Ngày xưa, vào thời Vua Hùng thứ mười tám, trong vùng quê ven sông Đáy có chàng trai Mai An Tiêm – gương mặt sáng, đôi mắt đen sắc như nước giếng sâu, dáng người khỏe khoắn, rắn rỏi vì quen lao động từ thuở nhỏ. Ai gặp cũng quý mến bởi chàng vừa giỏi giang, vừa cương trực, luôn tự tin vào đôi tay của mình.
Tài năng của An Tiêm vang đến tận kinh thành. Một lần, Vua Hùng đi duyệt binh ngang qua vùng ấy, thấy chàng nhanh trí cứu một toán lính bị lật thuyền trong cơn giông bất chợt. Nhà vua đem lòng trọng dụng, đưa chàng về kinh và gả con gái nuôi cho.
Từ khi vào hoàng cung, cuộc sống của An Tiêm ấm êm đủ đầy. Nhưng chính sự chăm chỉ và khiêm nhường của chàng đôi khi khiến kẻ khác khó chịu. Mỗi khi ai khen mình có phúc, chàng chỉ mỉm cười:
– “Ân lộc của vua là quý, nhưng ta tin điều gì đến từ đôi tay mình mới thật bền lâu.”
Lời nói ấy, vốn rất thật thà, lại lọt vào tai kẻ hay đố kỵ. Hắn thêu dệt rằng An Tiêm vô ơn, coi thường tiền tài vua ban. Vua Hùng nghe qua bỗng giận lắm:
– “Nếu hắn cho rằng tự sức mình mà có tất cả, vậy hãy để hắn tự sống giữa đảo hoang xem sao!”
Thế là, không kịp thu xếp gì, vợ chồng An Tiêm bị đưa lên một chiếc thuyền nhỏ và đày ra đảo.
Buổi đầu đặt chân lên bãi cát, gió biển rát như roi quất vào da thịt. Tiếng sóng đập vào vách đá nghe dữ dằn như muốn nuốt chửng mọi thứ. Nàng Tiêm cúi mặt, giọng run run:
– “Chúng ta… chắc chẳng sống nổi đâu.”
An Tiêm nhìn quanh đảo: chỉ toàn đá trắng, cát nóng, những bụi cây lơ thơ và tiếng chim biển kêu khàn đặc giữa mênh mông trời nước. Nhưng chàng vẫn nắm tay vợ thật chặt:
– “Trời sinh ta ắt sinh đường. Miễn còn đôi tay này, ta sẽ bảo vệ nàng.”
Tối hôm đó, hai người đốt lửa sưởi ấm, ánh lửa hắt lên gương mặt trẻ mà cứng cỏi của An Tiêm. Chàng nghĩ miên man, bày cách dựng chòi, tìm nước ngọt, đan bẫy bắt cá. Và rồi, từng ngày, đảo hoang bớt khắc nghiệt hơn nhờ công sức không ngừng của họ.
Một buổi trưa nắng gắt, vợ chồng chàng bỗng nghe tiếng “phạch phạch” như trăm cánh quạt. Một đàn chim lạ sà xuống bãi, để lại vài vật đen bóng như hạt ngọc rồi bay đi.
– “Chim trời thả xuống, biết đâu là điềm lành.” – An Tiêm thầm nghĩ.
Chàng đem những hạt ấy chôn xuống vùng đất cát ẩm gần vũng nước. Vài tuần sau, dây leo xanh mướt bò lan như muốn phủ kín cả khoảng trời xám xịt.
Đến một sáng, giữa lớp lá rậm hiện ra những quả tròn căng, xanh mướt. Khi bổ ra, ruột đỏ như son, giọt nước lấp lánh như hàng vạn ngôi sao nhỏ. Vị ngọt mát lan khắp miệng, khiến cả hai vợ chồng bàng hoàng như được nếm vị của sự sống.
Từ đó, họ miệt mài chăm bón, trồng thêm vô số luống dưa. Bãi cát hoang vu dần biến thành màu xanh của hy vọng.
Một hôm, có chiếc thuyền đánh cá bị bão đánh dạt đến đảo. Thấy họ kiệt sức, An Tiêm mở kho dưa mời ăn, rồi giúp sửa mái chèo, điều chỉnh buồm. Khi thuyền rời đảo, chàng còn gửi theo mấy trái dưa:
– “Có gì đâu, chỉ là chút quà đảo hoang.”
Nhưng chính những quả dưa ấy đã khiến dân vùng ven biển xôn xao. Tàu buôn từ nhiều nơi tìm đến đổi vải lụa, gạo, muối lấy dưa. Cuộc sống của vợ chồng An Tiêm lại ấm no như thuở ở kinh thành, có phần còn vui hơn vì tất cả đều do tự tay họ gây dựng.
Một lần, Vua Hùng sai sứ ra đảo xem chàng trai kia sống chết ra sao. Tưởng gặp cảnh điêu tàn, nào ngờ sứ thần thấy cả khu đảo rộn rã: dưa xanh, dưa đỏ tràn khắp lối, tàu thuyền cập bến nhộn nhịp.
Khi nghe kể lại, nhà vua lặng người suy nghĩ. Ngài nhận ra sự sắc bén, tự lực và tấm lòng ngay thẳng mà mình đã nhìn lầm. Cuối cùng, vua phán:
– “Người như thế mới xứng là rường cột của nước nhà.”
Vợ chồng An Tiêm được rước về trong sự trân trọng. Những hạt giống họ mang theo được dân chúng gieo trồng khắp các vùng đất cát, trở thành loại quả quen thuộc, ngọt mát đến tận ngày nay. Người đời gọi chúng là dưa hấu, như một lời nhắc về chàng trai dám tin vào công sức của chính mình.
Câu chuyện nhắc chúng ta rằng:
Niềm tin vào bản thân và nghị lực vượt khó có thể làm nảy mầm những điều kỳ diệu nhất, ngay cả trên mảnh đất khắc nghiệt nhất.






