Tác phẩm kịch: Khái niệm, đặc trưng, cách phân tích

tac-pham-kich-khai-niem-dac-trung-cach-phan-tich

I. Khái niệm về kịch

– Theo cuốn “Từ điển thuật ngữ văn học” của nhóm tác giả Lê Bá Hán, TRần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi, thuật ngữ kịch được hiểu theo hai cấp độ:

  • Ở cấp độ loại hình: “Kịch là một trong ba phương thức cơ bản của văn học (kịch, tự sự, trữ tình). Kịch vừa thuộc sân khấu lại vừa thuộc văn học. Kịch bản vừa dùng để diễn tả là chủ yếu lại vừa để đọc vì kịch bản chính là phương diện văn học của kịch. Theo đó tiếp nhận kịch bản chính là phương diện của văn học kịch”
  • Ở cấp độ loại thể: “Thuật ngữ kịch được dùng để chỉ một thể loại văn học – sân khấu có vị trí tương đương với bi kịch và hài kịch. Với ý nghĩa này kịch còn được gọi là chính kịch”

– Như vậy, có thể nói, kịch bản là một tác phẩm văn học hoàn chỉnh nhưng đồng thời gắn bó chặt chẽ với nghệ thuật sân khấu. Chính nghệ thuật này đã qui định những đặc điểm của kịch bản văn học.

II. Đặc trưng của tác phẩm kịch

1. Xung đột kịch

– Xung đột là nền tảng và đặc điểm cơ bản của kịch. Pha-đê-ép từng khẳng định: “Xung đột là cơ sở của kịch”, còn Hégel nhấn mạnh: “Tình thế giàu xung đột là đối tượng ưu tiên của nghệ thuật kịch”.

– Hiểu theo nghĩa hẹp, xung đột trong tác phẩm kịch là giai đoạn phát triển cao nhất của mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều lực lượng đối lập, được thể hiện qua một sự kiện cụ thể hoặc một diễn biến tâm lí sâu sắc trong từng màn, từng hồi kịch.

– Xung đột có thể ở nhiều dạng:

  • Xung đột giữa các lực lượng đối kháng, biểu hiện qua sự đè nén, giằng co, chống đối.
  • Xung đột nội tâm của một nhân vật, khi họ phải vật lộn giữa các lựa chọn, giá trị, hay cảm xúc trái ngược.
  • Xung đột trí tuệ và lí lẽ, thể hiện qua các màn đấu trí, thuyết phục.

– Do đặc thù sân khấu, tác giả kịch thường khai thác những mâu thuẫn đã phát triển đến đỉnh điểm, buộc phải được giải quyết. Điều này tạo nên sức hút và tính kịch tính đặc trưng của thể loại.

2. Hành động kịch

– Hành động là phương tiện chủ yếu để triển khai xung đột và bộc lộ tính cách nhân vật.

– Mỗi nhân vật thường có một hệ thống hành động xuyên suốt (hành động xuyên) nhằm thể hiện tư tưởng, mục tiêu và bản chất của họ.

– Qua chuỗi hành động nối tiếp nhau, tính cách nhân vật và mối quan hệ xung đột trong kịch được đẩy lên cao trào và giải quyết.

3. Nhân vật kịch

– Nhân vật kịch được xây dựng chủ yếu qua lời thoại và hành động của họ.

– Họ thường đối diện với những xung đột gay gắt, buộc phải lựa chọn, hành động, đồng thời trải qua đấu tranh nội tâm sâu sắc: đắn đo, suy nghĩ, cân nhắc, băn khoăn, dằn vặt…

– Để khắc họa chiều sâu tâm lí, nhiều tác giả sử dụng thủ pháp “lưỡng hóa nhân vật” – tạo hai mặt đối lập trong cùng một nhân vật, qua đó biểu hiện rõ hơn sự giằng xé nội tâm.

4. Ngôn ngữ kịch

– Khác với truyện hay tiểu thuyết, kịch không có lời người kể chuyện. Mọi sự kiện, cảm xúc, ý tưởng đều được truyền tải qua ngôn ngữ nhân vật.

– Có ba dạng ngôn ngữ kịch cơ bản:

  • Đối thoại: Lời trao đổi giữa các nhân vật.
  • Độc thoại: Lời nhân vật nói một mình, bộc lộ tâm sự hoặc suy nghĩ thầm kín.
  • Bàng thoại: Lời nhân vật nói riêng với khán giả, không cho các nhân vật khác trên sân khấu biết.

– Ngôn ngữ kịch phải có tính khẩu ngữ, gắn với động tác, cử chỉ và đặc điểm tính cách nhân vật. Sự kết hợp giữa lời thoại và hành động giúp khán giả nắm bắt rõ suy nghĩ, cảm xúc và mục tiêu của từng nhân vật.

III. Các bước phân tích tác phẩm kịch

1. Tìm hiểu khái quát về tác phẩm

– Hoàn cảnh sáng tác: Nắm được thời điểm, bối cảnh xã hội, sự kiện lịch sử hoặc trải nghiệm cá nhân của tác giả khi viết kịch bản.

– Thể loại và cấu trúc kịch: Xác định tác phẩm thuộc kịch nói, kịch thơ, bi kịch, hài kịch hay chính kịch; số hồi, số màn, các cảnh.

– Vị trí của tác phẩm: Vai trò trong sự nghiệp của tác giả và trong đời sống sân khấu.

2. Tóm tắt nội dung và xác định cốt truyện

– Khái quát diễn biến chính của câu chuyện, tránh sa vào chi tiết vụn.

– Nhấn mạnh các nút thắt và bước ngoặt quan trọng (mở đầu – phát triển – cao trào – kết thúc).

– Chỉ ra mối liên hệ giữa các sự kiện và nhân vật.

3. Phân tích xung đột kịch

– Xác định loại xung đột: Giữa các lực lượng xã hội, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa lý tưởng và hiện thực, hoặc xung đột nội tâm.

– Vai trò của xung đột: Thúc đẩy mạch kịch, bộc lộ tính cách nhân vật, truyền tải tư tưởng tác phẩm.

– Cách giải quyết xung đột: Hướng đến bi kịch, hài hước, hay mở ra nhiều suy ngẫm.

4. Phân tích hành động kịch

– Tìm hành động xuyên (mục tiêu, động cơ chủ đạo) của từng nhân vật chính.

– Xem xét mối liên kết giữa các hành động và sự phát triển xung đột.

– Chú ý hành động cả ở cấp độ vật chất (di chuyển, cử chỉ) lẫn tinh thần (quyết định, suy nghĩ).

5. Phân tích nhân vật kịch

– Ngoại hình: Gợi ấn tượng ban đầu và phản ánh tính cách.

– Ngôn ngữ: Đối thoại, độc thoại, bàng thoại; cách xưng hô, giọng điệu, từ ngữ đặc trưng.

– Hành động: Phản ứng, quyết định, tương tác với nhân vật khác.

– Nội tâm: Những giằng xé, mâu thuẫn bên trong.

– Quan hệ: Với các nhân vật khác và với hoàn cảnh xã hội.

6. Phân tích ngôn ngữ kịch

– Ba dạng lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) và tác dụng từng dạng.

– Mức độ khẩu ngữ, động tác hóa, tính cách hóa.

– Ngôn ngữ giúp hé lộ tâm trạng và đẩy xung đột phát triển như thế nào.

7. Phân tích kết cấu kịch

– Cách tổ chức các hồi, màn, cảnh.

– Trình tự dẫn dắt mâu thuẫn – cao trào – tháo gỡ.

– Nhịp điệu kịch: nhanh hay chậm, dồn dập hay giãn nhịp.

– Tác động của kết cấu đến cảm xúc khán giả.

8. Xác định và đánh giá giá trị tư tưởng – nghệ thuật

– Tư tưởng: Thông điệp xã hội, quan niệm về con người, cuộc sống.

– Nghệ thuật: Cách xây dựng nhân vật, xử lý xung đột, sáng tạo tình huống, sử dụng ngôn ngữ, kết hợp yếu tố thị giác và thính giác.

– Vị trí tác phẩm trong tiến trình văn học và sân khấu.

* Một số vở kịch tiêu biểu:

– Kịch Việt Nam:

  • Chén thuốc độc – Vũ Đình Long (1921) → Được coi là vở kịch nói đầu tiên của Việt Nam.
  • Kim tiền – Vi Huyền Đắc → Phê phán xã hội trọng tiền bạc.
  • Ông Tây An Nam – Lộng Chương → Châm biếm lối sống lai căng.
  • Bệnh sĩ – Lưu Quang Thuận, Lưu Quang Vũ (kịch bản cũ được chỉnh sửa).
  • Bắc Sơn – Nguyễn Huy Tưởng → Khắc họa tinh thần kháng chiến và vấn đề dân tộc.
  • Những người ở lại – Xuân Trình → Về số phận con người trong chiến tranh.
  • Vũ Như Tô – Nguyễn Huy Tưởng → Bi kịch lý tưởng và hiện thực.
  • Hồn Trương Ba, da hàng thịt – Lưu Quang Vũ → Tác phẩm nổi bật của kịch Việt Nam hiện đại, giàu tính triết lý.
  • Tôi và chúng ta – Lưu Quang Vũ → Phê phán cơ chế quản lý trì trệ, đề cao đổi mới.

– Kịch thế giới:

  • Œdipe Roi (Oedipus Rex) – Sophocles (Hy Lạp cổ đại) → Bi kịch kinh điển về số phận con người.
  • Antigone – Sophocles → Xung đột giữa luật người và luật trời.
  • Hamlet, Macbeth, Othello, King Lear – William Shakespeare (Anh) → Đỉnh cao của kịch thời Phục hưng.
  • A Doll’s House (Nhà búp bê) – Henrik Ibsen (Na Uy) → Về quyền tự do của phụ nữ.
  • The Cherry Orchard (Vườn anh đào) – Anton Chekhov (Nga) → Chuyển biến xã hội Nga cuối thế kỷ XIX.
  • Waiting for Godot (Chờ đợi Godot) – Samuel Beckett (Pháp/Anh) → Kịch phi lý, phản ánh sự trống rỗng hiện sinh.

Các bạn có thể xem thêm bài viết hướng dẫn đọc hiểu văn bản kịch: https://lophocnguvan.com/phuong-phap-doc-hieu-van-ban-kich-de-dang-va-hieu-qua-10257-2/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang