Khái niệm, đặc điểm, cấu trúc văn bản văn học

khai-niem-dac-diem-cau-truc-van-ban-van-hoc

I. Khái niệm văn bản văn học

Văn bản văn học là công trình nghệ thuật ngôn từ, kết quả hoạt động sáng tác của cá nhân hoặc tập thể nhà văn và là đơn vị độc lập cơ bản của văn học. Đây là loại văn bản có khả năng phản ánh hiện thực cuộc sống một cách sinh động và đa chiều, đồng thời khám phá chiều sâu của thế giới nội tâm con người.

Văn bản văn học có thể tồn tại dưới dạng truyền miệng hoặc dưới dạng viết (văn tự) với quy mô có thể chỉ là một câu, vài dòng (tục ngữ, ca dao,…) đến hàng vạn câu, hàng ngàn trang (sử thi, tiểu thuyết,… ).

Về cấu trúc, văn bản văn học là một hệ thống phức tạp gồm hàng loạt yếu tố thuộc các bình diện khác nhau của nội dung và hình thức.

Mục tiêu của văn bản văn học là thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ, hướng con người đến cái đẹp, cái thiện, giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống, tình cảm và các giá trị nhân văn.

II. Phân biệt văn bản văn học và tác phẩm văn học

1. Khái niệm

Tiêu chíVăn bản văn họcTác phẩm văn học
Định nghĩa– Là hình thức ngôn ngữ cụ thể của một tác phẩm văn học, được thể hiện qua các câu chữ in trên sách, báo hoặc được trình bày trên các phương tiện truyền thông.– Là toàn bộ nội dung nghệ thuật được sáng tạo bởi tác giả, phản ánh cuộc sống qua cảm xúc, tư tưởng, mang giá trị thẩm mỹ, nhân văn.
Bản chất– Là dấu hiệu vật chất cụ thể (ngôn từ, cấu trúc văn bản) để thể hiện tác phẩm.– Là sản phẩm tinh thần, là thế giới nghệ thuật do nhà văn sáng tạo nên.

2. Mối quan hệ

Văn bản văn học là phương tiện chuyển tải tác phẩm văn học.

Nói cách khác:

  • Tác phẩm văn học tồn tại qua văn bản văn học.
  • Người đọc tiếp nhận tác phẩm thông qua việc đọc và giải mã văn bản.

3. Ví dụ minh họa

Bài thơ “Truyện Kiều” là tác phẩm văn học của Nguyễn Du. Những dòng chữ mà chúng ta đọc (ví dụ: “Trăm năm trong cõi người ta…”) là văn bản văn học – chính là hình thức vật chất để thể hiện tác phẩm.

4. Tóm tắt

Tiêu chíVăn bản văn họcTác phẩm văn học
Hình thứcCụ thể (bằng chữ viết, âm thanh…)Trừu tượng (tư tưởng, thế giới nghệ thuật)
Vai trò– Phương tiện truyền tải– Nội dung, giá trị thẩm mỹ được truyền tải
Có thể thay đổi?– Có (có thể có dị bản, bản in khác nhau)– Không (tư tưởng nghệ thuật cốt lõi không đổi)

III. Chủ đề thường gặp trong văn học

Văn học thường phản ánh những vấn đề lớn lao, gần gũi và muôn thuở của con người như:

  • Tình yêu, tình bạn, tình mẫu tử, tình cảm gia đình;
  • Niềm hạnh phúc, nỗi đau khổ, sự mất mát;
  • Nỗi băn khoăn, khát vọng sống có ý nghĩa;
  • Hành trình tìm kiếm chân – thiện – mỹ;
  • Những vấn đề xã hội, nhân sinh, đạo đức…

Nhờ phản ánh những vấn đề sâu sắc và phổ quát ấy, văn học trở thành tiếng nói đồng cảm và dẫn dắt tinh thần con người.

IV. Ngôn từ của văn bản văn học

Ngôn ngữ là chất liệu của văn học. Trong văn học, ngôn từ được sử dụng một cách nghệ thuật, không chỉ để truyền đạt thông tin mà còn để biểu cảm, gợi hình, gợi cảm xúc, tạo hình tượng và giá trị thẩm mỹ.

Ngôn từ văn học có đặc điểm:

  • Mang tính hình tượng, giàu sức gợi cảm, hàm súc, đa nghĩa;
  • Được lựa chọn kỹ lưỡng, trau chuốt, sáng tạo;
  • Tận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ: ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, tượng trưng, điệp ngữ, nói quá…;
  • Có khả năng chuyển tải tư tưởng, tình cảm một cách sinh động và sâu lắng.

Một số văn bản dù ban đầu mang tính thời sự hoặc phục vụ mục đích thực tiễn, nhưng nhờ ngôn từ giàu cảm xúc, giàu hình tượng và giá trị tư tưởng sâu sắc, đã được tiếp nhận như tác phẩm văn học thực thụ.

V. Tính quy ước thể loại

Mỗi văn bản văn học đều thuộc một thể loại nhất định và chịu sự chi phối bởi các quy ước về hình thức và nội dung của thể loại đó:

  • Kịch: Có hồi, cảnh, lời thoại, độc thoại, hành động sân khấu;
  • Thơ: Có vần, nhịp, khổ thơ, gieo luật theo thể thơ;
  • Truyện: Có cốt truyện, nhân vật, kết cấu chặt chẽ, lời văn miêu tả, tự sự, biểu cảm…

Việc tuân thủ hoặc sáng tạo trong khuôn khổ thể loại góp phần thể hiện phong cách nghệ thuật của tác giả.

VI. Cấu trúc của văn bản văn học

Văn bản văn học có cấu trúc nhiều tầng lớp, giúp người đọc tiếp cận tác phẩm một cách sâu sắc:

1. Tầng ngôn từ

Đây là lớp bề mặt, dễ nhận thấy nhất khi tiếp xúc với văn bản:

– Ngôn từ bao gồm từ ngữ, câu văn, nhịp điệu, hình ảnh, biểu cảm…;

– Là bước đầu tiên và quan trọng để người đọc tiếp cận và hiểu nội dung văn bản;

Đọc hiểu văn học đòi hỏi phải nắm được cả nghĩa tường minh (nghĩa rõ ràng, trực tiếp) và nghĩa hàm ẩn (nghĩa ngầm, ẩn sau từ ngữ).

2. Tầng hình tượng

Hình tượng văn học là linh hồn của tác phẩm:

– Là kết quả của sự tổ chức, sắp xếp chi tiết, nhân vật, hoàn cảnh, tâm trạng…;

– Mỗi hình tượng được sáng tạo không phải để sao chép hiện thực mà để thể hiện những ý đồ nghệ thuật, tư tưởng của tác giả;

– Hình tượng có thể là một nhân vật, một cảnh vật, một biểu tượng… mang chiều sâu ý nghĩa và cảm xúc.

3. Tầng hàm nghĩa

– Là tầng ý nghĩa ẩn sâu nhất, phản ánh thông điệp tư tưởng – nghệ thuật của tác phẩm:

– Người đọc tiếp nhận hàm nghĩa thông qua quá trình suy ngẫm, liên tưởng, đồng cảm;

– Việc khám phá tầng hàm nghĩa phụ thuộc vào kiến thức, kinh nghiệm sống, trình độ cảm thụ nghệ thuật của người đọc;

– Đây chính là không gian sáng tạo tiếp theo dành cho người đọc – khi họ giải mã, đồng sáng tạo và cảm nhận ý nghĩa văn học theo cách riêng của mình.

VII. Từ văn bản đến tác phẩm văn học

Văn bản văn học là kết quả sáng tạo của nhà văn, nhưng chỉ thật sự trở thành tác phẩm văn học khi nó được người đọc tiếp nhận, cảm thụ và đánh giá;

Văn bản trên trang giấy chỉ là một phần; giá trị văn học của nó chỉ phát huy khi được sống dậy trong tâm trí, cảm xúc và tư duy của người đọc;

Quá trình tiếp nhận văn học là quá trình tương tác hai chiều giữa văn bản và người đọc: Nhà văn gửi gắm tư tưởng – người đọc giải mã, cảm thụ và suy ngẫm;

Một tác phẩm càng trở nên có giá trị và tác động lớn khi người đọc càng có vốn sống phong phú, khả năng thẩm mỹ cao, tâm hồn nhạy cảm và có khát vọng khám phá chân lý, vẻ đẹp cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang