Kịch là một thể loại văn học đặc thù, được xây dựng chủ yếu qua đối thoại và hành động nhân vật nhằm thể hiện xung đột kịch tính, phản ánh những vấn đề nổi bật trong đời sống xã hội và con người. Trong lịch sử phát triển của sân khấu, kịch được chia thành ba thể loại chính: bi kịch, hài kịch và chính kịch. Mỗi thể loại mang đặc điểm riêng về nội dung, hình thức và giá trị tư tưởng – nghệ thuật, góp phần làm nên sự đa dạng và chiều sâu của nghệ thuật kịch.
I. Khái niệm về kịch
– Kịch (drama) là một thể loại văn học đặc thù được sáng tác nhằm phục vụ cho biểu diễn trên sân khấu. Nội dung kịch được thể hiện thông qua lời thoại và hành động của các nhân vật, không có lời trần thuật của tác giả như trong văn xuôi hay lời tự bộc bạch như trong thơ. Kịch là sự kết hợp giữa nghệ thuật văn học và nghệ thuật sân khấu, hướng tới việc tác động trực tiếp đến người xem bằng hình ảnh sống động, tình huống kịch tính và những cuộc đối thoại giàu tính biểu cảm.
II. Phân biệt kịch bản văn học và kịch biểu diễn
– Kịch bản văn học: Là một tác phẩm thuộc nghệ thuật ngôn từ, được viết ra để thể hiện bằng lời, đối thoại và hành động. Nó có giá trị văn học riêng, có thể được đọc như một văn bản văn học độc lập.
– Kịch sân khấu (nghệ thuật biểu diễn): Là sự trình diễn sống động kịch bản văn học trên sân khấu, kết hợp các yếu tố như diễn xuất, đạo cụ, âm thanh, ánh sáng,… để truyền tải trọn vẹn nội dung và cảm xúc tới khán giả.
– Khi học và phân tích kịch bản văn học, cần xem xét trên hai phương diện:
- Như một tác phẩm nghệ thuật ngôn từ.
- Trong mối quan hệ hữu cơ với nghệ thuật sân khấu để thấy được những đặc trưng riêng biệt của thể loại này.
III. Đặc trưng thể loại của văn học kịch
1. Xung đột kịch
– Khái niệm: Xung đột trong kịch là sự va chạm, mâu thuẫn gay gắt giữa các lực lượng xã hội, các quan điểm, cá tính hoặc trong nội tâm nhân vật. Đây là yếu tố tạo nên kịch tính và là trung tâm tổ chức toàn bộ cốt truyện.
– Vai trò:
- Là nền tảng cho sự phát triển hành động.
- Thúc đẩy nhân vật bộc lộ tính cách, lựa chọn, và chuyển biến tâm lý.
- Thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm.
– Phân loại:
- Xung đột bên ngoài: giữa nhân vật với nhân vật khác, nhân vật với xã hội, gia đình, tập tục,…
- Xung đột bên trong: diễn ra trong nội tâm của nhân vật, giữa khát vọng và hiện thực, lý trí và cảm xúc,..
Ví dụ: Trong vở kịch “Vũ Như Tô”, có hai xung đột chính:
- Giữa giai cấp thống trị xa hoa, trụy lạc và nhân dân lầm than.
- Giữa nghệ thuật lý tưởng thuần túy và lợi ích thiết thực, cụ thể của con người.
2. Hành động kịch
– Khái niệm: Là sự phát triển các sự kiện, tình huống và biến cố trong vở kịch, được sắp xếp theo một trình tự logic, chặt chẽ và thường diễn ra theo quy luật nhân – quả.
– Đặc điểm:
- Diễn ra nhanh chóng, gấp gáp, có cao trào và điểm mở nút.
- Kết nối trực tiếp đến xung đột và quyết định vận mệnh nhân vật.
- Có tính sân khấu rõ nét: phải “hiện hữu” được trên sân khấu thông qua lời thoại và hành động cụ thể.
3. Nhân vật kịch
– Khái niệm: Nhân vật kịch là hình tượng nghệ thuật được xây dựng thông qua ngôn ngữ, hành động và xung đột trong một vở kịch. Khác với nhân vật trong truyện hay tiểu thuyết – vốn được thể hiện qua lời kể của người dẫn chuyện – nhân vật kịch chủ yếu tự bộc lộ mình qua lời thoại và hành động trực tiếp trên sân khấu.
– Đặc điểm:
- Thường được đặt trong hoàn cảnh căng thẳng, xung đột, nhiều thử thách.
- Được xây dựng chủ yếu qua ngôn ngữ (lời thoại, độc thoại) và hành động.
- Tính cách nhân vật được bộc lộ qua việc họ lựa chọn, ứng xử trước xung đột.
→ Nhân vật là trung tâm hành động, là nơi tập trung xung đột và cũng là yếu tố thể hiện chiều sâu tư tưởng của vở kịch.
4. Ngôn ngữ kịch
– Khái niệm: Ngôn ngữ kịch là hình thức ngôn ngữ nghệ thuật đặc thù được sử dụng trong tác phẩm sân khấu kịch, nhằm thể hiện tính cách nhân vật, phát triển tình huống và chuyển tải tư tưởng chủ đề của vở kịch.
– Đặc điểm:
- Tính hành động cao: Thể hiện tranh luận, thuyết phục, phản bác, cầu khẩn, ra lệnh, đe dọa,…
- Tính khẩu ngữ cao: Gần với lời nói hàng ngày, tự nhiên và sinh động.
- Tính cá biệt hóa (cá tính hóa): Ngôn ngữ mang dấu ấn cá tính, tâm lý và phẩm chất của từng nhân vật.
– Các hình thức ngôn ngữ:
- Đối thoại: Dạng chủ yếu, thể hiện sự tương tác và mâu thuẫn giữa các nhân vật.
- Độc thoại: Nhân vật tự nói với mình, thể hiện tâm trạng, suy nghĩ nội tâm.
- Bàng thoại: Nhân vật hướng lời nói đến khán giả, thường nhằm giải thích, bộc lộ tâm tư hoặc cung cấp thông tin ngầm.
Ngoài ra, kịch mang những đặc điểm riêng biệt so với thơ và truyện, có thể khái quát qua một số đặc trưng tiêu biểu sau:
- Tính hành động và xung đột: Cốt lõi của kịch là hành động và xung đột. Các mâu thuẫn giữa nhân vật với nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hay với chính bản thân mình là động lực chính phát triển kịch bản. Những xung đột này thường được đẩy lên cao trào, tạo nên sức hấp dẫn, kịch tính và giá trị tư tưởng cho tác phẩm.
- Tính đối thoại: Toàn bộ nội dung kịch được thể hiện qua lời thoại và đối thoại giữa các nhân vật. Không có người kể chuyện như trong truyện, tác giả phải khéo léo xây dựng lời thoại để nhân vật bộc lộ tính cách, diễn biến tâm lý và góp phần phát triển cốt truyện.
- Tính sân khấu: Kịch được viết ra để biểu diễn trên sân khấu, vì vậy, tác phẩm kịch luôn cần chú trọng đến tính thị giác và thính giác. Mọi yếu tố như bối cảnh, trang phục, đạo cụ, ánh sáng, âm thanh… đều có thể góp phần làm nổi bật nội dung tư tưởng và nghệ thuật của vở kịch.
- Tính cô đọng và tập trung: Do thời lượng biểu diễn có hạn, kịch thường tập trung vào một hoặc vài xung đột chính, tránh lan man. Các tình tiết, lời thoại đều cần ngắn gọn, súc tích, có tính gợi nhiều hơn tả.
IV. Kết cấu kịch
Thông thường, một vở kịch hoàn chỉnh được tổ chức theo bốn phần cơ bản, phản ánh diễn tiến của xung đột và hành động kịch:
– Mở đầu (giới thiệu tình huống): Đây là phần dẫn nhập, tạo tiền đề cho toàn bộ vở kịch. Nội dung chủ yếu bao gồm:
- Giới thiệu các nhân vật chính;
- Thiết lập bối cảnh không gian – thời gian;
- Đưa ra tình huống kịch ban đầu (mầm mống của xung đột).
→ Phần mở đầu cần ngắn gọn nhưng phải đủ sức gợi mở, gây hứng thú, đồng thời đặt ra một “câu hỏi ngầm” cho người xem về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
– Phát triển (hành động dẫn dắt): Ở phần này, các tình tiết được phát triển theo hướng ngày càng căng thẳng. Hành động kịch liên tục diễn ra thông qua những đối thoại, tranh cãi, va chạm giữa các nhân vật, làm cho xung đột dần bộc lộ và phát triển.
- Xung đột chính xuất hiện và được đẩy mạnh;
- Tâm lý nhân vật bắt đầu có sự thay đổi, phân hóa;
- Các tuyến nhân vật được phân rõ: đối đầu – tương trợ – trung lập…
→ Phần phát triển đóng vai trò làm cầu nối giữa mở đầu và cao trào, đòi hỏi nghệ thuật dẫn dắt tinh tế để giữ được sự quan tâm của người xem.
– Cao trào (đỉnh điểm xung đột): Đây là điểm nhấn quan trọng nhất của vở kịch – nơi xung đột đạt đến giới hạn cuối cùng, các mâu thuẫn không thể điều hòa.
- Nhân vật phải đối mặt với những lựa chọn sống còn;
- Hành động kịch dồn dập, diễn biến tâm lý phức tạp;
- Tư tưởng chủ đề của tác phẩm thường được thể hiện rõ nét trong phần này.
→ Cao trào thường là nơi nhà viết kịch dồn nén toàn bộ giá trị cảm xúc và trí tuệ của tác phẩm, khiến người xem bị cuốn vào nhịp độ nhanh, căng thẳng và hấp dẫn.
– Kết thúc (giải quyết xung đột): Phần kết thúc là nơi xung đột được hóa giải, hành động kịch chấm dứt và kết luận về số phận các nhân vật. Kết thúc có thể:
- Hướng đến bi kịch (nhân vật thất bại, đau khổ);
- Hướng đến hài kịch (mâu thuẫn được hòa giải trong tiếng cười);
- Hoặc chính kịch (có sự pha trộn giữa bi và hài, hướng đến chiều sâu tư tưởng).
→ Kết thúc không chỉ là việc kết lại hành động mà còn gửi gắm quan điểm nghệ thuật, tư tưởng nhân sinh của nhà văn. Một kết thúc hay sẽ tạo dư âm mạnh mẽ trong lòng người xem.
Ngoài ra, kết cấu kịch còn được tổ chức thành các màn, hồi, cảnh – những đơn vị cấu trúc mang tính hình thức và nghệ thuật:
- Màn: là đơn vị lớn nhất trong kết cấu hình thức của vở kịch. Mỗi màn thường thể hiện một giai đoạn phát triển quan trọng của xung đột. Một vở kịch có thể có từ một đến ba, năm hoặc nhiều hơn tùy theo độ dài và nội dung.
- Hồi là bộ phận nhỏ hơn màn, là một hành động kịch khép kín, thường kết thúc bằng một bước ngoặt hoặc chuyển biến rõ nét của xung đột.
- Cảnh thay đổi khi có sự thay đổi về không gian sân khấu, nhân vật ra – vào hoặc hoàn cảnh mới xuất hiện. Cảnh giúp làm phong phú hình thức trình bày và tăng tính trực quan cho vở diễn.
Ví dụ: Vở bi kịch Romeo và Juliet của Shakespeare có 5 màn, mỗi màn gồm nhiều cảnh, tổ chức rất chặt chẽ theo diễn biến bi kịch của hai nhân vật chính.
Mặc dù có những kiểu kết cấu truyền thống, kết cấu kịch vẫn rất linh hoạt và có thể biến đổi theo ý đồ nghệ thuật của người sáng tác. Một số kiểu kết cấu biến hóa có thể kể đến như:
- Kết cấu đồng tâm: Các tình tiết đều xoay quanh một mâu thuẫn trung tâm.
- Kết cấu song hành: Hai hoặc nhiều tuyến hành động kịch phát triển song song, đối chiếu hoặc hỗ trợ nhau.
- Kết cấu mở: Không kết thúc hoàn toàn xung đột, để lại khoảng trống cho người xem suy ngẫm.
Các tác giả hiện đại ngày càng sáng tạo trong tổ chức kết cấu, phá vỡ những quy phạm truyền thống để tạo ra phong cách riêng, đồng thời phản ánh sâu sắc thực tế đời sống đương đại.
V. Phân loại kịch
Dựa trên bản chất xung đột và cảm xúc thẩm mỹ mang lại, kịch được phân thành ba thể loại chính:
1. Bi kịch (Tragedy)
– Khái niệm: Bi kịch là một thể loại kịch phản ánh những xung đột gay gắt và không thể hòa giải giữa con người với con người, con người với xã hội, với số phận hoặc với những quy luật nghiệt ngã của cuộc sống, trong đó nhân vật chính thường là người mang lý tưởng sống cao đẹp, nhưng cuối cùng lại rơi vào đau khổ, thất bại hoặc cái chết, để lại nỗi xót xa, ám ảnh cho người xem.
– Đặc điểm:
- Phản ánh những xung đột không thể hóa giải trong hiện thực, thường kết thúc bằng sự thất bại hoặc cái chết bi thương.
- Nhân vật trung tâm là người chính trực, lý tưởng, đấu tranh cho điều đúng đắn nhưng không thành công do nghịch cảnh hoặc điều kiện lịch sử.
– Tác dụng:
- Gợi cảm xúc bi ai, cảm thương và “thanh lọc” tâm hồn người đọc (theo Aristotle).
- Ca ngợi tinh thần bất khuất, ý chí vượt lên số phận.
Ví dụ: “Vũ Như Tô” là một bi kịch về lý tưởng nghệ thuật và hiện thực xã hội.
2. Hài kịch (Comedy)
– Khái niệm: Hài kịch là một thể loại kịch phản ánh những hiện tượng tiêu cực trong xã hội hoặc trong đời sống con người dưới hình thức châm biếm, giễu nhại, nhằm gợi tiếng cười vui vẻ, hả hê nhưng sâu cay, qua đó giúp khán giả giải trí, nhận ra những thói hư, tật xấu và rút ra bài học đạo đức, nhân sinh sâu sắc.
– Đặc điểm:
- Phê phán cái xấu, cái giả tạo, thói hư tật xấu bằng hình thức gây cười.
- Nhân vật thường là những kẻ ngu xuẩn, đạo đức giả, phản diện; hành động ngô nghê, không tương xứng với địa vị.
– Tác dụng:
- Gây cười châm biếm, góp phần giáo dục đạo đức, hoàn thiện xã hội và con người.
- Sử dụng các thủ pháp: mỉa mai, phóng đại, tăng cấp, đối lập…
Ví dụ: “Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục” của Mô-li-ê là một hài kịch tiêu biểu.
3. Chính kịch (Kịch drame)
– Khái niệm: Chính kịch là một thể loại kịch phản ánh những vấn đề nghiêm túc, có tính chất xã hội, đạo đức hoặc nhân sinh sâu sắc. Không giống như bi kịch (nhấn mạnh đau khổ và xung đột dẫn đến kết cục bi thảm) hay hài kịch (nhấn mạnh tiếng cười và sự trào lộng), chính kịch thường kết hợp cả yếu tố bi và hài, nhưng vẫn giữ được giọng điệu trung hòa, trang trọng, tập trung vào chiều sâu tư tưởng và quá trình phát triển của nhân vật.
– Đặc điểm:
- Là sự kết hợp giữa yếu tố bi và hài, phản ánh toàn diện cuộc sống con người.
- Mâu thuẫn có thể gay gắt nhưng vẫn có khả năng được hóa giải.
- Nhân vật là con người bình thường, vừa có mặt cao cả, vừa có yếu điểm.
– Giá trị:
- Phù hợp với đời sống hiện đại.
- Tạo điều kiện thể hiện những chuyển biến phức tạp trong tâm lý, xã hội.
Ví dụ: Các vở kịch của Lưu Quang Vũ như “Tôi và chúng ta”, “Lời nói dối cuối cùng” là chính kịch hiện đại giàu giá trị nhân văn.