Đặc điểm và chức năng các biện pháp tu từ thường sử dụng – Tuyển sinh vào lớp 10

dac-diem-va-chuc-nang-cac-bien-phap-tu-tu-thuong-su-dung-tuyen-sinh-vao-lop-10

I. Khái niệm.

Biện pháp tu từ là cách lựa chọn, sắp xếp và sử dụng từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu… một cách đặc biệt nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, tạo hình ảnh sinh động, biểu cảm sâu sắc hoặc gây ấn tượng nghệ thuật.

II. Mục đích của biện pháp tu từ

  • Tăng hiệu quả biểu đạt, làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
  • Gợi cảm xúc, khơi dậy sự đồng cảm, liên tưởng ở người đọc/người nghe.
  • Nhấn mạnh, làm nổi bật hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc của người viết.
  • Tạo dấu ấn cá nhân, phong cách nghệ thuật riêng của tác giả.

III. Một số biện pháp tu từ thường được sử dụng

Dưới đây là các biện pháp tu từ và tác dụng của các biện pháp tu từ thường gặp nhất:

1. Biện pháp tu từ so sánh

– Khái niệm: So sánh là đối chiếu 2 hay nhiều sự vật, sự việc mà giữa chúng có những nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn.

Ví dụ: “Mẹ tôi như ngọn gió hiền lành của đồng quê.”
→ So sánh mẹ với ngọn gió hiền lành → gợi cảm xúc nhẹ nhàng, gần gũi, bình dị.

– Tác dụng:

  • Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động: Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đặc điểm của sự vật được nói đến.
  • Tăng sức biểu cảm: Làm cho lời nói trở nên truyền cảm, có chiều sâu cảm xúc.
  • Gợi liên tưởng, tưởng tượng: Kích thích trí tưởng tượng thông qua những hình ảnh gần gũi, quen thuộc.
  • Tạo nhịp điệu, vẻ đẹp nghệ thuật: Đặc biệt trong thơ ca, so sánh giúp lời thơ thêm nhạc tính, hài hòa, uyển chuyển.
  • Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật: Làm nổi bật phẩm chất, cảm xúc, thái độ của người viết hoặc đối tượng miêu tả.

Ví dụ:

“Cô giáo như mẹ hiền”: Cô giáo được so sánh với người mẹ hiền → thể hiện tình yêu quê hương.

“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”: Tiếng suối được so sánh với tiếng hát → gợi cảm giác êm dịu, bình yên.

“Người thiếu nữ ấy đẹp như trăng rằm” : Người con gái được so sánh với trăng → nhấn mạnh vẻ đẹp tròn đầy, tỏa sáng.

Những từ ngữ biểu đạt sự so sánh: tựa, như, là, tựa như, giống nhau, như là, chẳng khác gì, hơn, kém, chẳng bằng, chưa bằng, không bằng,…

2. Biện pháp nhân hóa

– Khái niệm: Nhân hóa là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ, tên gọi … vốn chỉ dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối khiến cho chúng trở nên sinh động, gần gũi, có hồn hơn.

Ví dụ:

“Cây bàng rụng lá buồn bã→ Cây bàng mang cảm xúc như con người (buồn bã).

– Chức năng của biện pháp nhân hóa:

  • Làm cho sự vật trở nên sống động: Giúp hình ảnh trong văn học trở nên gần gũi, có hồn như con người.
  • Tăng sức gợi cảm, biểu cảm: Truyền đạt cảm xúc, tâm trạng một cách tinh tế, giàu hình ảnh.
  • Khơi gợi tình cảm nơi người: đọc Gợi lòng yêu thiên nhiên, trân trọng sự sống, gần gũi với thế giới xung quanh.
  • Làm cho lời văn thêm mềm mại, nghệ thuật: Tạo tính nhạc, làm cho câu văn/câu thơ thêm trữ tình, hấp dẫn.

Ví dụ:

“Tiếng suối róc rách trò chuyện với hoa rừng” → Suối biết trò chuyện.

“Bác gà trống oai vệ cất tiếng gáy chào buổi sáng” →  Con gà được gọi là “bác” – cách xưng hô người.

“Mặt trời mỉm cười qua kẽ lá” → Mặt trời có hành động của con người.

“Cây cau trước ngõ lặng im nghe chuyện làng” → Cây cau có hành động và cảm xúc con người.

3. Biện pháp ẩn dụ

– Khái niệm: Ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.

Ví dụ:

+ Ngọn lửa đam mê chưa bao giờ tắt trong lồng ngực của anh ấy”“Ngọn lửa đam mê” chỉ đam mê cháy bỏng.

– Tác dụng:

  • Tăng tính hình ảnh, gợi cảm: Giúp văn bản sinh động, nhiều chiều liên tưởng phong phú.
  • Cô đọng, súc tích trong biểu đạt: Nói ít nhưng gợi nhiều, hàm súc, giàu biểu cảm.
  • Tăng tính nghệ thuật cho ngôn ngữ: Tạo chiều sâu thẩm mỹ, phong cách riêng cho văn chương.
  • Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết: Gửi gắm suy tư, cảm xúc thông qua hình ảnh gián tiếp, không nói trực tiếp.

* Lưu ý: Cần phân biệt biện pháp ẩn dụ và so sánh. Biện pháp ẩn dụ khác với biện pháp so sánh ở chỗ, ẩn dụ còn được coi là so sánh ngầm. So sánh thường có các dấu hiệu dễ dàng nhận biết hơn, còn ẩn dụ thì không cần từ hay dấu câu phân biệt giữa các sự vật, sự việc được nêu ra.

Ví dụ:

+ “Thuyền về có nhớ bến chăng”“thuyền” chỉ người con trai; “bến” chỉ người con gái.

+ “Trái tim em đỏ lửa”“Trái tim” là ẩn dụ cho tình yêu, lòng nhiệt huyết.

+ “Ngôn ngữ là chiếc chìa khóa vàng mở cửa tâm hồn” → Ngôn ngữ được ẩn dụ là “chìa khóa vàng” → có sức mạnh kỳ diệu.

4. Biện pháp hoán dụ.

– Khái niệm: Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.

Ví dụ:

+ “Bàn tay ta làm nên tất cả”“Bàn tay” ẩn dụ chi sức lao động của con người.

 

– Tác dụng: Biện pháp hoán dụ có tác dụng tăng sức gọi hình, gợi cảm cho việc diễn tả sự vật, sự việc được nói đến trong thơ, văn.

  • Tăng tính hình ảnh, cô đọng, súc tích: Giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn nhưng vẫn gợi cảm, rõ ràng.
  • Gợi liên tưởng phong phú: Khiến người đọc suy nghĩ sâu hơn về mối quan hệ giữa sự vật và ý nghĩa ẩn sau đó.
  • Tăng giá trị biểu cảm, nghệ thuật: Làm cho lời văn, câu thơ sinh động, có chiều sâu nghệ thuật.
  • Giúp thể hiện thái độ, cảm xúc người viết: Gián tiếp bộc lộ cảm xúc, tình cảm qua hình ảnh thay thế.

Ví dụ:

+ “Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi”

+ “Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…”

“Áo chàm” hoán dụ cho người Việt Bắc (đặc trưng về trang phục).

+ “Một thời mái trường, ghế đá, cây phượng…” → Những hình ảnh này hoán dụ cho kỷ niệm thời học sinh.

+ “Đọc Tố Hữu, ta thấy một hồn thơ cách mạng trữ tình” → “Tố Hữu” là hoán dụ cho tác phẩm thơ của Tố Hữu.

5. Biện pháp nói quá

– Khái niệm: Nói quá là phép tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

– Tác dụng:

  • Gây ấn tượng mạnh cho người đọc/nghe: Làm cho hình ảnh, hành động trở nên sinh động, đáng nhớ.
  • Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật: Thể hiện rõ nét thái độ, tình cảm (khen, chê, ngợi ca, mỉa mai…).
  • Tăng tính biểu cảm, nghệ thuật cho ngôn ngữ: Góp phần làm cho câu văn, lời thơ giàu màu sắc hình ảnh, cảm xúc.
  • Tạo giọng điệu hài hước, dân gian, hóm hỉnh: Thường gặp trong ca dao, thành ngữ, truyện dân gian.

Ví dụ:

+ “Độc ác thay, trúc Nam sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông hải không rửa sạch mùi”

+ “Nó chạy nhanh như gió, thoắt cái đã không thấy đâu” → Phóng đại tốc độ → nhằm nhấn mạnh sự nhanh nhẹn.

+ “Nước mắt chảy thành sông.” Phóng đại mức độ đau khổ, buồn bã → gây ấn tượng cảm xúc.

+ “Làm việc quên ăn, quên ngủ, quên cả tên mình” Nhấn mạnh tinh thần làm việc chăm chỉ, cống hiến hết mình.

6. Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh

– Khái niệm: Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, nhằm tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.

Ví dụ:

+ “Ông tôi đã ra đi mãi mãi” → “Ra đi” là cách nói giảm, nói tránh cho từ “chết”.

– Tác dụng:

  • Giảm nhẹ mức độ đau thương, mất mát: Thể hiện sự cảm thông, chia sẻ trong giao tiếp và văn chương.
  • Tạo sự lịch sự, tế nhị, tránh gây sốc: Tránh dùng từ ngữ thô, phản cảm trong những tình huống nhạy cảm.
  • Giúp người nghe dễ tiếp nhận vấn đề hơn: Nhất là với những nội dung khó nói, tiêu cực hoặc quá nghiêm trọng.
  • Tăng tính nhân văn, cảm xúc cho lời văn: Thể hiện sự tinh tế của người nói, người viết trong cách diễn đạt.

7. Biện pháp Điệp từ, điệp ngữ

– Khái niệm: Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp tu từ nhắc đi nhắc lại nhiều lần một từ, cụm từ có dụng ý làm tăng cường hiệu quả diễn đạt: nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc… và tạo nhịp điệu cho câu/ đoạn văn bản.

Ví dụ:

+ “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” → Từ “giữ” được lặp lại → tạo ấn tượng mạnh mẽ về vai trò kiên cường của tre.

– Tác dụng:

  • Nhấn mạnh nội dung, cảm xúc, ý tưởng: Làm nổi bật thông điệp, tình cảm hoặc đặc điểm cần được chú ý.
  • Tăng tính nhạc điệu, nhịp điệu: Giúp câu văn, thơ giàu chất thơ, dễ nhớ, dễ truyền cảm.
  • Tạo sự liên kết, chặt chẽ trong mạch văn: Các câu, ý liên kết nhờ sự lặp lại → giúp mạch cảm xúc trôi chảy, liền mạch.
  • Gợi cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc hơn: Đặc biệt hiệu quả khi thể hiện tình cảm, tâm trạng, suy tư…

8. Biện pháp liệt kê

– Khái niệm: Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.

Ví dụ:

+ “Tôi yêu những buổi sáng mùa hè, yêu ánh nắng, yêu tiếng ve, yêu cả màu đỏ rực của hoa phượng” → Các hình ảnh được liệt kê → làm nổi bật vẻ đẹp mùa hè.

– Chức năng:

  • Làm rõ và cụ thể hoá sự vật, hiện tượng: Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu rõ về nội dung được nhắc đến.
  • Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc: Khi liệt kê liên tiếp các yếu tố → tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm: Đặc biệt hiệu quả trong văn miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
  • Tạo nhịp điệu, sự phong phú cho câu văn: Làm cho lời văn có tiết tấu, nhịp nhàng, hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

+ “Ngày tết, mọi người mua bánh chưng, mứt tết, hoa đào, câu đối đỏ…” → Liệt kê các hình ảnh quen thuộc → tạo không khí ngày tết sinh động.

+ “Chị tôi là giáo viên, là mẹ, là người bạn, là người đồng hành…” → Liệt kê vai trò của “chị” → nhấn mạnh sự đa dạng và gần gũi.

+ “Nào là dép rách, quần sờn, mũ thủng, áo phai màu…” → Miêu tả bằng liệt kê → nhấn mạnh sự nghèo khổ, thiếu thốn.

+ “Anh yêu em bằng tuổi trẻ, bằng mộng mơ, bằng tất cả những gì anh có” → Liệt kê cách yêu → tăng tính biểu cảm và cảm xúc .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang