Tác phẩm truyện: Khái niệm, đặc trưng, cách phân tích

tac-pham-truyen-khai-niem-dac-trung-cach-phan-tich

I. Quan niệm về thể loại truyện

Trong văn học trung đại Việt Nam, truyện là khái niệm được văn học mượn từ sử học, là thể loại trước thuật được các sử gia dùng để ghi chép tiểu sử, hành trạng, công tích của các nhân vật lịch sử. Bên cạnh các tác phẩm văn xuôi dạng truyện truyền kỳ, trong văn học trung đại các tác phẩm thơ có cốt truyện tự sự cũng được gọi là các truyện, hoặc truyện thơ, như các tác phẩm thơ Nôm (Truyện Kiều, truyện Lục Vân Tiên v.v.).

Trong văn học hiện đại, truyện là khái niệm không được định tính rõ rệt. Bên cạnh việc sử dụng khái niệm truyện để chỉ mọi tác phẩm tự sự có cốt truyện nói chung, bao gồm cả truyện ký, tiểu thuyết, khái niệm còn được dùng như một thuật ngữ chỉ dung lượng tác phẩm (truyện dài, truyện vừa, truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay hay truyện siêu ngắn). Khái niệm truyện cũng thường lẫn lộn với khái niệm tiểu thuyết[, đặc biệt khi nhà văn dùng thuật ngữ này hay thuật ngữ kia để gọi tên thể loại của tác phẩm mình chấp bút. Trong thực tế có tác phẩm dạng truyện là tiểu thuyết và có tiểu thuyết là truyện, tuy không phải bao giờ truyện cũng là tiểu thuyết hay ngược lại.

II. Đặc trưng của tác phẩm truyện

Tác phẩm truyện là một thể loại văn học tự sự, có những đặc trưng nổi bật sau:

1. Tính khách quan trong phản ánh hiện thực

Truyện thường phản ánh đời sống qua hệ thống sự kiện, nhân vật và bối cảnh một cách khách quan, nghĩa là không chỉ bộc lộ cảm xúc chủ quan của tác giả mà còn tái hiện được “hơi thở” đời sống.

Tính khách quan thể hiện ở việc nhà văn không chỉ kể câu chuyện như người chứng kiến mà còn dựng nên một bức tranh đời sống có chiều sâu xã hội và nhân sinh.

Ví dụ: Vợ nhặt (Kim Lân) phản ánh chân thực nạn đói năm 1945, với hình ảnh những con người lam lũ, bám víu vào hy vọng sống.

2. Cốt truyện được tổ chức nghệ thuật

Cốt truyện là chuỗi sự kiện được lựa chọn và sắp xếp theo dụng ý nghệ thuật, tạo thành một chỉnh thể mạch lạc, logic, có mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc.

Một cốt truyện hay không chỉ hấp dẫn ở diễn biến mà còn ẩn chứa ý nghĩa biểu tượng hoặc triết lý sâu xa.

Ví dụ: Chữ người tử tù (Nguyễn Tuân) có cốt truyện xoay quanh cuộc gặp gỡ đầy kịch tính giữa Huấn Cao và viên quản ngục, tạo cao trào ở cảnh cho chữ.

3. Nhân vật được khắc họa chi tiết, sống động và gắn với hoàn cảnh

Nhân vật là “linh hồn” của truyện, thường được xây dựng với cá tính rõ nét, hành động và lời nói phù hợp với hoàn cảnh sống.

Sự khắc họa chi tiết về ngoại hình, hành động, tâm lý giúp nhân vật trở nên chân thực và đáng nhớ.

Ví dụ: Chí Phèo (Nam Cao) hiện lên với vết sẹo chằng chịt trên mặt, giọng nói lè nhè, hành vi hung hãn — tất cả phản ánh bi kịch tha hóa và khát vọng lương thiện bị chôn vùi.

4. Phạm vi miêu tả không giới hạn về không gian và thời gian

Khác với kịch hoặc thơ trữ tình vốn thường bị giới hạn bởi dung lượng, truyện có thể tái hiện một thời gian dài (nhiều năm, nhiều thế hệ) và không gian rộng lớn (nhiều vùng miền, quốc gia).

Nhờ đó, truyện có thể bao quát đời sống ở cả chiều rộng và chiều sâu, thể hiện sự vận động của lịch sử và con người qua thời gian.

Ví dụ: Truyện Kiều (Nguyễn Du) kéo dài 15 năm đời Kiều, qua nhiều vùng đất từ quê hương, lầu xanh, nhà Hoạn Thư đến cảnh lưu lạc phương xa.

5. Ngôn ngữ linh hoạt, gần gũi với đời sống

Ngôn ngữ truyện thường dung dị, tự nhiên, dễ tiếp nhận, có khả năng tái hiện giọng nói, phong tục và không khí của từng vùng, từng thời kỳ.

Nhà văn có thể sử dụng đa dạng phong cách ngôn ngữ: ngôn ngữ đời thường, ngôn ngữ trần thuật, ngôn ngữ miêu tả, đối thoại, độc thoại nội tâm…

Ví dụ: Trong Lão Hạc (Nam Cao), lời kể của nhân vật “tôi” mang đậm sắc thái thôn quê Bắc Bộ, kết hợp cả khẩu ngữ dân dã và giọng văn trữ tình sâu lắng.

→ Tóm lại: Tác phẩm truyện là một hình thức nghệ thuật đặc biệt, vừa phản ánh hiện thực một cách khách quan, vừa tổ chức cốt truyện và nhân vật đầy dụng ý, sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi và không bị giới hạn về không gian – thời gian. Đây chính là nền tảng để truyện truyền tải những thông điệp nhân sinh và giá trị thẩm mỹ lâu bền.

III. Các bước phân tích tác phẩm truyện

1. Tìm hiểu bối cảnh sáng tác

– Xác định yếu tố lịch sử, xã hội, văn hóa ảnh hưởng đến nội dung và tư tưởng tác phẩm.

– Liên hệ với giá trị còn nguyên vẹn hoặc đã mất theo thời gian.

– Tích hợp kiến thức lịch sử, tra cứu tư liệu, xem xét phản hồi của độc giả và xã hội thời điểm ra đời tác phẩm.

2. Phân tích cốt truyện

a. Tóm tắt diễn biến chính.

b. Phân tích tình huống truyện: theo Nguyễn Minh Châu, đây là “cái tình thế nảy ra truyện”, “khoảnh khắc chứa đựng cả một đời người”. Một tình huống đắt giá có thể quyết định thành công của truyện.

– Điểm nhìn trần thuật: xác định ngôi kể, cách dẫn dắt và dụng ý nghệ thuật của tác giả.

– Giọng điệu lời văn: phân tích ngôn ngữ, cách xưng hô, kiểu câu, sự cá thể hóa ngôn ngữ nhân vật, từ đó thấy tư tưởng chủ đề.

3. Phân tích nhân vật theo diễn biến cốt truyện.

– Ngoại hình nhân vật:

  • Ngoại hình thường gắn bó mật thiết với tính cách, thân phận của nhân vật (“Trông mặt mà bắt hình dong”).
  • Tác giả thường phác họa ngoại hình bằng những nét đậm – nhạt tùy theo dụng ý nghệ thuật, nhằm gợi ấn tượng và khắc sâu cá tính nhân vật.

– Hành động, nội tâm, ngôn ngữ nhân vật:

  • Hành động và cử chỉ: Cho thấy phản ứng của nhân vật trước hoàn cảnh, bộc lộ tính cách.
  • Nội tâm: Được thể hiện qua độc thoại, dòng ý thức, giúp người đọc hiểu sâu hơn tâm trạng và động cơ.
  • Ngôn ngữ: Mang tính cá thể hóa, phù hợp địa vị xã hội, nghề nghiệp, tính cách.

– Mối quan hệ của nhân vật:

  • Xem xét mối quan hệ giữa các nhân vật, và giữa nhân vật với hoàn cảnh sống.
  • Các mối quan hệ này có ảnh hưởng, chi phối trực tiếp đến sự hình thành và phát triển tính cách.

– Nghệ thuật xây dựng nhân vật:

  • Nhà văn sử dụng chi tiết nghệ thuật, tình huống, thủ pháp đối lập, ẩn dụ… để khắc họa nhân vật.

* Khi phân tích, cần chú ý:

  • Tên nhân vật.
  • Các chi tiết miêu tả tâm lý.
  • Tình huống đặc biệt bộc lộ bản chất nhân vật..

4. Phân tích kết cấu tác phẩm.

  • Xác định cách tổ chức và sắp xếp các phần của tác phẩm, qua đó hiểu được định hướng sáng tạo của tác giả.

Ví dụ: Cách tổ chức và sắp xếp: Truyện Kiều được kết cấu theo mạch “gặp gỡ – tai biến – đoàn tụ”, gồm ba phần lớn:

  • Gặp gỡ và đính ước: Từ đầu đến khi Thúy Kiều bán mình cứu cha.
  • Gia biến và lưu lạc: Kiều trải qua nhiều biến cố, rơi vào tay bọn buôn người, phải lưu lạc chốn lầu xanh, rồi trốn thoát nhưng vẫn bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh.
  • Đoàn tụ: Kiều gặp lại Kim Trọng nhưng tình cảm đã đổi khác, kết thúc mở, đậm chất nhân đạo.

→ Ý nghĩa: Kết cấu ba phần này giúp Nguyễn Du khắc họa trọn vẹn bi kịch cuộc đời Kiều, đồng thời thể hiện quan niệm nhân sinh về chữ tài, chữ mệnh và tấm lòng cảm thương của tác giả với con người trong xã hội phong kiến.

5. Xác định và đánh giá giá trị tư tưởng, nghệ thuật.

  • Làm rõ thông điệp, tư tưởng, và đóng góp nghệ thuật thể hiện qua số phận và cuộc đời nhân vật.

Ví dụ: Chí Phèo (Nam Cao)

– Giá trị tư tưởng: Tác phẩm gửi gắm thông điệp sâu sắc về số phận bi thảm của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến. Qua hình tượng Chí Phèo – từ một anh canh điền lương thiện thành kẻ lưu manh bị xã hội ruồng bỏ – Nam Cao đặt ra vấn đề quyền làm người, khát vọng được sống lương thiện.

– Giá trị nghệ thuật:

  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật tâm lí bậc thầy: Nhân vật Chí Phèo hiện lên vừa dữ dằn, ngang ngược vừa đáng thương, khát khao được yêu thương.
  • Kết cấu truyện linh hoạt, xen kẽ giữa hiện tại và hồi ức, tạo chiều sâu tâm lí.
  • Ngôn ngữ vừa đời thường, mộc mạc, vừa giàu sức gợi, thể hiện chân thực tiếng nói và tâm tư người nông dân.

Các bạn có thể tham khảo bài viết đầy đủ, chi tiết về cách phân tích một đoạn truyện/tác phẩm truyện: https://lophocnguvan.com/huong-dan-phan-tich-doan-truyen-van-ban-truyen-tuyen-sinh-10/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang