Một số công cụ được sử dụng trong đánh giá thường xuyên môn Ngữ văn

1. Câu hỏi và bài tập

– Khái niệm: Ranh giới giữa câu hỏibài tập chỉ mang tính tương đối, tùy thuộc vào cách thức nêu vấn đề và cách tiến hành giải quyết. Một bài tập có thể bao gồm một hoặc nhiều câu hỏi.

– Vai trò:

  • Là công cụ phổ biến nhất để đánh giá sự tiến bộ của học sinh.
  • Thu hút sự chú ý, tạo hứng thú và khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào bài học.
  • Giúp học sinh phát triển tư duy, khả năng lập luận, khả năng diễn đạt và củng cố tri thức.

– Phân loại: Có nhiều cách khác nhau để phân loại câu hỏi, bài tập, tùy theo mục tiêu và yêu cầu của hoạt động dạy học.

2. Lời nhận xét

– Khái niệm: Lời nhận xét là công cụ đánh giá quan trọng, được giáo viên sử dụng thường xuyên nhằm khuyến khích, định hướng và hỗ trợ học sinh.

– Yêu cầu của lời nhận xét hiệu quả:

  1. Gắn với tiêu chuẩn đánh giá.
  2. Chỉ ra sự tiến bộ của học sinh.
  3. Cho biết cách sửa lỗi.
  4. Thường xuyên và kịp thời.
  5. Mô tả cụ thể, rõ ràng.
  6. Tập trung vào những lỗi chính.

– Tác dụng:

  • Giúp học sinh củng cố tri thức, kỹ năng.
  • Nhận ra được điểm mạnh và hạn chế của bản thân.
  • Có định hướng để thay đổi, cải thiện kết quả học tập.
  • Tạo động lực, khuyến khích học sinh nỗ lực nhiều hơn.

3. Phiếu quan sát

– Khái niệm: Phiếu quan sát là công cụ được thiết kế với những yêu cầu cụ thể để ghi chép, theo dõi học sinh trong quá trình học tập hoặc khi tạo ra sản phẩm.

– Đặc điểm:

  • Cấu trúc linh hoạt, tùy mục đích đánh giá.
  • Ở dạng đơn giản: chỉ là những ghi chép ngắn gọn của giáo viên.
  • Ở dạng khoa học: gồm ba phần chính:
    • Phần đầu: thông tin đối tượng, thời gian, người quan sát.
    • Phần nội dung: các yêu cầu quan sát, ghi chép hoặc hình ảnh minh họa.
    • Phần bổ sung: dự đoán, ghi chú thêm để làm rõ thông tin.

4. Phiếu hỏi

– Khái niệm: Phiếu hỏi là tập hợp các câu hỏi dùng để khảo sát nhiều người cùng một lúc (thường là học sinh). Người trả lời đánh dấu lựa chọn hoặc ghi câu trả lời theo quy ước.

– Tác dụng:

  • Giúp giáo viên thu thập thông tin về kết quả học tập, điểm mạnh, điểm yếu của học sinh.
  • Có thể áp dụng cho học sinh hoặc phụ huynh.

– Ứng dụng:

Chủ yếu dùng trong đánh giá thường xuyên.

Trong một số chương trình đánh giá trên diện rộng (quốc gia, quốc tế), phiếu hỏi cũng được sử dụng như công cụ hỗ trợ.

5. Hồ sơ học tập

– Khái niệm: Hồ sơ học tập là bộ sưu tập có tổ chức, thể hiện quá trình học tập, nỗ lực, sự tiến bộ và kết quả đạt được của học sinh trong một khoảng thời gian.

– Tác dụng:

  • Giúp giáo viên đánh giá quá trình và sự phát triển của học sinh một cách toàn diện.
  • Ghi lại cả sản phẩm cuối cùng và tiến trình thực hiện.

– Phân loại: Hồ sơ quá trình, hồ sơ mục tiêu, hồ sơ thành tích…

6. Công cụ đánh giá định kì

– Đánh giá định kì (ĐGĐK) thường được thực hiện qua đề kiểm tra hoặc đề thi viết, dưới dạng:

  • Tự luận (một hoặc nhiều câu).
  • Trắc nghiệm khách quan.
  • Kết hợp cả trắc nghiệm và tự luận.

– Trong dạy học Ngữ văn, hai công cụ quan trọng là:

* Đề kiểm tra:

  • Đảm bảo mục tiêu đánh giá.
  • Bám sát chương trình, phù hợp với trình độ học sinh.
  • Có ma trận và câu hỏi hợp lý, bao quát các mức độ nhận thức.

* Câu hỏi theo thang Bloom:

  • Các mức độ: biết – hiểu – áp dụng – phân tích – tổng hợp – đánh giá.

Ví dụ: với văn bản Bài học đường đời đầu tiên:

  • Biết: Tác giả là ai? Em biết gì về ông?
  • Hiểu: Nhân vật nào kể chuyện? Tác dụng của cách kể đó?
  • Áp dụng: Khi đọc hiểu một truyện, ta cần chú ý gì?
  • Phân tích: Hãy chỉ ra từ ngữ miêu tả tâm trạng Dế Mèn và Dế Choắt.
  • Tổng hợp: Theo em, thông điệp chính của tác phẩm là gì?
  • Đánh giá: Em thích và không thích điều gì trong câu chuyện?

* Sản phẩm học tập:

  • Video đọc, bài thuyết trình, phát biểu cảm nghĩ.
  • Phiếu học tập, sơ đồ tư duy.
  • Sân khấu hóa: ngâm thơ, diễn kịch, hát…

* Hồ sơ học tập:

  • Do học sinh tự quản lý, sử dụng để minh chứng sự tiến bộ.

* Bảng kiểm:

– Thiết kế:

  • Xác định yêu cầu cần đạt.
  • Phân tích các bước thực hiện.
  • Đưa ra tiêu chí theo dõi.

– Ứng dụng trong Ngữ văn: đánh giá kỹ năng nói, kỹ năng viết.

* Thang đánh giá:

  • Có nhiều dạng: số, đồ thị, đồ thị kèm mô tả.
  • Khác biệt với bảng kiểm:
    • Bảng kiểm: chỉ ghi có/không.
    • Thang đánh giá: cho biết mức độ đạt được ở từng tiêu chí.

* Phiếu đánh giá theo tiêu chí:

– Yêu cầu:

  • Đúng trọng tâm.
  • Mỗi tiêu chí rõ ràng, riêng biệt, quan sát được.

– Quy trình xây dựng:

  • Phân tích yêu cầu bài học/chủ đề.
  • Xây dựng công cụ phù hợp.
  • Tổ chức câu hỏi tương tác.

7. Nguyên tắc xây dựng kế hoạch kiểm tra, đánh giá trong dạy học Ngữ văn

  • Căn cứ vào mục tiêu dạy học.
  • Bám sát chương trình.
  • Sử dụng đa dạng hình thức, công cụ đánh giá.
  • Chọn phương pháp phù hợp, hướng tới phát triển phẩm chất và năng lực học sinh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang