I. Dạy học tích cực là gì?
– Dạy học tích cực (Active Learning) là một quan điểm và phương pháp giáo dục nhấn mạnh vai trò chủ động, tích cực của người học trong quá trình tiếp thu tri thức. Thay vì chỉ nghe giảng và ghi chép một cách thụ động, học sinh được tham gia trực tiếp vào các hoạt động học tập, như thảo luận, giải quyết vấn đề, hợp tác nhóm, trải nghiệm thực tiễn, đóng vai, dự án…
1. Định nghĩa ngắn gọn
– Dạy học tích cực là hình thức tổ chức dạy học trong đó học sinh là trung tâm, chủ động tìm hiểu, khám phá kiến thức thông qua các hoạt động tích cực, đa dạng và tương tác.
2. Đặc điểm của dạy học tích cực
– Lấy người học làm trung tâm: Giáo viên là người hướng dẫn, học sinh chủ động chiếm lĩnh kiến thức. Giáo viên đóng vai trò là người tổ chức, định hướng, hỗ trợ, còn học sinh là chủ thể tích cực, chủ động khám phá, tìm hiểu và chiếm lĩnh tri thức. Học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức thông qua hoạt động trải nghiệm, trao đổi và hợp tác.
– Tăng cường hoạt động thực tiễn, trải nghiệm: Thay vì chỉ học lý thuyết suông, học sinh được tham gia các hoạt động trải nghiệm, thực hành, nghiên cứu tình huống, tham quan thực tế,… nhằm hình thành kỹ năng, vận dụng kiến thức vào cuộc sống và phát triển năng lực toàn diện.
– Khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo và tự học: Thay vì học sinh chỉ nghe – ghi chép – làm theo, các câu hỏi mở, các nhiệm vụ học tập buộc các em phải suy nghĩ, đặt câu hỏi, tranh luận và tự đưa ra nhận xét, đánh giá. Đồng thời, giáo viên rèn luyện cho học sinh kỹ năng tự học, biết tự tìm kiếm thông tin, tự giải quyết vấn đề và hình thành phương pháp học phù hợp với bản thân.
– Sử dụng phương pháp đa dạng: Thảo luận nhóm, dự án, trò chơi học tập, mô phỏng, đóng vai,…
– Gắn học với thực tế: Kiến thức được áp dụng trong các tình huống gần gũi, đời sống. Các nội dung bài học được đặt trong bối cảnh thực tiễn, gần gũi với cuộc sống của học sinh, có thể là vấn đề gia đình, môi trường, xã hội,… Việc gắn kiến thức với thực tế không chỉ giúp học sinh dễ tiếp thu mà còn tạo động lực học tập và khả năng vận dụng vào cuộc sống hiệu quả.
3. Lợi ích của dạy học tích cực
– Phát triển năng lực tư duy, giải quyết vấn đề: Trong quá trình học, các em thường được tiếp cận với các tình huống thực tiễn, vấn đề mở, các câu hỏi có nhiều cách tiếp cận. Nhờ đó, học sinh học cách phân tích, đặt câu hỏi, đánh giá thông tin và đưa ra giải pháp phù hợp.
– Nâng cao tinh thần hợp tác, giao tiếp: Thông qua các hoạt động như thảo luận nhóm, đóng vai, làm việc theo cặp hay thực hiện dự án, học sinh được rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, lắng nghe, thuyết trình, phản hồi ý kiến một cách có văn hóa. Môi trường học tập mở, thân thiện trong dạy học tích cực khuyến khích các em tự tin bày tỏ quan điểm, tôn trọng sự khác biệt, từ đó phát triển các năng lực xã hội cần thiết trong thời đại mới.
– Giúp học sinh hứng thú học tập và có động lực tự học: Việc tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, sinh động và gắn liền với cuộc sống giúp học sinh cảm thấy hứng thú, yêu thích việc học hơn. Không còn thụ động nghe giảng và chép bài, học sinh được tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức qua trải nghiệm, khám phá, thực hành. Khi thấy rõ ý nghĩa của kiến thức và được ghi nhận sự tiến bộ, các em sẽ có thêm động lực để tự học, tự khám phá, từ đó hình thành thói quen học tập suốt đời.
– Góp phần hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực cốt lõi trong Chương trình GDPT 2018: Dạy học tích cực là con đường hiệu quả để hiện thực hóa mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện cho học sinh theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Thông qua các hoạt động học tập tích cực, học sinh dần hình thành các phẩm chất chủ yếu như:
- Yêu nước
- Nhân ái
- Chăm chỉ
- Trung thực
- Trách nhiệm.
Đồng thời, các năng lực cốt lõi cũng được phát triển một cách tự nhiên thông qua các tình huống học tập tích cực, sáng tạo và linh hoạt:
- Năng lực tự học
- Năng lực giao tiếp và hợp tác
- Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ, công nghệ, toán học,…
II. Một số kỹ thuật trong dạy học tích cực
Trong dạy học tích cực, giáo viên không chỉ thay đổi cách truyền thụ kiến thức mà còn vận dụng linh hoạt các kỹ thuật dạy học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh. Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến và hiệu quả, đặc biệt trong dạy học môn Ngữ văn.
1. Kỹ thuật “Mảnh ghép” (JIGSAW)
– Kỹ thuật “Các mảnh ghép” là hình thức học tập kết hợp giữa cá nhân với nhóm và các nhóm với nhau nhằm:
- Cùng nhau giải quyết một nhiệm vụ có nhiều chủ đề.
- Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh.
- Nâng cao vai trò cá nhân trong quá trình hợp tác (Mỗi cá nhân không chỉ hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 1 mà còn phải truyền đạt lại kết quả và hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 2)
* Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
* Thực hiện:
– Phân học sinh thành từng nhóm có nhóm trưởng
– Giáo viên giao nhiệm vụ cho từng nhóm.
– Các nhóm cùng thảo luận và rút ra kết quả, yêu cầu từng thành viên trong nhóm đều có khả năng trình bày kết quả.
Mỗi nhóm sẽ tách ra và hình thành nhóm mới theo sơ đồ.
– Lần lượt từng thành viên trình bày kết quả thảo luận.
* Lưu ý:
– Các chủ đề đưa ra thảo luận cần chọn lọc đảm bảo có tính độc lập với nhau.
– Trước khi tách nhóm phải đảm bảo các thành viên đều có khả năng trình bày kết quả thảo luận ở bước thảo luận đầu tiên.
* Ưu điểm:
- Phát triển tinh thần làm việc theo nhóm.
- Phát huy trách nhiệm của từng cá nhân.
- Giúp học sinh phát huy hiểu biết và giải quyết những hiểu biết lệch lạc.
- Giúp đào sâu kiến thức trong các lĩnh vực.
* Hạn chế:
- Kết quả phụ thuộc vào quá trình thảo luận ở vòng 1, nếu vòng thảo luận này không có chất lượng thì cả hoạt động sẽ không có hiệu quả.
- Số lượng thành viên trong nhóm rất dễ không đồng đều.
- Không thể sử dụng kỹ thuật này cho các nội dung thảo luận có mối quan hệ ràng buộc nhân quả với nhau.
2. Kỹ thuật “Khăn trải bàn”
– Kỹ thuật khăn trải bàn cũng là phương pháp dạy học tích cực tổ chức hoạt động mang tính kết hợp giữa hoạt động cá nhân với hoạt động nhóm nhằm:
+ Thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinh
+ Tăng cường tính độc lập, trách nhiệm của cá nhân học sinh
+ Phát triển mô hình có sự tương tác giữa học sinh với nhau
– Dụng cụ: Bút và giấy khổ lớn cho mỗi nhóm.
– Thực hiện:
+ Giáo viên chia nhóm, phân công nhóm trưởng, thư ký và giao dụng cụ.
+ Giáo viên đưa ra vấn đề cho ccacs nhòm, từng thành viên viết ý kiến của mình vào góc của tờ giấy.
+ Nhóm trưởng và thư ký sẽ tổng hợp các ý kiến và lựa chọn những ý kiến quan trọng viết vào giữa tờ giấy.
* Lưu ý: Mỗi thành viên làm việc tại góc riêng của mình.
* Ưu điểm: Tăng cường tính độc lập và trách nhiệm của người học.
* Hạn chế: Tốn kém chi phí và khó lưu trữ, sửa chữa kết quả.
3. Kỹ thuật động não (BRAINSTORMING)
Kỹ thuật động não (công não) do Alex Osborn (Mỹ) phát triển, dựa trên một kỹ thuật truyền thống từ Ấn độ. Là kỹ thuật nhằm huy động những tư tưởng mới mẻ, độc đáo về một chủ đề của các thành viên trong nhóm cùng thảo luận. Các thành viên tham gia một cách tích cực nhằm tạo ra “cơn lốc” ý tưởng.
* Dụng cụ:
– Sử dụng bảng hoặc giấy khổ lớn để mọi người dễ đọc các ý kiến.
– Hệ thống máy tính kết nối mạng.
* Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm, các nhóm tự chọn nhóm trưởng và thư ký.
– Giao vấn đề cho nhóm.
– Nhóm trưởng điều hành hoạt động thảo luận chung của cả nhóm trong một thời gian quy định, các ý kiến đều được thư ký ghi nhận, khuyến khích thành viên đưa càng nhiều ý kiến càng tốt.
– Cả nhóm cùng lựa chọn giải pháp tối ưu, thu gọn các ý tưởng trùng lặp, xóa những ý không phù hợp, sau cùng thư ký báo cáo kết quả.
Lưu ý: Trong quá trình thu thập ý kiến, không được phê bình hay nhận
* Ưu điểm:
- Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.
- Huy động mọi ý kiến của thành viên, tập trung trí tuệ.
- Khuyến khích các thành viên nhóm tham gia hoạt động.
* Hạn chế:
– Dễ xảy ra tình trạng lạc đề nếu chủ đề không rõ ràng.
– Mất thời gian cho việc lựa chọn các ý kiến tốt nhất.
– Có tình trạng một số thành viên quá năng động nhưng một số khác không tham gia.
– Lưu trữ kết quả thảo luận khá khó khăn và lãng phí.
4. KỸ THUẬT “BỂ CÁ”
Kỹ thuật “Bể cá” thường dùng để thảo luận nhóm, học sinh sẽ ngồi thành một nhóm và thảo luận với nhau. Số học sinh còn lại trong lớp ngồi xung quanh theo vòng bên ngoài để theo dõi cuộc thảo luận và khi kết thúc thảo luận sẽ đưa ra những nhận xét về cách ứng xử của những học sinh thảo luận. Vì những người ngồi vòng ngoài có thể quan sát những người thảo luận như xem những con cá trong bể cá nên được gọi là phương pháp thảo luận “bể cá”.
Lưu ý trong nhóm thảo luận có thể có một vị trí không có người ngồi để những học sinh tham gia quan sát có thể ngồi vào đó và đóng góp ý kiến cho cuộc thảo luận. Trong quá trình thảo luận, có thể thay đổi vai trò của những người quan sát và những người thảo luận với nhau.
* Dụng cụ:
– Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
* Thực hiện:
– Giáo viên đưa ra chủ đề thảo luận cho một nhóm trung tâm.
– Nhóm này sẽ tiến hành thảo luận với nhau
– Các thành viên còn lại của lớp sẽ ngồi xung quanh, tập trung quan sát nhóm đang thảo luận.
* Ưu điểm: Kỹ thuật này vừa giải quyết được vấn đề vừa phát triển kỹ năng quan sát và giao tiếp của học sinh.
* Hạn chế:
– Yêu cầu phải có không gian tương đối rộng.
– Trong quá trình thảo luận cần có thiết bị âm thanh, hoặc phải nói to để mọi người nghe rõ.
– Những thành viên nhóm quan sát rất dễ có xu hướng không tập trung vào chủ đề thảo luận.
5. KỸ THUẬT “TIA CHỚP”
Kỹ thuật “Tia chớp” (hay còn gọi là “Lightning Round”) là hoạt động dạy học nhằm huy động sự tham gia của tất cả học sinh trong lớp đối với một câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể bằng cách yêu cầu các em phản hồi thật nhanh và ngắn gọn, thường chỉ trong 1–2 câu.
Mục tiêu chính của kỹ thuật này là tăng tính tập trung, tạo động lực giao tiếp, lắng nghe lẫn nhau và cải thiện không khí học tập tích cực.
* Mục tiêu của kỹ thuật:
– Khuyến khích mọi học sinh đều được lên tiếng, không có ai bị “ra rìa”.
– Tạo cơ hội để học sinh rèn luyện khả năng diễn đạt nhanh, ngắn gọn, rõ ý.
– Giúp giáo viên nắm bắt nhanh suy nghĩ, cảm nhận hoặc kiến thức của học sinh về một vấn đề nào đó.
– Gắn kết tập thể, tăng tính chia sẻ, tương tác trong lớp.
* Cách thực hiện:
– Bước 1: Đặt vấn đề hoặc câu hỏi trung tâm
+ Giáo viên hoặc học sinh (nếu chủ động) nêu ra một câu hỏi thống nhất mà cả lớp cùng suy nghĩ.
Ví dụ:
- “Theo em, phẩm chất quan trọng nhất của người bạn tốt là gì?”
- “Em ấn tượng điều gì nhất trong bài học hôm nay?”
- “Một từ thể hiện cảm xúc của em sau tiết học này?”
- “Điều em mong muốn giáo viên thay đổi trong cách dạy là gì?”
– Bước 2: Học sinh lần lượt trả lời ngắn gọn
+ Giáo viên yêu cầu học sinh phát biểu lần lượt, có thể theo hàng ghế, theo nhóm, hoặc ai giơ tay trước thì nói trước.
+ Mỗi học sinh chỉ cần nói 1–2 câu ngắn gọn, không giải thích dài dòng.
Ví dụ: “
- “Em nghĩ bạn tốt là người trung thực”
- “Em thích phần thảo luận nhóm vì vui và bổ ích”
– Bước 3: Tiến hành thảo luận (nếu cần)
+ Sau khi tất cả học sinh đều đã phát biểu, giáo viên có thể:
- Tổng kết những điểm chung và điểm khác biệt trong các ý kiến.
- Chọn ra một vài ý tiêu biểu để triển khai thảo luận sâu hơn.
- Đặt câu hỏi phụ để dẫn dắt sang nội dung tiếp theo.
* Thời điểm áp dụng:
– Đầu giờ học: Gây hứng thú, kết nối cảm xúc, khởi động tiết học.
– Giữa tiết học: “hâm nóng” không khí khi lớp trầm lắng hoặc thiếu tập trung.
– Cuối tiết học: Kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài, cảm nhận của học sinh.
– Sau hoạt động nhóm: Tổng kết ý kiến, chia sẻ quan điểm, củng cố bài học.
– Trong sinh hoạt lớp, trải nghiệm: Gợi mở trao đổi nhanh về chủ đề gần gũi.
* Lưu ý khi tổ chức:
– Câu hỏi cần rõ ràng, mang tính mở, dễ hiểu và phù hợp với trình độ học sinh.
– Giáo viên cần tạo bầu không khí cởi mở, không phán xét, để học sinh tự tin nói ra suy nghĩ thật của mình.
– Không yêu cầu học sinh lý giải dài dòng, tránh biến hoạt động “tia chớp” thành một cuộc tranh luận.
– Có thể ghi nhanh lên bảng một số từ khóa nổi bật từ câu trả lời của học sinh để gợi mở thêm.
6. KỸ THUẬT “XYZ” (KỸ THUẬT 365)
Kỹ thuật “XYZ” sử dụng với mục đích phát huy tính tích cực trong thảo luận nhóm. Trong đó, X là số người trong nhóm, Y là số ý kiến mỗi người cần đưa ra, Z là phút dành cho mỗi người.Kỹ thuật này cần 6 người mỗi nhóm, mỗi người sẽ viết ra 3 ý kiến trên một tờ giấy trong vòng 5 phút về cách giải quyết 1 vấn đề và tiếp tục chuyển cho người bên cạnh. Do vậy, kỹ thuật này còn gọi là kỹ thuật 635.
* Dụng cụ:
– Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
* Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm và đưa ra chủ đề cho nhóm, quy định số lượng ý tưởng và thời gian theo đúng quy tắc XYZ.
Các thành viên trong nhóm trình bày ý kiến của mình, hoặc đưa ý kiến cho thư ký tổng hợp lại để tiến hành đánh giá và lựa chọn.
Lưu ý: Giáo viên phân chia số lượng thành viên đồng đều, quy định và theo dõi thời gian cụ thể để tạo tính công bằng giữa các nhóm.Ưu điểm: Kỹ thuật này có yêu cầu cụ thể nên bắt buộc các thành viên trong nhóm đều phải làm việc.Hạn chế: Mất nhiều thời gian cho hoạt động nhóm, nhất là quá trình tổng hợp và đánh giá ý kiến.
7. KỸ THUẬT “SƠ ĐỒ TƯ DUY”
Phương pháp dạy học tích cực theo kỹ thuật lược đồ tư duy do Tony Buzan đề xuất từ cơ sở sinh lý thần kinh về quá trình tư duy. Kỹ thuật này là một hình thức ghi chép sử dụng màu sắc và hình ảnh để mở rộng và đào sâu các ý tưởng.
* Dụng cụ:
Bảng lớn hoặc giấy khổ lớn, bút nhiều màu, các phần mềm vẽ sơ đồ tư duy.
* Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm và giao chủ đề cho các nhóm
– Mỗi thành viên lần lượt kết nối ý tưởng trung tâm với ý tưởng của cá nhân để mô tả ý tưởng thông qua hình ảnh, biểu tượng hoặc một vài ký tự ngắn gọn.
* Lưu ý:
- Giáo viên để học sinh tự lựa chọn sơ đồ: Sơ đồ thứ bậc, sơ đồ mạng, sơ đồ chuỗi
- Giáo viên đưa câu hỏi gợi ý để các nhóm lập sơ đồ.
- Khuyến khích học sinh sử dụng biểu tượng, ký hiệu, hình ảnh và văn bản tóm tắt.
* Ưu điểm:
– Kỹ thuật sơ đồ tư duy giúp học sinh nắm được quá trình tổ chức thông tin, ý tưởng cũng như giải thích và kết nối thông tin với cách hiểu biết của mình.
– Thích hợp với các nội dung ôn tập, liên kết lý thuyết với thực tế.
– Phù hợp tâm lý học sinh, đơn giản, dễ hiểu.
* Hạn chế:
– Kỹ thuật sử dụng sơ đồ giấy khó lưu trữ, thay đổi, chỉnh sửa, tốn kém chi phí.
– Sơ đồ do giáo viên xây dựng, sau đó giảng giải cho học sinh khiến học sinh khó nhớ bài hơn học sinh tự làm.
8. KỸ THUẬT “CHIA SẺ NHÓM ĐÔI” (THINK, PAIR, SHARE)
Kỹ thuật chia sẻ nhóm đôi do giáo sư Frank Lyman đại học Maryland giới thiệu năm 1981. Đây là hoạt động làm việc theo nhóm đôi, qua đó phát triển năng lực tư duy của từng cá nhân trong giải quyết vấn đề.
* Dụng cụ:
Không cần thiết sử dụng các dụng cụ hỗ trợ vì chủ yếu phát triển kỹ năng nghe và nói của học sinh.
* Thực hiện:
– Giáo viên giới thiệu vấn đề, đặt câu hỏi mở và dành thời gian để học sinh suy nghĩ.
– Học sinh thành lập nhóm đôi và chia sẻ ý tưởng, thảo luận, phân loại với nhau
– Nhóm đôi này lại tiếp tục chia sẻ với nhóm đôi khác hoặc với cả lớp.
* Lưu ý: Giáo viên cần làm mẫu hoặc giải thích để học sinh chia sẻ được ý tưởng mà mình đã nhận được chứ không chỉ chia sẻ ý kiến cá nhân.Ưu điểm: Học sinh biết lắng nghe, tóm tắt ý của bạn cùng nhóm để phát triển được những câu trả lời tốt.Hạn chế: Giáo viên không thể bao quát hết hoạt động của cả lớp nên học sinh dễ dàng trao đổi những nội dung không liên quan đến bài học.
9. KỸ THUẬT KIPLING (5W1H)
Kỹ thuật Kipling được sử dụng trong các trường hợp cần có thêm ý tưởng mới, xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề, chọn lựa ý tưởng để phát triển.Dụng cụ : Giấy bút cho học sinhThực hiện:Giáo viên đưa ra các câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên hoặc theo một trật tự định ngầm trước, với các từ khóa: Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Thế nào, Tại sao.
* Lưu ý: Các câu hỏi đưa ra cần ngắn gọn, đi thẳng vào chủ đề và bám sát vào hệ thống từ khóa 5W1H (what, where, when, who, why, how).
* Ưu điểm:
– Không mất thời gian, mang tính logic cao.
– Có thể sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
– Áp dụng được cho cá nhân.
* Hạn chế:
– Sự phối hợp của các thành viên bị hạn chế
– Dễ xảy ra tình trạng “9 người 10 ý”
– Có thể tạo cảm giác bị điều tra.
10. KỸ THUẬT “TRÌNH BÀY MỘT PHÚT”
Đây là kĩ thuật tạo cơ hội cho HS tổng kết lại kiến thức đã học và đặt những câu hỏi về những điều còn băn khoăn, thắc mắc bằng các bài trình bày ngắn gọn và cô đọng với các bạn cùng lớp. Các câu hỏi cũng như các câu trả lời HS đưa ra sẽ giúp củng cố quá trình học tập của các em và cho GV thấy được các em đã hiểu vấn đề như thế nào.
Kĩ thuật này có thể tiến hành như sau:
– Cuối tiết học (thậm chí giữa tiết học), GV yêu cầu HS suy nghĩ, trả lời các câu hỏi sau: Điều quan trọng nhất các em học đuợc hôm nay là gì? Theo các em, vấn đề gì là quan trọng nhất mà chưa được giải đáp?…
– HS suy nghĩ và viết ra giấy. Các câu hỏi của HS có thể dưới nhiều hình thức khác nhau.
– Mỗi HS trình bày trước lớp trong thời gian 1 phút về những điều các em đã học được và những câu hỏi các em muốn được giải đáp hay những vấn đề các em muốn được tiếp tục tìm hiểu thêm.
11. KỸ THUẬT PHÂN TÍCH PHIM VIDEO
Phim video có thể là một trong các phương tiện để truyền đạt nội dung bài học. Phim nên tương đối ngắn gọn (5-20 phút). GV cần xem qua trước để đảm bảo là phim phù hợp để chiếu cho các em xem.
– Trước khi cho HS xem phim, hãy nêu một số câu hỏi thảo luận hoặc liệt kê các ý mà các em cần tập trung. Làm như vây sẽ giúp các em chú ý tốt hơn.
– HS xem phim
– Sau khi xem phim video, yêu cầu HS làm việc một mình hoặc theo cặp và trả lời các câu hỏi hoặc viết tóm tắt những ý cơ bản về nội dung phim đã xem.
12. KỸ THUẬT ĐÓNG VAI
Đóng vai là phương pháp tổ chức cho HS thực hành, “làm thử” một số cách ứng xử nào đó trong một tình huống giả định. Đây là phương pháp nhằm giúp HS suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề bằng cách tập trung vào một sự việc cụ thể mà các em vừa thực hiện hoặc quan sát được. Việc “diễn” không phải là phần chính của phương pháp này mà điều quan trọng là sự thảo luận sau phần diễn ấy.
* Quy trình thực hiện:
– Giáo viên nêu chủ đề, chia nhóm và giao tình huống, yêu cầu đóng vai cho từng nhóm. Trong đó có quy định rõ thời gian chuẩn bị, thời gian đóng vai của mỗi nhóm.
– Các nhóm thảo luận chuẩn bị đóng vai.
– Các nhóm lên đóng vai.
– Lớp thảo luận, nhận xét về cách ứng xử và cảm xúc của các vai diễn; về ý nghĩa của các cách ứng xử.
– GV kết luận, định hướng cho HS về cách ứng xử tích cực trong tình huống đã cho.
* Một số lưu ý:
– Tình huống đóng vai phải phù hợp với chủ đề bài học, phù hợp với lứa tuổi, trình độ HS và điều kiện, hoàn cảnh lớp học.
– Tình huống không nên quá dài và phức tạp, vượt quá thời gian cho phép.
– Tình huống phải có nhiều cách giải quyết.
– Tình huống cần để mở để HS tự tìm cách giải quyết, cách ứng xử phù hợp; không cho trước “ kịch bản”, lời thoại.
– Mỗi tình huống có thể phân công một hoặc nhiều nhóm cùng đóng vai.
– Phải dành thời gian phù hợp cho HS thảo luận xây dựng kịch bản và chuẩn bị đóng vai.
– Cần quy định rõ thời gian thảo luận và đóng vai của các nhóm.
– Trong khi HS thảo luận và chuẩn bị đóng vai, GV nên đi đến từng nhóm lắng nghe và gợi ý, giúp đỡ HS khi cần thiết.
– Các vai diễn nên để HS xung phong hoặc tự phân công nhau đảm nhận.
– Nên khích lệ cả những HS nhút nhát cùng tham gia.
– Nên có hoá trang và đạo cụ đơn giản để tăng tính hấp dẫn của tiểu phẩm đóng vai.
13. KỸ THUẬT TRÒ CHƠI
Phương pháp trò chơi là phương pháp tổ chức cho HS tìm hiểu một vấn đề hay thể nghiệm những hành động, những thái độ, những việc làm thông qua một trò chơi nào đó.
* Quy trình thực hiện:
– GV phổ biến tên trò chơi, nội dung và luật chơi cho HS
– Chơi thử ( nếu cần thiết)
– HS tiến hành chơi
– Đánh giá sau trò chơi
– Thảo luận về ý nghĩa giáo dục của trò chơi
* Một số lưu ý:
– Trò chơi phải dễ tổ chức và thực hiện, phải phù hợp với chủ đề bài học, với đặc điểm và trình độ HS, với quỹ thời gian, với hoàn cảnh, điều kiện thực tế của lớp học, đồng thời phải không gây nguy hiểm cho HS.
– HS phải nắm được quy tắc chơi và phải tôn trọng luật chơi.
– Phải quy định rõ thời gian, địa điểm chơi.
– Phải phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của HS, tạo điều kiện cho HS tham gia tổ chức, điều khiển tất cả các khâu: từ chuẩn bị, tiến hành trò chơi và đánh giá sau khi chơi.
– Trò chơi phải được luân phiên, thay đổi một cách hợp lí để không gây nhàm chán cho HS.
– Sau khi chơi, giáo viên cần cho HS thảo luận để nhận ra ý nghĩa giáo dục của trò chơi.
14. KỸ THUẬT DỰ ÁN
HS thực hiện một nhiệm vụ học tập phức hợp, gắn với thực tiễn, kết hợp lí thuyết với thực hành.Nhiệm vụ này được người học thực hiện với tính tự lực cao, từ việc lập kế hoạch đến việc thực hiện và đánh giá kết quả thực hiện dự án. Hình thức làm việc chủ yếu là theo nhóm. Kết quả dự án là những sản phẩm hành động có thể giới thiệu được.
* Quy trình thực hiện:
– Bước 1: Lập kế hoạch
- Lựa chọn chủ đề
- Xây dựng tiểu chủ đề
- Lập kế hoạch các nhiệm vụ học tập
– Bước 2: Thực hiện dự án
- Thu thập thông tin
- Thực hiện điều tra
- Thảo luận với các thành viên khác
- Tham vấn giáo viên hướng dẫn
– Bước 3: Tổng hợp kết quả
- Tổng hợp các kết quả
- Xây dựng sản phẩm
- Trình bày kết quả
- Phản ánh lại quá trình học tập
* Một số lưu ý:
– Các dự án học tập cần góp phần gắn việc học tập trong nhà trường với thực tiễn đời sống, xã hội; có sự kết hợp giữa nghiên cứu lí thuyết và vận dụng lí thuyết vào hoạt động thực tiễn, thực hành.
– Nhiệm vụ dự án cần chứa đựng những vấn đề phù hợp với trình độ và khả năng của HS.
– HS được tham gia chọn đề tài, nội dung học tập phù hợp với khả năng và hứng thú cá nhân.
– Nội dung dự án có sự kết hợp tri thức của nhiều lĩnh vực hoặc môn học khác nhau nhằm giải quyết một vấn đề mang tính phức hợp.
– Các dự án học tập thường được thực hiện theo nhóm, trong đó có sự cộng tác làm việc và sự phân công công việc giữa các thành viên trong nhóm.
– Sản phẩm của dự án không giới hạn trong những thu hoạch lý thuyết; sản phẩm này có thể sử dụng, công bố, giới thiệu.
15. KỸ THUẬT GIAO NHIỆM VỤ
– Giao nhiệm vụ phải cụ thể, rõ ràng:
- Nhiệm vụ giao cho cá nhân/nhóm nào?
- Nhiệm vụ là gì?
- Địa điểm thực hiện nhiệm vụ ở đâu?
- Thời gian thực hiện nhiệm vụ là bao nhiêu?
- Phương tiện thực hiện nhiệm vụ là gì?
- Sản phẩm cuối cùng cần có là gì?
- Cách thức trình bày/ đánh giá sản phẩm như thế nào?
– Nhiệm vụ phải phù hợp với: mục tiêu hoạt động, trình độ HS, thời gian, không gian hoạt động và cơ sở vật chất, trang thiết bị.
16. KỸ THUẬT ĐẶT CÂU HỎI
Trong dạy học theo phương pháp này, GV thường phải sử dụng câu hỏi để gợi mở, dẫn dắt HS tìm hiểu, khám phá thông tin, kiến thức, kĩ năng mới, để đánh giá kết quả học tập của HS; HS cũng phải sử dụng câu hỏi để hỏi lại, hỏi thêm GV và các HS khác về những ND bài học chưa sáng tỏ. Sử dụng câu hỏi có hiệu quả đem lại sự hiểu biết lẫn nhau giữa HS – GV và HS – HS. Kĩ năng đặt câu hỏi càng tốt thì mức độ tham gia của HS càng nhiều; HS sẽ học tập tích cực hơn.
– Mục đích sử dụng câu hỏi trong dạy học là để:
- Kích thích, dẫn dắt HS suy nghĩ, khám phá tri thức mới, tạo đ/k cho HS tham gia vào quá trình dạy học
- Kiểm tra, đánh giá KT, KN của HS và sự quan tâm, hứng thú của các em đối với ND học tập
- Thu thập, mở rộng thông tin, kiến thức
– Khi đặt câu hỏi cần đảm bảo các yêu cầu sau:
- Câu hỏi phải liên quan đến việc thực hiện mục tiêu bài học
- Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu
- Đúng lúc, đúng chỗ
- Phù hợp với trình độ HS
- Kích thích suy nghĩ của HS
- Phù hợp với thời gian thực tế
- Sắp xếp thep trình tự từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp.
- Không ghép nhiều câu hỏi thành một câu hỏi móc xính
- Không hỏi nhiều vấn đề cùng một lúc
17. KỸ THUẬT GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
Dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề là phương pháp dạy học đặt ra trước HS các vấn đề nhận thức có chứa đựng mâu thuẫn giữa cái đã biết và cái chưa biết, chuyển HS vào tình huống có vấn đề , kích thích họ tự lực, chủ động và có nhu cầu mong muốn giải quyết vấn đề.
* Quy trình thực hiện:
– Xác định, nhận dạng vấn đề/tình huống.
– Thu thập thông tin có liên quan đến vấn đề/tình huống đặt ra.
– Liệt kê các cách giải quyết có thể có.
– Phân tích, đánh giá kết quả mỗi cách giải quyết ( tích cực, hạn chế, cảm xúc, giá trị).
– So sánh kết quả các cách giải quyết.
– Lựa chọn cách giải quyết tối ưu nhất.
– Thực hiện theo cách giải quyết đã lựa chọn.
– Rút kinh nghiệm cho việc giải quyết những vấn đề, tình huống khác.
* Một số lưu ý:
- Phù hợp với chủ đề bài học.
- Phù hợp với trình độ nhận thức của HS.
- Vấn đề/ tình huống phải gần gũi với cuộc sống thực của HS.
- Vấn đề/ tình huống có thể diễn tả bằng kênh chữ hoặc kênh hình, hoặc kết hợp cả hai kênh chữ và kênh hình hay qua tiểu phẩm đóng vai của HS
- Vấn đề/ tình huống cần có độ dài vừa phải
- Vấn đề/ tình huống phải chứa đựng những mâu thuẫn cần giải quyết, gợi ra cho HS nhiều hướng suy nghĩ, nhiều cách giải quyết vấn đề.
– Tổ chức cho HS giải quyết, xử lí vấn đề/ tình huống cần chú ý:
- Các nhóm HS có thể giải quyết cùng một vấn đề/ tình huống hoặc các vấn đề/ tình huống khác nhau, tuỳ theo mục đích của hoạt động.
- HS cần xác định rõ vấn đề trước khi đi vào giải quyết vấn đề.
- Cần sử dụng phương pháp động não để HS liệt kê các cách giải quyết có thể có.
- Cách giải quyết tối ưu đối với mỗi HS có thể giống hoặc khác nhau.
18. KỸ THUẬT PHÒNG TRANH
– Kĩ thuật này có thể sử dụng cho hoạt động cá nhân hoặc hoạt động nhóm.
– GV nêu câu hỏi/ vấn đề cho cả lớp hoặc cho các nhóm.
– Mỗi thành viên (hoạt động cá nhân) hoặc các nhóm (hoạt động nhóm) phác hoạ những ý tưởng về cách giải quyết vấn đề trên một tờ bìa và dán lên tường xung quanh lớp học như một triển lãm tranh.
– HS cả lớp đi xem “ triển lãm’’và có thể có ý kiến bình luận hoặc bổ sung.
– Cuối cùng, tất cả các phương án giải quyết được tập hợp lại và tìm phương án tối ưu.
19. KỸ THUẬT CÔNG ĐOẠN
– HS được chia thành các nhóm, mỗi nhóm được giao giải quyết một nhiệm vụ khác nhau. Ví dụ: nhóm 1- thảo luận câu A, nhóm 2- thảo luận câu B, nhóm 3- thảo luận câu C, nhóm 4- thảo luận câu D,…
– Sau khi các nhóm thảo luận và ghi kết quả thảo luận vào giấy A0 xong, các nhóm sẽ luân chuyển giáy AO ghi kết quả thảo luận cho nhau.
Cụ thể là:
- Nhóm 1 chuyển cho nhóm 2
- Nhóm 2 chuyển cho nhóm 3
- Nhóm 3 chuyển cho nhóm 4
- Nhóm 4 chuyển cho nhóm 1
– Các nhóm đọc và góp ý kiến bổ sung cho nhóm bạn. Sau đó lại tiếp tục luân chuyển kết quả cho nhóm tiếp theo và nhận tiếp kết quả từ một nhóm khác để góp ý. Cứ như vậy cho đến khi các nhóm đã nhận lại được tờ giấy A0 của nhóm mình cùng với các ý kiến góp ý của các nhóm khác. Từng nhóm sẽ xem và xử lí các ý kiến của các bạn để hoàn thiện lại kết quả thảo luận của nhóm.
– Sau khi hoàn thiện xong, nhóm sẽ treo kết quả thảo luận lên tường lớp học.
20. KỸ THUẬT “HỎI CHUYÊN GIA”
– “Hỏi chuyên gia” là một kỹ thuật dạy học tích cực, phát huy tối đa vai trò chủ động của học sinh trong việc nghiên cứu, chia sẻ kiến thức và tương tác hai chiều giữa người học với nhau. Hoạt động này khuyến khích học sinh hóa thân vào vai “chuyên gia” trong một lĩnh vực, chủ đề cụ thể để giải đáp các câu hỏi, đồng thời tạo không khí học tập tích cực, sôi nổi, gần gũi.
* Quy trình thực hiện:
– Bước 1: Tổ chức nhóm “chuyên gia”.
- Giáo viên phân chia lớp thành các nhóm nhỏ dựa trên từng chủ đề bài học (có thể để học sinh tự chọn hoặc giáo viên chỉ định).
- Mỗi nhóm sẽ đảm nhận vai trò là “chuyên gia” của một chủ đề cụ thể trong bài học. Ví dụ: nhóm chuyên gia về tác giả, nhóm chuyên gia về nội dung tác phẩm, nhóm chuyên gia về nghệ thuật,…
- Mỗi nhóm từ 3–5 học sinh, có phân công nhiệm vụ rõ ràng (người điều phối, ghi chép, trình bày…).
– Bước 2: Nghiên cứu và thảo luận trong nhóm.
- Nhóm “chuyên gia” được giao nhiệm vụ nghiên cứu tài liệu, sách giáo khoa, tư liệu bổ sung hoặc hướng dẫn của giáo viên để tìm hiểu sâu về chủ đề của mình.
- Các thành viên trao đổi, thảo luận và tổng hợp kiến thức, chuẩn bị nội dung sẵn sàng để chia sẻ với cả lớp.
- Có thể chuẩn bị thêm bảng phụ, sơ đồ tư duy, phiếu trình bày để tăng tính trực quan, dễ hiểu.
– Bước 3: Tổ chức phiên “Hỏi chuyên gia”
- Các nhóm “chuyên gia” được mời lên ngồi ở phía trên lớp hoặc một khu vực riêng, như bàn tư vấn hoặc ghế “nóng”.
- Một học sinh trong nhóm (hoặc giáo viên) đóng vai trò là người điều phối buổi tư vấn: giới thiệu nhóm, nêu nội dung chủ đề, hướng dẫn cách đặt câu hỏi.
- Cả lớp lần lượt đặt câu hỏi cho các “chuyên gia” về chủ đề của nhóm đó.
- Các “chuyên gia” thay phiên nhau trả lời câu hỏi, đưa dẫn chứng, giải thích nội dung, có thể phản hồi lại ý kiến khác nếu cần.
– Bước 4: Tổng kết và đánh giá
- Giáo viên nhận xét, bổ sung và điều chỉnh các phần trình bày nếu cần thiết.
- Có thể đánh giá cá nhân, nhóm, hoặc cho điểm khích lệ tinh thần học tập.
- Khuyến khích học sinh tự rút ra bài học từ buổi hỏi đáp: kỹ năng trình bày, tư duy phản biện, kiến thức thu nhận được.
21. KỸ THUẬT KWL (KWLH)
Kỹ thuật KWL là một hình thức tổ chức dạy học thông qua hoạt động đọc hiểu được Donna Ogle giới thiệu năm 1986. Với kỹ thuật này, học sinh suy nghĩ về chủ đề bài đọc và ghi nhận tất cả những gì các em đã biết vào cột K của biểu đồ. Sau đó học sinh lên danh sách các câu hỏi muốn biết thêm trong chủ đề và ghi nhận vào cột W của biểu đồ. Sau khi đọc xong, học sinh sẽ tự trả lời cho các câu hỏi ở cột W và ghi nhận vào cột L.
Sau này biểu đồ KWL được bổ sung thêm cột H ở sau cùng nhằm khuyến khích học sinh định hướng nghiên cứu. Cột H sẽ ghi nhận những biện pháp tìm thông tin mở rộng sau khi học sinh đã hoàn tất nội dung ở cột Lvà muốn tìm hiểu thêm.
* Dụng cụ: Bảng KWL (KWLH) dành cho giáo viên và học sinh.
* Thực hiện:
– Chọn bài đọc mang ý nghĩa gợi mở, tìm hiểu, giải thích
– Tạo bảng KWL (KWLH)
– Giáo viên vẽ lên bảng, mỗi học sinh cũng có một mẫu bảng riêng.
– Yêu cầu học sinh suy nghĩ nhanh và nêu ra các từ, cụm từ có liên quan đến chủ đề. Cả giáo viên và học sinh cùng ghi nhận vào cột K. Kết thúc hoạt động khi học sinh đã nêu ra tất cả các ý tưởng và tổ chức cho các em thảo luận về những gì đã ghi nhận.
– Giáo viên gợi mở cho học sinh xem muốn biết thêm điều gì về chủ đề. Khi học sinh nêu ra tất cả các ý tưởng thì giáo viên và học sinh cùng ghi nhận câu hỏi vào cột W.
– Bắt buộc học sinh đọc và tự điền câu trả lời tìm được vào cột L. Trong quá trình đọc, học sinh cũng đồng thời tìm ra câu trả lời và ghi nhận vào cột W.
* Lưu ý :
- Giáo viên nên chuẩn bị câu hỏi để giúp học sinh động não.
- Khuyến khích học sinh giải thích về những điều các em nêu ra.
- Nên đặt câu hỏi tiếp nối và gợi mở.
- Giáo viên chuẩn bị sẵn một số câu hỏi mong muốn học sinh tập trung vào những ý tưởng để bổ sung vào cột W.
- Khuyến khích học sinh ghi vào cột L những điều các em cảm thấy thích.
* Ưu điểm:
- Những điều học sinh cần học có liên quan trực tiếp đến nhu cầu về kiến thức nên tạo hứng thú học tập cho các em.
- Hình thành khả năng tự định hướng học tập cho học sinh.
- Giáo viên và học sinh tự đánh giá kết quả học tập, định hướng cho các hoạt động tiếp.
* Hạn chế:
– Các sơ đồ cần phải được lưu trữ cẩn thận sau khi hoàn thành hai bước K và W, vì bước L có thể sẽ phải mất một thời gian dài mới có thể tiếp tục thực hiện.
22. KỸ THUẬT “Ổ BI”
Đây là một kỹ thuật dùng trong thảo luận nhóm, trong đó HS chia thành hai nhóm ngồi theo hai vòng tròn đồng tâm như hai vòng của một ổ bi và đối diện nhau để tạo điều kiện cho mỗi HS có thể nói chuyện với lần lượt các HS ở nhóm khác.
* Cách thực hiện:
– Khi thảo luận, mỗi HS ở vòng trong sẽ trao đổi với HS đối diện ở vòng ngoài, đây là dạng đặc biệt của phương pháp luyện tập đối tác;
– Sau một ít phút thì HS vòng ngoài ngồi yên, HS vòng trong chuyển chỗ theo chiều kim đồng hồ, tương tự như vòng bi quay, để luôn hình thành các nhóm đối tác mới.
23. KỸ THUẬT TRANH LUẬN ỦNG HỘ – PHẢN ĐỐI
Tranh luận ủng hộ – phản đối (tranh luận chia phe) là một kỹ thuật dùng trong thảo luận, trong đó đề cập về một chủ đề có chứa đựng xung đột. Những ý kiến khác nhau và những ý kiến đối lập được đưa ra tranh luận nhằm mục đích xem xét chủ đề dưới nhiều góc độ khác nhau. Mục tiêu của tranh luận không phải là nhằm “đánh bại” ý kiến đối lập mà nhằm xem xét chủ đề dưới nhiều phương diện khác nhau.
* Cách thực hiện:
– Các thành viên được chia thành hai nhóm theo hai hướng ý kiến đối lập nhau về một luận điểm cần tranh luận. Việc chia nhóm có thể theo nguyên tắc ngẫu nhiên hoặc theo nguyên vọng của các thành viên muốn đứng trong nhóm ủng hộ hay phản đối.
– Một nhóm cần thu thập những lập luận ủng hộ, còn nhóm đối lập thu thập những luận cứ phản đối đối với luận điểm tranh luận.
– Sau khi các nhóm đã thu thập luận cứ thì bắt đầu thảo luận thông qua đại diện của hai nhóm. Mỗi nhóm trình bày một lập luận của mình: Nhóm ủng hộ đưa ra một lập luận ủng hộ, tiếp đó nhóm phản đối đưa ra một ý kiến phản đối và cứ tiếp tục như vậy. Nếu mỗi nhóm nhỏ hơn 6 người thì không cần đại diện mà mọi thành viên có thể trình bày lập luận.
Sau khi các lập luận đã đưa ra thì tiếp theo là giai đoạn thảo luận chung và đánh giá, kết luận thảo luận.
24. KỸ THUẬT THÔNG TIN PHẢN HỒI TRONG QUÁ TRÌNH DẠY HỌC
Thông tin phản hồi trong quá trình dạy học là GV và HS cùng nhận xét, đánh giá, đưa ra ý kiến đối với những yếu tố cụ thể có ảnh hưởng tới quá trình học tập nhằm mục đích là điều chỉnh, hợp lí hoá quá trình dạy và học.
– Những đặc điểm của việc đưa ra thông tin phản hồi tích cực là:
- Có sự cảm thông
- Có kiểm soát
- Được người nghe chờ đợi
- Cụ thể
- Không nhận xét về giá trị
- Đúng lúc
- Có thể biến thành hành động
- Cùng thảo luận, khách quan.
– Sau đây là những quy tắc trong việc đưa thông tin phản hồi:
- Diễn đạt ý kiến của Ông/Bà một cách đơn giản và có trình tự (không nói quá nhiều)
- Cố gắng hiểu được những suy tư, tình cảm (không vội vã)
- Tìm hiểu các vấn đề cũng như nguyên nhân của chúng
- Giải thích những quan điểm không đồng nhất
- Chấp nhận cách thức đánh giá của người khác
- Chỉ tập trung vào những vấn đề có thể giải quyết được trong thời điểm thực tế
- Coi cuộc trao đổi là cơ hội để tiếp tục cải tiến
- Chỉ ra các khả năng để lựa chọn. Có nhiều kỹ thuật khác nhau trong việc thu nhận thông tin phản hồi trong dạy học. Ngoài việc sử dụng các phiếu đánh giá, sau đây là một số kỹ thuật có thể áp dụng trong dạy học nói chung và trong thu nhận thông tin phản hồi.
25. KỸ THUẬT “3 LẦN 3”
Kỹ thuật “3 lần 3″ là một kỹ thuật lấy thông tin phản hồi nhằm huy động sự tham gia tích cực của HS.
* Cách thực hiện như sau:
– HS được yêu cầu cho ý kiến phản hồi về một vấn đề nào đó (nội dung buổi thảo luận, phương pháp tiến hành thảo luận…)
– Mỗi người cần viết ra: – 3 điều tốt; – 3 điều chưa tốt; – 3 đề nghị cải tiến.
– Sau khi thu thập ý kiến thì xử lý và thảo luận về các ý kiến phản hồi.
26. KỸ THUẬT CHIA NHÓM
Khi tổ chức cho HS hoạt động theo nhóm, GV nên sử dụng nhiều cách chia nhóm khác nhau để gây hứng thú cho HS, đồng thời tạo cơ hội cho các em được học hỏi, giao lưu với nhiều bạn khác nhau trong lớp.
Dưới đây là một số cách chia nhóm: Chia nhóm theo số điểm danh, theo các màu sắc, theo các loài hoa, các mùa trong năm…
– GV yêu cầu HS điểm danh từ 1 đến 4/5/6…(tùy theo số nhóm GV muốn có là 4,5 hay 6 nhóm,…); hoặc điểm danh theo các màu (xanh, đỏ, tím, vàng,…); hoặc điểm danh theo các loài hoa (hồng, lan, huệ, cúc,…); hay điểm danh theo các mùa (xuân, hạ, thu, đông,…)
– Yêu cầu các HS có cùng một số điểm danh hoặc cùng một mầu/cùng một loài hoa/cùng một mùa sẽ vào cùng một nhóm.
– Chia nhóm theo hình ghép
– GV cắt một số bức hình ra thành 3/4/5… mảnh khác nhau, tùy theo số HS muốn có là 3/4/5… HS trong mỗi nhóm.
– Lưu ý là số bức hình cần tương ứng với số nhóm mà GV muốn có.
– HS bốc ngẫu nhiên mỗi em một mảnh cắt.
– HS phải tìm các bạn có các mảnh cắt phù hợp để ghép lại thành một tấm hình hoàn chỉnh.
– Những HS có mảnh cắt của cùng một bức hình sẽ tạo thành một nhóm.
– Chia nhóm theo sở thích
– GV có thể chia HS thành các nhóm có cùng sở thích để các em có thể cùng thực hiện một công việc yêu thích hoặc biểu đạt kết quả công việc của nhóm dưới các hình thức phù hợp với sở trường của các em. Ví dụ: Nhóm Họa sĩ, Nhóm Nhà thơ, Nhóm Hùng biện,…
– Chia nhóm theo tháng sinh: Các HS có cùng tháng sinh sẽ làm thành một nhóm.Ngoài ra còn có nhiều cách chia nhóm khác như: nhóm cùng trình độ, nhóm hỗn hợp, nhóm theo giới tính…
27. KỸ THUẬT “CHÚNG EM BIẾT 3”
– GV nêu chủ đề cần thảo luận.
– Chia HS thành các nhóm 3 người và yêu cầu HS thảo luận trong vòng 10 phút về những gì mà các em biết về chủ đề này.
– HS thảo luận nhóm và chọn ra 3 điểm quan trọng nhất để trình bày với cả lớp.
– Mỗi nhóm sẽ cử một đại diện lên trình bày về cả 3 điểm nói trên.
28. KỸ THUẬT “VIẾT TÍCH CỰC”
“Viết tích cực” là một kỹ thuật dạy học tích cực nhằm khuyến khích học sinh chủ động trình bày suy nghĩ, kiến thức và cảm nhận của bản thân thông qua hoạt động viết ngắn, thường được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn trong hoặc sau quá trình học. Kỹ thuật này không chỉ rèn luyện kỹ năng tư duy, trình bày mạch lạc mà còn giúp giáo viên nắm bắt kịp thời mức độ hiểu bài, thái độ và nhu cầu học tập của học sinh.
* Cách thực hiện kỹ thuật “Viết tích cực”: Trong khi thuyết trình, giảng bài: Giáo viên đang giảng bài hoặc thuyết trình một nội dung quan trọng thì dừng lại ở một điểm hợp lý, đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc tình huống, và yêu cầu học sinh suy nghĩ rồi viết ra câu trả lời, ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân trong vòng 1–3 phút.
- “Theo em, vì sao nhân vật A lại có hành động như vậy?”
- “Hãy nêu 3 điều em biết về biện pháp tu từ đã học.”
- “Nếu là nhân vật, em sẽ xử lý tình huống ra sao?”
– Trước khi vào bài mới: Giáo viên có thể yêu cầu học sinh liệt kê ngắn gọn những điều đã biết về một chủ đề, hoặc dự đoán nội dung sắp học.
- “Hãy viết những gì em đã biết về truyện ngắn hiện đại.”
- “Em mong muốn điều gì từ bài học hôm nay?”
– Sau khi kết thúc bài học: Yêu cầu học sinh viết nhanh một đoạn tóm tắt, cảm nhận hoặc phản hồi về tiết học:
- “Em học được gì từ bài học này?”
- “Điều gì em thấy hay/khó hiểu nhất trong tiết học?”
- “Câu hỏi nào em còn thắc mắc?”
– Đây là cơ hội để giáo viên đánh giá nhanh mức độ tiếp thu và những hiểu lầm tiềm ẩn.
– Chia sẻ sản phẩm viết: Sau khi học sinh hoàn thành phần viết, giáo viên có thể mời một vài học sinh đọc to trước lớp hoặc chia sẻ theo nhóm/cặp.
– Giáo viên khuyến khích, ghi nhận các ý tưởng hay, điều chỉnh nếu có nội dung hiểu sai.
* Ưu điểm của kỹ thuật “Viết tích cực”:
– Khuyến khích học sinh suy nghĩ độc lập, hình thành và diễn đạt ý kiến cá nhân.
– Tạo điều kiện để mọi học sinh đều được tham gia hoạt động học, kể cả những em rụt rè, ít phát biểu bằng lời.
– Rèn luyện khả năng tư duy logic, diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng.
– Giúp giáo viên đánh giá nhanh mức độ hiểu bài, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.
– Là hình thức phản hồi hai chiều, giúp học sinh học tập chủ động và giáo viên dạy học linh hoạt, hiệu quả hơn.
* Lưu ý khi áp dụng:
– Câu hỏi phải rõ ràng, phù hợp trình độ và mục tiêu bài học.
– Thời gian viết nên ngắn (1–5 phút), không tạo áp lực cho học sinh.
– Khuyến khích học sinh viết bằng giọng văn tự nhiên, trung thực, không ép buộc đúng – sai tuyệt đối.
– Giáo viên cần phản hồi tích cực, ghi nhận nỗ lực của học sinh để tạo động lực cho lần viết sau.
29. KỸ THUẬT “ĐỌC TÍCH CỰC”
Kĩ thuật này nhằm giúp HS tăng cường khả năng tự học và giúp GV tiết kiệm thời gian đối với những bài học/phần đọc có nhiều nội dung nhưng không quá khó đối với HS.
* Cách tiến hành như sau:
– GV nêu câu hỏi/yêu cầu định hướng HS đọc bài/phần đọc.
– HS làm việc cá nhân:
- Đoán trước khi đọc: Để làm việc này, HS cần đọc lướt qua bài đọc/phần đọc để tìm ra những gợi ý từ hình ảnh, tựa đề, từ/cụm từ quan trọng.
- Đọc và đoán nội dung : HS đọc bài/phần đọc và biết liên tưởng tới những gì mình đã biết và đoán nội dung khi đọc những từ hay khái niệm mà các em phải tìm ra.
- Tìm ý chính: HS tìm ra ý chính của bài/phần đọc qua việc tập trung vào các ý quan trọng theo cách hiểu của mình.
Tóm tắt ý chính. - HS chia sẻ kết quả đọc của mình theo nhóm 2, hoặc 4 và giải thích cho nhau thắc mắc (nếu có), thống nhất với nhau ý chính của bài/phần đọc đọc.
- HS nêu câu hỏi để GV giải đáp (nếu có).
* Lưu ý: Một số câu hỏi GV thường dùng để giúp HS tóm tắt ý chính:
- Em có chú ý gì khi đọc ………… ?
- Em nghĩ gì về ………………. ?
- Em so sánh A và B như thế nào?
- A và B giống và khác nhau như thế nào?
- …
30. KỸ THUẬT “HỎI VÀ TRẢ LỜI”
Đây là KTDH giúp cho HS có thể củng cố, khắc sâu các kiến thức đã học thông qua việc hỏi và trả lời các câu hỏi.
* Kĩ thuật này có thể tiến hành như sau:
– GV nêu chủ đề.
– GV (hoặc 1 HS) sẽ bắt đầu đặt một câu hỏi về chủ đề và yêu cầu một HS khác trả lời câu hỏi đó.
– HS vừa trả lời xong câu hỏi đầu tiên lại được đặt tiếp một câu hỏi nữa và yêu cầu một HS khác trả lời.
– HS này sẽ tiếp tục quá trình trả lời và đặt câu hỏi cho các bạn cùng lớp,… Cứ như vậy cho đến khi GV quyết định dừng hoạt động này lại.
31. KỸ THUẬT “NÓI CÁCH KHÁC”
Kỹ thuật “Nói cách khác” là một hình thức dạy học tích cực giúp học sinh rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ tích cực, nhân văn và có văn hóa. Hoạt động này hướng đến việc thay đổi cách diễn đạt quen thuộc nhưng tiêu cực hoặc thiếu tế nhị bằng những cách nói nhẹ nhàng, tích cực, thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu. Đồng thời, kỹ thuật này còn góp phần giáo dục phẩm chất, rèn luyện giao tiếp ứng xử văn minh trong học sinh.
* Quy trình thực hiện:
– Bước 1: Chia nhóm và giao nhiệm vụ
+ Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ từ 4–6 học sinh.
+ Giao nhiệm vụ: Mỗi nhóm sẽ liệt kê ra 10 câu nói tiêu cực, thiếu tế nhị hoặc dễ gây tổn thương mà người ta thường vô tình sử dụng trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt khi nói về người khác hoặc đánh giá sự việc.
Ví dụ:
- “Bạn học dốt quá!”
- Sao làm chậm như rùa thế?”
- “Cái này chẳng có gì hay!”
+ Các nhóm viết nội dung lên giấy A0 hoặc giấy khổ lớn để dễ quan sát và trình bày.
– Bước 2: Yêu cầu các nhóm “nói cách khác”
+ Giáo viên yêu cầu các nhóm suy nghĩ và viết lại 10 cách nói khác tích cực hơn, nhưng vẫn giữ nguyên thông điệp cơ bản.
Ví dụ:
- “Bạn học còn chậm, nhưng nếu cố gắng thì sẽ tiến bộ hơn.”
- “Mình tin là bạn làm được nhanh hơn mà!”
- “Mình thấy điểm này cần thêm chút sáng tạo để thu hút hơn.”
– Bước 3: Trình bày và thảo luận
+ Đại diện từng nhóm lên trình bày kết quả trước lớp: Câu tiêu cực ban đầu và cách nói tích cực thay thế.
+ Giáo viên cùng cả lớp thảo luận, nhận xét, đánh giá sự sáng tạo trong cách chuyển đổi và phân tích hiệu quả của việc dùng ngôn ngữ tích cực trong giao tiếp hàng ngày.
* Ý nghĩa của hoạt động:
– Giúp học sinh ý thức rõ hơn về tác động của lời nói, tránh gây tổn thương cho người khác.
– Hình thành thói quen giao tiếp nhẹ nhàng, lịch thiệp và có thiện chí, hướng đến xây dựng môi trường học đường văn minh, thân thiện.
– Rèn luyện khả năng diễn đạt linh hoạt, khéo léo, phù hợp hoàn cảnh.
– Góp phần phát triển các năng lực giao tiếp, hợp tác, tư duy sáng tạo và xử lý tình huống.
* Lưu ý khi áp dụng:
– Giáo viên nên gợi mở trước một vài ví dụ để học sinh hình dung rõ nhiệm vụ.
– Cần nhấn mạnh đây là hoạt động thay đổi ngôn ngữ, không phải né tránh sự thật, mà là lựa chọn cách diễn đạt mang tính xây dựng và tích cực hơn.
– Có thể kết hợp hoạt động này vào các tiết học Giáo dục công dân, Ngữ văn, hoạt động trải nghiệm, giờ sinh hoạt lớp,…
32. KỸ THUẬT TÓM TẮT NỘI DUNG TÀI LIỆU THEO NHÓM
Kỹ thuật này nhằm rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích và trình bày thông tin một cách mạch lạc cho học sinh. Đồng thời giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy phản biện, đặt câu hỏi và phản hồi thông tin thông qua hoạt động nhóm. Đây là hoạt động đặc biệt hiệu quả khi làm việc với văn bản tài liệu, bài học mới, hoặc nội dung bổ trợ mở rộng.
* Cách thực hiện:
– Bước 1: Chia nhóm và phát tài liệu
- Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ (3–5 học sinh), có thể theo sở trường, trình độ hoặc ngẫu nhiên.
- Mỗi nhóm được phát một đoạn văn bản/tài liệu học tập (có thể giống hoặc khác nhau giữa các nhóm tùy mục tiêu bài học).
– Bước 2: Đọc và thảo luận nhóm
- Các nhóm phân công nhiệm vụ: người đọc to tài liệu, người ghi chú, người điều phối thảo luận,…
- Học sinh đọc kỹ nội dung, xác định các ý chính, chi tiết quan trọng, từ khóa, lập luận (nếu có).
- Nhóm thảo luận và tóm tắt lại nội dung tài liệu bằng ngôn ngữ của mình (khuyến khích sử dụng sơ đồ tư duy, bảng tóm tắt, hình ảnh minh họa nếu có thể).
- Đồng thời, chuẩn bị phần trả lời cho các câu hỏi có thể được đặt ra từ nhóm khác hoặc giáo viên.
– Bước 3: Trình bày trước lớp
- Đại diện từng nhóm trình bày phần tóm tắt nội dung của tài liệu nhóm mình đọc.
- Có thể trình bày bằng lời, qua bảng phụ, tranh vẽ, sơ đồ tư duy,…
– Bước 4: Hỏi – đáp giữa các nhóm
- Sau khi một nhóm trình bày, các nhóm khác có thể đặt câu hỏi để làm rõ nội dung, mở rộng hiểu biết hoặc tranh luận về ý kiến, cách hiểu.
- Thành viên nhóm trình bày sẽ trả lời các câu hỏi, thể hiện sự hiểu sâu sắc tài liệu và rèn luyện khả năng ứng đáp.
- Giáo viên đóng vai trò là người điều phối, gợi mở thêm hoặc giải thích nếu có những điểm chưa chính xác.
– Bước 5: Nhận xét và tổng kết
- Giáo viên nhận xét, đánh giá kết quả làm việc của các nhóm, khen ngợi những nhóm có phần tóm tắt logic, sáng tạo và phản hồi tốt.
- Tổng kết lại nội dung trọng tâm của các tài liệu, rút ra bài học chung.
* Lợi ích của kỹ thuật:
– Nâng cao năng lực đọc hiểu: Học sinh không chỉ đọc mà còn phải hiểu sâu, chọn lọc thông tin và diễn đạt lại bằng lời của mình.
– Phát triển kỹ năng hợp tác: Học sinh biết phân công nhiệm vụ, lắng nghe nhau, cùng xây dựng sản phẩm học tập.
– Khuyến khích tư duy phản biện: Quá trình hỏi – đáp giúp học sinh biết đặt câu hỏi hợp lý, biết lập luận để bảo vệ quan điểm.
– Tăng cường tự tin, năng lực giao tiếp: Học sinh được nói, trình bày và ứng đáp trước lớp.
* Một số lưu ý khi tổ chức:
– Tài liệu cần phù hợp với năng lực học sinh, nên chia thành các đoạn vừa đủ độ dài để đọc và xử lý trong thời gian hợp lý (khoảng 10–15 phút).
– Giáo viên cần theo dõi hoạt động của các nhóm, hỗ trợ kịp thời nếu các em gặp khó khăn trong việc tóm tắt.
– Có thể sử dụng kỹ thuật kèm theo như sơ đồ tư duy, bảng 3 cột (ý chính – chi tiết – phản hồi), phiếu đọc hiểu… để nâng cao hiệu quả.