QUA SÔNG BẠCH ĐẰNG
Một dòng ra bể nước mênh mông.
Sông Bạch Đằng đây có phải không?
Đánh Hán năm nao thuyền giáp trận,
Bình Hồ nơi đó đã ghi công.
Sóng dồn lớp lớp làn tên bắn,
Gió thổi ào ào tiếng trống rung.
Ngô chúa Trần vương đâu vắng hết,
Ngùi ngùi hiu quạnh cả non sông.
(Dương Bá Trạc)
Phân tích bài thơ “Qua sông Bạch Đằng”
- Mở bài:
Bạch Đằng – dòng sông lịch sử của dân tộc Việt Nam, nơi đã diễn ra những trận chiến oai hùng chống giặc ngoại xâm. Nhiều tác phẩm văn học đã viết về dòng sông này với niềm tự hào và xúc cảm sâu sắc, trong đó có bài thơ “Qua sông Bạch Đằng”. Bài thơ thể hiện lòng tiếc thương, nuối tiếc quá khứ vàng son của dân tộc, đồng thời bày tỏ niềm tự hào về những chiến công hiển hách của cha ông.
- Thân bài:
Ngay từ hai câu thơ đầu, tác giả gợi lên hình ảnh dòng sông Bạch Đằng với vẻ đẹp hùng vĩ và mênh mông:
“Một dòng ra bể nước mênh mông.
Sông Bạch Đằng đây có phải không?”
Hình ảnh “một dòng ra bể” gợi tả sự rộng lớn của con sông, nơi gắn liền với những trang sử hào hùng của dân tộc. Câu hỏi tu từ “Sông Bạch Đằng đây có phải không?” thể hiện sự ngỡ ngàng, bồi hồi của tác giả khi đứng trước một địa danh lịch sử. Dòng sông không chỉ là một thực thể thiên nhiên mà còn là nhân chứng của những cuộc chiến đấu hào hùng.
Bốn câu thơ tiếp theo tái hiện lại không khí của những trận đánh năm xưa:
“Đánh Hán năm nao thuyền giáp trận,
Bình Hồ nơi đó đã ghi công.
Sóng dồn lớp lớp làn tên bắn,
Gió thổi ào ào tiếng trống rung.”
Hình ảnh “thuyền giáp trận” nhắc đến những cuộc thủy chiến lịch sử trên sông Bạch Đằng, tiêu biểu là chiến thắng của Ngô Quyền năm 938 chống quân Nam Hán, hay trận chiến của nhà Trần đánh bại quân Nguyên Mông vào thế kỷ XIII. Cụm từ “Bình Hồ nơi đó đã ghi công” có thể liên hệ đến chiến công chống quân Hồ (Nhà Minh) của dân tộc ta. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng Bạch Đằng là nơi ghi dấu chiến công chói lọi của cha ông trong công cuộc bảo vệ đất nước.
Không khí trận chiến được tái hiện một cách sống động với những hình ảnh “sóng dồn lớp lớp”, “làn tên bắn”, “gió thổi ào ào”, “tiếng trống rung”. Những âm thanh dồn dập, dữ dội đã khắc họa chân thực cảnh chiến đấu quyết liệt, hào hùng của quân dân ta. Điều này không chỉ tái hiện lại khí thế của trận chiến mà còn gợi lên niềm tự hào về tinh thần quật cường của dân tộc.
Hai câu thơ cuối bỗng chuyển sang một tâm trạng trầm lắng, tiếc nuối:
“Ngô chúa Trần vương đâu vắng hết,
Ngùi ngùi hiu quạnh cả non sông.”
Câu thơ nhắc đến hai vị anh hùng kiệt xuất của dân tộc: Ngô Quyền – người đã lãnh đạo quân dân đánh bại quân Nam Hán năm 938, và Trần Hưng Đạo – người chỉ huy quân đội đánh thắng quân Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng vào thế kỷ XIII. Cả hai vị anh hùng đã khuất bóng, để lại một không gian trống trải, hiu quạnh. Từ “ngùi ngùi” diễn tả sự xúc động, tiếc nuối về quá khứ huy hoàng của dân tộc. Dòng sông ngày nay vẫn chảy, nhưng những con người đã làm nên lịch sử thì không còn nữa. Chính sự đối lập giữa quá khứ hào hùng và hiện tại lặng lẽ đã làm tăng thêm nỗi xót xa, tiếc nuối trong lòng người.
Bài thơ “Qua sông Bạch Đằng” tuy ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa sâu sắc. Bằng cách sử dụng những hình ảnh gợi tả cùng với giọng thơ trang nghiêm mà đầy cảm xúc, tác giả đã khắc họa thành công hình ảnh sông Bạch Đằng – nơi ghi dấu những chiến công hiển hách. Từ niềm tự hào về quá khứ, bài thơ cũng gửi gắm một thông điệp nhắc nhở thế hệ sau về trách nhiệm giữ gìn và phát huy truyền thống dân tộc.
- Kết bài:
Nhìn chung, bài thơ không chỉ ca ngợi chiến công xưa mà còn bộc lộ tâm trạng tiếc nuối trước sự đổi thay của thời gian. Qua đó, tác giả gợi lên suy tư sâu sắc về lịch sử và vận mệnh đất nước. Những vần thơ vẫn còn vang vọng mãi, nhắc nhở mỗi người con đất Việt về lòng tự hào dân tộc và tinh thần sẵn sàng bảo vệ non sông.