Phân tích bài thơ “Chiều hôm nhớ nhà” của Bà Huyện Thanh Quan

PHÂN TÍCH NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT BÀI THƠ “CHIỀU HÔM NHỚ NHÀ” CỦA BÀ HUYỆN THANH QUAN

I. Mở bài:

– Giới thiệu: Bài thơ Chiều hôm nhớ nhà là tác phẩm tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan.

– Khái quát về nội dung và nghệ thuật: Bài thơ gợi lên nỗi buồn thương, nhớ nhà của người lữ khách (người đi xa) ở nơi đất khách quê người khi buổi chiều dần buông xuống. Với ngôn ngữ tinh tế, cổ kính, bài thơ làm rung động trái tim người đọc bao thế hệ.

II. Thân bài:

1. Phân tích nội dung bài thơ

– Hai câu đề:

Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,

Tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn.

+ “Chiều trời bảng lảng”: buổi chiều nhạt nắng, mờ mịt, gợi nên khung cảnh mờ mịt, mông lung, không rõ nét – tạo không khí buồn man mác của buổi hoàng hôn Thời gian gợi nhớ thương về quê nhà, người thân, cảm giác muốn đoàn tụ.

+ “Tiếng ốc xa đưa”“trống đồn” là những âm thanh quen thuộc trong đời sống xưa – âm thanh vang vọng từ xa, càng làm rõ nét sự cô tịchgợi cảm giác xa cách.

→ Hai câu mở đầu vẽ nên khung cảnh không gian của một quê yên bình, xa lạ trong buổi chiều tàn, tạo nên nền cho tâm trạng nhớ nhà, buồn bã, cô đơn của người lữ khách (nhân vật trữ tình).

– Hai câu thực:

“Gác mái, ngư ông về viễn phố,

Gõ sừng, mục tử lại cô thôn”.

Gác mái”: gác mái chèo, kết thúc công việc đánh cá của một ngày.

ngư ông: người đánh cá.

viễn phố: làng xa.

– Gõ sừng: hành động gõ vào sừng trâu.

mục tử: Trẻ chăn trâu.

cô thôn: xóm nhỏ.

Miêu tả hình ảnh làng quê trong buổi chiều buông xuống, mọi người (người chài lưới, trẻ chăn trâu) đều trở về với ngôi nhà của mình. Còn lữ khách thì vẫn bơ vơ.

– Hai câu này sử dụng cặp hình ảnh đối xứng: “ngư ông” – “mục tử”, “viễn phố” – “cô thôn”.

Thủ pháp đối lập càng làm tăng thêm nỗi buồn bã, hiu quạnh, nhớ thương của người lữ khách. Chính điều đó lại làm nổi bật nỗi cô đơn, cảm giác tha hương của người lữ khách – trong khi người khác có nơi để trở về nương tựa khi màn đêm buông xuống thì người lữ khách vẫn còn lẻ loi nơi đất khách quê người.

Hai câu luận:

“Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,

Dặm liễu sương sa khách bước dồn”.

 

– Ngàn mai: rừng mai → chỉ khoảng cách rất lớn

Gió cuốn: gợi lên sự chia lìa.

Chim bay mỏi: cánh chim đã mỏi mệt nhưng chưa tìm được chốn nghỉ trong khi chiều đã muộn .

Buổi chiều dần tắt, đêm dần buông xuống, cánh chim đã mỏi mà rừng thì còn ở xa. Người lữ khách trong buổi chiều chưa tìm được chốn nghỉ → lo lắng, buồn bã.

Dặm liễu: người phụ nữ yếu đuối trên bước đường xa → chỉ nhà thơ

Sương sa: không gian lạnh lẽo.

Khách bước dồn: bước chân vội vã.

→ Cảnh vừa thực mà vừa không thực. Người lữ khách đã mệt mỏi, mà thôm xóm hãy còn xa. Chợt nhiên thấy buồn thêm → gợi thân phận bơ vơ, lạc lõng của tác giả trên hành trình vào phương Nam. 

Hai câu kết:

Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ,

Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?

Chốn trang đài: nơi bình yên, ấm áp, cao sang.

Người lữ thứ: người nói phương xa lạ.

– Câu thơ đầy nỗi niềm: người ở “trang đài” (ý chỉ quê nhà, nơi yên ấm) thì cách biệt với người “lữ thứ” (kẻ xa quê).

– Câu hỏi tu từ “Lấy ai mà kể…” thể hiện nỗi cô đơn đến tột cùng, tâm trạng u uẩn, nỗi nhớ không biết tỏ cùng ai của nhà thơ.

2. Nghệ thuật nổi bật:

– Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với niêm, luật, đối rất chỉn chu, cân đối, hài hòa.

– Sử dụng ngôn từ mang màu sắc cổ điển, hình ảnh gợi tả, gợi cảm.

– Thủ pháp tả cảnh ngụ tình: tác giả đã khéo léo lồng ghép cảm xúc cá nhân trong cảnh vật thiên nhiên.

– Sử dụng từ láy, từ Hán Việt góp phần tạo chất trang nhã, trầm lắng, gợi hình, gợi cảm.

– Câu hỏi tu từ: “Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?” giàu sức gợi cảm và âm hưởng.

III. Kết bài:

– Qua bài thơ, tác giả không chỉ bộc lộ nỗi cô đơn của người tha hương mà còn gợi nên những suy ngẫm sâu xa về kiếp người, thời cuộc, và thân phận con người trong xã hội phong kiến. Với ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh thơ cổ kính, bài thơ đã chạm đến trái tim bao thế hệ độc giả.

Bài văn tham khảo:

CHIỀU HÔM NHỚ NHÀ

Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn.
Gác mái, ngư ông về viễn phố,
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.
Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?

(Bà Huyện Thanh Quan, Dẫn theo SGK Văn 8 NXBGD)

  • Mở bài:

Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ hiếm hoi của nền văn học trung đại Việt Nam. Bà nổi tiếng với những bài thơ đường luật trang nhã, mang nặng nỗi niềm hoài cổ và tâm trạng u hoài trước cảnh sắc thiên nhiên. “Chiều hôm nhớ nhà” là một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của bà trong hành trình xa xứ. Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên đầy cảm xúc mà còn phản ánh tâm trạng cô đơn, khắc khoải của một người phụ nữ tài hoa trước thời thế đổi thay.

  • Thân bài:

1. Giới thiệu khái quát về bài thơ

– “Chiều hôm nhớ nhà” là bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, đặc trưng bởi bố cục chặt chẽ và cách sử dụng hình ảnh tinh tế. Qua bài thơ, Bà Huyện Thanh Quan đã tái hiện khung cảnh thiên nhiên lúc chiều tà và gửi gắm vào đó nỗi nhớ nhà sâu sắc, nỗi niềm tâm tư của người lữ khách xa quê.

– Bài thơ là một minh chứng rõ nét cho tài năng và phong cách thơ trang nhã, hoài cổ của Bà Huyện Thanh Quan, đồng thời cũng là một tiếng lòng chung của những người con xa quê, luôn mong mỏi một ngày được trở về nơi chôn nhau cắt rốn.

2. Phân tích nội dung bài thơ

a. Hai câu đề: Khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng và u buồn

Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn.

Bài thơ mở đầu bằng một không gian mênh mông, vắng lặng vào buổi chiều tà. Cụm từ “bảng lảng bóng hoàng hôn” gợi tả sắc trời nhập nhoạng lúc chiều xuống, khi ánh sáng yếu dần nhường chỗ cho màn đêm. Từ “bảng lảng” không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện tâm trạng mơ hồ, man mác của nhân vật trữ tình.

Bên cạnh đó, âm thanh “tiếng ốc xa đưa lẫn trống dồn” tạo nên một bức tranh âm thanh đặc sắc. Tiếng ốc và tiếng trống đều là những âm thanh quen thuộc của buổi chiều trong xã hội phong kiến xưa, gợi lên sự vội vã, hối hả, càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn của người xa xứ.

b. Hai câu thực: Cảnh vật hoang sơ, gợi nỗi buồn xa xứ

Gác mái, ngư ông về viễn phố,
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.

Hai câu thực tiếp tục mở rộng bức tranh thiên nhiên buổi chiều nhưng nay đã có sự xuất hiện của con người. Hình ảnh “ngư ông về viễn phố” gợi lên khung cảnh một lão ngư phủ chèo thuyền về bến sau một ngày dài lao động. “Mục tử” (người chăn trâu) thong thả gõ sừng trâu, đưa đàn trâu về làng khi hoàng hôn buông xuống. Những hình ảnh này tuy có sự sống động nhưng lại gợi lên sự lẻ loi, xa cách, càng làm nổi bật tâm trạng cô đơn của nhân vật trữ tình.

c. Hai câu luận: Nỗi nhớ nhà qua hình ảnh thiên nhiên

Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.

Hình ảnh “chim bay mỏi” gợi lên sự mệt mỏi, rã rời, như chính tâm trạng của con người khi phải sống xa quê. Cánh chim cũng giống như tâm hồn người lữ khách, mỏi mệt trên chặng đường dài, luôn hướng về tổ ấm nhưng vẫn chưa thể về được. Trong khi đó, “dặm liễu sương sa” gợi lên cảnh sắc thiên nhiên lạnh lẽo, phủ đầy sương, càng tô đậm thêm cảm giác hiu quạnh, cô đơn.

d. Hai câu kết: Tâm trạng hoài cổ và nỗi nhớ quê da diết

Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?

Hai câu kết mang đậm nỗi niềm hoài cổ. “Kẻ chốn trang đài” chỉ những người ở chốn xa hoa, quyền quý, có cuộc sống an nhàn, ấm áp. “Người lữ thứ” là hình ảnh nhân vật trữ tình – một người đang phiêu bạt, sống trong cảnh tha hương, cô độc. Hình ảnh “Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ” càng nhấn mạnh sự chia xa, cô đơn, không chỉ giữa con người với quê hương mà còn giữa những người thân yêu. Bà như một người xa lạ, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu hỏi tu từ: “Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?” gợi sự cô đơn, thiếu vắng người tâm sự, thể hiện sự bế tắc, trống trải: Khi sống xa quê, không có người thân bên cạnh, nỗi buồn biết san sẻ cùng ai?

Hai câu thơ kết đã khép lại bài thơ trong một không gian đầy hoài niệm và nỗi buồn xa quê. Nhân vật trữ tình cảm thấy lẻ loi, cô đơn, không tìm được ai để chia sẻ tâm tư. Qua đó, bài thơ không chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương mà còn phản ánh tâm trạng của những con người tài hoa nhưng cô đơn trong thời đại phong kiến.

3. Nghệ thuật đặc sắc của bài thơ

Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật giúp bài thơ có bố cục chặt chẽ, nhịp nhàng, thể hiện rõ từng cung bậc cảm xúc. Sử dụng từ ngữ gợi tả tinh tế như “bảng lảng”, “sương sa”, “gió cuốn” để khắc họa không gian và tâm trạng một cách chân thực. Hình ảnh thơ giàu sức gợi với những chi tiết thiên nhiên kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, thể hiện tâm trạng cô đơn và nỗi nhớ quê. Biện pháp đối ngẫu được sử dụng linh hoạt ở hai câu thực và hai câu luận, tạo nên sự cân đối và nhấn mạnh nội dung bài thơ.

4. Ý nghĩa của bài thơ

“Chiều hôm nhớ nhà” không chỉ là bài thơ miêu tả thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của một người phụ nữ tài hoa, giàu tình cảm nhưng lại phải chịu cảnh xa quê, sống trong cô đơn và hoài niệm. Tác phẩm thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, đồng thời phản ánh tâm trạng chung của con người trong xã hội phong kiến xưa, khi những giá trị truyền thống đang dần phai nhạt trước thời thế đổi thay.

Bài thơ cũng góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt là dòng thơ hoài cổ với những áng thơ tinh tế, sâu lắng. Qua đó, ta cảm nhận được tấm lòng tha thiết của Bà Huyện Thanh Quan đối với quê hương, cũng như sự nhạy cảm, tinh tế trong tâm hồn nữ sĩ.

  • Kết bài:

“Chiều hôm nhớ nhà” là một bài thơ đầy xúc động, thể hiện sâu sắc nỗi nhớ quê hương của người lữ khách xa xứ. Với những hình ảnh thiên nhiên tinh tế, giàu sức gợi, kết hợp với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc, Bà Huyện Thanh Quan đã thành công trong việc khắc họa tâm trạng cô đơn, khắc khoải của con người trong xã hội phong kiến. Tác phẩm không chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật mà còn chứa đựng ý nghĩa nhân văn sâu sắc, khiến người đọc hôm nay vẫn không khỏi bồi hồi trước nỗi niềm của người xưa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang