái độ khách quan, tỉnh táo và chọn lọc.

– Tự điều chỉnh bản thân, biết chọn lọc và tiếp nhận thông tin theo hướng tích cực.

– Trau dồi kỹ năng tự học và kỹ năng số.

– Lan tỏa ảnh hưởng tích cực.

Xem thêm bài học tại đây: https://lophocnguvan.com/rut-ra-bai-hoc-tu-viec-su-dung-mang-xa-hoi/

III. Kết bài:

– Khẳng định: Việc sử dụng mạng xã hội an toàn và hiệu quả không thể đạt được nếu chỉ dựa vào ý thức của học sinh, mà cần sự phối hợp chặt chẽ từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Chỉ khi có định hướng đúng đắn, sự hỗ trợ đồng bộ và môi trường tích cực, học sinh mới có thể biến mạng xã hội thành một công cụ hữu ích cho việc học tập, phát triển bản thân và kết nối cộng đồng.

– Liên hệ bản thân: Là học sinh, chúng ta hãy tỉnh táo trong hành vi sử dụng mạng xã hội, biết bảo vệ bản thân và nuôi dưỡng nhân cách tốt đẹp. Hãy làm chủ mạng xã hội, đừng để mạng xã hội làm chủ bạn!

Bài văn tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang