Dưới đây là danh mục các kỹ thuật dạy học tích cực được áp dụng hiệu quả trong môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Các kỹ thuật này giúp phát triển năng lực đọc hiểu, viết, nói và nghe, cũng như năng lực thẩm mỹ, sáng tạo, tư duy phản biện của học sinh.
I. Kỹ thuật kích thích tư duy và gợi mở cảm nhận văn học
STT | Kỹ thuật | Ứng dụng trong Ngữ văn |
---|---|---|
1 | Kỹ thuật KWL (Know – Want – Learn) | – Gợi mở trước khi đọc văn bản, xác định kỳ vọng học sinh. – Trước khi học, HS liệt kê: điều đã biết (K), điều muốn biết (W); sau bài học thì ghi lại điều đã học được (L). – Kích thích tư duy chủ động, kết nối kiến thức cũ – mới. |
2 | Suy nghĩ – Viết – Chia sẻ | – Khơi dậy cảm xúc, ấn tượng ban đầu về nhân vật, chi tiết |
3 | Trình bày một phút | – Tóm tắt nội dung, ý nghĩa một đoạn thơ, nhân vật trong văn bản |
4 | Tia chớp | – Câu hỏi ngắn để ôn tập kiến thức cũ, phản xạ nhanh với văn bản |
5 | Phản hồi 3-2-1 | – 3 điều đã học – 2 điều thú vị – 1 điều chưa rõ trong giờ văn |
II. Kỹ thuật phân tích – hiểu văn bản
STT | Kỹ thuật | Ứng dụng trong phân tích văn học |
---|---|---|
6 | Khăn trải bàn | – Học sinh phân tích chi tiết văn bản từ nhiều góc nhìn |
7 | Mảnh ghép (Jigsaw) | – Mỗi nhóm nghiên cứu một phần văn bản (nhân vật, nghệ thuật, chủ đề…) rồi chia sẻ lại |
8 | Sơ đồ tư duy | – Hệ thống hóa nội dung truyện, thơ, lập dàn ý bài viết |
9 | Hỏi – đáp cặp đôi | – Luyện kỹ năng đặt câu hỏi – trả lời về tác phẩm |
10 | Think – Pair – Share | – Cảm nhận về chi tiết nghệ thuật hoặc diễn biến tâm lý nhân vật |
III. Kỹ thuật rèn luyện kỹ năng viết
STT | Kỹ thuật | Ứng dụng trong dạy làm văn |
---|---|---|
11 | Viết sáng tạo | – Viết tiếp đoạn truyện, viết nhật ký nhân vật, đổi ngôi kể… |
12 | Viết theo trạm | – Trạm 1: Mở bài – Trạm 2: Thân bài – Trạm 3: Kết bài |
13 | Rubric đánh giá bài viết | – Học sinh dùng bảng tiêu chí để tự đánh giá và sửa bài |
14 | Đánh giá chéo | – Học sinh nhận xét bài viết của bạn cùng nhóm theo tiêu chí rõ ràng |
IV. Kỹ thuật phát triển kỹ năng nói – nghe
STT | Kỹ thuật | Ứng dụng trong nói & thảo luận |
---|---|---|
15 | Đóng vai nhân vật | – Nhập vai ông Hai, chị Dậu, lão Hạc… để trình bày cảm xúc |
16 | Tranh luận nhóm | – Thảo luận: “Ông Hai có nên rời bỏ làng không?”, “Cái chết của lão Hạc là bi kịch hay giải thoát?” |
17 | Phỏng vấn – giả định | – Phỏng vấn nhân vật lịch sử, tác giả văn học |
18 | Thuyết trình ngắn | – Trình bày cảm nhận về đoạn thơ, truyện theo nhóm/cá nhân |
V. Kỹ thuật tích hợp thực tiễn và trải nghiệm
STT | Kỹ thuật | Ứng dụng |
---|---|---|
19 | Dạy học theo dự án | – Dự án làm tập san “Nhật ký nhân vật”, sáng tác truyện ngắn, sản xuất video về tác giả |
20 | Dạy học theo trạm | Trạm 1: Tìm hiểu tác giả – Trạm 2: Phân tích nhân vật Trạm 3: Liên hệ thực tế |
21 | Điều tra xã hội học | – Khảo sát về lối sống, cách ứng xử trong học đường để viết bài nghị luận |
22 | Trò chơi học tập | – Ghép cặp thơ – đoán nhân vật – ô chữ truyện ngắn – nối chi tiết với chủ đề |
VI. Gợi ý tổ chức tiết học tích hợp kỹ thuật
Ví dụ bài: “Chiếc lược ngà” (Nguyễn Quang Sáng)
– Mở đầu: KWL → Học sinh viết điều đã biết – muốn biết về chiến tranh, tình cha con
– Khai thác văn bản:
- Trạm 1: Diễn biến tâm trạng ông Sáu (Think – Pair – Share)
- Trạm 2: Phân tích chi tiết chiếc lược ngà (Khăn trải bàn)
- Trạm 3: Viết đoạn cảm nhận ngắn (Suy nghĩ – Viết – Chia sẻ)
– Kết thúc: Trình bày một phút + Phản hồi 3-2-1