Sự kiện, cốt truyện và trần thuật trong tác phẩm văn học: Khái niệm, đặc điểm và vai trò

su-kien-cot-truyen-va-tran-thuat-trong-tac-pham-van-hoc

I. Sự kiện (biến cố) trong tác phẩm văn học

1. Khái niệm:

Sự kiện trong văn học là những hành động, việc làm của nhân vật hoặc các biến cố xảy ra đối với nhân vật, dẫn đến hậu quả nhất định. Những hậu quả này có thể làm thay đổi nhân vật, bộc lộ bản chất của họ, hoặc chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc theo mục đích của người kể chuyện.

2. Đặc trưng:

Đối với nhân vật, sự kiện là yếu tố thúc đẩy họ hành động, đưa họ đến những bước ngoặt lớn, làm bộc lộ tính cách hoặc thay đổi số phận.

Đối với người kể và người đọc, sự kiện mang ý nghĩa nhận thức – giúp hiểu rõ hơn về bản chất nhân vật, về thế giới và cuộc sống mà nhà văn muốn phản ánh.

3. Vai trò:

Sự kiện văn học thường mang ý nghĩa tượng trưng, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Chúng phản ánh những vấn đề nhân sinh hoặc xã hội, tiêu biểu như:

  • Đôn Kihôtê đánh nhau với cối xay gió (mộng tưởng và hiện thực),
  • Tôn Ngộ Không đại náo thiên cung (sức mạnh cá nhân và trật tự quyền lực).

II. Cốt truyện trong tác phẩm văn học

1. Khái niệm:

Cốt truyện là chuỗi các sự kiện được nhà văn tổ chức, sắp xếp theo một trật tự hợp lý nhằm thể hiện tư tưởng, quan niệm của mình về đời sống.

2. Đặc điểm:

– Có quan hệ nhân quả hoặc ý nghĩa: Các sự kiện trong cốt truyện không tồn tại rời rạc mà có liên hệ chặt chẽ về nguyên nhân – kết quả, hoặc cùng hướng đến một chủ đề, tư tưởng nhất định.

– Tính liên tục về thời gian: Sự kiện này dẫn đến sự kiện kia, tạo thành dòng chảy liên tục và phát triển xuyên suốt tác phẩm.

3. Chức năng:

– Giúp khám phá nhân vật: Mỗi kiểu nhân vật thường đi liền với một kiểu cốt truyện – ví dụ, nhân vật trinh thám đi với cốt truyện tình tiết; nhân vật tâm lý đi với cốt truyện tâm lý.

– Thể hiện mâu thuẫn của đời sống: Cốt truyện là nơi các mâu thuẫn xã hội, tâm lý, đạo đức được thể hiện rõ ràng.

Ví dụ:

  • Mâu thuẫn giai cấp, xã hội: Tắt đèn, Lão Hạc.
  • Mâu thuẫn tâm lý: Bến quê (Nguyễn Minh Châu).
  • Mâu thuẫn đạo đức: Báo hiếu trả nghĩa cha, mẹ (Nguyễn Công Hoan).

– Tạo sự hấp dẫn cho người đọc: Một cốt truyện được xây dựng tốt sẽ giữ chân người đọc và khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ.

4. Cấu trúc cốt truyện:

– Mở đầu: Giới thiệu bối cảnh xã hội, nhân vật, và tình trạng ban đầu (thường ở trạng thái tĩnh).

– Thắt nút: Sự kiện khởi phát mâu thuẫn hoặc xung đột – biến cố đầu tiên dẫn đến chuỗi biến cố tiếp theo.

– Phát triển: Giai đoạn dài nhất, nơi các mâu thuẫn trở nên phức tạp, nhân vật trải qua nhiều thử thách, từ đó bộc lộ hoặc phát triển tính cách.

– Cao trào: Đỉnh điểm xung đột – tình huống căng thẳng nhất, có ý nghĩa quyết định đối với vận mệnh nhân vật.

– Mở nút (kết thúc): Giải quyết xung đột, mâu thuẫn; kết thúc tự nhiên, hợp lý, phản ánh quy luật đời sống.

III. Trần thuật trong tác phẩm văn học

1. Khái niệm:

Trần thuật là hành vi ngôn ngữ nhằm kể lại, thuật lại, miêu tả, cung cấp thông tin về sự kiện và nhân vật theo một trình tự nhất định trong không gian, thời gian và ý nghĩa. Đây là phần tổ chức, định hướng cách câu chuyện được kể.

* Lưu ý: Trong một tác phẩm, cốt truyện là phần có thể tóm tắt được, còn trần thuật là phần không thể tóm tắt – vì nó liên quan đến cách kể chuyện, giọng điệu, điểm nhìn, cấu trúc nghệ thuật.

2. Các yếu tố cơ bản của trần thuật

a. Người kể chuyện, ngôi kể và vai kể

– Người kể chuyện: Là hình tượng do nhà văn sáng tạo ra để kể lại câu chuyện. Đây không nhất thiết là tác giả thật ngoài đời.

– Ngôi kể:

  • Ngôi thứ nhất: Người kể xưng “tôi”, trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến sự kiện.
  • Ngôi thứ hai: Hiếm gặp hơn, thường xưng “bạn”, tạo cảm giác gần gũi.
  • Ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, kể một cách khách quan, linh hoạt chuyển đổi điểm nhìn.

b. Điểm nhìn trần thuật

– Là vị trí mà người kể lựa chọn để quan sát và thuật lại câu chuyện.

Có thể là:

  • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể quan sát từ ngoài vào (VD: “Ai từ xa trở về cũng thấy…”).
  • Điểm nhìn bên trong: Bộc lộ tâm trạng nội tâm (VD: “Tức thật, ờ, thế này thì tức thật…”).
  • Điểm nhìn không gian – thời gian: Từ trên xuống, từ dưới lên, từ hiện tại nhìn về quá khứ, v.v.

– Sự di chuyển điểm nhìn: Trần thuật hiện đại có thể thay đổi điểm nhìn linh hoạt, chuyển từ nhân vật này sang nhân vật khác.

c. Phương thức trần thuật

– Lược thuật: Tóm tắt, giới thiệu bối cảnh, tình huống, nhân vật.

– Dựng cảnh và miêu tả chân dung: Tái hiện trực tiếp không gian, ngoại hình, hành động, lời thoại nhân vật.

– Phân tích và bình luận: Người kể có thể chèn thêm ý kiến, cảm xúc, đánh giá (VD: “Chao ôi, những người gàn dở…” – Nam Cao).

3. Vai trò của trần thuật trong tác phẩm văn học

– Tổ chức cốt truyện và sự kiện: Trần thuật sắp xếp các sự việc theo trình tự nghệ thuật, tạo nên sự hấp dẫn, hồi hộp cho câu chuyện.

– Khắc họa nhân vật: Qua trần thuật, người đọc hiểu rõ hơn nội tâm, hành động và tính cách nhân vật.

– Biểu hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả: Dù không trực tiếp xuất hiện, tác giả thể hiện quan điểm sống, thái độ, triết lý qua lựa chọn cách trần thuật.

– Tạo hiệu quả nghệ thuật: Trần thuật ảnh hưởng trực tiếp đến giọng điệu, nhịp điệu và màu sắc thẩm mỹ của văn bản.

4. Một số kiểu trần thuật thường gặp

– Trần thuật ngôi thứ nhất: Người kể là nhân vật trong truyện, xưng “tôi”. Ví dụ: “Chiếc lược ngà” (Nguyễn Quang Sáng)

– Trần thuật ngôi thứ ba toàn tri: Người kể biết tất cả suy nghĩ, hành động của các nhân vật. Ví dụ:  “Vợ nhặt” (Kim Lân)

– Trần thuật theo điểm nhìn nhân vật: Người kể nhập vai một nhân vật, nhìn sự việc qua lăng kính cá nhân. Ví dụ:  “Lão Hạc” (Nam Cao)

5. Lưu ý khi phân tích trần thuật trong văn học

  • Khi tìm hiểu hoặc phân tích một văn bản văn học, người đọc nên:
  • Xác định người kể chuyện và ngôi kể.
  • Nhận diện điểm nhìn trần thuật và mối quan hệ với các nhân vật.
  • Đánh giá hiệu quả nghệ thuật của cách trần thuật đối với việc thể hiện chủ đề, nhân vật và cảm xúc.

📌 Kết luận:

– Trần thuật là yếu tố quan trọng cấu thành nên tính hấp dẫn và chiều sâu nghệ thuật của một tác phẩm văn học. Việc hiểu rõ nghệ thuật trần thuật sẽ giúp người học cảm nhận sâu sắc hơn thông điệp, tư tưởng và vẻ đẹp của văn chương.

– Sự kiện, cốt truyện trần thuật là ba yếu tố cốt lõi cấu thành nên tác phẩm tự sự. Hiểu và phân tích đúng ba yếu tố này giúp người đọc, người học văn nắm bắt được kết cấu, tư tưởng, và giá trị nghệ thuật của tác phẩm một cách sâu sắc và toàn diện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang