Cảm nhận tâm sự của con hổ trong vườn bách thú (Nhớ rừng,Thế Lữ)

tam-su-cua-con-ho-trong-vuon-bach-thu-nho-rung-the-lu

Dàn bài chi tiết:

I. Mở bài

– Giới thiệu tác giả Thế Lữ:

  • Nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới giai đoạn đầu.
  • Nổi bật với bút pháp lãng mạn, bay bổng, giàu hình tượng.

– Giới thiệu tác phẩm Nhớ rừng:

  • Sáng tác năm 1934, tiêu biểu cho hồn thơ lãng mạn và tinh thần yêu nước kín đáo.
  • Mượn lời con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để bày tỏ tâm trạng, khát vọng tự do của con người.

– Dẫn vào vấn đề nghị luận: Đoạn thơ là tiếng lòng của con hổ, thể hiện nỗi căm hờn, niềm tự hào quá khứ, sự ghét bỏ hiện tại giả tạo và khát vọng trở về tự do.

II. Thân bài:

1. Nỗi căm hờn và khinh bỉ trước cảnh tù hãm

– Hình ảnh mở đầu: “Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt” → gợi uất hận, tù túng, bị dồn nén.

– Tư thế: “Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua” → chán chường, bất lực.

– Thái độ khinh bỉ: “Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ” → không chấp nhận sự tò mò, coi thường ánh mắt dòm ngó.

– Nỗi nhục: “Nhục nhằn tù hãm”, “làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi” → tự ái, bị xúc phạm.

– Bị hạ ngang hàng: cùng bọn “gấu dở hơi”, “báo vô tư lự” → mất vị thế “chúa tể”.

→ Ý nghĩa ẩn dụ: người tài giỏi nhưng bị giam hãm, không được sống với giá trị thực.

2. Niềm tự hào và nỗi nhớ về quá khứ huy hoàng

– Lời mở: “Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ” → tâm trí luôn hướng về quá khứ.

– Không gian oai hùng: “Bóng cả, cây già, gió gào ngàn, nguồn hét núi” → âm thanh, hình ảnh mạnh mẽ.

– Tư thế kiêu hãnh: “Dõng dạc, đường hoàng”, “lượn tấm thân như sóng cuộn” → uy nghiêm, oai vệ.

– Sức mạnh tuyệt đối: “Mắt thần quắc” → “mọi vật im hơi”, khẳng định quyền uy.

– Những khoảnh khắc thi vị:

  • Đêm vàng bên bờ suối uống ánh trăng.
  • Bình minh cây xanh nắng gội, chim ca.
  • Chiều máu loang rừng khi mặt trời lặn.
  • Điệp từ “Đâu…” → nhấn mạnh sự mất mát.
  • Câu than: “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?” → tiếc nuối, đau đớn.

→ Ý nghĩa ẩn dụ: tiếc nuối thời vàng son của dân tộc khi còn độc lập, tự do.

3. Sự ghét bỏ hiện tại giả tạo và tầm thường

– Tâm trạng: “Ôm niềm uất hận ngàn thâu” → nỗi hận sâu và dài lâu.

– Hiện tại bị bóp méo: “Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng” → gò bó, sắp đặt.

– Giả tạo: “Dải nước đen giả suối”, “vừng lá hiền lành” → không còn sức sống hoang dã.

– Sự bắt chước vụng về: “Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu” → lố bịch.

→ Ý nghĩa ẩn dụ: xã hội thực dân nửa phong kiến giả dối, tù túng, giết chết tự do.

4. Khát vọng trở về với tự do và thiên nhiên

– Lời gọi tha thiết: “Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!” → xưng tụng và nhớ nhung.

– Thừa nhận mất mát: “Nơi ta không còn được thấy bao giờ” → tuyệt vọng.

– Niềm mơ tưởng: “Theo giấc mộng ngàn to lớn” → tìm đến tự do trong tâm tưởng.

– Câu kết: “Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!” → tiếng gầm vang vọng, vừa đau đớn vừa kiêu hãnh.

→ Ý nghĩa ẩn dụ: khát vọng tự do bất diệt, dù trong cảnh ngục tù.

III. Kết bài:

– Khẳng định giá trị nội dung: Thể hiện tâm sự của con hổ: căm hờn, tiếc nuối, khinh bỉ, khát vọng. Nhớ rừng không chỉ là tiếng nói của một con hổ bị giam cầm mà là khúc ca bi tráng của một dân tộc mất nước.

– Khẳng định giá trị nghệ thuật: Bút pháp lãng mạn, hình ảnh phóng đại, tương phản. Giọng điệu khi hùng tráng, khi bi thiết, giàu sức gợi cảm.

– Đánh giá chung: Tâm sự của con hổ vừa là nỗi đau, vừa là lời nhắc nhở về giá trị của tự do và lòng tự hào dân tộc. ác phẩm để lại dấu ấn đậm nét trong phong trào Thơ mới, khẳng định tài năng và tấm lòng của Thế Lữ đối với quê hương, đất nước.

Bài văn tham khảo:

Bài văn 1:

Những năm đầu thế kỷ XX, phong trào Thơ mới xuất hiện như một luồng gió mới, giải phóng hồn thơ khỏi những quy phạm khắt khe của thơ ca trung đại. Giữa đội ngũ tiên phong ấy, Thế Lữ được coi là “người mở đường” tài năng và tinh anh. Thơ Thế Lữ giàu chất lãng mạn, hình ảnh lung linh và âm hưởng bi tráng, đặc biệt biết mượn những ẩn dụ, tượng trưng để gửi gắm tâm sự thời đại.

Nhớ rừng (1934) là tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm phong cách thơ Thế Lữ. Mượn lời con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để bày tỏ tâm trạng của những con người yêu tự do, khát vọng vươn tới lý tưởng nhưng bị kìm hãm giữa thực tại tù túng. Đoạn thơ được trích là phần tinh túy nhất của tác phẩm, nơi con hổ bộc lộ trọn vẹn nỗi căm hờn, niềm tự hào quá khứ, sự ghét bỏ hiện tại giả tạo, và khát vọng mãnh liệt với cuộc sống tự do.

Ngay câu thơ mở đầu, hình ảnh “Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt” đã tạo ấn tượng mạnh. Động từ “gậm” gợi cảm giác nhẫn nhục nhưng âm ỉ, như con thú phải nuốt vào trong nỗi uất ức không thể bùng nổ. Cụm từ “khối căm hờn” vừa gợi hình vừa gợi cảm, như một tảng đá nặng đè lên tâm hồn. Cảnh “nằm dài, trông ngày tháng dần qua” vẽ nên một sự bất lực, chán chường, tù túng.

Thái độ “khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ” cho thấy hổ không chấp nhận sự thương hại hay tò mò từ phía con người. Đôi mắt “bé” của họ chỉ biết “diễu oai linh rừng thẳm” – chế giễu và tò mò về sức mạnh đã bị giam cầm. Câu “Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm, để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi” vừa như một lời tự trào cay đắng, vừa là tiếng gầm của lòng tự tôn bị xúc phạm.

Việc bị “chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi” hay “cặp báo chuồng bên vô tư lự” càng khiến hổ đau xót. Nó vốn là “chúa tể sơn lâm” nhưng giờ bị xếp ngang hàng với những loài mà nó coi thường. Hình ảnh ẩn dụ phản ánh tâm trạng của những con người có tài, có chí khí trong xã hội thực dân nửa phong kiến nhưng bị kìm hãm, không được sống với giá trị thật của mình.

Từ nỗi chán ghét hiện tại, con hổ tìm về ký ức: “Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ”. Quá khứ được dựng lên như một bức tranh hùng vĩ: “Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già, tiếng gió gào ngàn, giọng nguồn hét núi” – thiên nhiên hoang dã hiện lên với âm thanh và hình ảnh mạnh mẽ, tràn đầy sức sống.

Những động tác của hổ khi xưa “dõng dạc, đường hoàng, lượn tấm thân như sóng cuộn” thể hiện quyền uy tuyệt đối. Đôi mắt “thần” khi “quắc” lên khiến “mọi vật đều im hơi” – hình ảnh phóng đại mang màu sắc lãng mạn, khẳng định vị thế “chúa tể cả muôn loài”.

Ký ức ấy không chỉ là những chiến công săn mồi, mà còn là những khoảnh khắc thi vị: “đêm vàng bên bờ suối”, “bình minh cây xanh nắng gội”, hay cảnh “chiều lênh láng máu sau rừng” khi mặt trời lặn. Điệp từ “Đâu…” vang lên nhiều lần như tiếng thở dài tiếc nuối, và câu cảm thán “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?” kết tinh nỗi đau mất mát. Đây là niềm tự hào của một cá thể kiêu hãnh và cũng là lời nhắc về quá khứ oanh liệt của dân tộc trước khi rơi vào cảnh mất nước.

Khi quay lại thực tại, cảm xúc chủ đạo là “ôm niềm uất hận ngàn thâu”. Hổ “ghét những cảnh… tầm thường, giả dối” của vườn bách thú: “hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng”, “dải nước đen giả suối”, “dăm vừng lá hiền lành”. Tất cả chỉ là bản sao vụng về, thiếu sức sống của rừng già hùng vĩ.

Việc mô phỏng vẻ “hoang vu” một cách gượng gạo lại càng làm nổi bật sự giả tạo. Đối với hổ, đây không phải là nhà, mà là nhà tù được trang trí, nơi mọi thứ đều được “sửa sang” để làm vừa mắt con người, chứ không dành cho sức mạnh và tự do. Hình ảnh ẩn dụ phản ánh một xã hội bóp nghẹt cá nhân, biến môi trường sống thành khuôn mẫu gò bó, mất đi sự nguyên sơ và chân thật.

Đoạn cuối vang lên lời gọi tha thiết: “Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!” – một tiếng xưng tụng tự hào. Dù “nơi ta không còn được thấy bao giờ”, hổ vẫn “theo giấc mộng ngàn to lớn” để linh hồn “phảng phất được gần ngươi”. Câu kết “Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!” như một tiếng gầm vọng ra từ sâu thẳm. Nó vừa là lời than, vừa là khát vọng mãnh liệt được sống, được vẫy vùng nơi thiên nhiên hùng vĩ. Đây là tiếng nói của con người khao khát tự do, một lời thức tỉnh về giá trị chân thật của cuộc sống.

Bài thơ với bút pháp lãng mạn và giàu chất tạo hình. Tác giả xây dựng hình tượng con hổ với tầm vóc phi thường, qua đó gửi gắm lý tưởng và khát vọng tự do. Thế giới sơn lâm hiện lên bằng những nét phóng đại, hùng vĩ: “gió gào ngàn”, “giọng nguồn hét núi”, “bước chân dõng dạc, đường hoàng”… Sự đối lập rõ nét giữa không gian oai hùng của quá khứ và cảnh tù túng, giả tạo của hiện tại làm nổi bật tâm trạng uất hận.

Ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm thanh và nhịp điệu. Hình ảnh cụ thể, giàu tính biểu tượng: “khối căm hờn”, “cũi sắt”, “uống ánh trăng tan”, “máu lênh láng sau rừng”… Âm thanh được tái hiện sinh động: tiếng gió, tiếng thét, tiếng chim ca. Nhịp thơ linh hoạt: khi dồn dập mạnh mẽ ở những đoạn miêu tả sơn lâm, khi chậm buồn trong những câu hồi tưởng, tiếc nuối.

Sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh, ẩn dụ và nhân hóa hiệu quả. Hình tượng con hổ vừa là một cá thể động vật cụ thể, vừa là biểu tượng cho con người bị giam hãm trong xã hội mất tự do. So sánh “lượn tấm thân như sóng cuộn” gợi vẻ đẹp vừa mềm mại vừa uy lực. Nhân hóa qua cách xưng “ta” – “ngươi”, lời nói, thái độ, cảm xúc như một con người.

