Qua bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, hãy làm rõ ý kiến: “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được. Ta sẽ dừng tay trên trang giấy đáng lẽ lật đi, và đọc lại bài thơ. Tất cả tâm hồn chúng ta đọc…”
Yêu cầu về kiến thức: Bài viết có thể trình bày theo những cách khác nhau nhưng đại thể có các ý cơ bản sau:
I. Mở bài:
– Giới thiệu chủ đề nghị luận: Một bài thơ hay giống như một khúc nhạc vang vọng mãi trong tâm hồn người đọc. Nó không chỉ làm rung động trái tim khi ta đọc lần đầu, mà còn khiến ta muốn đọc lại, ngẫm lại, sống cùng cảm xúc trong từng câu chữ.
– Dẫn vào vấn đề nghị luận: Ý kiến: “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được. Ta sẽ dừng tay trên trang giấy đáng lẽ lật đi, và đọc lại bài thơ. Tất cả tâm hồn chúng ta đọc…” là một nhận định sâu sắc, thể hiện sức lay động mãnh liệt và khả năng gợi suy tưởng lâu dài của thi ca. Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là minh chứng rõ nét cho nhận định ấy, bởi nó không chỉ mang vẻ đẹp dung dị mà còn đánh thức lương tri, gieo vào lòng người đọc nhiều tầng cảm xúc và suy ngẫm.
II. Thân bài:
1. Giải thích nhận định: Bài thơ hay và việc đọc một bài thơ hay.
+ Bài thơ hay là bài thơ có khả năng chạm đến trái tim, khơi gợi cảm xúc sâu xa, để lại dư âm lâu dài trong tâm trí người đọc.
+ Câu nói khẳng định rằng: một bài thơ thực sự hay không dừng lại ở một lần đọc. Nó khiến ta phải dừng lại, phải đọc đi đọc lại, không chỉ bằng mắt mà bằng cả tâm hồn – nghĩa là phải cảm, phải suy, phải sống cùng bài thơ.
+ Đây là một quan điểm rất đúng với đặc trưng của thơ ca – nghệ thuật của cảm xúc, cô đọng, hàm súc và nhiều ẩn dụ.
2. Khái quát nội dung bài thơ “Ánh trăng”
– Bài thơ kể lại mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, quá khứ – cụ thể là giữa nhân vật trữ tình và vầng trăng – biểu tượng của những kỷ niệm tuổi thơ, chiến tranh, tình nghĩa thủy chung.
– Trăng từng là người bạn gắn bó trong thời gian gian khó, nhưng khi sống giữa thành phố hiện đại, con người dần lãng quên ánh trăng, lãng quên quá khứ và tình nghĩa cũ.
– Một tình huống bất ngờ – mất điện – khiến con người đối diện với ánh trăng xưa và giật mình tỉnh ngộ: “ánh trăng im phăng phắc / đủ cho ta giật mình”.
3. Chứng minh “Ánh trăng” là một bài thơ khiến ta không thể đọc qua một lần mà bỏ xuống
a. Nét độc đáo trong nghệ thuật biểu hiện:
+ Thể thơ: năm chữ, chia thành nhiều khổ, mỗi khổ 4 câu, chỉ viết hoa chữ cái đầu của câu thứ nhất, sáu khổ chỉ còn lại sáu câu (về ngữ pháp) vô cùng ngắn gọn, tạo sự liền mạch trong ý thơ.
+ Kết cấu, giọng điệu của bài thơ có tác dụng làm nổi bật chủ đề, tạo nên tính chân thực, chân thành, sức truyền cảm sâu sắc cho tác phẩm, gây ấn tượng mạnh ở người đọc. (Kết cấu đơn giản như một câu chuyện riêng, kết hợp hài hòa, tự nhiên giữa tự sự và trữ tình, từ quá khứ trôi về hiện tại gắn liền với mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình. Giọng điệu tâm tình, nhỏ nhẹ nhịp thơ khi trôi chảy tự nhiên, nhịp nhàng theo lời kể, khi ngân nga thiết tha cảm xúc, khi trầm lắng suy tư dễ gợi sự đồng cảm nơi người đọc).
b. Vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc trong hình ảnh và ngôn ngữ
– Ngôn ngữ: giản dị mà hàm súc, ý nghĩa sâu xa.
– Thành công trong việc xây dựng hình ảnh thơ: hình ảnh vầng trăng xuyên suốt năm khổ thơ trở thành hình ảnh ánh trăng ở khổ cuối tạo nên sự ám ảnh, khắc sâu suy tư, tạo độ xoáy cho tứ thơ. Vầng trăng được nhân hóa trở thành người bạn đồng hành của nhân vật trữ tình trong nhiều hoàn cảnh. Ánh trăng là hình ảnh ẩn dụ, mang ý nghĩa biểu trưng sâu xa cho nhiều vấn đề mang tính triết lý, trong đó có sự soi chiếu ám ảnh.
– Việc xây dựng hình ảnh thể hiện sự sáng tạo độc đáo: hình ảnh vừa bình dị, mộc mạc trong sáng; vừa cụ thể vừa có sức khái quát cao lại vừa hàm súc lấp lánh nhiều ý nghĩa, có sức lôi cuốn và khơi gợi nhiều liên tưởng .
c. Cấu trúc bài thơ đơn giản nhưng chứa đựng bước ngoặt cảm xúc
– Bài thơ đi từ quá khứ đến hiện tại, từ sự gắn bó đến lãng quên, rồi đến sự tỉnh ngộ. Chính sự chuyển đổi cảm xúc này khiến người đọc phải đọc lại để chiêm nghiệm.
– Hành động “quên” không ồn ào nhưng gợi lên sự băn khoăn, day dứt. Người đọc dễ bắt gặp chính mình trong đó – cũng từng vô tâm, từng bỏ quên quá khứ, từng quay lưng với tình nghĩa cũ.
d. Tính triết lý nhân văn sâu sắc
– “Ánh trăng im phăng phắc / đủ cho ta giật mình” – câu thơ kết bài như một tiếng chuông cảnh tỉnh. Trăng không trách, không lên tiếng, nhưng ánh sáng ấy đủ để soi rọi lương tâm con người.
– Từ đó, người đọc không chỉ đọc thơ bằng mắt mà còn bằng tâm, bằng trải nghiệm sống của chính mình. Một lần đọc chưa đủ để hiểu hết chiều sâu triết lý ấy, buộc ta phải đọc lại, ngẫm lại.
e. Khả năng lay động tâm hồn và đánh thức những giá trị bền vững
– Trong thời đại hiện đại với nhịp sống nhanh, dễ khiến con người lãng quên những giá trị xưa cũ, “Ánh trăng” như một lời nhắc nhẹ nhàng mà sâu sắc: hãy biết ơn, hãy sống thủy chung, sống có đạo lý.
– Bài thơ không phán xét mà dẫn dắt người đọc tự chiêm nghiệm, tự giật mình. Chính khả năng lay động ấy khiến bài thơ vượt khỏi thời gian.
g. Nét độc đáo trong nội dung cảm xúc: Ánh trăng chứa đựng nội dung tình cảm, cảm xúc phong phú, trong đó có những lớp nghĩa hàm ẩn sâu xa không dễ nhận ra:
+ Bài thơ có tựa đề Ánh trăng nhưng không hề miêu tả trăng, nhân vật trữ tình không ở trong tư thế thưởng ngoạn. Bài thơ như kể câu chuyện của người trong cuộc về cách đối xử, ứng xử của mình với trăng và trăng với mình ( trăng- hình ảnh của thiên nhiên tươi đẹp, biểu tượng cho vẻ đẹp bình dị vĩnh hằng của đời sống, cho quá khứ nghĩa tình đẹp đẽ vẹn nguyên, cho người bạn trung thành nghiêm khắc…), từ đó gợi ra nhiều bài học sâu xa về cách đối nhân xử thế, thái độ đối với quá khứ, những bài học về đạo lý ở đời…
+ Ánh trăng thể hiện suy ngẫm của riêng Nguyễn Duy khi đứng giữa hiện tại nhìn, ngẫm lại thời đã qua. Nhưng Ánh trăng không chỉ chuyện của riêng nhà thơ, của một người mà có ý nghĩa với cả một thế hệ (đã trải qua chiến tranh), có ý nghĩa với nhiều người, nhiều thời bởi nó đặt ra vấn đề thái độ sống, gợi lên đạo lý ân tình thủy chung mang tính truyền thống của dân tộc.
+ Ánh trăng còn là ánh sáng của lương tâm lương tri soi rọi đến cả “góc khuất” trong tâm hồn để con người “thức tỉnh” tự nhận ra phần “thiếu hụt” của mình, từ đó tự điều chỉnh và hoàn thiện mình để sống đẹp hơn, tốt hơn .
+ Với những ý nghĩa đó, bài thơ đã tác động sâu sắc đến người đọc bao thế hệ, là lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà thấm thía. Vì thế Ánh trăng không thể chỉ đọc một lần, không chỉ đọc bằng lí trí hay tình cảm mà phải đọc bằng cả tâm hồn.
III. Kết bài:
– Khẳng định sự đúng đắn của nhận định: Ý kiến “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được…” là một nhận định chính xác và sâu sắc.
– Khẳng định Ánh trăng là bài thơ hay: “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một bài thơ hay đúng theo nghĩa sâu xa của nhận định: “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được…”. Vẻ đẹp dung dị, giọng điệu nhẹ nhàng mà thấm thía, cùng thông điệp nhân văn sâu sắc đã khiến bài thơ trở thành bản nhạc trầm lặng vang mãi trong lòng người đọc. Đó là thứ thơ mà khi ta đọc, không chỉ mắt nhìn chữ mà còn là tâm hồn rung lên cùng ánh trăng ký ức, trăng tình nghĩa, trăng nhân cách con người.
– Liên hệ: Chính vì vậy, mỗi lần đọc lại, người ta lại thấy rung động, lại suy ngẫm và lại thấy mình cần sống tốt hơn – biết nhớ ơn, biết trân trọng những giá trị đã từng nâng đỡ mình trong những tháng ngày gian khó.
Bài văn tham khảo 1
- Mở bài:
Một bài thơ hay giống như một khúc nhạc vang vọng mãi trong tâm hồn người đọc. Nó không chỉ làm rung động trái tim khi ta đọc lần đầu, mà còn khiến ta muốn đọc lại, ngẫm lại, sống cùng cảm xúc trong từng câu chữ. Ý kiến: “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được. Ta sẽ dừng tay trên trang giấy đáng lẽ lật đi, và đọc lại bài thơ. Tất cả tâm hồn chúng ta đọc…” là một nhận định sâu sắc, thể hiện sức lay động mãnh liệt và khả năng gợi suy tưởng lâu dài của thi ca. Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là minh chứng rõ nét cho nhận định ấy, bởi nó không chỉ mang vẻ đẹp dung dị mà còn đánh thức lương tri, gieo vào lòng người đọc nhiều tầng cảm xúc và suy ngẫm.
- Thân bài:
Quả thực, một bài thơ hay là bài thơ có khả năng chạm đến trái tim, khơi gợi cảm xúc sâu xa và để lại dư âm lâu dài trong tâm trí người đọc. Đọc một bài thơ hay không đơn thuần là tiếp nhận bằng thị giác, mà là một quá trình cảm nhận bằng cả tâm hồn – phải cảm, phải suy, phải sống cùng từng hình ảnh, từng nhịp thơ. Bởi thơ ca là nghệ thuật của cảm xúc, nơi ngôn từ được cô đọng, hàm súc, thấm đẫm những lớp nghĩa ẩn dụ. Vì thế, một bài thơ hay hiếm khi dừng lại ở một lần đọc. Nó khiến người đọc phải dừng lại, đọc lại, và mỗi lần đọc là một lần rung cảm sâu hơn.
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một bài thơ ngắn gọn, nhưng lại mở ra cả một thế giới xúc cảm và suy tư. Bài thơ kể lại mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, với quá khứ – thông qua hình ảnh vầng trăng – biểu tượng cho những kỷ niệm tuổi thơ, thời chiến và tình nghĩa thủy chung. Trăng từng là người bạn gắn bó trong những năm tháng gian khó, từng “thành tri kỷ” khi sống giữa đồng quê, nơi chiến khu rừng sâu. Thế nhưng, khi trở về thành phố, sống giữa ánh điện và những tiện nghi hiện đại, con người dần lãng quên ánh trăng, quên đi quá khứ và tình nghĩa cũ. Mãi cho đến một đêm mất điện, khi ánh sáng nhân tạo biến mất, vầng trăng hiện lên trong im lặng – và chính sự “im phăng phắc” ấy đã khiến nhân vật trữ tình giật mình tỉnh ngộ, nhìn lại chính mình. Hành trình cảm xúc ấy được thể hiện bằng hình ảnh dung dị nhưng hàm chứa tầng sâu triết lý, khiến bài thơ trở thành một áng thơ không thể đọc lướt qua.
Về mặt nghệ thuật, “Ánh trăng” chinh phục người đọc bằng những nét biểu hiện độc đáo. Bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ quen thuộc, chia khổ đều đặn, tạo nhịp thơ nhẹ nhàng, gần gũi như một lời tâm sự. Giọng điệu thơ mang màu sắc tự sự kết hợp hài hòa với trữ tình – như một câu chuyện nhỏ, nhưng là câu chuyện gợi nhiều liên tưởng lớn. Câu chuyện ấy được kể bằng lời kể mộc mạc, nhỏ nhẹ, đôi khi là lời tự nhủ đầy suy tư. Chính điều đó tạo nên sự chân thực, khiến người đọc cảm thấy như đang được nghe chính nhà thơ trải lòng mình, từ đó dễ đồng cảm và suy ngẫm.
Ngôn ngữ trong bài thơ giản dị, gần gũi, không cầu kỳ trau chuốt nhưng lại hàm chứa chiều sâu ý nghĩa. Thành công nổi bật của Nguyễn Duy là ở việc xây dựng hình ảnh vầng trăng – hình ảnh xuyên suốt bài thơ. Vầng trăng vừa mang tính cụ thể – là ánh sáng thiên nhiên, vừa mang ý nghĩa biểu tượng – cho quá khứ, cho tình nghĩa, cho vẻ đẹp vĩnh hằng, cho người bạn tri kỷ luôn hiện diện nhưng lặng lẽ. Cách nhân hóa trăng thành “người dưng qua đường” rồi lại “im phăng phắc sau lưng” là một dụng ý nghệ thuật sâu sắc, làm nổi bật sự vô tâm của con người hiện đại và khả năng thức tỉnh của những giá trị xưa cũ. Trăng không nói lời nào nhưng đủ sức đánh thức lương tri. Chính sự tương phản giữa cái im lặng của trăng và sự “giật mình” của con người tạo nên sức ám ảnh sâu sắc cho bài thơ – một cú chạm lặng mà mạnh vào tâm hồn người đọc.
Cấu trúc bài thơ đi từ quá khứ đến hiện tại, từ gắn bó đến lãng quên, rồi đến sự thức tỉnh. Đây chính là bước ngoặt cảm xúc khiến bài thơ không chỉ là một bài thơ kể chuyện, mà là một hành trình nội tâm. Hành động “quên” trong thơ không ồn ào, không gay gắt nhưng đủ khiến người đọc băn khoăn, day dứt. Bởi trong nhịp sống hiện đại, dễ ai trong chúng ta cũng từng lãng quên – quên những điều giản dị, những tình nghĩa xưa, những ký ức đã từng nâng đỡ ta. Người đọc sẽ thấy mình trong hình ảnh nhân vật trữ tình, sẽ thấy lòng mình thổn thức trước ánh trăng xưa cũ, và vì thế, không thể chỉ đọc một lần mà gấp lại trang thơ.
Bài thơ không chỉ chạm đến cảm xúc mà còn ẩn chứa triết lý nhân văn sâu sắc. Câu kết “đủ cho ta giật mình / nhìn lại mình, nhìn lại” như một tiếng chuông cảnh tỉnh. Nó không đao to búa lớn, không hô hào đạo lý, mà như một lời nhắc nhẹ nhàng từ chính tâm hồn, khiến người đọc không thể hời hợt mà phải tự vấn mình. Từ đó, người đọc không còn đọc thơ bằng mắt, mà bằng tâm – bằng trải nghiệm sống và sự lắng sâu trong suy tưởng. Một lần đọc chưa đủ để hiểu hết, buộc ta phải đọc lại, và mỗi lần đọc là một lần nhận ra điều gì đó mới mẻ.
Trong thời đại hiện nay, khi con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của hiện tại, dễ lãng quên quá khứ và những điều tưởng như nhỏ bé, “Ánh trăng” giống như một lời thì thầm gợi nhắc – về đạo lý sống ân nghĩa, về sự thủy chung, về vẻ đẹp bình dị mà sâu lắng của những gì đã qua. Bài thơ không lên án, không phán xét, mà để người đọc tự giật mình, tự chiêm nghiệm. Đó là thứ sức mạnh bền bỉ giúp bài thơ vượt ra khỏi giới hạn thời gian, trở thành một bài học sống thấm thía cho nhiều thế hệ.
Hơn thế, “Ánh trăng” còn là ánh sáng của lương tâm, soi rọi vào cả “góc khuất” trong tâm hồn con người. Ánh sáng ấy không khiến người ta chói mắt, mà khiến người ta “giật mình”, để rồi tự điều chỉnh mình, sống tốt hơn, sống có đạo lý hơn. Dư âm của bài thơ không phải là lời lẽ hay kỹ thuật, mà là thông điệp nhân văn âm thầm len lỏi, tác động sâu xa. Vì thế, “Ánh trăng” không chỉ là chuyện của riêng Nguyễn Duy, mà là bài thơ của một thế hệ từng đi qua chiến tranh, của nhiều người trong mọi thời đại, khi đặt ra vấn đề thái độ sống – một bài học đạo lý mang tính truyền thống của dân tộc.
Từ tất cả những phân tích trên, có thể khẳng định rằng: ý kiến “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được…” là một nhận định đúng đắn và sâu sắc. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một bài thơ hay đúng theo nghĩa sâu xa của nhận định ấy. Vẻ đẹp dung dị, giọng điệu nhẹ nhàng mà thấm thía, cùng thông điệp nhân văn sâu sắc đã khiến bài thơ trở thành bản nhạc trầm lặng vang mãi trong lòng người đọc. Đó là thứ thơ mà khi ta đọc, không chỉ mắt nhìn chữ mà còn là tâm hồn rung lên cùng ánh trăng ký ức, trăng tình nghĩa, trăng nhân cách con người.
- Kết bài:
Chính vì vậy, mỗi lần đọc lại “Ánh trăng”, người ta lại thấy lòng mình xao động, lại suy ngẫm nhiều hơn, và lại thấy mình cần sống tốt hơn – biết ơn quá khứ, trân trọng những điều từng nâng đỡ mình trong những tháng ngày gian khó. Và đó cũng là minh chứng rõ ràng nhất cho sức sống lâu bền của một bài thơ thực sự hay.
Bài văn tham khảo 2:
- Mở bài:
Ý kiến: “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được. Ta sẽ dừng tay trên trang giấy đáng lẽ lật đi, và đọc lại bài thơ. Tất cả tâm hồn chúng ta đọc…” đã gợi mở một tiêu chí quan trọng để đánh giá giá trị của một tác phẩm thi ca đích thực: sức lay động và chiều sâu tư tưởng. Một bài thơ hay không chỉ khiến người đọc dừng lại, đọc lại, mà còn khơi dậy trong họ những rung cảm tinh tế và những suy tư lặng lẽ. Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một minh chứng tiêu biểu cho điều đó. Không ồn ào, không phô trương, bài thơ nhẹ nhàng dẫn người đọc đi qua một hành trình cảm xúc sâu sắc – từ hồi tưởng, lặng lẽ suy ngẫm, đến thức tỉnh lương tri.
- Thân bài:
Bài thơ gợi lên những ký ức đẹp đẽ, trong sáng của quá khứ. Mở đầu bài thơ là những hình ảnh bình dị, mộc mạc nhưng chan chứa tình người, tình đất:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”
Những dòng thơ đầu đã mở ra cả một trời ký ức tuổi thơ và thời chiến – nơi con người sống chan hòa với thiên nhiên, coi vầng trăng như người bạn thân thiết, gắn bó. Hình ảnh “vầng trăng thành tri kỷ” không chỉ là một biểu tượng đẹp mà còn là lời tri ân sâu lắng đối với những năm tháng gian lao mà nghĩa tình. Cảm xúc trong những câu thơ ấy mộc mạc, chân thành, đánh thức trong người đọc những hồi tưởng về một thời trong sáng, vô tư, đầy nghĩa tình. Chính sự chân thực và gần gũi ấy khiến ta không thể lướt qua vội vàng mà phải dừng lại, đọc chậm rãi, như đang lần giở lại những trang nhật ký của chính mình.
Bài thơ là một lời nhắc nhở đầy nhân văn về lòng biết ơn và sự tỉnh thức. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại được Nguyễn Duy khéo léo thể hiện trong đoạn thơ tiếp theo:
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”
Ánh trăng từng là tri kỷ, là người bạn không thể thiếu, nay lại bị lãng quên trong ánh sáng nhân tạo, giữa những tiện nghi hiện đại. Hình ảnh “người dưng qua đường” gợi sự xa lạ, hững hờ – một biểu tượng cho sự vô ơn vô tình của con người khi đã “quên” đi quá khứ, quên đi những gì từng nâng đỡ, đồng hành trong lúc khó khăn. Câu thơ khiến người đọc bừng tỉnh, bởi chính ta – những con người hiện đại – cũng không ít lần lãng quên điều từng rất thiêng liêng. Sự đánh động ấy không phải nhất thời, mà âm ỉ khiến ta phải đọc lại, suy ngẫm mãi.
Sức lay động sâu xa đến từ hình ảnh thơ giản dị mà giàu biểu tượng. Cao trào cảm xúc của bài thơ đến ở đoạn cuối, khi “bất chợt đèn điện tắt”, con người đối diện với bóng tối, và ánh trăng hiện lên như một người bạn xưa vẫn lặng lẽ chờ đợi:
“Đột ngột vầng trăng tròn
im phăng phắc sau lưng
đủ cho ta giật mình
nhìn lại mình, nhìn lại”
Hình ảnh trăng “im phăng phắc sau lưng” là một phát hiện nghệ thuật độc đáo. Trăng không trách, không oán, chỉ lặng lẽ hiện diện – nhưng sự hiện diện ấy đủ khiến con người phải “giật mình” – một cú thức tỉnh từ nội tâm. Đó là lúc lương tri lên tiếng, là khoảnh khắc con người đối diện với chính mình. Chính sự lặng lẽ mà thấm thía ấy đã làm nên sức ám ảnh đặc biệt của bài thơ – một cảm xúc lắng đọng khiến người đọc không thể chỉ đọc một lần mà xếp lại.
Giá trị nghệ thuật góp phần làm nên sức sống lâu dài cho bài thơ. Không cần nhiều từ ngữ hoa mỹ hay vần điệu cầu kỳ, bài thơ “Ánh trăng” được viết bằng giọng điệu mộc mạc, giản dị – như một lời tâm tình. Thể thơ năm chữ, nhịp thơ linh hoạt, ngôn từ đời thường nhưng giàu hình tượng đã tạo nên chất thơ sâu lắng. Nghệ thuật ẩn dụ qua hình ảnh “ánh trăng” – biểu tượng của quá khứ, của thiên nhiên, của tình nghĩa – mang lại chiều sâu cho bài thơ. Sự hòa quyện giữa nội dung nhân văn và hình thức nghệ thuật tinh tế chính là yếu tố khiến bài thơ có sức sống lâu bền trong lòng bạn đọc.
- Kết luận:
Ý kiến “Một bài thơ hay không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được…” là một nhận định chính xác và sâu sắc. Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy không chỉ là một bài thơ hay, mà còn là một bài học đạo đức nhẹ nhàng mà sâu cay, một tiếng gọi lương tri âm thầm nhưng lay động. Chính vì vậy, mỗi lần đọc lại, người ta lại thấy rung động, lại suy ngẫm và lại thấy mình cần sống tốt hơn – biết nhớ ơn, biết trân trọng những giá trị đã từng nâng đỡ mình trong những tháng ngày gian khó. Đó chính là phẩm chất vĩnh cửu của một bài thơ hay.