Hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh trong bài thơ Ánh trăng (Nguyễn Duy)

cam-nhan-bai-tho-anh-trang-cua-nguyen-duy

Cảm nhận bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy

Dàn bài chi tiết:

I. MỞ BÀI:

– Giới thiệu khái quát về nhà thơ Nguyễn Duy và bài thơ Ánh trăng:

  • Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ ca thời kỳ chống Mỹ và thời kỳ hậu chiến.
  • Ánh trăng được sáng tác năm 1978 tại TP.HCM, sau khi đất nước thống nhất.
  • Bài thơ là tiếng nói lương tri, mang chiều sâu triết lý nhân sinh.

– Dẫn vào vấn đề nghị luận: Ánh trăng không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên hay kỷ niệm chiến tranh, mà còn là một hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh của con người – hành trình trở về với quá khứ, với lương tri và những giá trị bền vững.

II. THÂN BÀI:

1. Quá khứ nghĩa tình – ánh trăng gắn bó với con người

Những câu thơ đầu gợi nhớ về quá khứ:

“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”

– Trăng là biểu tượng cho thiên nhiên hiền hòa, gắn bó thân thiết với con người.

– Trong chiến tranh, trăng là người bạn tri kỷ, cùng chia sẻ gian khổ, hiểm nguy.

– Gợi nhắc về một quá khứ trong sáng, đầy nghĩa tình, gắn liền với tuổi thơ và lý tưởng sống.

* Ý nghĩa: Quá khứ không chỉ là thời gian đã qua, mà còn là nền tảng hình thành nhân cách, lý tưởng sống.

2. Hiện tại vô tình – con người lãng quên quá khứ

“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”

– Sự thay đổi trong bối cảnh sống – từ rừng núi, thiên nhiên sang thành phố hiện đại.

– Sự lãng quên quá khứ, khi con người bị cuốn vào tiện nghi vật chất, ánh sáng nhân tạo.

– Trăng – từng là tri kỷ – giờ bị coi như “người dưng”.

* Ý nghĩa: Phê phán lối sống thực dụng, vô cảm, thiếu tri ân với những giá trị xưa cũ. Đây là lời cảnh tỉnh nhẹ nhàng về sự quay lưng với đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.

3. Bước ngoặt – khoảnh khắc thức tỉnh lương tri

“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”

– Một sự cố tưởng như rất bình thường (mất điện) lại mở ra bước ngoặt cảm xúc.

– Trăng bất ngờ xuất hiện, im lặng nhưng đầy ám ảnh.

– Khoảnh khắc con người “ngửa mặt lên nhìn mặt” trăng – cái nhìn đối diện với chính mình.

– Cao trào:

“Có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng”

– Quá khứ ùa về, kỷ niệm sống dậy.

– Người lính xưa nhận ra mình đã quên điều gì, đã vô tình thế nào.

* Ý nghĩa: Đây là giây phút “giật mình” lương tri, là sự thức tỉnh trước bản án thầm lặng của quá khứ và thiên nhiên.

4. Kết thúc – bài học đạo lý sâu sắc

“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”

– Trăng vẫn “tròn vành vạnh” – thủy chung, bất biến.

– Trăng không trách móc, chỉ “im phăng phắc” – nhưng đủ khiến con người giật mình, xấu hổ.

* Ý nghĩa: Trăng là biểu tượng của thiên nhiên, của quá khứ, của nhân cách, của đạo lý thủy chung. Con người có thể lãng quên, nhưng những giá trị bền vững vẫn lặng lẽ tồn tại và nhắc nhở. Đó là bài học nhân sinh: sống phải biết ơn, sống thủy chung, biết trân trọng quá khứ.

5. Nghệ thuật của bài thơ

– Kết cấu theo dòng cảm xúc, theo hành trình nội tâm: hồi tưởng → hiện tại → biến cố → thức tỉnh.

– Hình tượng vầng trăng mang tính biểu tượng cao, xuyên suốt cả bài thơ.

– Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, nhiều ẩn dụ và gợi hình.

– Giọng thơ tâm tình, tự sự, dễ đi vào lòng người.

6. Mở rộng và liên hệ

– Ánh trăng là tiếng nói cảnh tỉnh trong thời kỳ hậu chiến, khi con người có nguy cơ đánh mất lý tưởng và đạo lý.

– Giá trị bài thơ vượt thời gian – mang ý nghĩa trong cả xã hội hiện đại:

– Khi con người ngày càng chạy theo vật chất, cần có những “vầng trăng” để soi rọi lương tri.

– Nhắc nhở ta phải sống nhân hậu, tri ân, thủy chung với những điều tốt đẹp đã qua.

III. KẾT BÀI:

– Khẳng định lại giá trị của bài thơ: Ánh trăng là một hành trình nội tâm sâu sắc – từ lãng quên đến thức tỉnh.

– Vẻ đẹp của bài thơ không chỉ ở cảm xúc chân thành, hình ảnh gợi nhớ mà còn ở thông điệp đạo lý nhân văn sâu sắc.

– Lời nhắn nhủ cho mỗi người: Trong cuộc sống hiện đại, hãy luôn giữ cho mình một “vầng trăng” – một góc lương tri để không quên đi những điều tử tế, nghĩa tình từng có trong đời.

Bài văn tham khảo:

Bài văn 1:

“Ánh trăng” – hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh của con người

Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ và thời hậu chiến. Thơ ông thường mộc mạc, sâu lắng, đậm chất triết lý mà vẫn gần gũi với đời sống thường nhật. Trong số những sáng tác đáng nhớ của ông, bài thơ Ánh trăng ra đời năm 1978 tại Thành phố Hồ Chí Minh – chỉ vài năm sau khi đất nước thống nhất – đã để lại dấu ấn đậm nét trong lòng bạn đọc bởi vẻ đẹp của cảm xúc chân thành, hình tượng giàu sức gợi và chiều sâu triết lý nhân sinh. Bài thơ không chỉ là hoài niệm cá nhân của người lính về quá khứ, mà còn là một bản tự sự lặng lẽ mà thấm thía, thể hiện hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh của con người – hành trình trở về với ký ức, với lương tri, với những giá trị bền vững của tình nghĩa và đạo lý.

Ngay từ những dòng thơ mở đầu, Ánh trăng đã đưa người đọc trở lại với quá khứ thân thương, nơi vầng trăng từng là biểu tượng gắn bó thiết tha với con người trong những tháng năm gian khổ. Nguyễn Duy viết:

“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”

Những hình ảnh “đồng”, “sông”, “bể”, “rừng” không chỉ là không gian sống mà còn là biểu tượng của thiên nhiên bao la, khoáng đạt, trong lành – nơi nuôi dưỡng tâm hồn con người. Đặc biệt, “vầng trăng” hiện lên như một người bạn tri kỷ, luôn hiện diện bên con người trong mọi hoàn cảnh. Trong thời chiến, nơi rừng sâu nước độc, thiếu thốn đủ điều, ánh trăng không chỉ là nguồn sáng mà còn là bạn đồng hành, chia sẻ cô đơn và nhắc nhở về những giá trị sống cao đẹp.

Ánh trăng ấy tượng trưng cho thiên nhiên, quá khứ, tuổi thơ, và những năm tháng nghĩa tình. Nó gợi nhớ một thời đầy lý tưởng, khi con người sống gần gũi với thiên nhiên, sống giản dị mà thủy chung. Đó là nền tảng hình thành nhân cách, là phần ký ức thiêng liêng mà mỗi con người đều mang theo như một hành trang tinh thần suốt cuộc đời.

Tuy nhiên, thời gian trôi qua, cuộc sống thay đổi, và con người cũng dần đổi thay. Trong đoạn thơ tiếp theo, Nguyễn Duy diễn tả sự lãng quên đáng buồn của con người đối với quá khứ:

“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”

Từ cuộc sống chiến tranh chuyển sang thời bình, từ rừng núi hoang sơ đến thành phố hiện đại, con người dần bị cuốn vào vòng xoáy của tiện nghi vật chất, ánh sáng điện, cuộc sống đô thị. Trong bối cảnh đó, ánh trăng – biểu tượng của quá khứ – dường như trở nên xa lạ. Câu thơ “như người dưng qua đường” thể hiện rõ sự lạnh nhạt, vô tâm đến vô tình. Con người đã quay lưng lại với quá khứ, với người bạn từng kề cận chia sẻ buồn vui.

Qua đó, Nguyễn Duy nhẹ nhàng nhưng sâu sắc phê phán lối sống thực dụng, vô cảm, sự mất gốc trong tâm hồn khi con người quên đi những gì đã từng là máu thịt, là ký ức thiêng liêng. Đây không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà còn là lời cảnh tỉnh cho cả một thế hệ – những con người đang mải mê chạy theo vật chất mà quên đi đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.

Tuy nhiên, bài thơ không dừng lại ở nỗi buồn của sự lãng quên, mà tiếp tục mở ra một bước ngoặt cảm xúc đầy bất ngờ nhưng giàu tính nhân văn:

“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”

Một sự cố tưởng chừng rất đỗi bình thường – mất điện – lại trở thành bước ngoặt của cả bài thơ, và của hành trình nội tâm. Trong bóng tối đột ngột, ánh trăng hiện lên bất ngờ, sáng rực và đầy chân thành. Chính trong khoảnh khắc đó, con người buộc phải đối diện với quá khứ, với thiên nhiên, và sâu xa hơn là đối diện với chính mình. Câu thơ “ngửa mặt lên nhìn mặt” trăng không chỉ là động tác vật lý, mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc – một cuộc “soi gương” lương tri.

Cao trào của cảm xúc đến trong đoạn thơ sau:

“Có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng”

Cảm xúc “rưng rưng” là trạng thái giao thoa giữa ký ức và hiện tại, giữa ăn năn và thức tỉnh. Hàng loạt hình ảnh thiên nhiên được gợi lại – đồng, bể, sông, rừng – là những biểu tượng của ký ức xưa, giờ đây trỗi dậy mạnh mẽ. Người lính năm nào nhận ra mình đã quên đi điều gì, đã đánh mất thứ gì – đó không chỉ là ánh trăng, mà là tình nghĩa, là lý tưởng, là chính mình.

Khoảnh khắc ấy chính là giây phút “giật mình” của lương tri, là bước chuyển từ quên lãng đến nhận thức. Nguyễn Duy đã rất tài tình khi không để nhân vật trữ tình tự thú tội hay bộc bạch dài dòng, mà chỉ cần vài hình ảnh giàu sức gợi, để cảm xúc thấm dần vào tâm trí người đọc.

Bài thơ khép lại bằng những câu thơ đầy ám ảnh:

“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”

Trăng vẫn vậy – “tròn vành vạnh”, thủy chung, viên mãn, không hề thay đổi. Trăng không trách móc, không oán hờn, chỉ “im phăng phắc” – nhưng chính sự im lặng ấy lại trở thành bản án vô hình khiến con người xấu hổ, thức tỉnh. Trong khi con người thay đổi, thì thiên nhiên – biểu tượng cho những giá trị vĩnh hằng – vẫn kiên trì, bao dung.

Thông điệp sâu sắc nhất của bài thơ cũng chính là ở đây: dù con người có thể vô tình, có thể lãng quên, nhưng những điều tử tế, những giá trị tinh thần như tình nghĩa, thủy chung, đạo lý… thì vẫn tồn tại, lặng lẽ và bền bỉ. Trăng trở thành một tấm gương lương tri, nhắc nhở ta phải sống biết ơn, sống có trách nhiệm với quá khứ, với những người từng đồng hành cùng ta trên hành trình trưởng thành.

Không chỉ nội dung, mà nghệ thuật thể hiện của bài thơ cũng góp phần làm nên thành công đặc biệt. Ánh trăng được xây dựng theo kết cấu hành trình cảm xúc rất tự nhiên: từ hồi tưởng → hiện tại → biến cố → thức tỉnh. Hình tượng vầng trăng được sử dụng xuyên suốt, vừa mang tính hiện thực, vừa giàu tính biểu tượng. Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ trau chuốt nhưng lại giàu sức gợi cảm, tạo nên một giọng thơ tâm tình, gần gũi, rất “đời”. Chính sự giản dị ấy đã chạm vào trái tim người đọc một cách lặng lẽ mà sâu xa.

Ánh trăng là bài thơ của thời hậu chiến – một thời kỳ mà con người có nguy cơ rơi vào quên lãng, đánh mất lý tưởng và đạo lý khi đối mặt với cuộc sống mới. Nhưng đồng thời, bài thơ cũng là tiếng nói vượt thời gian: trong bất cứ xã hội nào, khi con người bị cuốn theo danh vọng, tiền tài, ánh sáng đô thị… thì cũng cần có những “vầng trăng” – những khoảnh khắc soi sáng tâm hồn – để ta kịp thời “giật mình”, tìm lại chính mình. Bài học mà bài thơ để lại là vô giá: sống thủy chung, biết ơn, trân trọng quá khứ và những giá trị tinh thần là nền tảng đạo đức của mỗi con người trong mọi thời đại.

Tóm lại, Ánh trăng của Nguyễn Duy là một bài thơ đặc sắc, giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Không chỉ là bản tự sự nhẹ nhàng về một ký ức cá nhân, mà sâu xa hơn, đó là bản hành trình nội tâm từ quên lãng đến thức tỉnh của con người. Bài thơ gợi lên trong mỗi chúng ta những suy ngẫm sâu xa về cách sống, về đạo lý làm người, và về mối quan hệ giữa con người với quá khứ, với thiên nhiên, với chính lương tâm mình. Trong nhịp sống hiện đại đầy xô bồ hôm nay, có lẽ mỗi người chúng ta cũng cần một “vầng trăng” – để nhắc nhở, để soi chiếu, để giữ gìn một góc nhân văn lặng lẽ nhưng thiêng liêng trong tâm hồn mình.

Bài văn 2:

Hình ảnh vầng trăng sáng đã trở thành đề tài thường xuyên xuất hiện trên những trang thơ của các thi sĩ qua bao thời đại. Nếu như “Tĩnh dạ tứ” của Lí Bạch tả cảnh đêm trăng sáng tuyệt đẹp gợi lên nỗi niềm nhớ quê hương, “Vọng nguyệt” của Hồ Chí Minh thể hiện tâm hồn lạc quan, phong thái ung dung và lòng yêu thiên nhiên tha thiết của Bác thì đến với bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, chúng ta bắt gặp hình ảnh vầng trăng mang ý nghĩa triết lí sâu sắc. Bài thơ là hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh của con người.

Những tác phẩm thơ của Nguyễn Duy sâu lắng và thấm đẫm cái hồn của ca dao, dân ca Việt Nam. Thơ ông không cố tìm ra cái mới mà lại khai thác, đi sâu vào cái nghĩa tình muôn đời của người Việt. Ánh trăng là một bài thơ như vậy. Trăng đối với nhà thơ có ý nghĩa đặc biệt: đó là vầng trăng tri kỉ, vầng trăng tình nghĩa và vầng trăng thức tỉnh. Nó như một hồi chuông cảnh tỉnh cho mỗi con người có lối sống quên đi quá khứ. Tác giả đã mở đầu bài thơ với hình ảnh trăng trong kí ức tuổi thơ của nhà thơ và trong chiến tranh:

“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ”

Hình ảnh vầng trăng đang được trải rộng ra trong cái không gian êm đềm và trong sáng của tuổi thơ. Hai câu thơ với vỏn vẹn mười chữ nhưng dường như đã diễn tả một cách khái quát về sự vận động cả cuộc sống con người. Mỗi con người sinh ra và lớn lên có nhiều thứ để gắn bó và liên kết. Cánh đồng, sông và bể là nhưng nơi chốn cất giữ bao kỉ niệm của một thời ấu thơ mà khó có thể quên được. Cũng chính nới đó, ta bắt gặp hình ảnh vầng trăng. Với cách gieo vần lưng “đồng”, “sông” và điệp từ “với” đã diễn tả tuổi thơ được đi nhiều, tiếp xúc nhiều và được hưởng hạnh phúc ngắm những cảnh đẹp của bãi bồi thiên nhiên của tác giả.

Tuổi thơ như thế không phải ai cũng có được. Khi lớn lên, vầng trăng đã tho tác giả vào chiến trường để “chờ giặc tới’. Trăng luôn sát cách bên người lính, cùng họ trải nghiệm sương gió, vượt qua những đau thương và khốc liệt của bom đạn kẻ thù. Người lính hành quân dưới ánh trăng dát vàng con đường, ngủ dưới ánh trăng, và cũng dưới ánh trăng sáng đù, tâm sự của những người lính lại mở ra để vơi đi bớt nỗi cô đơn, nỗi nhớ nhà. Trăng đã thật sự trở thành “tri kỉ” của người lính trong những năm tháng máu lửa.

Khổ thơ thứ hai như một lời nhắc nhở về những năm tháng đã qua của cuộc đời người lính gắn bó với thiên nhiên, đất nước hiền hậu, bình dị. Vầng trăng đẹp, người bạn tri kỉ đó, ngỡ như sẽ không bao giờ quên được:

“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”

Vần lưng một lần nữa lại xuất hiện: “trần trụi”, “hồn nhiên”, “thiên nhiên” làm cho âm điệu câu thơ thêm liền mạch, dường như nguồn cảm xúc của tác giả vẫn đang tràn đầy. Chính cái hình ảnh so sánh ẩn dụ đã tô đậm lên cái chất trần trụi, cái chất hồn nhiên của người lính trong những năm tháng ở rừng. Cái vầng trăng mộc mạc và giản dị đó là tâm hồn của những người nhà quê, của đồng, của sông, của bể và của những người lính hồn nhiên, chân chất ấy. Thế rồi cái tâm hồn – vầng trăng ấy sẽ phải làm quen với một hoàn cảnh sống hoàn toàn mới mẻ:

“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”

Thời gian trôi qua cuốn theo mọi thứ như một cơn lốc, chỉ có tình cảm là còn ở lại trong tâm hồn mỗi con người như một ánh dương chói lòa. Thế nhưng con người không thể kháng cự lại sự thay đổi đó.Người lính năm xưa nay cũng làm quen dần với những thứ xa hoa nơi “ánh điện, cửa gương”. Và rồi trong chính sự xa hoa đó, người lính đã quên đi người bạn tri kỉ của mình, người bạn mà tưởng chừng chẳng thể quên được, “người tri kỉ ấy” đi qua ngõ nhà mình nhưng mình lại xem như không quen không biết.

Phép nhân hoá vầng trăng trong câu thơ thật sự có cái gì đó làm rung động lòng người đoc bởi vì vầng trăng ấy chính là một con người. Cũng chính phép nhân hoá đó làm cho người đọc cảm thương cho một “người bạn” bị chính người bạn thân một thời của mình lãng quên. Sự ồn ã của phố phường, những công việc mưu sinh và những nhu cầu vật chất thường nhật khác đã lôi kéo con người ra khỏi những giá trị tinh thần ấy, một phần vô tâm của con người đã lấn át lí trí của người lính, khiến họ trở thành kẻ quay lưng với quá khứ. Con người khi được sống đầy đủ về mặt vật chất thì thường hay quên đi những giá trị tinh thần, quên đi cái nền tảng cơ bản của cuộc sống, đó chình là tình cảm con người. Nhưng rồi một tình huống bất ngờ xảy ra buộc người lính phải đối mặt:

“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn – đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”

Khi đèn điện tắt, cũng là khi không còn được sống trong cái xa hoa, đầy đủ về vật chất, người lính bỗng phải đối diện với cái thực tại tối tăm. Trong cái “thình lình”, “đột ngột” ấy, người lính vôi bật tung cửa sổ và bất ngờ nhận ra một cái gì đó. Đó chẳng phải ai xa lạ mà chính là người bạn tri kỉ năm xưa của mình đây hay sao? Con người ấy không hề biết được rằng cái người bạn tri kỉ, tình nghĩa, người bạn đã bị anh ta lãng quên luôn ở ngoài kia để chờ đợi anh ta. “Người bạn ấy” không bao giờ bỏ rơi con người, không bao giờ oán giận hay trách móc con người vì họ đã quên đi mình. Vầng trăng ấy vẫn rất vị tha và khoan dung, nó cũng sẵn sàng đón nhận tấm lòng của một con người biết sám hối, biết vươn lên hoàn thiện mình.

Cuộc đời mỗi con người không ai có thể đoán biết trước được. Không ai mãi sống trong một cuộc sống yên bình mà không có khó khăn, thử thách. Cũng như một dòng sông, đời người là một chuỗi dài với những quanh co, uốn khúc. Và chính trong những khúc quanh ấy, những biến cố ấy, con người mới thật sự hiểu được cái gì là quan trọng, cái gì sẽ gắn bó với họ trong suốt hành trình dài và rộng của cuộc đới. Dường như người lính trong bài thơ đã hiểu được điều đó:

“Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng”

Khi người đối mặt với trăng, có cái gì đó khiến cho người lính áy náy dù cho không bị quở trách một lời nào. Hai từ “mặt” trong cùng một dòng thô: mặt trăng và mặt người đang cùng nhau trò chuyện. Người lính cảm thấy có cái gì “rưng rưng” tự trong tận đáy lòng và dường như nước mắt đang muốn trào ra vì xúc động trước lòng vị tha của người bạn “tri kỉ” của mình. Đối mặt với vầng trăng, bỗng người lính cảm thấy như đang xem một thước phim quay chậm về tuổi thơ của mình ngày nào, nới có “sông” và có “bể”. Chính những thước phim quay chậm ấy làm người lính trào dâng nhưng nỗi niềm và những giọt nước mắt tuôn ra tự nhiên, không chút gượng ép nào. Những giọt nước mắt ấy đã phần nào làm cho người lính trở nên thanh thản hơn, làm tâm hồn anh trong sáng lại.

Một lần nữa những hình tượng trong tuổi thơ và chiến tranh được láy lại làm sáng tỏ những điều mà con người cảm nhận được. Cái tâm hồn ấy, cái vẻ đẹp mộc mạc ấy không bao giờ bị mất đi, nó luôn lặng lẽ sống trong tâm hồn mỗi con người và nó sẽ lên tiếng khi con người bị tổn thương. Đoạn thơ hay ở chất thơ mộc mạc, chân thành, ngôn ngữ bình dị mà thấm thía, những hình ảnh đi vào lòng người. Vầng trăng trong khổ thơ thứ ba đã thực sự thức tỉnh con người:

“Trăng cứ tròn vành vạnh
kề chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”

Khổ thơ cuối cùng mang tính hàm súc độc đáo và đạt tới chiều sâu tư tưởng và triết lí. “Trăng tròn vành vạnh” là vẻ đẹp của trăng vẫn viên mãn, tròn đầy và không hề bị suy chuyển dù cho trải qua biết bao thăng trầm. Trăng chỉ im lặng phăng phắc, trăng không nói gì cả, trăng chỉ nhìn, nhưng cái nhìn đó đủ khiến cho con người “giật mình”. Ánh trăng như một tấm gương để cho con người soi mình qua đó, để con người nhận ra mình để thức tỉnh lương tri. Con người có thể chối bỏ, có thể lãng quên bất cứ điều gì trong tâm hồn anh ta. Nhưng dù gì đi nữa thì những giá trị văn hoá tinh thần của dân tộc cũng luôn vậy bọc và che chở cho con người.

“Ánh trăng” đã đi vào lòng người đọc bao thế hệ như một lời nhắc nhở đối với mỗi người: Nếu ai đã lỡ quên đi, đã lỡ đánh mất những giá trị tinh thần quý giá thì hãy thức tỉnh và tìm lại những giá trị đó. Còn ai chưa biết coi trọng những giá trị ấy thì hãy nâng niu những kí ức quý giá của mình ngay từ bây giờ, đừng để quá muộn. Bài thơ không chỉ hay về mắt nội dung mà còn có những nét đột phá trong nghệ thuật. Thể thơ năm chữ được vận dụng sáng tạo, các chữ đầu dòng thơ không viết hoa thể hiện những cảm xúc liền mạch của nhà thơ. Nhịp thơ biến ảo rất nhanh, giọng điệu tâm tình đã gấy ấn tượng mạnh trong lòng người đọc. “Ánh trăng” là một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được. Ta sẽ dừng tay trên trang giấy đáng lẽ lật đi, và đọc lại bài thơ (…) Cho đến một câu thơ kia, người đọc nghe thì thầm mãi trong lòng, mắt không rời trang giấy” (Nguyễn Đình Thi).

Bài văn 3:

Nguyễn Duy là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam sau năm 1975. Ông từng là người lính trực tiếp tham gia chiến đấu trong kháng chiến chống Mỹ, và chính những trải nghiệm đó đã trở thành mạch nguồn cảm hứng trong nhiều tác phẩm của ông. Trong số ấy, bài thơ Ánh trăng là một thi phẩm giàu suy tư và triết lý, được sáng tác vào năm 1978 – ba năm sau ngày đất nước thống nhất. Không mang dáng dấp hào hùng của chiến tranh, cũng không tô vẽ những hình ảnh tráng lệ của thời hậu chiến, Ánh trăng giản dị mà sâu sắc. Ẩn sau vẻ ngoài mộc mạc ấy là một hành trình tinh thần đặc biệt – hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh của con người, làm rung động tâm hồn bao thế hệ bạn đọc.

Bài thơ Ánh trăng là dòng hồi tưởng trữ tình của một người lính năm xưa, nay sống trong thời bình. Tác giả lần theo ký ức, tái hiện lại mối quan hệ gần gũi, bền chặt giữa con người và thiên nhiên – mà ở đây là hình tượng vầng trăng. Trăng gắn bó với con người từ thuở nhỏ, thuở sống giữa “đồng”, “sông”, “bể”, rồi khi lớn lên vào chiến trường, “trăng theo như đồng đội”. Trong những năm tháng gian khổ, thiếu thốn, trăng trở thành người bạn tri kỷ, luôn hiện diện bên người lính – nhẹ nhàng, thủy chung mà lặng lẽ. Đây là những hồi ức đẹp đẽ, là nền tảng tinh thần vững chắc của người lính giữa bom đạn chiến trường. Có thể nói, đoạn đầu bài thơ là khúc ca ngợi ân tình giữa con người và quá khứ, giữa người lính và thiên nhiên, trăng sao.

Thế nhưng, dòng thời gian trôi đi không chỉ làm thay đổi hoàn cảnh sống mà còn làm phai nhòa ký ức. Trong thời bình, con người quen với “ánh điện, cửa gương” – tức là những tiện nghi hiện đại, ánh sáng nhân tạo và cuộc sống khép kín. Từ đó, họ dần rời xa thiên nhiên, rời xa những gì từng thân thuộc, từng là chỗ dựa tinh thần khi gian khổ. Trăng – biểu tượng của nghĩa tình xưa – cũng bị lãng quên. Hình ảnh “vầng trăng đi qua ngõ / như người dưng qua đường” đầy ám ảnh, như một lời tự thú về sự vô tâm, vô tình của con người trước những giá trị từng thiêng liêng.

Sự quên lãng ấy kéo dài cho đến một đêm “thình lình đèn điện tắt”, không gian bất chợt chìm vào bóng tối. Chính trong khoảnh khắc ấy, ánh trăng xưa lại bất ngờ trở lại – không báo trước, không ồn ào. Giữa khoảng không tĩnh lặng ấy, con người “ngửa mặt lên nhìn mặt”, và chợt nhận ra: “có cái gì rưng rưng / như là đồng là bể / như là sông là rừng”. Một loạt hình ảnh thiên nhiên gắn với tuổi thơ, với chiến trường, gắn với kỷ niệm và nghĩa tình hiện về ào ạt, chân thực và xúc động. Đây là cao trào cảm xúc của bài thơ, khi con người bắt đầu giật mình trước chính mình – trước sự lãng quên đáng xấu hổ, và bắt đầu hành trình tự soi rọi lại lương tâm.

Đặc biệt, đoạn kết của bài thơ mang ý nghĩa triết lý sâu xa:

“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.”

Hình ảnh “trăng tròn vành vạnh” tượng trưng cho vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, của quá khứ, của nghĩa tình thủy chung. Trăng vẫn như xưa, không trách cứ, không biến mất, chỉ lặng im mà soi sáng. Cái “im phăng phắc” ấy không phải là sự vô tri, mà là sự nhẫn nại, bao dung – đối lập hoàn toàn với sự vô tình của con người. Chính sự im lặng ấy lại trở thành lời nhắc nhở mạnh mẽ nhất, khiến “ta giật mình”. Đó là sự thức tỉnh sâu sắc của lương tri, khi con người đối diện với những gì từng bị chính mình lãng quên, để rồi tự thấy xấu hổ, ân hận.

Hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh trong bài thơ Ánh trăng không chỉ là hành trình cá nhân của tác giả hay một người lính cụ thể. Đó còn là hành trình tâm linh chung của con người thời hậu chiến, trong bối cảnh đất nước chuyển sang thời bình, kinh tế – vật chất dần lên ngôi, và nhiều giá trị xưa cũ bị lãng quên. Bài thơ trở thành lời cảnh tỉnh nhân văn sâu sắc, rằng: sống trong hiện tại không có nghĩa là chối bỏ quá khứ; hưởng thụ vật chất không đồng nghĩa với quên đi ân tình. Sự thức tỉnh trong Ánh trăng cũng chính là sự quay về với những gì chân thật, thủy chung, đẹp đẽ nhất trong mỗi con người.

Không chỉ sâu sắc về nội dung, bài thơ còn thành công nhờ nghệ thuật kết cấu chặt chẽ, kết hợp giữa tự sự và trữ tình. Cấu trúc bài thơ được xây dựng như một dòng hồi tưởng theo tiến trình tâm lý tự nhiên: từ nhớ → quên → gặp lại → xúc động → giật mình. Hình ảnh vầng trăng được sử dụng xuyên suốt như một biểu tượng đa nghĩa – vừa là thiên nhiên, vừa là kỷ niệm, là tri kỷ, là tấm gương lương tri. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị, gần với lời tâm sự, nhưng thấm đẫm chiều sâu cảm xúc và suy ngẫm.

Ánh trăng là một bài thơ giàu tính nhân văn, mang tính chất tự nhắc nhở, tự soi rọi của một con người từng trải. Qua hình tượng ánh trăng và dòng hồi tưởng sâu lắng, Nguyễn Duy đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc: con người dù ở hoàn cảnh nào, cũng không nên quên quá khứ, không nên phụ nghĩa, phụ tình với những gì từng nâng đỡ và nuôi dưỡng tâm hồn mình. Hành trình từ quên lãng đến thức tỉnh trong Ánh trăng chính là hành trình để trở về với đạo lý sống thủy chung, biết ơn và nhân hậu – những giá trị bất biến của con người Việt Nam.

Bài văn 4:

Trăng từ lâu đã trở thành đề tài muôn thuở nhưng không bao giờ cũ trong dòng chảy của nền văn học Việt Nam. Đến với trăng,khó ai có thể kìm lòng trước vẻ đẹp của nó. Nếu đến với trăng của các nhà thơ lớn của dân tộc như ”Nhớ rừng” của Thế lữ, ”Đầu súng trăng treo”của Chính Hữu hay ”Rằm tháng giêng”, “Cảnh khuya”, “Ngắm trăng” của Hồ Chí Minh…ta đều thấy xuất hiện trước mắt một bức tranh đêm trăng đầy thơ mộng, bí ẩn và huyền ảo. Thế nhưng, đến với bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy, ta lại bắt gặp một tư tưởng hoàn toàn mới lạ. Trăng ở đây là quá khứ thuỷ chung, bất diệt; là người bạn nghĩa tình, tri kỉ; là bài học thấm đẫm giá trị nhân văn sâu sắc.

  • Thân bài:

Bao trùm cả bài thơ là một nỗi day dứt, ăn năn cứ kéo dài triền miên khôn nguôi. Ở ngay cái tên bài thơ cũng đủ để ta thấy được chủ đề của cả bài thơ. Tác giả không đặt nhan đề là ‘‘vầng trăng”, ”đêm trăng” mà lại là ”ánh trăng” bởi lẽ, khác với ”vầng trăng’‘ và ”đêm trăng” là những hình ảnh cụ thể thì ”ánh trăng” là những tia sáng. Tia sáng ấy đã soi rọi vào góc tối của con người, đánh thức lương tâm của con người, làm sáng bừng lên cả một quá khứ đầy ắp những kỉ niệm đẹp đẽ, thân thương.

Từ lâu, trăng và người đã trở thành những đôi bạn tri kỉ, thân thiết: ”Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần” thì đến ”Ánh trăng” quy luật ấy vẫn không hề thay đổi,trăng và người, người và trăng, họ vẫn vậy, vẫn gắn bó không rời. Hai khổ thơ đầu, tác giả đã gợi lại những kỉ niệm, tình cảm gắn bó giữa con người và vầng trăng trong quá khứ:

“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ”

Bốn câu thơ đầu gắn với giọng kể thủ thỉ, tâm tình ”hồi nhỏ”, ”hồi chiến tranh” đã đưa người đọc trở về quá khứ đã rất xa, một quá khứ đầy ắp những kỉ niệm, mở ra một khoảng không gian bao la, rộng lớn. Cái không gian ấy là ”đồng”, ”sông”,”bể”, là một cuộc sống tuy khó khăn, thiếu thốn nhưng con người được gắn bó, gần gũi và hòa hợp với thiên nhiên. Điệp từ ”với” như gắn kết ý thơ nhưng cũng là gắn kết con người với thiên nhiên, với vũ trụ, với vầng trăng tình nghĩa. Ở hai câu thơ đầu, nhà thơ đã cho người đọc chúng ta thấy được một tuổi thơ hết sức đẹp đẽ, đó là những ngày tháng hạnh phúc và tươi đẹp nhất, được nô đùa dưới cánh đồng bát ngát, ngắm trăng trên bãi cỏ trước thềm, được nghe bà kể chuyện cổ tích dưới ánh trăng đêm. Những kí ức tuổi thơ thật đẹp làm sao! Nhà thơ Trần Đăng Khoa cũng có một tuổi thơ gắn liền với ông trăng sáng tỏ:

“Ông trăng tròn sáng tỏ
soi rõ sân nhà em
trăng khuya sáng hơn đèn
ôi, ông trăng sáng tỏ
soi rõ sân nhà em”

Rồi đến lúc chiến tranh, ánh trăng lại cùng người lính trải qua biết bao những năm tháng gian khổ của đất nước, để vượt lên mọi khó khăn, mọi sự tàn phá của quân thù:

“Và vầng trăng, vầng trăng đất nước
Vượt qua quầng lửa mọc lên cao”

Ở đây, trăng và người vẫn là hai người bạn gắn bó bên nhau không rời ‘‘thành tri kỉ”. Cái ”tri kỉ” ấy cũng giống như: ”Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” của Chính Hữu. Nó đều là sự san sẻ, cảm thông và thấu hiểu nhau sâu sắc. Trăng là người bạn để chia sẻ mọi vui buồn, trăng đồng cam cộng khổ, xoa dịu những nỗi đau thương, mất mát của chiến tranh bằng thứ ánh sáng mát dịu, chan chứa yêu thương. Chính vì vậy mà, những ngày tháng tuổi thơ, những năm tháng kháng chiến đã trở thành kí ức chan hòa, tình nghĩa với nhân vật trữ tình.

“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”.

Với phép liên tưởng đầy nghệ thuật ”trần trụi với thiên nhiên” cùng lối so sánh độc đáo ”hồn nhiên như cây cỏ” đã cho người đọc chúng ta sự ấn tượng về ánh trăng trong quá khứ. Trăng và con người sống chân thành với nhau không chút giả tạo, dối trá. Vầng trăng trong sáng, vô tư như tuổi thơ, thật thà, chân chất như lòng nhiệt huyết sục sôi của người lính trẻ. Vì vậy mà, nhân vật trữ tình đã tự hứa với lòng mình:

“ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”

Giong thơ tưởng như đều đặn, thế nhưng chỉ với một từ ”ngỡ” như báo trước sự chuyển biến trong câu chuyện của nhà thơ. Cái tư ”ngỡ” ấy thể hiện sự tưởng tượng, là một khẳng định chắc nịch. Thế nhưng, cái từ ”ngỡ” ấy cũng chính là một bước ngoặt trong tâm trạng, thái độ của nhà thơ.

Thế rồi, chiến tranh qua đi, đất nước ngày càng phát triển, đời sống ngày càng được cải thiện. Và như một lẽ thường tình, hoàn cảnh sống thay đổi, lòng người cũng dễ dàng đổi thay. Khổ thơ tiếp theo đã đưa người đọc trở về hiện tại với những biến đổi trong mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình với vầng trăng xưa kia:

“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”

Từ một cuộc sống chan hoà với thiên nhiên, nay cuộc sống của con người đã thu hẹp hơn. Không gian núi rừng hoang vu, rộng lớn đã thay bằng không gian phố phường hiện đại, hào nhoáng. Và hình ảnh vầng trăng – người bạn luôn kề vai sát cánh bên con người cũng đã bị thu hẹp lại. Không có con người bên cạnh, nó chỉ biết lủi thủi đi qua con ngõ nhỏ tối tăm, mù mịt. Tầm quan trọng của trăng cũng không còn như xưa.

Ngày ngày, trăng vẫn hiện hữu trong đời sống con người, vẫn bên con người, đồng hành cùng con người dù có ở nơi đâu, chốn nào, mặc mọi thời gian, không gian, mặc mọi khó khăn, nhọc nhằn. Trăng vẫn vậy, vẫn tròn đầy,thuỷ chung, chẳng hề thay đổi nhưng con người thì đã đổi thay. Cái bạc bẽo, vô tình đến với người ta một cách từ từ, kín đáo, khó nhận ra. Từ ”vầng trăng tri kỉ”, ”vầng trăng tình nghĩa‘ ‘bỗng chốc trở thành ”người dưng qua đường” lúc nào không hay. Chỉ một hình ảnh so sánh “vầng trăng” với ”người dưng qua đường” cũng đủ để thấy được thái độ thờ ơ, vô tâm của con người với người bạn của mình năm xưa. Một từ ”người dưng” thôi nhưng nghe sao mà đau lòng đến thế!

Thế nhưng ”sông có khúc, người có lúc” đâu phải cuộc đời con người lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Phải có những biến động, những bất ngờ đó mới chính là cuộc sống. Và ở đây cũng vậy, ta sẽ bắt gặp một tình huống bất ngờ xảy ra làm thay đổi cảm xúc của nhân vật trữ tình:

“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”

Trong khoảnh khắc bất ngờ từ bóng tối bước ra ngoài ánh sáng ấy, nhân vật trữ tình không khỏi bàng hoàng, ngỡ ngàng khi nhận ra ánh trăng vẫn tròn, vẫn đẹp đẽ, đầy đặn, vẹn nguyên như xưa. Chính cái khoảnh khắc ấy đã tạo nên một bước ngoặt cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Trăng xưa bỗng chốc quay trở lại với nhân vật trữ tình tạo cho anh một cảm xúc mãnh liệt như được trở về quá khứ, bao kỉ niệm xưa bỗng chốc ùa về:

“Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng, là bể
như là sông là rừng”.

Nhà thơ lặng lẽ đối diện với vầng trăng trong tư thế im lặng, có phần thành kính: ”ngửa mặt lên nhìn mặt”. Nếu cái đối diện của Hồ Chí Minh là sự say đắm trước vẻ đẹp của đêm trăng, là một khát khao mãnh liệt được chạm tới trăng, được hòa mình vào trăng,vào thiên nhiên:

“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”

Thì ở Nguyễn Duy, cái đối diện ấy là đối diện với quá khứ, với sự ăn năn, day dứt với người bạn tri kỉ của mình năm xưa. Lúc này, không chỉ có người đối diện với trăng mà còn là quá khứ với hiện tại, thuỷ chung với vô tình, bạc bẽo. Nhìn trăng,nhân vật trữ tình cũng như nhìn thấy chính mình trong quá khứ của ”hồi nhỏ”, ”hồi chiến tranh”. Và rồi, nhân vật trữ tình cũng nhận ra giá trị cũng như vẻ đẹp vầng trăng- người bạn năm nào của mình:

“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”

Đằng sau cánh cửa, vầng trăng xuất hiện ”tròn vành vạnh” không chút thay đổi. Trăng lặng lẽ nhưng rất nhân hậu, bao dung, không oán hờn, không trách móc người bạn đã từng quay lưng với mình. Thế nhưng, cũng chính cái im lặng nghiêm khắc, cái sự cao thượng ấy lại khiến cho bản thân con người phải giật mình thức tỉnh. Cái giật mình của lương tâm con người thật đáng trân trọng. Nó thể hiện sự suy nghĩ, trăn trở, tự đấu tranh với chính mình để sống tốt hơn, tìm lại cái đẹp trong tâm hồn. ”Giật mình” để không chìm vào lãng quên, để không đánh mất quá khứ,đánh mất người bạn tốt của mình. Con người giật mình trước ánh trăng lặng lẽ là sự thức tỉnh của nhân cách, trở về với lương tâm trong sạch, tốt đẹp. Dòng thơ cuối dồn nén biết bao niềm tâm sự, lời sám hối, ăn năn đầy day dứt, cũng giống như câu thơ cuối bài thơ ”Ông đồ” của Vũ Đình liên: ”Hồn ở đâu bây giờ?”

Nhắc đến thơ Nguyễn Duy, có người nhận xét: ”Thơ Nguyễn Duy sâu lắng, tha thiết cái hồn, cái vía của dân ca, ca dao Việt Nam. Những bài thơ của ông không cố gắng tìm những hình thức mới mẻ mà đi sâu vào cái nghĩa, cái tình muôn đời của con người Việt Nam. Ngôn ngữ thơ của Nguyễn Duy cũng không bóng bẩy mà gần gũi, dân dã, đôi khi còn hơi” bụi” phù hợp với ngôn ngữ thường nhật”.

Quả đúng như vậy. Chỉ qua bài thơ Ánh trăng ta cũng đủ để thấy được tài hoa trong nghệ thuật viết thơ của Nguyễn Duy. Điều đặc biệt, cả bài thơ Ánh trăng chỉ có duy nhất một dấu chấm khiến ta liên tưởng dòng hồi tưởng của Nguyễn Duy như một dòng chảy xiết, nó cứ triền miên mãi không nguôi. Hơn nữa, bài thơ còn gây xúc động bởi cách diễn đạt bình dị như lời tâm sự, thủ thỉ, lời nhắc nhở chân tình, giọng thơ trầm tĩnh, sâu lắng, tứ thơ bất ngờ mới lạ. Qua đó, Nguyễn Duy cũng muốn gửi gắm tới mọi người lời nhắc nhở về lẽ sống ân tình, thuỷ chung”; ”uống nước nhớ nguồn’‘ ngàn đời của dân tộc; hãy sống trước sau như một, đừng thay lòng đổi dạ và quên đi cội nguồn của mình.

  • Kết bài:

Từ một câu chuyện riêng, bài thơ Ánh trăng cất lên lời nhắc nhở thấm thía về thái độ, tình cảm của con người đối với những năm tháng quá khứ gian khổ mà hào hùng, nghĩa tình với thiên nhiên, đất nước bình dị. Ánh trăng có ý nghĩa sâu sắc, là lời nhắn nhủ không chỉ dành riêng cho người lính chống Mĩ mà nó còn ý nghĩa với tất cả mọi người, mọi thời – trong đó có chúng ta.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang