An-đéc-xen có câu nói nổi tiếng: Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng câu chuyện do chính cuộc sống viết ra. Hãy chứng minh điều đó qua Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng

an-dec-xen-co-cau-noi-noi-tieng-khong-co-cau-chuyen-co-tich-nao-dep-bang-cau-chuyen-do-chinh-cuoc-song-viet-ra-hay-chung-minh-dieu-do-qua-chiec-luoc-nga-cua-nguyen-quang-sang

An-đéc-xen có câu nói nổi tiếng: “Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng câu chuyện do chính cuộc sống viết ra”. Hãy chứng minh điều đó qua Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng

  • Mở bài:

Bàn về sáng tác văn học, An-đéc-xen từng nói: “Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng câu chuyện do chính cuộc sống viết ra”. Một tác phẩm nghệ thuật phải là kết quả của tình yêu. Tình yêu con người, ước mơ cháy bỏng vì một xã hội công bằng, bình đẳng bái ái luôn luôn thôi thúc các nhà văn sống và viết, vắt cạn kiệt những dòng suy nghĩ, hiến dâng bầu máu nóng của mình cho nhân loại. Chiếc lược ngà ra đời là kết tinh từ tình phụ tử cao đẹp cứ truyền qua lồng ngực những người cha như một dòng máu bất tận. Và tình cha con cũng dào dạt muôn đời bất diệt trong lòng những đứa con. Chiếc lược ngà quả thực là một “câu chuyện cổ tích” tuyệt đẹp.

  • Thân bài:

1. Giải thích nhận định của An-đéc-xen

Câu nói của An-đéc-xen khẳng định: cuộc sống đời thường, với những câu chuyện thực, tình cảm thực, con người thực, có thể còn đẹp hơn những câu chuyện cổ tích hư cấu. Cổ tích thường có phép nhiệm màu, kết thúc viên mãn, nhân vật thiện được tưởng thưởng. Nhưng chính cuộc sống, dù không hoàn hảo, lại là nơi sinh ra những câu chuyện chan chứa tình yêu thương, những tấm lòng cao cả, và sự hy sinh thầm lặng khiến người đọc phải xúc động đến rơi nước mắt. Những điều giản dị ấy tạo nên vẻ đẹp nhân văn sâu sắc, vượt xa trí tưởng tượng của cổ tích.

2. Khái quát về tác phẩm Chiếc lược ngà

Chiếc lược ngà được Nguyễn Quang Sáng sáng tác năm 1966 trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, khi tác giả đang hoạt động tại chiến trường Nam Bộ. Tác phẩm xoay quanh câu chuyện của anh Sáu – một người cha phải xa con vì chiến tranh – và bé Thu – cô con gái nhỏ sống trong sự thiếu vắng hình bóng cha suốt tám năm đầu đời. Sợi dây tình cảm cha con thiêng liêng, sâu sắc ấy đã vượt qua những khoảng cách, hiểu lầm, và thậm chí cả cái chết, để lưu lại trong lòng người đọc một cảm xúc chân thành và lay động.

3. Phân tích vẻ đẹp của câu chuyện qua các phương diện

a. Vẻ đẹp của tình phụ tử sâu nặng – sợi chỉ đỏ xuyên suốt truyện

Điều làm nên chất “cổ tích” trong truyện chính là tình cảm cha con giữa anh Sáu và bé Thu – một tình cảm vừa giản dị, vừa cao quý.

Tám năm xa cách vì chiến tranh, anh Sáu trở về thăm nhà với mong muốn duy nhất là được ôm con gái bé bỏng vào lòng. Nhưng oái oăm thay, Thu – khi ấy tám tuổi – không nhận ra cha vì một vết thẹo trên mặt khiến anh khác với tấm hình duy nhất mà bé có. Cô bé không gọi “ba”, không để anh chạm vào, thậm chí tỏ ra lạnh lùng và phản kháng. Trái tim người cha bị tổn thương, đau đớn, nhưng anh vẫn kiên nhẫn, không giận con, mà chỉ âm thầm chịu đựng.

Chỉ đến khi anh Sáu chuẩn bị ra đi, Thu mới nhận ra tình cảm thiêng liêng trong trái tim mình. Tiếng gọi “ba” bật lên cùng với những hành động vội vã, cuống quýt của bé khiến người đọc rưng rưng. Đó là tiếng gọi chờ đợi suốt tám năm, bị dồn nén trong sự ngờ vực, nay vỡ òa trong phút chia ly. Không ai ép buộc, không có phép màu nào can thiệp, chỉ có sức mạnh thiêng liêng của máu mủ, huyết thống đã kết nối hai tâm hồn.

Và sau phút đoàn tụ ngắn ngủi ấy, anh Sáu trở về chiến khu với nỗi day dứt không nguôi: con bé mới nhận mình thì lại phải xa con mãi. Chính vì vậy, anh dồn hết tình yêu và nỗi nhớ vào việc làm một món quà tặng con – chiếc lược ngà. Những chi tiết như “gò lưng cưa từng răng lược”, “tỉ mỉ khắc từng nét” đã khắc họa một tình yêu bao la, hy sinh đến quên mình.

Chiếc lược ấy không phải vật trang sức thông thường, mà là kết tinh của một tình cha vô hạn. Đó chính là “viên ngọc cổ tích” được đánh bóng bằng mồ hôi, nước mắt và tình yêu thương. Dù anh Sáu không kịp trao chiếc lược cho con, nhưng tình cha ấy đã vượt qua cái chết để gửi đến bé Thu một bài học vĩnh cửu về yêu thương.

b. Vẻ đẹp của con người trong hoàn cảnh khốc liệt của chiến tranh

Nếu cổ tích thường miêu tả những nhân vật lý tưởng trong một thế giới tách biệt thực tại, thì Chiếc lược ngà lại khắc họa vẻ đẹp con người trong chính hiện thực khắc nghiệt.

Anh  Sáu là một chiến sĩ giải phóng quân, phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì sự nghiệp lớn lao của dân tộc. Nhưng giữa bom đạn, súng đạn và cái chết luôn rình rập, ông vẫn giữ trong tim tình yêu thương và nỗi nhớ con tha thiết. Việc tạc chiếc lược giữa rừng – nơi thiếu thốn cả về vật chất lẫn an toàn – đã cho thấy phẩm chất vừa anh hùng, vừa nhân hậu của người lính.

Bé Thu cũng hiện lên như một em bé giàu lòng tự trọng, cá tính mạnh mẽ và có tình cảm sâu sắc. Dù chỉ là một đứa trẻ, Thu không dễ chấp nhận ai là cha nếu không đúng với hình ảnh trong lòng mình. Nhưng khi đã nhận ra, bé lại thể hiện tình cảm mãnh liệt, xúc động và đầy ân hận. Sự chân thật trong hành động, suy nghĩ của bé không cần đến yếu tố kỳ ảo nào, vẫn đủ làm nên cái kết đầy xúc động hơn cả cổ tích.

c. Chiếc lược ngà – biểu tượng cổ tích giữa đời thường

Chiếc lược ngà trong truyện không phải vật thần kỳ, nhưng lại mang tính biểu tượng như một “phép màu” trong thế giới hiện thực. Nó được làm từ khúc ngà voi – chất liệu quý hiếm, được chế tác tỉ mỉ bởi một người cha yêu con đến tận xương tủy. Dù nhỏ bé, nó lại là kết tinh của tình cha, là niềm an ủi lớn lao với bé Thu khi biết cha đã mất.

Như trong các câu chuyện cổ tích, nhân vật luôn nhận được một vật linh thiêng để vượt qua thử thách, thì trong Chiếc lược ngà, chiếc lược ấy giúp bé Thu vượt qua nỗi đau, giữ gìn ký ức và tình yêu thương vĩnh cửu với người cha. Không cần thần tiên, chính hiện thực và tình cảm đã viết nên điều kỳ diệu.

3. Giá trị tư tưởng – nhân văn sâu sắc

Truyện không chỉ lay động bởi câu chuyện riêng, mà còn phản ánh một hiện thực lớn: chiến tranh không chỉ là sự tàn phá về thể xác, mà còn hủy hoại hạnh phúc, chia lìa tình cảm thiêng liêng nhất – gia đình. Dẫu vậy, trong khổ đau, con người vẫn giữ được tình yêu thương, niềm tin, lòng thủy chung – đó mới là điều khiến câu chuyện trở nên đẹp đẽ như cổ tích.

Nguyễn Quang Sáng đã chứng minh rằng: không cần hư cấu hay phép thuật, chính cuộc sống, với những con người bình dị, những cảm xúc chân thành, mới là nguồn cảm hứng lớn nhất để viết nên những truyện “đẹp hơn cổ tích”.

4. Mở rộng – Liên hệ thực tế và những câu chuyện khác

Không chỉ trong Chiếc lược ngà, văn học và đời sống đã và đang lưu giữ biết bao câu chuyện chân thực, cảm động, nơi vẻ đẹp con người được thể hiện không bằng lời nói lớn lao, mà bằng những hành động âm thầm, bền bỉ. Cuộc sống quanh ta, dù không có phép màu cổ tích, vẫn là nơi sinh ra những câu chuyện đẹp hơn cả tưởng tượng – nơi những người cha, người mẹ ngày ngày lặng lẽ hy sinh vì tương lai con cái; nơi những người lính nơi chiến trường hiểm nguy chỉ mong gửi về quê nhà một lá thư ngắn ngủi; nơi những con người bình dị vẫn bền bỉ gieo mầm yêu thương trong thầm lặng.

Thực tế đời sống Việt Nam – đặc biệt trong thời chiến – đã sản sinh ra biết bao câu chuyện cảm động như vậy. Có người mẹ gồng gánh nuôi đàn con giữa bom đạn, có người cha trở về từ chiến trường với thân thể không còn nguyên vẹn nhưng trái tim vẫn đong đầy yêu thương. Những người lính không tiếc tuổi thanh xuân để giữ gìn nền độc lập – tự do cho dân tộc, hay những cán bộ, trí thức chấp nhận lặng lẽ công tác ở nơi xa xôi hẻo lánh, chẳng cần ai biết đến tên mình… Chính họ là những “nhân vật cổ tích đời thật” – sống giữa đời thường nhưng lấp lánh vẻ đẹp phi thường.

Câu chuyện về đức hy sinh, tình yêu thương âm thầm ấy cũng hiện lên sâu sắc trong nhiều tác phẩm văn học khác. Ta bắt gặp trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt hình ảnh người bà tần tảo, sớm khuya nhóm bếp, không chỉ giữ ấm căn nhà, mà còn sưởi ấm tâm hồn đứa cháu trong những năm tháng thiếu thốn. Ngọn lửa mà bà nhóm lên không đơn thuần là lửa vật chất, mà là tình yêu thương, là lòng nhẫn nại, là niềm tin bền bỉ cháy mãi trong lòng đứa cháu nhỏ, để rồi theo cháu đi suốt cuộc đời. Sự hy sinh lặng lẽ, bền bỉ của người bà đã trở thành biểu tượng cho tình thân, cho sức mạnh nội lực được chắt chiu qua năm tháng.

Tương tự, trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long, người đọc xúc động trước chân dung của anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh núi cao, giữa nơi rừng hoang núi vắng. Anh không có bạn bè, không người thân bên cạnh, nhưng vẫn sống và làm việc với tinh thần trách nhiệm cao cả. Anh thanh niên ấy không cần ai ghi nhận công lao, không cần danh tiếng hay phần thưởng – anh chỉ cần thấy mình có ích, được cống hiến cho đất nước. Đó chính là vẻ đẹp của sự hy sinh thầm lặng, bền bỉ, kiên cường – vẻ đẹp khiến cho cuộc sống vốn lạnh lẽo, khốc liệt trở nên ấm áp và rạng rỡ.

Những câu chuyện như Chiếc lược ngà, Bếp lửa, Lặng lẽ Sa Pa – dù không có phép màu – vẫn khiến người đọc xúc động bởi sự chân thực, bởi tấm lòng cao đẹp của những con người nhỏ bé mà vĩ đại. Họ không phải là nhân vật cổ tích huyền thoại, nhưng lại là biểu tượng của lòng nhân ái, của đức hy sinh và tình cảm thiêng liêng. Chính họ đã góp phần biến cuộc sống – vốn bộn bề khổ đau – trở thành một “cuốn cổ tích vĩ đại” mà mỗi con người là một trang viết, lặng lẽ tỏa sáng trong dòng chảy thời gian.

  • Kết bài:

Qua truyện ngắn Chiếc lược ngà, Nguyễn Quang Sáng đã cho thấy rõ một điều: “Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng câu chuyện do chính cuộc sống viết ra”. Chính hiện thực khốc liệt, nhưng chan chứa yêu thương, mới làm nên vẻ đẹp chân thật và cảm động. Không cần thần tiên hay phép lạ, chỉ cần một chiếc lược ngà, một tiếng gọi “ba” vỡ òa trong nước mắt, là đủ để lay động cả những trái tim chai sạn nhất. Và như thế, cuộc sống – với tất cả những thăng trầm và tình cảm chân thành – mãi mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho văn học và trái tim con người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang