Từ bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy hãy viết về những suy tư của người lính sau chiến tranh
Dàn bài hướng dẫn:
I. MỞ BÀI:
– Giới thiệu tác giả và tác phẩm: Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu thời chống Mỹ, với giọng thơ trầm lắng, giàu chất suy tư. Ánh trăng là bài thơ được sáng tác sau chiến tranh, khi đất nước đã thống nhất, thể hiện nỗi niềm trăn trở của người lính về nghĩa tình quá khứ và đạo lý làm người.
– Dẫn dắt đến vấn đề: Từ hình ảnh “ánh trăng”, bài thơ gợi mở những suy tư sâu sắc về ký ức, sự lãng quên, và thức tỉnh đạo đức ở người lính sau chiến tranh.
II. THÂN BÀI:
1. Khái quát về bài thơ Ánh trăng và hoàn cảnh ra đời
– Bài thơ được sáng tác năm 1978, sau khi đất nước thống nhất, chiến tranh kết thúc.
– Nguyễn Duy là một người lính, bài thơ mang đậm chất tự sự, chiêm nghiệm – viết về khoảng lặng nội tâm của người lính khi sống trong thời bình, nhớ về quá khứ và những gì đã lãng quên.
– Sau chiến tranh, người lính trở về với cuộc sống đời thường, sống trong “phòng đèn điện cửa gương”, đầy đủ tiện nghi, cách xa thiên nhiên – biểu tượng của quá khứ gian khổ.
– Khi sống giữa đô thị, giữa nhịp sống hiện đại, người lính vô tình quên đi quá khứ từng đồng hành với thiên nhiên và nhân dân.
→ Nhận xét: Sự thay đổi của hoàn cảnh đặt nền móng cho sự thức tỉnh sau này, cho thấy con người thường dễ quên đi những giá trị cũ khi đứng trước điều kiện vật chất mới.
2. Hồi tưởng về quá khứ gắn với thiên nhiên và ánh trăng
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”
– Người lính nhớ lại quá khứ thời thơ ấu và thời chiến đấu gắn bó với thiên nhiên. Thiên nhiên (ánh trăng) từng gắn bó thân thiết với người lính trong những năm tháng chiến đấu, gian khổ: “hồi nhỏ sống với đồng / với sông rồi với bể”, “hồi chiến tranh ở rừng / vầng trăng thành tri kỷ” → cuộc sống đơn sơ, gian khổ nhưng thắm đượm tình nghĩa.
– Ánh trăng là biểu tượng của thiên nhiên thuần khiết, của nghĩa tình keo sơn, của những ký ức ngọt ngào không thể phai mờ. Trăng là nhân chứng cho những tháng ngày khốc liệt, gian khổ, nhưng chan chứa nghĩa tình.
– Trong gian khó, người lính từng coi trăng là bạn, là tri kỉ – hình ảnh ấy thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lính thời chiến: chân thành, giản dị, gần gũi thiên nhiên, sống vì lý tưởng.
→ Nhận xét: Khi nhớ về trăng là lúc con người nhớ về cội nguồn, về một thời oanh liệt và cũng là về nhân dân – những người đã nuôi giấu, chở che bộ đội.
3. Suy tư về sự đổi thay và lãng quên trong thời bình
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”
– Sự chuyển đổi từ thời chiến sang thời bình đi kèm với những đổi thay trong cảm xúc và cách sống. Sau chiến tranh, người lính “quen ánh điện, cửa gương”, ánh sáng nhân tạo khiến con người quay lưng lại với thiên nhiên và quá khứ.
– Người lính ngày nào nay sống trong đô thị, ánh điện thay ánh trăng, tiện nghi thay cho gian khổ – sự hiện đại khiến con người dần quên đi quá khứ. Câu thơ “vầng trăng đi qua ngõ / như người dưng qua đường” gợi nỗi đau âm thầm – khi kỷ niệm cũ bị quên lãng, như người thân yêu trở thành xa lạ.
– Sự lãng quên ánh trăng – biểu tượng của nghĩa tình xưa – chính là một biểu hiện đau đáu của sự vô tâm trong thời bình.
→ Nhận xét: Tác giả không lên án sự lãng quên của con người thời hậu chiến mà để người lính tự cảm thấy ăn năn trước sự vô ơn, thể hiện chiều sâu nhân văn của bài thơ.
4. Sự tỉnh thức khi đối diện với ánh trăng trong hoàn cảnh đặc biệt
“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”
Đây là tình huống quen thuộc, rất thực, tình huống tạo nên tính bước ngoặt để tác giả bộc lộ và thể hiện chủ đề tác phẩm
+ Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa “ phòng tối om” >< “vầng trăng tròn”
+ Người và trăng đối mặt thì tình xưa nghĩa cũ dâng lên, dường như “vầng trăng tròn vành vạnh” vẫn luôn chung thủy đứng chờ
+ Trăng xuất hiện đột ngột có sức rung động mạnh mẽ thức tỉnh lương tâm con người
→ khổ thơ quan trọng tạo nên tính bước ngoặt cho bài thơ cũng là hồi chuông làm thức tỉnh tình nghĩa, lương tâm của con người
– Trong khoảnh khắc tắt điện – ánh sáng hiện đại vụt tắt, người lính đối diện lại với ánh trăng – như đối diện với quá khứ, với chính lương tâm mình.
– Trăng cứ “tròn vành vạnh”, không trách móc, không oán hận. Đó là biểu tượng của sự bao dung, nhắc nhở con người về tình nghĩa thuở xưa.
→ Nhận xét: Khoảnh khắc trăng xuất hiện trong bóng tối là bước ngoặt cảm xúc. Đó là lúc lương tâm thức tỉnh, con người đối diện với chính mình, với giá trị nhân nghĩa từng có.
5. Lời nhắn gửi đạo lý sống và suy tư sâu sắc của người lính
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
– Khổ thơ quan trọng tạo nên tính bước ngoặt cho bài thơ cũng là hồi chuông làm thức tỉnh tình nghĩa, lương tâm của con người.
– Người lính lặng lẽ đối diện với vầng trăng trong tư thế im lặng cũng chính là quá khứ đối diện với hiện tại, sự thủy chung tình nghĩa đối diện với sự bạc bẽo vô tình.
– Đối diện với vầng trăng tình nghĩa, con người dường như thức tình được sự thiện lương: nhìn sâu vào bản thân để thấy lỗi lầm, sự thay đổi của mình.
– Cuộc gặp gỡ không lời giúp con người tự soi chiếu vào chính mình .
– Lời thơ nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm đạo lý làm người: đừng lãng quên quá khứ, đừng quay lưng với những điều đã từng cưu mang, nâng đỡ ta trong gian khó.
– Ánh trăng chính là biểu tượng của quá khứ, của tình nghĩa bền lâu, luôn âm thầm nhắc nhở con người sống thủy chung.
→ Nhận xét: Thông điệp đạo đức được truyền tải một cách tinh tế: biết ơn, nhớ cội nguồn, sống có tình có nghĩa là cốt lõi làm nên nhân cách.
6. Những suy ngẫm sâu sắc mang tính triết lý của tác giả
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
– “Trăng cứ tròn vạnh vạnh” biểu trưng cho sự chung thủy, nghĩa tình, trọn vẹn của thiên nhiên và quá khứ dù con người có thay đổi, vô tình.
+ Ánh trăng được nhân hóa “im phăng phắc” không trách cứ, oán hờn thể hiện sự bao dung, độ lượng của con người nghĩa tình.
+ Sự im lặng khiến nhân vật trữ tình “giật mình” đây là sự thức tỉnh lương tâm rất đáng trân trọng.
+ Câu thơ cuối cùng là sự âm hận, nỗi niềm tâm sự trở nên ám ảnh, day dứt.
→ Nhận xét: Sự cảnh tỉnh, nhắc nhở con người nhớ về quá khứ, về những điều ân tình thủy chung.
III. KẾT BÀI:
– Khẳng định lại: Ánh trăng không chỉ là hồi tưởng cá nhân mà là tiếng lòng chung của một thế hệ sau chiến tranh. Người lính, dù đã đi qua cuộc chiến, vẫn luôn mang trong mình tấm lòng hướng về quá khứ, trân trọng những gì đã góp phần làm nên hiện tại.
– Liên hệ: Bài thơ như một lời cảnh tỉnh cho mỗi người trong cuộc sống hôm nay – hãy sống nghĩa tình, biết nhớ, biết ơn và không lãng quên những điều đã nuôi dưỡng tâm hồn ta.
Bài văn tham khảo:
Bài văn 1:
Chiến tranh đi qua, đất nước bước vào thời kỳ hòa bình, người lính rời khỏi chiến trường, trở về đời thường. Nhưng có một điều không bao giờ rời bỏ họ: đó là ký ức. Ký ức không chỉ là âm vang của tiếng súng, là những tháng ngày hành quân vất vả, mà còn là tình đồng đội, là nghĩa tình với nhân dân và thiên nhiên. Trong kho tàng thơ ca Việt Nam sau 1975, bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy nổi lên như một nốt lặng trầm nhưng sâu sắc. Nguyễn Duy – một nhà thơ từng cầm súng chiến đấu – đã viết bài thơ này vào năm 1978, ba năm sau khi đất nước thống nhất. Không ca ngợi chiến công, cũng không bi lụy tiếc nuối, Ánh trăng là một lời tự thú, một sự giật mình trước những thay đổi trong lòng người lính. Qua hình ảnh vầng trăng – biểu tượng của quá khứ và tình nghĩa – bài thơ gợi lên những suy tư lặng lẽ nhưng ám ảnh về sự lãng quên, sự thức tỉnh và đạo lý làm người.
Ánh trăng được Nguyễn Duy viết năm 1978, sau khi ông chuyển vào sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Bài thơ mang giọng tự sự sâu lắng, như một lời trò chuyện thầm kín với chính mình. Nguyễn Duy từng là người lính trực tiếp tham gia cuộc kháng chiến chống Mỹ. Những trải nghiệm thực tế ấy đã thấm sâu vào thơ ông, khiến mỗi dòng thơ đều chất chứa sự chân thành và trải nghiệm đời sống. Ánh trăng không chỉ đơn thuần là một bài thơ viết về trăng – một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca – mà là biểu tượng của thiên nhiên, quá khứ, và tình nghĩa. Trong nhịp sống hối hả của thời bình, giữa đô thị hiện đại đầy đủ tiện nghi, người lính xưa vô tình quên đi người bạn cũ – vầng trăng đã từng gắn bó một thời gian khổ.
Hồi tưởng về quá khứ hiện lên trong những khổ đầu tiên của bài thơ:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”
Những câu thơ như cánh cửa mở về miền ký ức. Tuổi thơ của người lính gắn liền với thiên nhiên – cánh đồng, dòng sông, bãi biển. Lớn lên, vào chiến trường, người lính sống trong rừng, và vầng trăng khi ấy đã trở thành người bạn, người tri kỷ không thể thiếu trong cuộc sống. Trăng không chỉ là nguồn sáng tự nhiên, mà là hình ảnh của sự thủy chung, bình dị. Trăng chứng kiến những đêm hành quân vất vả, những phút giây nghỉ ngơi bên đồng đội, những tâm sự thầm lặng. Vầng trăng hiện lên với tất cả sự gần gũi, thân thiết, là biểu tượng của tình người, của nhân dân, của thiên nhiên bao dung đã chở che người lính trong những ngày gian khó.
Hình ảnh ánh trăng gắn với thiên nhiên và ký ức tuổi trẻ, tuổi chiến đấu cho thấy vẻ đẹp mộc mạc, chân thành và sâu sắc trong tâm hồn người lính. Khi nhớ về trăng là lúc nhớ về một thời đã qua, về nhân dân, về thiên nhiên và lý tưởng sống. Nhưng rồi, thời gian trôi, hoàn cảnh thay đổi. Người lính trở về thành phố, sống trong điều kiện đầy đủ:
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”
Một sự chuyển mình trong cuộc sống: từ rừng núi, đồng ruộng – nơi ánh trăng là nguồn sáng duy nhất, đến thành phố hiện đại với “ánh điện, cửa gương”. Cũng từ đó, người lính dần xa ánh trăng, không còn ngước nhìn vầng trăng tri kỷ năm nào. Trăng đi qua như người dưng – sự ví von đau xót. Tình nghĩa từng thân thiết, từng gắn bó, giờ bị lãng quên. Đây không chỉ là sự đổi thay của điều kiện sống, mà là sự thay đổi trong tâm hồn, trong cảm xúc và đạo lý. Sự lãng quên đó không đến từ ác ý, mà từ sự vô tình, quen dần với hiện tại mà quên đi quá khứ.
Nguyễn Duy không lên án sự thay đổi, mà để người lính tự nhận ra nỗi đau của sự vô tình. Đây là biểu hiện của một lối thơ nhân bản, lấy sự thức tỉnh lương tâm làm giá trị cốt lõi. Tình huống tắt điện – một chi tiết đời thường – trở thành điểm ngoặt trong bài thơ:
“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”
Khi ánh sáng nhân tạo biến mất, con người mới đối diện lại với thiên nhiên. Vầng trăng xưa bỗng nhiên trở lại, “đột ngột” nhưng cũng “tròn vành vạnh” như chưa từng bị lãng quên. Chính trong khoảnh khắc ấy, người lính “giật mình”. Không cần ai nhắc nhở, không lời trách móc, chỉ một vầng trăng im lặng mà khiến lòng người thổn thức. Cảm giác giật mình ấy chính là sự thức tỉnh, là lúc con người đối diện với chính mình, với quá khứ từng cưu mang mình.
Sự xuất hiện của ánh trăng không mang yếu tố thần kỳ, mà là logic tâm lý. Trong bóng tối, những điều từng bị che khuất bởi ánh sáng nhân tạo được bộc lộ. Bóng tối không khiến người lính sợ hãi, mà làm sống lại những giá trị tưởng chừng đã lãng quên.
Khổ thơ cuối là phần lắng đọng và triết lý nhất của bài thơ:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
Trăng không nói gì, chỉ “im phăng phắc”. Sự im lặng ấy là lời trách móc nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Trăng – biểu tượng của quá khứ, của tình nghĩa – vẫn tròn vẹn, vẫn hiện hữu. Còn con người – từng coi trăng là tri kỷ – nay lại vô tình, quên lãng. Trăng không thay đổi, con người thì đổi thay. Chính sự đối lập ấy tạo nên dư âm ám ảnh. Và trong chính sự giật mình đó, người lính đã trở về với chính mình.
Tác giả không kết bài bằng một lời kêu gọi hay bài học đạo đức, mà để người đọc tự chiêm nghiệm. Vầng trăng không chỉ là quá khứ chiến tranh, mà còn là nhân dân, là tình nghĩa, là thiên nhiên, là những điều thiêng liêng từng cứu rỗi tâm hồn con người. Chỉ cần ta giật mình, nghĩa là lương tâm vẫn còn đó.
Toàn bộ bài thơ là một quá trình cảm xúc đi từ hồi tưởng, đến lãng quên, và cuối cùng là thức tỉnh. Từ một người lính từng sống hết mình vì lý tưởng, người trở về đã để vật chất cuốn mình đi, rồi đến một ngày – trong phút giây bất ngờ – tất cả trở lại và khiến con người phải đối diện với chính bản thân. Ánh trăng không phải là bài thơ kể chuyện quá khứ, mà là bài thơ hướng đến tương lai: một lời cảnh tỉnh, rằng chúng ta đừng bao giờ quên những điều từng nâng đỡ, từng che chở ta. Đừng để ánh trăng trở thành “người dưng qua đường” trong cuộc đời mỗi người.
Ánh trăng của Nguyễn Duy không chỉ là một bài thơ hay về hình ảnh vầng trăng, mà là một tác phẩm chứa đựng chiều sâu tư tưởng và giá trị đạo đức. Bằng lời thơ dung dị, mộc mạc, Nguyễn Duy đã khơi gợi những suy tư sâu sắc về đạo lý sống, về lòng biết ơn và sự thủy chung với quá khứ. Bài thơ là tiếng lòng của một người lính, nhưng cũng là tiếng nói chung của cả một thế hệ, nhắc nhở mỗi chúng ta hôm nay: Hãy sống nghĩa tình, biết nhớ, biết ơn và đừng bao giờ quên những điều đã từng cưu mang ta trong gian khó. Bởi “trăng cứ tròn vành vạnh”, còn con người – có giật mình hay không – là lựa chọn của mỗi chúng ta.
Bài văn 2:
- Mở bài:
Cuộc kháng chiến đã qua đi, người lính trong chiến tranh giờ đây đã về với cuộc sống hàng ngày. Sự bận rộn hôm nay khiến người ta quên lãng quá khứ. Nhưng có một lúc nào đó trong đời thường những kỉ niệm chiến tranh lại như những thước phim quay chậm hiện về. Với bài thơ Ánh trăng, Nguyễn Duy muốn thể hiện những trăn trở của người lính sau chiến tranh. Cuộc chiến đi qua, những khó khăn dần vơi bớt, người lính cũng dần quên nghĩa tình năm xưa.
Tác giả đã mở đầu bài thơ với hình ảnh trăng trong kí ức tuổi thơ của nhà thơ và trong chiến tranh:
Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ
Hình ảnh vầng trăng đang được trải rộng ra trong cái không gian êm đềm và trong sáng của tuổi thơ. Hai câu thơ với vỏn vẹn mười chữ nhưng dường như đã diễn tả một cách khái quát về sự vận động cả cuộc sống con người. Mỗi con người sinh ra và lớn lên có nhiều thứ để gắn bó và liên kết. Cánh đồng, sông và bể là nhưng nơi chốn cất giữ bao kỉ niệm của một thời ấu thơ mà khó có thể quên được. Cũng chính nới đó, ta bắt gặp hình ảnh vầng trăng.
Hình ảnh những “đồng”, ‘sông”, “bể”, “rừng” nguyên sơ, thuần hậu trong khổ thơ đầu này là nơi đã nuôi dưỡng, che chở cho tuổi thơ và năm tháng chiến tranh, cả một quãng đường dài sống trong tình thương yêu, gắn bó với thiên nhiên, với những miền quê ấy, vầng trăng thành tri kỉ. Trăng như mái nhà, như người bạn thân thiết của tâm hồn. Ở đó tâm hồn tình cảm con người cũng đơn sơ thuần phác như chính thiên nhiên. Trăng và người đã tạo nên mối giao tiếp, giao hoà thủy chung tưởng như không bao giờ có thể quên được.
Với cách gieo vần lưng “đồng”, “sông” và điệp từ “với” đã diễn tả tuổi thơ được đi nhiều, tiếp xúc nhiều và được hưởng hạnh phúc ngắm những cảnh đẹp của bãi bồi thiên nhiên cũa tác giả. Tuổi thơ như thế không phải ai cũng có được! Khi lớn lên, vầng trăng đã tho tác giả vào chiến trường để “chờ giặc tới”. Trăng luôn sát cách bên người lính, cùng họ trải nghiệm sương gió, vượt qua những đau thương và khốc liệt của bom đạn kẻ thù. Người lính hành quân dưới ánh trăng dát vàng con đường, ngủ dưới ánh trăng, và cũng dưới ánh trăng sáng đù, tâm sự của những người lính lại mở ra để vơi đi bớt nỗi cô đơn, nỗi nhớ nhà. Trăng đã thật sự trở thành ”“tri kỉ của người lính trong nhưng năm tháng máu lửa.
Khổ thơ thứ hai như một lời nhắc nhở về những năm tháng đã qua của cuộc đời người lính gắn bó với thiên nhiên, đất nước hiền hậu, bình dị. Vầng trăng đù, người bạn tri kỉ đó, ngỡ như sẽ không bao giờ quên được:
Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Vần lưng một lần nữa lại xuất hiện: “trần trụi”, “hồn nhiên”, “thiên nhiên” làm cho âm điệu câu thơ thêm liền mạch, dường như nguồn cảm xúc cũa tác giả vẫng đang tràn đầy. Chính cái hình ảnh so sánh ẩn dụ đã tô đâm lên cái chất trần trụi, cái chất hồn nhiên của người lính trong những năm tháng ở rừng. Cái vầng trăng mộc mạc và giản dị đó là tâm hồn của những người nhà quê, của đồng, của sông. của bể và của những người lính hồn nhiên, chân chất ấy. Thế rồi cái tâm hồn – vầng trăng ấy sẽ phải làm quen với môt hoàn cảnh sống hoàn toàn mới mẻ:
Từ hồi về thành phá
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường.
Khi chiến tranh kết thúc. Cuộc sống hiện đại với nhiều tiện nghi đã làm cho con người thờ ơ, vô tình với những ngày gian khổ, cùng đồng đội, đồng chí chung một chiến hào mà trăng là biểu tượng.
Thời gian trôi qua cuốn theo mọi thứ như một cơn lốc, chỉ có tình cảm là còn ở lại trong tâm hồn mỗi con người như một ánh dương chói loà. Thế nhưng con người không thể kháng cự lại sự thay đổi đó. Người lính trở về bị hấp dẫn bởi đô thị, với “ánh điện”, “cửa gương”, cùng những tiện nghi của cuộc sống mới. Và rồi trong chính sự xa hoa đó, người lính đã quên đi người bạn tri kỉ của mình, người bạn mà tưởng chừng chẳng thể quên được, “người tri kỉ ấy” đi qua ngõ nhà mình nhưng mình lại xem như không quen không biết. Từ hình ảnh vầng trăng “tri kỉ”, vầng trăng tình nghĩa trở thành người dưng qua đường, Nguyễn Duy đã diễn tả được cái đổi thay của lòng người, cái lãng quên, dửng dưng cùng thời gian “xa mặt cách lòng” đến phũ phàng.
Phép nhân hoá “vầng trăng đi qua ngõ” trong câu thơ thật sự có cái gì đó làm rung động lòng người đoc bởi vì vầng trăng ấy chính là một con người. Cũng chính phép nhân hoá đó làm cho người đọc cảm thương cho một “người bạn” bị chính người bạn thân một thời của mình lãng quên. Sự ồn ã của phố phường, những công việc mưu sinh và những nhu cầu vật chất thường nhật khác đã lôi kéo con gười ra khỏi những giá trị tinh thần ấy, một phần vô tâm của con người đã lấn át lí trí của người lính, khiến họ trở thành kẻ quay lưng với quá khứ. Con người khi được sống đầy đủ về mặt vật chất thì thường hay quên đi những giá trị tinh thần, quên đi cái nền tảng cơ bản của cuộc sống, đó chình là tình cảm con người.
Cũng như dòng sông có khúc phẳng lặng êm đềm, cũng có khúc ghềnh thác dữ dội. Cuộc đời vốn cũng nhiều biến động. Ghi lại một tình huống, cuộc sống nơi thị thành của những con người từ rừng về thành phố, Nguyễn Duy đặt con người vào bối cảnh bất ngờ:
Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn.
Khi ánh trăng nhân tạo vụt tắt, bóng tối bao trùm khắp không gian, cũng là khi không còn được sống trong cái xa hoa, đầy đủ về vật chất, người lính bỗng phải đối diện với cái thực tại tối tăm. Trong cái “thình lình”, “đột ngột” ấy, người lính vôi bật tung cửa sổ và bất ngờ bắt gặp vầng trăng. Ánh sáng em dịu khiến con người ngỡ ngàng và hồi nhớ về tuổi thơ trên những nẻo đường ta sống và trong cuộc chiến gian khổ, ác liệt. Cuộc sống hiện đại làm cho lòng người thay đổi… Trước người bạn vô tình ấy, trăng chẳng nói, chẳng trách khiến người lính cảm thấy có cái gì rưng rưng. Ánh trăng soi chiếu khiến người ta nhận ra độ lệch của nhân cách mình.
Người lính ấy không hề biết được rằng cái người bạn tri kỉ, tình nghĩa, người bạn đã bị anh ta lãng quên luôn ở ngoài kia để chờ đợi anh ta. “Người bạn ấy” không bao giờ bỏ rơi con người, không bao giờ oán giận hay trách móc con người vì họ đã quên đi mình. Vầng trăng ấy vẫn rất vị tha và khoan dung, nó cũng sẵn sàng đón nhận tấm lòng của một con người biết sám hối, biết vươn lên hoàn thiện mình. Cuộc đời mỗi con người không ai có thể đoán biết trước được. Không ai mãi sống trong một cuộc sống yên bình mà không có khó khăn, thử thách. Cũng như một dòng sông, đời người là một chuỗi dài với những qunh co, uốn khúc. Và chính trong những khúc quanh ấy, những biến cố ấy, con người mới thật sự hiểu được cái gì là quan trọng, cái gì sẽ gắn bó với họ trong suốt hành trình dài và rộng của cuộc đới. Dường như người lính trong bài thơ đã hiểu được điều đó!
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng
Khi người đối mặt với trăng, có cái gì đó khiến cho người lính áy náy dù cho không bị quở trách một lời nào. Hai từ “mặt” trong cùng một dòng thô: mặt trăng và mặt người đang cùng nhau trò chuyện. Người lính cảm thấy có cái gì “rưng rưng” tự trong tận đáy lòng và dường như nước mắt đang muốn trào ra vì xúc động trước lòng vị tha của người bạn “tri kỉ” của mình. Đối mặt với vầng trăng, bỗng người lính cảm thấy như đang xem một thước phim quay chậm về tuổi thơ của mình ngày nào, nới có “sông” và có “bể”. Chính những thước phim quay chậm ấy làm người lính trào dâng nhưng nỗi niềm và những giọt nước mắt tuôn ra tự nhiên, không chút gượng ép nào! Những giọt nước mắt ấy đã phần nào làm cho người lính trở nên thanh thản hơn, làm tâm hồn anh trong sáng lại. Một lần nữa những hình tượng trong tuổi thơ và chiến tranh được láy lại làm sáng tỏ những điều mà con người cảm nhận được. Cái tâm hồn ấy, cái vẻ đẹp mộc mạc ấy không bao giờ bị mất đi, nó luôn lặng lẽ sống trong tâm hồn mỗi con người và nó sẽ lên tiếng khi con người bị tổn thương. Đoạn thơ hay ở chất thơ mộc mạc, chân thành, ngôn ngữ bình dị mà thấm thía, những hình ảnh đi vào lòng người.
Vầng trăng trong khổ thớ thứ ba đã thực sự thức tỉnh con người:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kề chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.
Khổ thơ cuối cùng mang tính hàm súc độc đáo và đạt tới chiều sâu tư tưởng và triết lí. “Trăng tròn vành vạnh” là vẻ đẹp của trăng vẫn viên mãn, tròn đầy và không hề bị suy suyển dù cho trải qua biết bao thăng trầm. Ánh trăng trước sau vẫn vậy mộc mạc, giản dị và thủy chung. Trăng lặng lẽ tròn đầy một cách trong sáng, vô tư, mặc cho thời gian trôi, mặc cho bạn bầu xưa ai đó quay lưng dù trong quá khứ vốn là tri kỉ.
Nhưng trăng cũng khơi gợi niềm xúc động, đánh thức lương tâm ở con người. Trăng chỉ im lặng phăng phắc, trăng không nói gì cả, trăng chỉ nhìn, nhưng cái nhìn đó đủù khiến cho con người “giật mình”. Cái giật mình được diễn tả trong khổ thơ “vô ngôn” thể hiện sự thức tỉnh đáng quí này. Ánh trăng như một tấm gương để cho con người soi mình qua đó, để con người nhận ra mình để thức tỉnh lương tri. Con người có thể chối bỏ, có thể lãng quên bất cứ điều gì trong tâm hồn anh ta. Nhưng dù gì đi nũa thì những giá trị văn hoá tinh thần của dân tộc cũng luôn vậy bọc và che chở cho con người.
Ánh trăng đã đi vào lòng người đọc bao thế hệ như một lời nhắc nhở đối với mỗi người: Nếu ai đã lỡ quên đi, đã lỡ đánh mất những giá trị tinh thần quý giá thì hãy thức tỉnh và tìm lại những giá trị đó. còn ai chưa biết coi trọng những giá trị ấy thì hãy nâng niu những kí ức quý giá của mình ngay từ bây giờ, đừng để quá muộn. Bài thơ không chỉ hay về mắt nội dung mà cón có những nét đột phá trong nghệ thuật. Thể thơ năm chữ được vận dụng sáng tạo, các chữ đầu dòng thơ không viết hoa thể hiện những cảm xúc liền mạch của nhà thơ. Nhịp thơ biến ảo rất nhanh, giọng điệu tâm tình đã gây ấn tượng mạnh trong lòng người đọc.
Qua bài thơ, Nguyễn Duy đã khám phá ra vẻ đẹp không bao giờ kết thúc của lương tri. Dường như cuộc sống mới đầy đủ hơn khiến cho con người lãng quên ánh trăng. Hành trình đi tìm những hạt ngọc ẩn dấu trong tâm hồn con người không bao giờ ngơi nghỉ và việc hoàn thiện mình của chính mỗi con người cũng không phải một sớm một chiều.
- Kết bài:
Cuộc đấu tranh hướng thiện âm thầm mà khốc liệt, nó đòi hỏi lòng dũng cảm của con người. Người lính năm xưa đã dành trọn quá khứ soi mình trong hiện tại để đấu tranh loại bỏ sự vô tình vô nghĩa của bản thân, hướng tới sự cao cả, tốt đẹp. “Ánh trăng” là bài thơ không quên về quá trình hướng thiện, quá trình hoàn thiện mình của mỗi con người trong cuộc sống hôm nay.