Điệp ngữ và cấu trúc đối lập tạo hiệu quả biểu cảm. Điệp từ “Đâu…” nhấn mạnh sự mất mát, nuối tiếc. Đối lập: “oai linh rừng thẳm” ↔ “cũi sắt tầm thường”, “thời oanh liệt” ↔ “cảnh tù hãm giả dối”. Cấu trúc ấy làm bật lên khát vọng tự do và nỗi uất hận trước cảnh hiện tại. Giọng điệu đa dạng, giàu sức gợi, khi hùng tráng, kiêu hãnh (miêu tả quá khứ), khi đau đớn, chua xót (than thở về hiện tại), có lúcthiết tha, da diết (gọi về cảnh rừng).

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp lãng mạn, hình ảnh hùng vĩ, giọng điệu biến hóa và thủ pháp nghệ thuật tinh tế, Nhớ rừng đã trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Thơ mới giai đoạn đầu. Nó không chỉ thành công ở mặt nghệ thuật miêu tả và biểu cảm, mà còn giàu giá trị tư tưởng, gợi liên tưởng sâu xa đến khát vọng tự do và phẩm giá con người.

Qua lời độc thoại của con hổ trong vườn bách thú, Thế Lữ đã dựng nên hình tượng giàu sức gợi, phản ánh tâm sự của những tâm hồn khao khát tự do, tiếc nuối quá khứ và căm ghét hiện tại giả tạo. Nghệ thuật bút pháp lãng mạn, hình ảnh phóng đại, tương phản giữa hiện tại – quá khứ, giữa thật – giả đã làm nổi bật tính tượng trưng của con hổ. Nhớ rừng không chỉ là khúc ca bi tráng của “chúa sơn lâm” mà còn là tiếng lòng của cả một thế hệ mất nước, vẫn hướng về tự do với tất cả niềm kiêu hãnh và khát vọng.

Bài văn 2:

Thế Lữ đến với phong trào Thơ mới ngay từ buổi đầu từ buổi đầu. Không hề có những tuyên bố lớn lao, hay định hướng rõ ràng cho tư tưởng, Thế Lữ âm thầm đóng góp những bài thơ và từng bước khẳng định vị trí của mình trong làng thơ. Có lẽ, đó là tính cách của Thế Lữ khi ông cho rằng nghệ thuật là phải thầm lặng. Trong nghệ thuật không nhất thiết phải kêu ca. Ông dùng sức mạnh của nghệ thuật để khẳng định xu hướng mới chứ không đi vào lí luận dài dòng. Và trong giai đoạn đầu ông đã thắng lớn, khẳng định mạnh mẽ sự tồn tại và phát triển của nền thơ mới, tạo đông lực cho thế hệ sau tiếp tục phát triển đến thắng lợi hoàn toàn. Một trong những bài thơ tiêu biểu, đầy sức mạnh của ông trong giai đoạn ấy chính là Nhớ rừng.

Ở trong Nhớ rừng, Thế Lữ đã thể hiện một tâm sự u uất, chán nản và khát vọng tự do cháy bỏng tha thiết qua lời mượn của con hổ trong vườn bách thú. Đó cũng là tâm sự chung của những người Việt Nam yêu nước trong hoàn cảnh mất nước.

Trở lại thời kì này, vào những năm đầu thế kỉ 20, tình cảnh đất nước thật điêu đứng. Sau những cuộc khai thác thuộc địa tàn khốc của thực dân Pháp khiến cho đất nước ta rơi vào tình trạng kiệt quệ, người dân vô cùng cực khổ, tình hình xã hội hết sức căng thẳng, tù túng. Những người trẻ tuổi như thế hệ của Thế Lữ luôn khao khát tìm lấy một hướng giải thoát nhưng đành bất lực trước thực tại. Thêm vào đó, trào lưu tư tưởng phương Tây không ngừng xâm nhập vào nước ta, tình thần tự do và khát vọng sống không ngừng sôi sục tiếp thêm sức mạnh cho nền văn học phát triển.

Chính vì vậy Thơ Mới có khuynh hướng thoát ly thực tại, thể hiện tâm trạng bất hoà, bất lực trước thực trạng xã hội. Qua đó, Thơ Mới cũng đã bộc lộ sự phản kháng gay gắt trước thực tại tầm thường giả dối, tù túng giam hãm ước mơ con người.

Đầu thế kỉ 20, bối cảnh ở nước ta vô cùng bức bối. Pháp tăng cường vơ vét của cải và đàn áp khốc liệt các cuộc khởi nghĩa của nhân dân. Trong khi đó, các luồng văn hóa mới mẻ phương Tây không ngừng xâm nhập vào nước ta hình thành một tầng lớp thành niên mới. Họ cảm thấy bức bách trong hoàn cảnh khủng bố ngột ngạt và không ngừng khao khát tìm kiếm một cuộc sống mới.

Mượn lời con hổ ở vườn bách thú để nói lên tâm trạng chính mình, Thế Lữ đã dựng lên một khung cảnh vừa rất thực vừa ẩn chứa những điều thầm kín sâu xa. Chính bị giam cầm một cách vô lí, nó cảm thấy tiếc nhớ về quá khứ oanh liệt nơi núi rừng hùng vĩ và không ngừng mơ ước được tự do.

Mở đầu bài thơ, Thế Lữ dưng lên bức tranh con hổ trong vườn bách thú thấm đẫm tâm trạng buồn rầu:

“Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm dài trông ngày tháng dần qua”.

Từ “gậm” thể hiện rõ ràng tâm trạng uất ức tột cùng của hổ. Ở đây lại là “gậm một khối căm hờn” . Nghĩa là nó tự nghiền ngẫm cái bi kịch của mình mà không hiểu tại sao lại như thế. Bởi không hiểu cho nên nó chán chường, mệt mỏi. Nó buông xuôi bấy lâu nay trong tư thế “nằm dài trong ngày tháng dần qua”.

Thật đáng sợ thay khi mà ta mong mỏi một điều gì đó mà không tin rằng nó chưa hẳn là có thật. Và càng đáng sợ hơn khi bao quanh con hổ là chiếc lồng sắt vững chắc. Cái mà nó không thể phá được và sẽ giam cầm nó vĩnh viễn. Thế nhưng, dù bất lực nhưng cái oai hùng của nó vẫn không hề mất đi:

“Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ,
Giương mắt bé diễu oai linh rừng thẳm”.

Trước mắt hổ, những gì quen thuộc cứ lặp đi lặp lại một cách nhàm chán. Loài người kia dù đã đủ sức giam cầm nó nhưng nó không hề sợ mà còn tỏ ra khinh thương, khiêu khích, không ngừng đe dọa. Nó tự bào chữa cho tình thế của mình và xem đó chỉ là một rủi ro. Bởi lỡ bước sa cơ nên phải chịu cảnh “nhục nhằn tù hãm”. Dường như, vai trò và sức mạnh của nó đã hoàn toàn bị loài người đánh cắp.

Nó luôn tự kiêu về sức mạnh của mình và liên tục hồi tưởng quá khứ mỗi khi tâm trạng rơi vào trạng thái bế tắc như thế này:

“Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa
Nhớ cảnh sơn lâm bóng cả cây già
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi
Với khi thét khúc trường ca dữ dội…”

Chốn rừng thiêng xưa nơi hổ từng ngự trị là một khung cảnh ghê gớm. Qua nỗi nhớ của hổ, ta thấy rõ điều đó. Khung cảnh hiện lên với “bóng cả, cây già” thâm u,bí hiểm. Chốn sơn lâm với “tiến gió gào ngàn, giọng nguồn hét núi” làm kinh thiên động địa khiến muôn loài phải khiếp sợ mà lẩn tránh. Bản lĩnh của một vị chúa sơn lâm luôn thể hiện xứng đáng quyền lực tối cao của mình với sức mạnh phi thường dữ dội. Ở đó, con hổ đã hiện lên với tư thế hiên ngang ngạo nghễ nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp oai phong lẫm liệt giữa núi rừng hùng vĩ:

“Ta bước chân lên dõng dạc đường hoàng
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng
Vờn bóng âm thầm lá gai cỏ sắc
Trong bóng tối mắt thần khi đã quắc
Là khiến cho mọi vật phải im hơi
Ta biết ta chúa tể của muôn loài
Giữa chốn thảo hoa không tên không tuổi”.

Từng sắc thái của hổ hiện lên trước mắt người đọc qua lớp ngôn từ sống động, đầy sức biểu cảm. Con hổ với tư thế tự do, kiêu hãnh, bước đi như sóng cuộn, mây vờn, lặng lẽ giữa bao la vũ trụ. Không có loài nào dám sánh bước cùng nó. Nó nhìn khắp không gian với đôi mắt thần sắc. Kể cả trong bóng tối cũng không gì che giấu nổi nó. Đó là một tư thế hoàn toàn tự chủ, thống trị cả ánh sáng lẫn màn đêm. Nó nhận thấy muôn loài đang run sợ, đáng thương như sắp đi vào cõi chết. Sức mạnh oai quyền của nó đủ sức lấn át mọi sự đối nghịch và sẵn sàng tiêu diệt tất cả.

Đó là uy quền tuyệt đỉnh của vị chứa tể rừng xanh không gì địch nổi. Không gian thần bí với những loài cây không tên không tuổi mà con người chưa từng biết đến hay đặt chân đến. Nó tự hào về điều đó. Những gì nó biết và ngự trị vượt xa những gì con người đã biết và chiếm lĩnh. Đó là một bí mật mà nó không bao giờ muốn chia sẻ.

Chưa hết, hồi ức của hổ tiếp tục mơ về những tháng ngày lẫm liệt, gắn chặt với kỉ niệm không bao giờ quên:

“Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối,
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn,
Ta lặng ngắm giang san ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng.
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?

Chín câu thơ là bốn bức tranh tuyệt đẹp về cảnh tượng đại ngàn và niềm vui sướng ngự trị của hổ. Nó say sưa thưởng thức và tự hào dù chỉ qua hồi tưởng. Những cảm xúc cuộn trào dữ dội, không ngừng làm cho nó say mê. Đó là những đêm vàng ánh trăng bên bờ suối êm đềm. Sau cuộc đi săn nó đắm mình trong ánh trăng huyền ảo. Đó là những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn, vũ trụ đi vào cơn quần vũ khủng khiếp. Đó là những bình minh rực rỡ ánh sáng và rộn rã tiếng chim ca ru mềm giấc ngủ. Đó là những chiều lênh láng máu sau rừng biểu hiện sức mạnh chinh phục và giết chóc của chúa sơn lâm.

Tất cả diễn ra trong âm thầm, lặng lẽ đến đáng sợ. Con hổ chiếm giữ một sức mạnh phi thường ngang tầm trời đất. Ta có cảm tưởng như chính con hổ đã tạo ra quy luật trong một thế giới riêng nào đó mà ở đó nó định đoạt tất cả. Không có đối thoại, không có đối lực, tất cả đều tuân phục một cách triệt để. Thế nhưng, câu thơ cuối đã trả người đọc về với thực tại. Tất cả bây giờ chỉ là một giấc mơ, một giấc mơ hùng tráng, lẫm liệt để hồi cố nhằm lấy lại nghị lực mà sống tiếp. Thực tại khép lại giấc mơ huy hoàng:

– Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?

Nếu ở trên kia nó ngạo nghê bao nhiêu thì giờ đây nó lại chán chường bấy nhiêu. Hai từ “than ôi!” như là tiếng kêu thống thiết , bất lực trước thực tại và tiếc nuối chốn cũ rừng xưa đã mãi mãi không còn. Bây giời, nó quay về đối điện và khinh miệt thực tại:

“Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu,
Ghét những cảnh không đời nào thay đổi,
Những cảnh sửa sang, tầm thường, giả dối:
Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;
Dải nước đen giả suối, chẳng thông dòng
Len dưới nách những mô gò thấp kém;
Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,
Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u”.

Trước mắt hổ, khung cảnh vườn bách thú thật tầm thường và giả dối. Tất cả đã bị ngụy tạo một cách vụng về, không che giấu nổi sự thấp kém của nó. Hổ khinh mạn điều đó khi so sánh với chốn rừng thiêng bí hiểm, âm u. Cảnh vật giả tạo, phù phiếm khiến nó thất vọng. Tất cả tầm thường, không một chút tương xúng nào với nó. Càng nhìn ngắm, nó càng ngao ngán.

Bởi thế, nó không nguôi nhung nhớ vì cảnh vật trước mắt càng làm cho nó thêm chán ghét. Ít ra, khi giam cầm nó cũng phải có cái gì đó đáng để cho nó khâm phục hoặc tự hào. Nhưng ở đây, sự đối lập quá lớn, quá tàn nhẫn. Điều đó khiến cho những mâu thuẫn trong nó không ngừng trỗi dậy trong tiếng kêu than thảm thiết:

Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!
Là nơi giống hùm thiêng ta ngự trị.
Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa,
Nơi ta không còn được thấy bao giờ!
Có biết chăng trong những ngày ngao ngán,
Ta đương theo giấc mộng ngàn to lớn
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi,
– Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!

Câu thơ “Nơi ta không còn được thấy bao giờ!” xác nhận sự bất lực hoàn toàn của con hổ. Giờ đây, nó đã xác nhận phải sống với thực tại thấp kém này và tự nhắc nhở mình thôi mong nhớ hay hi vọng. Chiếc khung lòng mỏng manh nhưng giam giữ quá chắt. Kể cả sức ạnh như nó cũng không thể nào phá nổi. Nó chỉ khẩn xin một điều rằng những giấc mơ kia dẫu chỉ là mơ mộng thôi nhưng cứ tiếp tục đến để hồn của hổ được an ủi, được vỗ về mà tiếp tục sống hết những tháng ngày còn lại.

Qua tâm sự của con hổ, Thế Lữ cũng đã kín đáo thể hiện khát vọng tự do và tinh thần yêu nước của mình và thế hệ thanh niên yêu nước lúc bấy giờ. Tuy không tìm được lối thoát, cuối cùng cũng rơi vào bế tắc nhưng bài thơ đã thể hiện được sức sống của dân tộc trong thời kì nô lệ, luôn khát vọng vươn lên dù bất cứ trong hoàn cảnh nào. Niềm mơ mộng có sức mạnh cổ vũ tinh thần con người tiếp tục sống và đợi chờ cơ hội vượt thoát để làm nên cuộc cách mạng vĩ đại sau này.

Nếu xét về lý tưởng, Thế Lữ đã không có đóng góp gì đáng kể. Nhưng qua bài thơ Nhớ rừng người đọc nhận rõ đước sức mạnh sử dụng ngôn từ của ông. Nó giống như một đoàn quân ồ ạt xông tới, tung hoành mạnh mẽ. Người đọc không cần làm gì thêm, cứ thản nhiên đón nhận. Một thành công nữa của Thế Lữ là đã thể hiện một trí tưởng tượng phong phú khi mượn hình ảnh con hổ trong vườn bách thú để nói hộ cho những tâm sự kín đáo sâu sắc của mình. Qua đó diễn tả nỗi chán ghét cảnh sống tù túng. Đồng thời khơi lên tình cảm yêu nước của người dân thuở ấy.

3 bình luận trong “Cảm nhận tâm sự của con hổ trong vườn bách thú (Nhớ rừng,Thế Lữ)”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang