Phân biệt văn bản văn học và tác phẩm văn học | Cấu trúc các lớp nghĩa trong văn bản văn học

I. Phân biệt văn bản văn học và tác phẩm văn học

Trong nghiên cứu lý luận hiện đại, việc phân biệt giữa văn bản văn họctác phẩm văn học ngày càng được thừa nhận và áp dụng rộng rãi. Dù cùng tồn tại trong một chỉnh thể sáng tạo, hai khái niệm này lại thể hiện những cấp độ khác nhau của quá trình văn học.

1. Văn bản văn học là gì?

– Văn bản văn học là sản phẩm sáng tạo ban đầu của nhà văn, tồn tại dưới dạng chữ viết cụ thể. Nó được xem như phương tiện chuyển tải nội dung, đồng thời là cấu trúc ngôn từ cố định, chưa có sự tác động của quá trình tiếp nhận từ người đọc. Văn bản là phần khách thể hóa, là phương thức tồn tại vật chất đầu tiên của một tác phẩm.

  • Văn bản thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • Văn bản là hệ thống ký hiệu, ngôn từ, hình tượng, được sắp xếp theo một trật tự có tổ chức.

Xem nội dung chi tiết về Văn bản văn học: https://lophocnguvan.com/khai-niem-dac-diem-cau-truc-van-ban-van-hoc/

2. Tác phẩm văn học là gì?

Tác phẩm văn học không đơn thuần chỉ là văn bản. Nó là kết quả của quá trình tiếp nhận văn bản bởi người đọc, qua đó văn bản được “kích hoạt” ý nghĩa và trở thành một khách thể thẩm mỹ, mang giá trị nghệ thuật.

  • Tác phẩm văn học là sản phẩm của tương tác giữa người viết và người đọc.
  • Nó được cảm nhận, đánh giá qua lăng kính cá nhân, văn hóa, bối cảnh xã hội của người tiếp nhận.

Xem nội dung chi tiết về Tác phẩm văn học: https://lophocnguvan.com/tac-pham-van-hoc-cong-trinh-sang-tao-nghe-thuat-doc-dao-cua-con-nguoi/

3. Các quan điểm lý luận tiêu biểu

Roman Ingarden cho rằng: văn bản là một “lược đồ chưa hoàn thiện” chứa nhiều khoảng trống. Chỉ khi người đọc tiếp nhận và cụ thể hóa thì mới hình thành nên tác phẩm.

M. Bakhtin phân biệt giữa văn bản như một sự thật chất liệu và tác phẩm như một khách thể thẩm mỹ.

Jan Mucarovski cho rằng văn bản là ký hiệu ngôn ngữ bên ngoài, còn tác phẩm là thế giới nghệ thuật nằm bên trong văn bản.

Tamarchenco xem văn bản là cái nhìn từ “bên ngoài”, còn tác phẩm là sản phẩm khi ta bước “vào” thế giới bên trong của văn bản.

* Kết luận:

Văn bản văn học là cơ sở vật chất, là công cụ mang nội dung nghệ thuật.

Tác phẩm văn học là hình thái tồn tại sau cùng, sống động và đa chiều nhờ vào quá trình tiếp nhận và đồng sáng tạo của người đọc.

– Nói cách khác: Văn bản văn học“xác”, tác phẩm văn học “hồn” của hoạt động nghệ thuật ngôn từ.

II. Cấu trúc các lớp nghĩa trong văn bản văn học

– Văn bản văn học là một chỉnh thể nghệ thuật được tổ chức theo cấu trúc nhiều lớp. Mỗi lớp có chức năng riêng nhưng gắn bó chặt chẽ, góp phần làm nên giá trị biểu cảm, tư tưởng và thẩm mỹ của tác phẩm.

1. Lớp ngôn từ

– Đây là lớp cấu trúc cơ bản và rõ rệt nhất, là hình thức bên ngoài của văn bản.

– Bao gồm ngữ âm (âm thanh, nhịp điệu), ngữ nghĩa (ý nghĩa từ ngữ) và phép tu từ nghệ thuật như: hoán dụ, ẩn dụ, điệp từ, đảo ngữ, nhân hóa, v.v.

– Ngôn từ trong văn học mang tính thẩm mỹ, giàu hình ảnh và biểu cảm.

– Trong thơ ca, lớp ngôn từ còn thể hiện ở vần, nhịp, niêm, đối, kết cấu câu thơ.

Ví dụ:

“Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng…”
(Truyện Kiều, Nguyễn Du)

→ Cách tổ chức ngôn từ tạo hiệu ứng gợi hình, gợi cảm rất cao.

2. Lớp hình tượng văn học

– Hình tượng là “linh hồn” của văn học, là cách nhà văn tái hiện thế giới thông qua con mắt nghệ thuật.

– Hình tượng bao gồm: nhân vật, sự kiện, cảnh vật, tâm trạng, phong cảnh,…

– Hình tượng văn học được xây dựng bằng chất liệu ngôn từ, nhưng mang giá trị vượt ngôn từ, gợi hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc.

– Các hình tượng nhân vật trữ tình (trong thơ) hay người kể chuyện (trong văn xuôi) vừa tham gia kể, vừa tổ chức văn bản.

Ví dụ: Hình tượng “Chí Phèo” không đơn thuần là tên một nhân vật, mà là một biểu tượng cho bi kịch bị tha hóa và khát vọng được làm người trong xã hội thực dân nửa phong kiến.

3. Lớp ý nghĩa (hàm ý nghệ thuật)

– Đây là lớp sâu nhất trong cấu trúc văn bản, thường không biểu hiện trực tiếp mà được “giấu” trong các hình tượng và tổ chức ngôn từ.

– Ý nghĩa bao gồm: đề tài, chủ đề, tư tưởng, cảm hứng, quan điểm sống của tác giả.

– Ý nghĩa là thứ mà người đọc tái hiện qua quá trình liên tưởng, suy luận, tưởng tượng.

Ví dụ: Trong bài thơ “Bánh trôi nước” (Hồ Xuân Hương):

“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non…”

– Hình tượng “bánh trôi nước” không chỉ là một loại bánh truyền thống mà còn là ẩn dụ cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tầng ý nghĩa này chỉ được hiểu rõ khi người đọc gắn với bối cảnh và cảm thụ tác phẩm.

III. Tổng kết:

Phân biệtVăn bản văn họcTác phẩm văn học
Bản chất– Sản phẩm của tác giả– Kết quả tiếp nhận của người đọc
Vai trò– Phương tiện vật chất– Khách thể thẩm mỹ
Tồn tại– Cố định, khách quan– Động, đa chiều, chủ quan
Liên hệ– Cần có để tạo nên tác phẩm– Không thể có nếu thiếu văn bản

→ Đồng thời, cấu trúc của văn bản văn học không đơn giản là sắp xếp từ ngữ, mà là một chỉnh thể nghệ thuật bao gồm ngôn từ – hình tượng – ý nghĩa, tạo nên sức sống lâu dài và giá trị nghệ thuật cho một tác phẩm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang