Dàn bài chi tiết phân tích bài thơ “Thu Vịnh” của Nguyễn Khuyến
I. MỞ BÀI:
– Giới thiệu tác giả Nguyễn Khuyến: Nguyễn Khuyến là nhà thơ lớn của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Ông tiêu biểu cho hồn thơ dân tộc, sâu sắc, giàu cảm xúc và đậm chất Nho học. Thơ ông thường thể hiện tâm sự của một nhà nho ẩn dật, bất lực trước thời cuộc, nhưng vẫn giữ cốt cách thanh cao.
– Giới thiệu bài thơ “Thu Vịnh”: Thu vịnh là một trong ba bài thơ thu nổi tiếng (cùng với Thu Điếu và Thu Ẩm). Bài thơ gợi tả cảnh sắc mùa thu ở làng quê Bắc Bộ và tâm trạng của chính tác giả.
– Nêu vấn đề nghị luận: Qua vẻ đẹp bức tranh thu trong bài thơ Thu Vịnh, nhà thơ thầm kín thể hiện tâm tư, tình cảm trước thời cuộc.
II. THÂN BÀI:
1. Khái quát về tác phẩm
– Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật.
– Hoàn cảnh sáng tác: được sáng tác sau khi Nguyễn Khuyến đã cáo quan về ở ẩn tại quê nhà.
– Nội dung: Bài thơ miêu tả cảnh thu đồng thời bộc lộ tâm trạng và nhân cách của tác giả.
2. Nội dung bài thơ
🔸 Hai câu đề (mở ra không gian mùa thu thanh vắng):
“Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”.
– “Trời thu xanh ngắt”: gam màu đặc trưng, tạo cảm giác bầu trời thu thanh sạch, trong xanh.
– “Mấy tầng cao”: không gian được mở rộng theo chiều cao vời vợi, tạo độ sâu cho bức tranh thu.
– “Cần trúc lơ phơ”: hình ảnh mềm mại, gợi sự mong manh.
– “Gió hắt hiu”: làn gió nhẹ nhàng, phảng phất buồn man mác → gợi cảm giác tĩnh lặng, cô quạnh.
→ Thiên nhiên mùa thu hiện lên trong sáng, yên ả: “trời thu xanh ngắt”, “gió hắt hiu”, … Cảnh vật mang nét cổ điển, nhẹ nhàng, gợi cảm giác thanh bình, nên thơ. Tất cả gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, đơn sơ của làng quê Bắc Bộ qua những hình ảnh như giậu trúc, ánh trăng, hồ nước, hoa cũ… Khung cảnh mùa thu thanh thoát, tĩnh lặng mang vẻ đẹp nhẹ nhàng mà u buồn.
🔸 Hai câu thực (vẻ đẹp mờ ảo, nên thơ của cảnh thu):
“Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào”.
– “Nước biếc”: màu xanh của nước, trong sáng, phản chiếu bầu trời.
– “Tầng khói phủ”: hình ảnh gợi sự mơ hồ, hư ảo → tăng tính thi vị cho cảnh vật.
– “Song thưa để mặc bóng trăng vào”: ánh trăng lọt qua song cửa – rất nhẹ nhàng, tự nhiên, thể hiện cái nhìn tinh tế, yêu thiên nhiên của tác giả.
🔸 Hai câu luận (thời gian, không gian và tâm trạng hòa quyện):
“Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng nước nào?”
– “Hoa năm ngoái”: hoa của mùa cũ, thời gian gợi nhắc sự trôi chảy, luân hồi, khiến lòng người hoài niệm.
– “Ngỗng nước nào”: tiếng ngỗng trên không là điểm nhấn duy nhất trong không gian tĩnh → gây cảm giác xao động, bâng khuâng.
→ Cảnh thu tĩnh lặng gợi nên cảm xúc trầm lắng, bâng khuâng trong lòng thi nhân. Dấu ấn của thời gian qua hình ảnh “hoa năm ngoái” → gợi sự hoài niệm, tiếc nuối. Âm thanh “một tiếng ngỗng” như làm xáo động không gian → biểu hiện tâm trạng cô đơn, xao xuyến. Cảnh thu đẹp nhưng mang âm hưởng buồn, trầm mặc. Thi nhân gửi gắm tâm trạng cô đơn, lặng lẽ giữa đất trời.
🔸 Hai câu kết (tự sự kín đáo, nhân cách cao đẹp):
“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”.
– “Nhân hứng… cất bút”: thi hứng dâng trào → biểu hiện chất nghệ sĩ.
– “Thẹn với ông Đào”: ông Đào là Đào Tiềm – nhà thơ ẩn dật nổi tiếng, biểu tượng cho nhân cách cao khiết.
→ Lời tự sự cuối bài thể hiện nỗi “thẹn” – tâm thế khiêm nhường của một con người có nhân cách cao đẹp, tự vấn mình trước bậc tiền nhân (Đào Tiềm). Nguyễn Khuyến tự nhận thấy mình chưa đủ tài hay đạo hạnh để sánh với người xưa, thể hiện sự khiêm nhường và lòng tự trọng sâu sắc.
* Nhận xét: Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến kín đáo thể hiện tâm tư, tình cảm của mình: Ông sống ẩn dật nhưng không buông xuôi, vẫn giữ cái nhìn tỉnh táo, sâu sắc về cuộc đời. Thi nhân thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và luôn giữ phẩm giá trong sáng giữa thời thế rối ren.
3. Nghệ thuật đặc sắc
– Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật chặt chẽ, hàm súc, chuẩn mực.
– Ngôn ngữ: Trong sáng, giản dị mà tinh tế; dùng nhiều hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
– Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh thu không chỉ là ngoại cảnh mà còn là “tâm cảnh”, kín đáo thể hiện tâm tư, tình cảm của nhà thơ.
– Thủ pháp đối lập: lấy động tả tĩnh. Không gian tĩnh – tiếng động (“gió hắt hiu” – “một tiếng ngỗng”).
– Tính biểu cảm sâu sắc: Chất suy tưởng, triết lý ẩn trong từng câu chữ.
III. KẾT BÀI:
– Khẳng định lại vẻ đẹp của bức tranh mùa thu: thanh tao, yên bình mà sâu lắng.
– Nhấn mạnh tâm hồn thi sĩ: yêu thiên nhiên, sống khiêm nhường, giữ cốt cách thanh cao.
– Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa cảnh và tình – đặc trưng của thơ Nguyễn Khuyến và của thơ ca trung đại Việt Nam.
»»»Xem thêm: Phân tích bài thơ Thu vịnh (Vịnh mùa thu) của Nguyễn Khuyến.