Hướng dẫn đọc hiểu văn bản văn học đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia

huong-dan-doc-hieu-van-ban-van-hoc-dat-diem-cao-trong-ky-thi-thpt-quoc-gia

I. Đọc – hiểu ngôn từ của văn bản

Ngôn từ của văn bản văn học là chất liệu ngôn ngữ mà nhà văn, nhà thơ sử dụng để kiến tạo hình tượng, truyền tải tư tưởng, cảm xúc và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Ngôn từ chính là chất liệu đặc thù của văn học. Nếu hội họa dùng màu sắc, điêu khắc dùng hình khối, âm nhạc dùng âm thanh, thì văn học sáng tạo hình tượng nghệ thuật bằng chính từ ngữ. Mỗi từ, mỗi câu trong văn bản không chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp thông thường mà còn chứa đựng những tầng nghĩa phong phú, giàu sắc thái biểu cảm và thẩm mỹ.

Vì vậy, bước đầu tiên để đọc hiểu văn bản văn học là phải hiểu được ngôn từ – nền tảng cốt lõi của tác phẩm. Người học cần:

  • Đọc trọn vẹn, thông suốt toàn văn bản.
  • Giải nghĩa những từ khó, từ cổ, từ ngữ địa phương, từ Hán Việt, điển cố, điển tích hoặc các thuật ngữ văn học.
  • Nhận diện các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, điệp từ, đảo ngữ… và xác định vai trò của chúng trong việc tạo hình tượng và biểu cảm.
  • Hiểu mạch diễn đạt, mối liên hệ logic giữa các câu, đoạn trong văn bản.
  • Với văn xuôi, cần nắm được cốt truyện, diễn biến các sự kiện chính, đặc điểm nhân vật.
  • Với thơ, việc học thuộc bài thơ sẽ giúp ghi sâu âm điệu, hình ảnh, tăng khả năng cảm thụ và phân tích.

Các bước thực hành cụ thể:

  • Gạch chân các từ khóa, từ khó hoặc điểm ngôn ngữ đặc biệt.
  • Xác định thể loại văn bản và logic triển khai nội dung (ví dụ: kết cấu ba phần trong truyện ngắn, diễn tiến cảm xúc trong thơ trữ tình…).
  • Khảo sát hệ thống từ vựng, biện pháp tu từ và cách tổ chức ngôn ngữ.
  • Tìm kiếm những điểm khác thường, bất ngờ trong cách diễn đạt – những “mạch ngầm” biểu cảm hoặc chuyển hướng bất ngờ giúp làm sáng tỏ dụng ý nghệ thuật.
  • Tổng hợp lại các yếu tố đã phân tích để hình thành ấn tượng chung về nội dung và nghệ thuật ngôn từ của văn bản.

Ghi nhớ: Việc hiểu ngôn từ không chỉ là hiểu mặt chữ, mà là quá trình giải mã ý nghĩa văn hóa, biểu cảm và nghệ thuật ẩn chứa trong từng từ ngữ. Đây là một bước bản lề, có ý nghĩa quyết định cho việc hiểu hình tượng và tư tưởng nghệ thuật của văn bản.

II. Đọc – hiểu hình tượng nghệ thuật

Hình tượng nghệ thuật là hình ảnh mang tính thẩm mỹ, được nhà văn sáng tạo ra bằng ngôn từ nhằm phản ánh đời sống một cách cụ thể, sinh động và giàu cảm xúc. Đó có thể là một con người, một cảnh vật, một hiện tượng xã hội, hoặc tâm trạng, cảm xúc được nhân hóa và gợi tả bằng nghệ thuật ngôn từ.

Hình tượng nghệ thuật chính là linh hồn của văn học. Đó không đơn thuần là sự mô phỏng hiện thực, mà là sự tái tạo bằng tưởng tượng, cảm xúc và tư tưởng của nhà văn, thông qua chất liệu ngôn từ.

Đặc điểm của hình tượng nghệ thuật:

  • Tính tạo hình: Có thể hình dung được về ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, đời sống nội tâm (ví dụ: nhân vật Chí Phèo với tiếng chửi, vết sẹo, cơn say…).
  • Tính biểu hiện: Gợi ra cảm xúc, tư tưởng ẩn sau lớp ngôn từ. Hình tượng không chỉ hiện diện bề mặt, mà còn hàm chứa những nỗi niềm, tâm sự, triết lí sống (như hình ảnh “chiếc lá cuối cùng” biểu tượng cho hy vọng).
  • Tính đa nghĩa: Một hình tượng có thể gợi ra nhiều tầng ý nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh, kết cấu và sự liên tưởng của người đọc (ví dụ: vầng trăng trong thơ Hàn Mặc Tử có thể là thiên nhiên, cũng có thể là tình yêu đã xa…).
  • Tính khái quát: Hình tượng nghệ thuật không đơn thuần là cá nhân cụ thể, mà thường là điển hình, chứa đựng những đặc điểm tiêu biểu cho một lớp người, một giai đoạn xã hội, một vấn đề nhân sinh.
  • Tính quan hệ (tính hệ thống): Hình tượng thường không tồn tại đơn lẻ, mà liên kết với các hình tượng khác để tạo nên một hệ thống hình tượng thống nhất trong tác phẩm. Quan hệ giữa các hình tượng có thể là đối lập, tương phản, song hành hoặc hỗ trợ lẫn nhau, góp phần làm rõ chủ đề.
  • Tính văn hóa và tính biểu tượng: Mỗi hình tượng đều gắn với nền văn hóa và hệ thống tư tưởng, tâm lý của một dân tộc. Đồng thời, hình tượng nghệ thuật có thể mang ý nghĩa biểu tượng, đại diện cho những giá trị văn hóa, đạo đức, nhân sinh.

Hình tượng có thể là:

  • Con người cụ thể: Kiều, Chí Phèo, người lính, bà cụ Tứ…
  • Sự vật, cảnh vật: Cây tre, dòng sông, chiếc lá, ánh trăng…
  • Tâm trạng, cảm xúc trừu tượng: cô đơn, khát vọng, hy sinh, niềm tin…

Các bước đọc hiểu hình tượng:

  • Phân tích các chi tiết mô tả liên quan đến hình tượng: hành động, lời nói, tâm trạng, ngoại hình…
  • So sánh – đối chiếu với các hình tượng khác trong văn bản (nếu có) để nhận diện hình tượng trung tâm.
  • Liên hệ với bối cảnh văn hóa – xã hội để hiểu sâu hơn về hình tượng.
  • Khái quát ý nghĩa tư tưởng và giá trị thẩm mỹ của hình tượng: hình tượng ấy biểu hiện điều gì? Khơi gợi cảm xúc gì? Có giá trị nghệ thuật ra sao?

III. Đọc – hiểu tư tưởng, tình cảm của tác giả và thưởng thức văn học

Tư tưởng, tình cảm của tác giả là nội dung chiều sâu của một tác phẩm văn học, thể hiện quan niệm sống, thái độ, cảm xúc của nhà văn đối với con người và cuộc đời. Đây là linh hồn của tác phẩm, ẩn sau hình tượng, ngôn từ và các thủ pháp nghệ thuật.

Đằng sau mỗi văn bản văn học đều là tư tưởng, tình cảm của người nghệ sĩ – đó chính là “linh hồn” và mục đích tối hậu của sáng tạo nghệ thuật. Tác phẩm văn học, dù trữ tình hay tự sự, đều nhằm truyền tải một thông điệp về cuộc sống, một triết lí nhân sinh, một cảm xúc chân thành hướng tới con người.

Tư tưởng, tình cảm của tác giả thể hiện qua:

  • Ngôn từ và hình tượng: Tư tưởng không bao giờ được phát ngôn trực tiếp, mà luôn ẩn trong câu chữ, biểu tượng và hình ảnh. Người đọc cần kết nối giữa hình tượng và ngữ nghĩa để nhận diện tư tưởng trung tâm.
  • Kết cấu tác phẩm: Diễn tiến cốt truyện, sự phát triển tâm lý nhân vật, cách kết thúc tác phẩm… đều mang theo một thông điệp hoặc định hướng giá trị.
  • Giọng điệu và thái độ của tác giả: Giọng điệu trữ tình, mỉa mai, cảm thương, phẫn nộ… là những tín hiệu cảm xúc quan trọng.

Cách đọc – hiểu tư tưởng, tình cảm:

  • Tổng hợp các hình tượng, sự kiện, chi tiết nghệ thuật tiêu biểu để xác định thông điệp chính của tác phẩm.
  • Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật với hoàn cảnh, giữa hành động với kết cục để hiểu chủ đích của tác giả.
  • Cảm thụ bằng cảm xúc cá nhân: Hòa vào mạch cảm xúc của tác phẩm để đồng cảm, thấu hiểu.
  • So sánh với các tác phẩm tương đồng để thấy được quan điểm nghệ thuật và tư tưởng đặc sắc của nhà văn.

Mục tiêu cuối cùng của việc đọc văn:

Không chỉ là hiểu đúng nội dung, mà là cảm thụ được vẻ đẹp của tư tưởng và nghệ thuật, từ đó hình thành những rung động thẩm mỹ, làm giàu cho tâm hồn, nhân cách người đọc.

Tổng kết:

Quá trình đọc hiểu văn bản văn học không đơn thuần là “giải bài tập”, mà là hành trình khám phá cái đẹp, cái thiện, cái sâu xa trong tâm hồn con người và cuộc sống.

Ba bước:

  1. Hiểu ngôn từ,
  2. Giải mã hình tượng nghệ thuật,
  3. Cảm thụ tư tưởng – tình cảm tác giả,

… chính là ba cánh cửa mở ra thế giới thẩm mỹ của văn chương.

Như GS. Hoàng Tuệ từng khẳng định: “Kỹ năng đọc là điều kiện thiết yếu để con người tham gia vào lao động xã hội hiện đại”. Không có năng lực đọc – hiểu, thì việc viết hay, sống đẹp, làm người có tư duy độc lập và sáng tạo cũng trở nên khó khăn.

Học cách đọc hiểu văn học chính là học cách làm người – biết rung cảm, biết yêu thương, biết chiêm nghiệm và vươn tới những giá trị nhân văn cao cả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang