Phân tích bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của nhà thơ Thanh Hải

phan-tich-bai-tho-mua-xuan-nho-nho-cua-nha-tho-thanh-hai

Dàn bài chi tiết:

I. Mở bài:

– Giới thiệu tác giả Thanh Hải và hoàn cảnh sáng tác bài thơ: viết trên giường bệnh, thể hiện tâm trạng yêu đời, lạc quan.

– Giới thiệu tác phẩm: Mùa xuân nho nhỏ – bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và khát vọng đóng góp cho đời.

– Nêu khái quát ý nghĩa nội dung và giá trị nghệ thuật của bài thơ.

II. Thân bài:

1. Phân tích ý nghĩa nội dung và chủ đề

– Hình ảnh mùa xuân tượng trưng cho sức sống mới, niềm hy vọng và sự đổi mới của đất nước, con người:

– Tình yêu tha thiết với đất nước:

  • Qua hình ảnh đất nước “bốn ngàn năm vất vả và gian lao” nhưng vẫn kiên cường, “như vì sao cứ đi lên phía trước”.
  • Thể hiện niềm tự hào và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • Khát vọng đóng góp của cá nhân cho cuộc đời và cộng đồng:
  • Tác giả tự ví mình như “con chim hót”, “cành hoa” nhỏ bé, nhưng đóng góp một “mùa xuân nho nhỏ” lặng lẽ cho đời.
  • Dù ở tuổi hai mươi hay tóc bạc, vẫn nguyện cống hiến hết mình.

– Tình cảm quê hương sâu sắc: Kết bài thể hiện tình yêu quê hương Huế, gắn bó với truyền thống văn hóa “Câu Nam ai, Nam bình”, “nhịp phách tiền đất Huế”.

– Chủ đề chính: Tình yêu cuộc sống, yêu đất nước, ý chí lạc quan và khát vọng cống hiến dù nhỏ bé.

2. Phân tích các đặc sắc nghệ thuật

– Hình ảnh giàu sức gợi:

  • Hình ảnh thiên nhiên: “bông hoa tím biếc”, “con chim chiền chiện”, “giọt long lanh” mang tính biểu tượng cho sức sống và sự tươi mới.
  • Hình ảnh con người: “người cầm súng”, “người ra đồng”, “lộc giắt bên lưng” rất sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.

– Biện pháp nhân hóa: “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã” (bài khác của tác giả) — trong bài này cũng có hình ảnh “ta làm con chim hót, một cành hoa” thể hiện cá nhân nhập vào thiên nhiên, cuộc sống.

– Ngôn ngữ giản dị, trong sáng: Dễ đi vào lòng người, tạo cảm giác gần gũi, chân thực.

– Cấu trúc bài thơ: Chia thành 6 khổ thơ, mạch cảm xúc chuyển dần từ cảnh sắc thiên nhiên đến con người lao động, rồi đến suy nghĩ, ước nguyện của tác giả, kết bài là sự hòa quyện giữa cá nhân và quê hương.

– Nhịp thơ đều đặn, nhẹ nhàng, tạo cảm giác trôi chảy, thanh thoát.

– Âm hưởng và cảm xúc: Sự hòa quyện giữa niềm vui, sự lạc quan và nỗi xúc động nhẹ nhàng, trữ tình. Phần cuối bài thơ có nhịp điệu như một lời hát dân ca, đặc trưng của vùng đất Huế, tạo nên sự sâu lắng và truyền cảm.

III. Kết bài:

– Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ: Bài thơ là tiếng lòng thiết tha của tác giả đối với cuộc sống, đất nước và con người Việt Nam. Qua hình ảnh mùa xuân nho nhỏ, tác giả truyền tải thông điệp về sức sống mãnh liệt và khát vọng cống hiến dù nhỏ bé.

– Nêu cảm nhận cá nhân về sự gần gũi, chân thành và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ trong lòng người đọc.

Bài văn tham khảo:

Bài văn 1:

Thanh Hải là một trong những nhà thơ có mặt sớm nhất trong phòng trào thơ ca chống Mỹ. Thơ Thanh Hải giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống, thiên nhiên và đất nước. Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” được sáng tác vào cuối đời tác giả, trên giường bệnh, nhưng lại tràn đầy sức sống, niềm lạc quan và ý chí cống hiến. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một con người với cuộc sống, mà còn là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, khát vọng đóng góp dù nhỏ bé của mỗi cá nhân đối với sự phát triển của đất nước. Qua bài phân tích này, ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa nội dung, chủ đề và những đặc sắc nghệ thuật trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ”.

Ngay từ khổ thơ đầu tiên, Thanh Hải đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên sống động và tinh khôi:

Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi, con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng.

Hình ảnh “bông hoa tím biếc” mọc giữa dòng sông xanh gợi nên vẻ đẹp giản dị nhưng vô cùng rực rỡ và tràn đầy sức sống của thiên nhiên. Bông hoa tím biếc không chỉ là một loài hoa đẹp mà còn như biểu tượng của niềm hi vọng, sự tươi mới và sinh sôi nảy nở. Tiếng chim chiền chiện vang vọng như tiếng gọi của mùa xuân, của sự sống mới. Hình ảnh “từng giọt long lanh rơi” vừa là những giọt sương mai, vừa tượng trưng cho những niềm vui, những điều tốt đẹp mà cuộc sống ban tặng. Hành động “Tôi đưa tay tôi hứng” như một sự đón nhận trọn vẹn và trân trọng những điều quý giá đó. Qua đó, tác giả thể hiện niềm yêu đời sâu sắc, sự hòa hợp và gắn bó với thiên nhiên, cũng như với cuộc sống.

Mùa xuân trong bài thơ hiện lên vừa gần gũi vừa thiêng liêng, không chỉ là sự tái sinh của đất trời mà còn là nguồn sức mạnh vô tận cho con người. Cảm xúc ở khổ thơ này nhẹ nhàng, tinh tế, vừa khơi dậy vẻ đẹp tươi mới, vừa mở ra không gian ngập tràn sức sống cho toàn bộ bài thơ.

Trong khổ thơ thứ hai, nhà thơ mở rộng cái nhìn về mùa xuân, không chỉ còn là thiên nhiên mà còn là cuộc sống của con người:

Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy bên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ
Tất cả như hối hả
Tất cả như xôn xao…

Hình ảnh “người cầm súng” gợi lên những người lính, chiến sĩ – những con người dũng cảm đang bảo vệ quê hương đất nước. “Lộc giắt đầy bên lưng” là hình ảnh rất đặc sắc, mang tính biểu tượng, “lộc” ở đây là mầm non của mùa xuân – biểu tượng cho sức sống mới, sự phát triển, được đan xen với hình ảnh người chiến sĩ, như sự tiếp nối của truyền thống, sự hy sinh và khát vọng vươn lên.

Tiếp đó, hình ảnh “người ra đồng” với “lộc trải dài nương mạ” thể hiện hình ảnh người nông dân lao động trên đồng ruộng, góp phần làm nên sự đổi thay của đất nước, tạo nên vụ mùa bội thu, hứa hẹn một tương lai tốt đẹp. Hai hình ảnh “người cầm súng” và “người ra đồng” được đặt song song với nhau tạo nên một bức tranh hài hòa, sinh động về con người trong mùa xuân, biểu trưng cho sự kết hợp giữa bảo vệ và xây dựng đất nước.

Câu thơ cuối cùng với nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự hối hả, náo nức, sự xôn xao của cuộc sống, của mùa xuân đất nước. Mùa xuân không chỉ là cảnh sắc thiên nhiên, mà là sự vận động, sự chuyển mình mạnh mẽ của con người và xã hội. Qua đó, Thanh Hải thể hiện niềm tin mãnh liệt vào sự phát triển không ngừng của đất nước Việt Nam trong thời kỳ đổi mới.

Khổ thơ thứ ba là lời khẳng định niềm tự hào và tinh thần kiên cường của dân tộc Việt Nam:

Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước.

Mở đầu là sự nhắc đến chiều dài lịch sử đầy gian lao, thử thách của đất nước. Bốn ngàn năm lịch sử là một chặng đường dài với biết bao khó khăn, mất mát, nhưng cũng chứa đựng bao truyền thống anh hùng, kiên cường. Tác giả không né tránh hiện thực gian khổ mà nhìn nhận nó như một phần tất yếu, một nền tảng để đất nước vững bước.

So sánh “Đất nước như vì sao” là một hình ảnh ẩn dụ giàu ý nghĩa, vì sao tượng trưng cho sự sáng ngời, bền bỉ, trường tồn và dẫn đường. Câu “Cứ đi lên phía trước” thể hiện ý chí tiến bước không ngừng, dù có gian lao cũng không ngừng vươn tới tương lai. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về niềm tin và hy vọng của dân tộc, thể hiện tinh thần lạc quan và bền bỉ của người Việt Nam.

Khổ thơ thứ tư thể hiện suy nghĩ của tác giả về vị trí của bản thân trong dòng chảy của cuộc sống và thời đại:

Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một nốt trầm xao xuyến.

Trong câu thơ này, nhà thơ khiêm tốn nhận mình như một phần nhỏ bé của thiên nhiên (“con chim hót”, “cành hoa”), đồng thời là một thành viên trong bản hòa ca cuộc sống. “Một nốt trầm xao xuyến” gợi lên sự dịu dàng, tinh tế và sâu sắc trong sự đóng góp của cá nhân, dù nhỏ bé nhưng vẫn có ý nghĩa. Hình ảnh này thể hiện sự hòa quyện giữa cá nhân và cộng đồng, sự khiêm nhường và tinh thần trách nhiệm với cuộc đời, với xã hội.

Đặc biệt, chi tiết “nốt trầm” thay vì “nốt cao” hay “nốt vang” lại càng làm nổi bật sự chân thành, bình dị, không phô trương nhưng vẫn gây xúc động. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp rằng mỗi người, dù nhỏ bé, đều có thể góp phần làm đẹp cho cuộc sống.

Sự chuyển đổi từ “tôi” sang “ta” thể hiện sự phát triển trong nhận thức của tác giả, từ cảm nhận cá nhân đến ý thức về vị trí của mình trong cộng đồng và lịch sử. “Tôi” là tiếng nói riêng tư, trữ tình; còn “ta” là sự hòa nhập, đóng góp vào cuộc sống chung, là sự khiêm tốn và tinh thần trách nhiệm. Việc sử dụng cả hai đại từ nhân xưng giúp bài thơ vừa giữ được sự gần gũi, chân thực của cá nhân, vừa thể hiện được tinh thần đại đoàn kết, khát vọng đóng góp cho đời.

Khổ thơ năm tiếp tục thể hiện khát vọng đóng góp không ngừng nghỉ của tác giả, bất chấp tuổi tác:

Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc,

“Mùa xuân nho nhỏ” là biểu tượng cho sự đóng góp giản dị, thầm lặng nhưng chân thành và quý giá của mỗi con người dành cho cuộc sống. Mùa xuân nhỏ bé không phải là điều gì to lớn, hào nhoáng, mà là sự hy sinh, sự sẻ chia âm thầm. Tác giả khẳng định dù ở tuổi trẻ hay khi tóc bạc, vẫn luôn sẵn sàng cống hiến, yêu thương và dâng hiến cho đời.

Tinh thần ấy là sự kết tinh của ý chí, trách nhiệm và tình yêu dành cho đất nước, cho cuộc sống. Đây cũng là bài học sâu sắc về giá trị của sự đóng góp dù nhỏ bé nhưng mang ý nghĩa lớn lao đối với cộng đồng và xã hội.

Khổ thơ cuối kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh rất đậm đà và tràn đầy xúc cảm:

Mùa xuân – ta xin hát
Câu Nam ai, Nam bình
Nước non ngàn dặm mình
Nước non ngàn dặm tình
Nhịp phách tiền đất Huế.

Ở đây, “Câu Nam ai, Nam bình” là câu hát truyền thống của miền Trung, vùng đất cố đô Huế – quê hương của nhà thơ. Qua đó, tác giả không chỉ bày tỏ tình cảm sâu sắc với quê hương mình mà còn gắn kết giá trị truyền thống với tinh thần hiện đại, với dòng chảy mùa xuân của đất nước.

Cụm từ “Nước non ngàn dặm mình – Nước non ngàn dặm tình” vừa mang ý nghĩa địa lý rộng lớn, vừa mang tính biểu tượng cho tình yêu đất nước, cho tình cảm gắn bó bền chặt. “Nhịp phách tiền đất Huế” gợi lên âm điệu trữ tình, sâu lắng, như một lời nhắc nhở về cội nguồn, về bản sắc văn hóa không thể nào quên.

Ngoài ý nghĩa nội dung sâu sắc, bài thơ còn được đánh giá cao về mặt nghệ thuật với nhiều điểm nổi bật. Hình ảnh giàu sức gợi: Các hình ảnh thiên nhiên như “bông hoa tím biếc”, “con chim chiền chiện”, “giọt long lanh” hay hình ảnh con người lao động và chiến đấu đều rất sinh động, giàu biểu tượng, dễ đi vào lòng người. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng: Bài thơ sử dụng từ ngữ gần gũi, giản dị nhưng biểu cảm, phù hợp với tâm trạng và nội dung. Ngôn ngữ vừa trang trọng vừa nhẹ nhàng, dễ gây cảm xúc sâu sắc. Cấu trúc chặt chẽ, nhịp thơ hài hòa: Bài thơ gồm 6 khổ, mỗi khổ thơ phát triển một ý, mạch cảm xúc liên tục, từ thiên nhiên đến con người, từ hiện tại đến ý thức cá nhân và cộng đồng. Nhịp thơ đều đặn, tạo cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng.

Tác giả sử dụng biện pháp so sánh, ẩn dụ: Ví dụ so sánh đất nước như vì sao, “lộc” tượng trưng cho sức sống, cho sự phát triển. Các biện pháp này làm tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho bài thơ. Âm hưởng trữ tình, gợi nhớ dân ca: Đặc biệt khổ cuối có âm hưởng như lời ca dân gian “Câu Nam ai, Nam bình”, tạo nên sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại, tạo không gian văn hóa đậm đà.

Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải là một tác phẩm đặc sắc, vừa chứa đựng tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, cuộc sống và đất nước, vừa thể hiện tinh thần lạc quan, ý chí cống hiến của cá nhân trong dòng chảy lịch sử và xã hội. Qua hình ảnh mùa xuân biểu tượng, bài thơ gửi gắm thông điệp rằng mỗi người dù nhỏ bé cũng có thể góp một phần sức lực cho cuộc đời, cho quê hương đất nước. Viết trên giường bệnh nhưng bài thơ vẫn tràn đầy sức sống, niềm tin và tình yêu, đó chính là sức mạnh nghệ thuật và giá trị nhân văn sâu sắc mà Thanh Hải để lại cho đời. Bài thơ đã trở thành tiếng hát mùa xuân vĩnh hằng, một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học Việt Nam đương đại, đồng thời là nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ bạn đọc.

Bài văn 2:

Thanh Hải là một nhà thơ cách mạng. Thơ ông chân chất, bình dị, đôn hậu và chân thành, là tiếng hát ca ngợi tình yêu quê hương đất nước, ca ngợi sự hi sinh của nhân dân miền Nam và khẳng định niềm tin vào chiến thắng của cách mạng. Có thể nói cuộc đời ông đã cống hiến trọn vẹn cho đất nước, cho quê hương. Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ ra đời tháng 11/1980, lúc này, đất nước đã thống nhất, đang xây dựng cuộc sống mới với muôn ngàn khó khăn thử thách. Nhà thơ Thanh hải viết bài thơ này trên giường bệnh 2 tháng trước khi ông qua đời.

Bắt đầu từ những cảm xúc trực tiếp hồn nhiên, trong trẻo trước vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân thiên nhiên, từ đó mở rộng cảm nghĩ về mùa xuân đất nước, bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” là tiếng lòng thiết tha của nhà thơ trước mùa xuân đất nước, mùa xuân cuộc đời. Từ mùa xuân lớn của thiên nhiên đất nước mà liên tưởng tới mùa xuân của mỗi cuộc đời – một mùa xuân nho nhỏ góp vào mùa xuân lớn. Bài thơ kết thúc bằng sự trở về với những cảm xúc thiết tha, tự hào về quê hương,đất nước qua điệu dân ca xứ Huế.

Bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải được vẽ bằng những hình ảnh, màu sắc, âm thanh hài hòa, sống động, tràn đầy sức sống:

“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng”.

Ngay hai câu mở đầu ta đã bắt gặp một cách viết khác lạ. Không viết như bình thường: “một bông hoa tím biếc mọc giữa dòng sông xanh” mà đảo lại “Mọc giữa dòng sông xanh/Một bông hoa tím biếc”. Động từ “mọc” được đảo lên đầu câu thơ là một dụng ý nghệ thuật của tác giả. Hình ảnh có vài trò khắc sâu ấn tượng về sức sống trỗi dậy và vươn lên của mùa xuân. Tưởng như bông hoa tím biếc kia đang từ từ, lồ lộ mọc lên, vươn lên, xòe nở trên mặt nước xanh của dòng sông xuân.

Không gian mùa xuân rộng mở tươi tắn với hình ảnh một dòng sông trong xanh chảy hiền hoà. Cái màu xanh ấy phản ánh được màu xanh của bầu trời, của cây cối hai bên bờ, cái màu xanh quen thuộc mà ta có thể gặp ở bất kì một con sông nào ở dải đất miền Trung. Nổi bật trên nền xanh lơ của dòng sông là hình ảnh “một bông hoa tím biếc”, một hình ảnh thân thuộc của cánh lục bình hay bông súng, bông trang mà ta thường gặp ở các ao hồ sông nước của làng quê. Màu tím biếc ấy không lẫn vào đâu được với sắc màu tím Huế thân thương vốn là nét đặc trưng của những cô gái đất kinh kỳ với sông Hương núi Ngự.

Màu xanh của nước hài hoà với màu tím biếc của bông hoa tạo nên một nét chấm phá nhẹ nhàng mà sống động, đem lại một vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa, một màu sắc đặc trưng của xứ Huế. Bức tranh không chỉ có “họa” mà còn có “nhạc” bởi tiếng chim chiền chiện cất lên với muôn vàn lời ca tiếng hót, reo mừng. Nhà thơ gọi “ơi” nghe sao mà tha thiết thế! Lời gọi ấy không cất lên từ tiếng nói mà cất lên từ sâu thẳm tình yêu thiên nhiên, cất lên từ tấm lòng của nhà thơ trước mùa xuân tươi đẹp với những âm thanh rộn rã. Lời gọi ấy mới đầu nhen nhóm ở một góc trái tim, nhưng con người nhà thơ và những cảnh sắc, âm thanh kia như đã hòa vào làm một, cảm xúc từ đó mà òa ra thành lời, thật ngỡ ngàng, thật thích thú.

Cảm xúc của nhà thơ đã trào dâng thực sự qua câu hỏi tu từ: “Hót chi mà vang trời”. Thứ âm thanh không thể thiếu ấy làm sống dậy cả không gian cao rộng, khoáng đạt, làm sống dậy, vực dậy cả một tâm hồn con người đang phải đối mặt với những bóng đen ú ám của bệnh tật, của cái chết rình rập.

Thiên nhiên, nhất là mùa xuân vốn hào phóng, sẵn sàng trao tặng con người mọi vẻ đẹp nếu con người biết mở rộng tấm lòng. Thanh Hải đã thực sự đón nhận mùa xuân với tất cả sự tài hoa của ngòi bút, sự thăng hoa của tâm hồn. Nhà thơ lặng ngắm, lặng nghe bằng cả trái tim xao động, bằng trí tưởng tượng, liên tưởng độc đáo:

Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng.

Cụm từgiọt long lanhgợi lên những liên tưởng phong phú và đầy thi vị. Nó có thể là giọt sương lấp lánh qua kẽ lá trong buổi sớm mùa xuân tươi đẹp, có thể là giọt nắng rọi sáng bên thềm, có thể giọt mưa xuân đang rơi…Theo mạch cảm xúc của nhà thơ thì có lẽ đây là giọt âm thanh của tiếng chim ngân vang, đọng lại thành từng giọt niềm vui, rơi xuống cõi lòng rộng mở của thi sĩ, thấm vào tâm hồn đang rạo rực tình xuân. Nhưng có lẽ, vượt lên trên tất cả, “giọt long lanh” ấy chính là giọt tình yêu cuộc sống đến đắm say, cuồng nhiệt của tác giả Thanh Hải.

Phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác được vận dụng một cách tài hoa, tinh tế qua trí tưởng tượng của nhà thơ. Thành Hải cảm nhận vẻ đẹp của mùa xuân bằng nhiều giác quan: thị giác, thính giác và cả xúc giác.

Cử chỉ “tôi đưa tay tôi hứng” thể hiện sự nâng niu, trân trọng của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời lúc với xuân với cảm xúc say sưa, xốn xang, rạo rực. Nhà thơ như muốn ôm trọn vào lòng tất cả sức sống của mùa xuân, của cuộc đời. Khổ thơ mở đầu đã mở ra một bức tranh xứ Huế thật đẹp: có hình ảnh, có màu sắc, âm thanh được họa lên từ những vần thơ có nhạc…

Cảm xúc của nhà thơ về mùa xuân trong lòng người và mùa xuân đất nước:

“Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ
Tất cả như hối hả
Tất cả như xôn xao…”

Không phải ngẫu nhiên trong khổ thơ lại xuất hiện hình ảnh “người cầm súng” và “người ra đồng”. Họ là những con người cụ thể, những con người làm nên lịch sử với hai nhiệm vụ cơ bản của đất nước ta trong suốt quá trình phát triển lâu dài: chiến đấu và sản xuất, bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.

Mùa xuân đến mang đến tiếng gọi của những cố gắng mới và hi vọng mới, mang đến tiếng gọi của đất nước, của quê hương đang trên đà đổi thay, phát triển. Những tiếng gọi lặng lẽ tới từ mùa xuân làm thức dậy con người, làm trái tim con người như bừng lên rạng rỡ trong không khí sôi nổi của đất nước, của muôn cây cỏ đã đi theo người lính vào chiến trường, sát kề vai,đã cùng người lao động hăng say ngoài đồng ruộng.

Mùa xuân không những chắp thêm đôi cánh sức mạnh cho con người mà còn chuẩn bị cho con người những “lộc” non tươi mới, căng tràn nhựa sống. Hình ảnh “lộc giắt đầy quanh lưng” không chỉ là hình ảnh tả thực mà con mang ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng. Trước hết, “lộc” là nhành non chồi biếc của cỏ cây trong mùa xuân. Đối với người chiến sĩ, “lộc” là cành lá ngụy trang che mắt quân thù trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc đầy cam go và ác liệt. Mặt khác, có thể hiểu, hình ảnh “lộc” chính là nhũng món quà tặng, là tấm lòng của nhân dân gửi cho người chiến sĩ đang ngày đêm canh giữ đát trời. Hình ảnh thơ thể hiện và khẳng định sự gắn két quân dân trong nhiệm vụ bảo vệ bầu trời hào bình của đất nước.

Đối với người nông dân “một nắng hai sương”, “lộc” là những mầm xuân tươi non trải dài trên ruộng đồng bát ngát, báo hiệu một mùa bội thu. “Lộc” ấy chính là niềm vui, niềm tin vào một tương lai ấm no, hạnh phúc. Trải qua một thời kì chiến tranh khốc liệt, con người cảm thấy quý trọng vô cùng nền hòa bình của dân tộc. Mỗi ngày thức dậy đều thấy phơi phới trong lòng. những mầm xanh được tự do phát triển, không còn bị đạn bom thiêu nát nữa. Đó thực sự là niềm hạnh phúc tột cùng mà chỉ có những con người vừa bước ra trong máu lửa mới có thể cảm nhận được.

Đặc biệt hơn cả, “lộc” là sức sống, là tuổi trẻ, sức thanh xuân tươi mới đầy mơ ước, lí tưởng, đầy những hoài bão và khát vọng cống hiến của tuổi trẻ, sôi nổi trong mỗi tâm hồn con người – tâm hồn của người lính dũng cảm, kiên cường nơi lửa đạn bom rơi – tâm hồn của người nông dân cần cù,hăng say tăng gia sản xuất. “Lộc” chính là thành quả hôm nay và niềm tin, hi vọng ngày mai.

Từ những suy nghĩ rất thực về mùa xuân cuộc đời, nhà thơ khái quát lên thành mùa xuân của đất nước:

“Tất cả như hồi hả
Tất cả như xôn xao”

Bằng điệp ngữ “tất cả”, các từ láy biểu cảm “hối hả”, “xôn xao”, nhịp thơ gấp gáp, nhà thơ đã khái quát được cả một thời đại của dân tộc. “Hối hả” diễn tả nhịp điệu khẩn trương, tất bật của những con người Việt Nam trong giai đoạn mới, thời đại mới, trong công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa. Còn “xôn xao” lại bộc lộ tâm trạng náo nức rộn ràng. Ý thơ khẳng định một điều: không chỉ cá nhân nào vội vã mà cả đất nước đang hối hả, khẩn trương sản xuất và chiến đấu. Tất cả đều náo nức, rộn ràng trong mùa xuân tươi đẹp của thiên nhiên, của đất nước.

Thanh Hải đã rất lạc quan, say mê và tin yêu khi viết nên những vần thơ này. Xúc cảm trước vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước khi bước vào mùa xuân, nhà thơ Thanh Hải đã có cái nhìn sâu sắc và tự hào về lịch sử bốn nghìn năm dân tộc:

“Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước”

Với nghệ thuật nhân hóa, Tổ quốc như một người mẹ tần tảo,vất vả và gian lao, đã làm nổi bật sự trường tồn của đất nước. Để có được sự trường tồn ấy, giang sơn gấm vóc này đã thấm bao máu, mồ hôi và cả nước mắt của các thế hệ, của những tháng năm đằng đẵng lúc hưng thịnh, lúc thăng trầm. Nhưng dù trở lực có mạnh đến đâu cũng không khuất phục được dân tộc Việt Nam:

“Sống vững chãi bốn nghìn năm sừng sững
Lưng đeo gươm tay mềm mại bút hoa”.

(Huy Cận)

Đặc biệt, phép tu từ so sánh được nhà thơ sử dụng vô cùng đặc sắc, làm ý thơ hàm súc: “Đất nước như vì sao / Cứ đi lên phía trước”. Sao là nguồn sáng bất diệt của thiên hà, là vẻ đẹp lung linh của bầu trời đêm, là hiện thân của sự vĩnh hằng trong vũ trụ. So sánh như thế, là tác giả đã ngợi ca đất nước trường tồn, tráng lệ, đất nước đang hướng về một tương lai tươi sáng. Điệp ngữ “đất nước” được nhắc lại hai lần thể hiện sâu sắc ý thơ: trải qua những gian truân, vất vả, đất nước vẫn toả sáng đi lên không gì có thể ngăn cản được. Ta cảm nhận được niềm tin tưởng của tác giả vào tương lai rạng ngời của dân tộc Việt Nam. Âm thanh mùa xuân đất nước vang lên từ chính cuộc sống vất vả, gian lao mà tươi thắm đến vô ngần.

Từ những cảm xúc về mùa xuân, tác giả đã chuyển mạch thơ một cách tự nhiên sang bày tỏ những suy ngẫm và tâm niệm của mình về lẽ sống,về ý nghĩa giá trị của cuộc đời mỗi con người:

“Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một nốt trầm xao xuyến”.

Để bày tỏ lẽ sống của mình, ngay từ những câu thơ mở đầu đoạn, Thanh Hải đã đem đến cho người đọc cái giai điệu ngọt ngào, êm ái của những thanh bằng liên tiếp “ta”-“hoa”-“ca”. Điệp từ “ta” được lặp đi lặp lại thể hiện một ước nguyện chân thành, thiết tha. Động từ “làm”, “nhập” ở vai trò vị ngữ biểu lộ sự hoá thân đến diệu kỳ – hoá thân để sống đẹp, sống có ích.

Nhà thơ đã lựa chọn những hình ảnh đẹp của thiên nhiên,của cuộc sống để bày tỏ ước nguyện: con chim, một cành hoa, một nốt trầm. Còn gì đẹp hơn khi làm một cành hoa đem sắc hương tô điểm cho mùa xuân đất mẹ! Còn gì vui hơn khi được làm con chim nhỏ cất tiếng hót rộn rã làm vui cho đời!

Các hình ảnh “bông hoa”, “tiếng chim” đã xuất hiện trong cảm xúc của thi nhân về mùa xuân thiên nhiên tươi đẹp, giờ lại được sử dụng để thể hiện lẽ sống của mình. Một ý nghĩa mới đã mở ra, đó là mong muốn được sống có ích, sống làm đẹp cho đời là lẽ thường tình. Cái “tôi” của thi nhân trong phần đầu bài thơ giờ chuyển hoá thành cái “ta”. Có cả cái riêng và chung trong cái “ta” ấy. Với cách sử dụng đại từ này, nhà thơ đã khẳng định giữa cá nhân và cộng đồng, giữa cái riêng và cái chung.

Hình ảnh “nốt trầm” và lặp lại số từ “một” tác giả cho thấy ước muốn tha thiết, chân thành của mình. Không ồn ào, cao giọng, nhà thơ chỉ muốn làm “một nốt trầm” nhưng phải là “một nốt trầm xao xuyến” để góp vào bản hoà ca chung. Nghĩa là nhà thơ muốn đem phần nhỏ bé của riêng mình để góp vào công cuộc đổi mới và đi lên của đất nước. Đọc đoạn thơ, ta xúc động trước ước nguyện của nhà thơ xứ Huế và cũng là ước nguyện của nhiều người.

Lẽ sống cao đẹp của nhà thơ còn được thể hiện trong những vần thơ sâu lắng:

“Một mùa xuân nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc.”

Cách sử dụng ngôn từ của nhà thơ Thanh Hải rất chính xác,tinh tế và gợi cảm. Nhà thơ mong muốn được “làm cành hoa”, “làm con chim”, “làm nốt trầm xao xuyến” và “làm một mùa xuân nho nhỏ” để lặng lẽ dâng hiến cho cuộc đời. “Mùa xuân nho nhỏ” là một ẩn dụ đầy sáng tạo, biểu lộ một cuộc đời đáng yêu, một khát vọng sống cao đẹp. Mỗi người hãy làm một mùa xuân, hãy đem tất cả những gì tốt đẹp, tinh túy của mình, dẫu có nhỏ bé để góp vào làm đẹp cho mùa xuân đất nước.

Cặp từ láy “nho nhỏ”, “lặng lẽ” cho thấy một thái độ chân thành, khiêm nhường, lấy tình thương làm chuẩn mực cho lẽ sống đẹp, sống để cống hiến đem tài năng phục vụ đất nước, phục vụ nhân dân. Không khoe khoang, cao điệu mà chỉ lặng lẽ âm thầm dâng hiến. Ý thơ thể hiện một ước nguyện, một khát vọng, một mục đích sống. Biết lặng lẽ dâng đời, biết sống vì mọi người cũng là cách sống mà nhà thơ Tố Hữu đã viết:

“Nếu là con chim chiếc lá
Thì con chim phải hót, chiếc là phải xanh,
Lẽ nào vay mà không trả
Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình”.

Còn bây giờ, Thanh Hải – nhà thơ xứ Huế trước khi về với thế giới “người hiền” cũng đã ước nguyện: “Lặng lẽ dâng cho đời / Dù là tuổi hai mươi / Dù là khi tóc bạc”. Lời ước nguyện thật thuỷ chung, son sắt. Sử dụng điệp ngữ “dù là” nhắc lại hai lần như tiếng lòng tự dặn mình đinh ninh: dẫu có ở giai đoạn nào của cuộc đời, tuổi hai mươi tràn đầy sức trẻ, hay khi đã già, bệnh tật thì vẫn phải sống có ích cho đời, sống làm đẹp cho đất nước. Đây là một vấn đề nhân sinh quan nhưng đã được chuyển tải bằng những hình ảnh thơ sáng đẹp, bằng giọng thơ nhẹ nhàng, thủ thỉ, thiết tha. Vì vậy mà sức lan tỏa của nó thật lớn.

Bài thơ được viết trước khi nhà thơ đi vào cõi vĩnh hằng, nhưng không hề gợi chút băn khoăn về bệnh tật, về những suy nghĩ riêng tư cho bản thân, qua đó thể hiện sâu sắc quan niệm sống của Thanh Hải. Ông yêu đời, trân trọng cuộc sống; luôn khát vopnjg cống hiến, dù nhỏ bé nhưng ý nghĩa; khao khát hòa hợp với thiên nhien và ocn người; lạc quan, kiên cường trước cuộc đời. Chỉ “lặng lẽ” mà cháy bỏng một nỗi khát khao được dâng những gì đẹp đẽ nhất của cuộc đời mình cho đất nước. Đây không phải là câu khẩu hiệu của một thanh niên vào đời mà là lời tâm niệm của một con người đã từng trải qua hai cuộc chiến tranh, đã cống hiến trọn vẹn cuộc đời và sự nghiệp của mình cho cách mạng. Điều đó càng làm tăng thêm giá trị tư tưởng của bài thơ.

Bài thơ kết thúc bằng sự trở về với những cảm xúc thiết tha, tự hào về quê hương, đất nước qua điệu dân ca xứ Huế.

“Mùa xuân – ta xin hát
Câu Nam ai, nam bình
Nước non ngàn dặm mình
Nước non ngàn dặm tình
Nhịp phách tiền đất Huế”.

Tác giả có nhắc đến những khúc dân ca xứ Huế “Nam ai”, “Nam bình”, có giai điệu buồn thương nhưng vô cùng tha thiết. Và qua những khúc “Nam ai”, “nam bình” này thì nhà thơ đã bộc lộ tình yêu tha thiết của mình đối với quê hương, đất nước; thể hiện niềm tin yêu vào cuộc đời, vào đất nước với những giá trị truyền thống vững bền.

Bài thơ được viết theo thể thơ năm chữ, gần với các làn điệu dân ca, giàu nhạc điệu, với âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết. Cách sử dụng các phép tu từ đặc sắc: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, đảo ngữ, điệp ngữ, điệp cấu trúc,.. hết sức khéo léo và hiệu quả. Kết hợp những hình ảnh tự nhiên, giản dị, từ thiên nhiên với những hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng, khái quát. Cấu tứ chặt chẽ, sự phát triển tự nhiên của hình ảnh mùa xuân với các phép tu từ đặc sắc.

Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ là tiếng lòng tha thiết yêu mến và gắn bó với đất nước, với cuộc đời; thể hiện ước nguyện chân thành của nhà thơ được cống hiến cho đất nước; góp một “mùa xuân nho nhỏ” của mình vào mùa xuân lớn của dân tộc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang