Tổng hợp các phương pháp dạy học chung theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 (CT GDPT 2018) – áp dụng cho mọi môn học

phuong-phap-day-hoc-chung-theo-chuong-trinh-giao-duc-pho-thong-2018

I. Quan điểm cốt lõi trong dạy học Chương trình GDPT 2018

Quan điểm cốt lõi trong dạy học Chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 là chuyển từ định hướng nội dung sang định hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học. Thay vì tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, chương trình này hướng đến việc hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất và năng lực cần thiết để các em có thể thích ứng với cuộc sống và công việc trong tương lai. Cụ thể, các quan điểm cốt lõi bao gồm:

1. Phát triển phẩm chất đạo đức cho học sinh

Chương trình GDPT 2018 xác định rõ mục tiêu giáo dục là hình thành và phát triển ở học sinh 5 phẩm chất chủ yếu, nền tảng cho sự hình thành nhân cách và thái độ sống đúng đắn. Cụ thể:

  • Yêu nước: Biết trân trọng lịch sử dân tộc, tự hào về truyền thống quê hương, có ý thức giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • Nhân ái: Biết yêu thương, chia sẻ với gia đình, bạn bè và cộng đồng; có lòng vị tha, bao dung với người khác.
  • Chăm chỉ: Có tinh thần vượt khó, cần cù, kiên trì trong học tập và rèn luyện.
  • Trung thực: Sống thật thà, ngay thẳng, biết tôn trọng sự thật và dám chịu trách nhiệm với hành vi của mình.
  • Trách nhiệm: Có ý thức thực hiện tốt nhiệm vụ học tập, công việc và nghĩa vụ đối với bản thân, gia đình, xã hội và Tổ quốc.

Đây là những phẩm chất được rèn luyện thông qua từng môn học, hoạt động giáo dục và qua trải nghiệm thực tế hàng ngày của học sinh.

2. Phát triển toàn diện năng lực học sinh

Song song với phẩm chất, chương trình còn nhấn mạnh phát triển 10 năng lực cốt lõi, bao gồm:

a. Ba năng lực chung:

  • Tự chủ và tự học: Biết đặt mục tiêu học tập, có khả năng quản lý thời gian và tự điều chỉnh quá trình học của bản thân.
  • Giao tiếp và hợp tác: Giao tiếp hiệu quả, biết lắng nghe, chia sẻ và làm việc nhóm tích cực.
  • Giải quyết vấn đề và sáng tạo: Biết phát hiện, phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp, có tư duy sáng tạo trong học tập và cuộc sống.

b. Bảy năng lực đặc thù:

  • Ngôn ngữ: Sử dụng tiếng Việt và ngoại ngữ hiệu quả trong giao tiếp và học tập.
  • Tính toán: Vận dụng kiến thức toán học để giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • Khoa học: Có tư duy khoa học, biết quan sát, thực nghiệm và giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • Công nghệ: Biết sử dụng công cụ kỹ thuật và vận hành một số thiết bị cơ bản.
  • Tin học: Sử dụng máy tính, phần mềm và công nghệ số trong học tập, làm việc.
  • Thẩm mỹ: Có cảm nhận nghệ thuật và khả năng thể hiện cảm xúc qua các hình thức nghệ thuật khác nhau.
  • Thể chất: Biết chăm sóc sức khỏe, có kỹ năng vận động cơ bản và giữ gìn thể lực.

3. Học đi đôi với hành, lý thuyết gắn với thực tiễn

Một nguyên lý giáo dục quan trọng của chương trình là kết nối chặt chẽ giữa kiến thức và thực tiễn. Học sinh được khuyến khích trải nghiệm, thực hành và vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các tình huống thực tế, từ đó khắc sâu kiến thức, hiểu bài học một cách sống động và bền vững hơn.

4. Phát huy tính chủ động và tư duy sáng tạo của học sinh

Chương trình đề cao vai trò trung tâm của học sinh trong quá trình học tập. Thay vì tiếp nhận kiến thức một cách thụ động, học sinh được khuyến khích tự tìm tòi, khám phá, đặt câu hỏi và sáng tạo, từ đó hình thành tư duy phản biện và nâng cao khả năng tự học.

5. Đảm bảo sự phát triển toàn diện: Đức – Trí – Thể – Mĩ

Chương trình GDPT 2018 chú trọng phát triển cân đối giữa các mặt: đạo đức, trí tuệ, thể chất và thẩm mỹ. Không chỉ cung cấp tri thức, nhà trường còn là nơi học sinh rèn luyện nhân cách, chăm sóc sức khỏe, phát triển thể lực, và nuôi dưỡng cảm xúc thẩm mỹ qua các hoạt động nghệ thuật và giáo dục ngoài giờ lên lớp.

6. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực

Giáo viên đóng vai trò tổ chức, hướng dẫn và hỗ trợ học sinh học tập. Các phương pháp dạy học tích cực như dạy học theo dự án, dạy học theo tình huống, dạy học hợp tác… được khuyến khích áp dụng nhằm phát huy tính tích cực, sáng tạo và chủ động của học sinh trong từng tiết học. Lớp học trở nên sinh động, học sinh được tham gia nhiều hơn và “học bằng làm”.

7. Đổi mới cách đánh giá học sinh toàn diện

Việc đánh giá học sinh không chỉ dừng lại ở kiểm tra kiến thức mà còn hướng tới đánh giá sự phát triển về phẩm chất và năng lực qua nhiều hình thức như: nhận xét, đánh giá quá trình, sản phẩm học tập, bài tập vận dụng, trình bày dự án… Từ đó, giáo viên có thể điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp và học sinh có cơ hội tự hoàn thiện.

* Tổng kết:

Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 là một cuộc cải cách toàn diện và sâu sắc, hướng đến việc hình thành một thế hệ công dân mới – có phẩm chất tốt, năng lực toàn diện, tư duy độc lập, khả năng học suốt đời và tinh thần trách nhiệm với cộng đồng. Chương trình GDPT 2018 đặt mục tiêu tạo ra một thế hệ học sinh có phẩm chất tốt, năng lực toàn diện, có khả năng thích ứng với cuộc sống và đóng góp tích cực cho xã hội.

Mục tiêu:

  • Lấy học sinh làm trung tâm.
  • Dạy học hướng vào phát triển năng lực thay vì chỉ truyền thụ kiến thức.
  • Chú trọng tổ chức hoạt động học tập, học sinh chủ động chiếm lĩnh tri thức.
  • Đổi mới kiểm tra, đánh giá theo năng lực.

II. YÊU CẦU CẦN ĐẠT VỀ PHẨM CHẤT VÀ NĂNG LỰC

1. Chương trình giáo dục phổ thông hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất chủ yếu sau: yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực, trách nhiệm.

2. Chương trình giáo dục phổ thông hình thành và phát triển cho học sinh những năng lực cốt lõi sau:

a) Những năng lực chung được hình thành, phát triển thông qua tất cả các môn học và hoạt động giáo dục: năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo;

b) Những năng lực đặc thù được hình thành, phát triển chủ yếu thông qua một số môn học và hoạt động giáo dục nhất định: năng lực ngôn ngữ, năng lực tính toán, năng lực khoa học, năng lực công nghệ, năng lực tin học, năng lực thẩm mĩ, năng lực thể chất.

Bên cạnh việc hình thành, phát triển các năng lực cốt lõi, chương trình giáo dục phổ thông còn góp phần phát hiện, bồi dưỡng năng khiếu của học sinh.

3. Những yêu cầu cần đạt cụ thể về phẩm chất chủ yếu và năng lực cốt lõi được quy định tại Mục IX Chương trình tổng thể và tại các chương trình môn học, hoạt động giáo dục.

III. Các phương pháp dạy học chủ đạo theo Chương trình GDPT 2018

1. Dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề

– Mục tiêu: Khơi dậy tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề ở học sinh.

– Đặc điểm:

+ Giáo viên chủ động tạo ra các tình huống có vấn đề (mâu thuẫn, bất ngờ, chưa hoàn thiện…) thông qua văn bản, tranh ảnh, video hoặc câu hỏi gợi mở.

+ Học sinh chủ động phát hiện vấn đề, phân tích nguyên nhân, và đề xuất giải pháp phù hợp dựa trên kiến thức đã học và hiểu biết thực tế.

+ Rèn luyện tư duy phân tích – tổng hợp, khả năng tự học và tự điều chỉnh.

Ví dụ: Trong bài học về môi trường, giáo viên đưa ra tình huống “một dòng sông bị ô nhiễm nghiêm trọng” và yêu cầu học sinh thảo luận nguyên nhân – hậu quả – cách khắc phục.

2. Dạy học theo dự án (Project-based learning)

– Mục tiêu: Kết hợp kiến thức với kỹ năng sống, giúp học sinh chủ động trong học tập, phát triển tư duy sáng tạo và năng lực hợp tác.

– Đặc điểm:

+ Học sinh thực hiện một nhiệm vụ học tập phức hợp, mang tính dài hạn (vài tiết hoặc nhiều tuần).

+ Kết quả là một sản phẩm học tập cụ thể: video clip, mô hình, bản đồ tư duy, tờ rơi tuyên truyền, tranh ảnh, bài phỏng vấn, báo tường, triển lãm…

+ Quá trình học diễn ra theo nhóm, đề cao sự phân công, phản biện và hỗ trợ lẫn nhau.

Ví dụ: Dự án “Em là hướng dẫn viên du lịch” trong môn Ngữ văn lớp 9 – học sinh tìm hiểu, trình bày và thiết kế sản phẩm giới thiệu một di tích lịch sử hoặc danh lam thắng cảnh địa phương.

3. Dạy học hợp tác (theo nhóm, cặp đôi)

– Mục tiêu: Phát triển kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và năng lực lắng nghe – chia sẻ – hỗ trợ.

– Đặc điểm:

+ Học sinh được chia thành nhóm nhỏ hoặc cặp học tập để cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ.

+ Quá trình làm việc nhấn mạnh đến sự trao đổi, thảo luận, phân công nhiệm vụ, từ đó học sinh học được từ bạn bè, củng cố kiến thức và nâng cao năng lực xã hội.

+ Giáo viên đóng vai trò điều phối, hỗ trợ, giám sát tiến trình làm việc nhóm.

Ví dụ: Phân tích một bài thơ bằng cách chia nhóm: nhóm 1 tìm hình ảnh đặc sắc, nhóm 2 phân tích biện pháp nghệ thuật, nhóm 3 cảm nhận về cảm xúc trong bài.

4. Dạy học phân hóa

– Mục tiêu: Đáp ứng sự khác biệt về năng lực, sở thích và phong cách học tập của từng học sinh, đảm bảo công bằng trong tiếp cận tri thức.

– Đặc điểm:

+ Giáo viên thiết kế nhiều dạng nhiệm vụ với cấp độ khác nhau (cơ bản – nâng cao – mở rộng) cho học sinh lựa chọn.

+ Có thể chia lớp theo nhóm trình độ, hoặc cho phép học sinh chọn hình thức học, sản phẩm học tập phù hợp với mình.

+ Khuyến khích học sinh phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu trong quá trình học.

Ví dụ: Trong tiết viết đoạn văn nghị luận, học sinh trung bình viết đoạn đơn giản có dẫn chứng, học sinh khá viết đoạn có phân tích và liên hệ mở rộng.

5. Dạy học tích hợp liên môn

– Mục tiêu: Hình thành tư duy hệ thống, kết nối kiến thức giữa các môn học để vận dụng hiệu quả vào cuộc sống.

– Đặc điểm:

+ Một bài học hoặc chủ đề lồng ghép kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (văn học – lịch sử – địa lý – giáo dục công dân…).

+ Giúp học sinh hiểu vấn đề toàn diện, rèn luyện năng lực phân tích, tổng hợp, đánh giá đa chiều.

+ Tăng sự hứng thú học tập do kiến thức trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn.

Ví dụ: Dạy văn bản “Chiếc lược ngà” kết hợp với kiến thức lịch sử về chiến tranh Việt Nam, giáo dục đạo đức về tình cảm gia đình.

6. Dạy học qua trải nghiệm

– Mục tiêu: Tăng cường cảm xúc, hứng thú và năng lực vận dụng thông qua các hoạt động gắn với thực tiễn.

– Đặc điểm:

+ Học sinh được tham gia trực tiếp vào các hoạt động mang tính khám phá, phản hồi, thực hành.

+ Phát triển cảm xúc tích cực, sự đồng cảm, tính chủ động, và năng lực giải quyết tình huống thực tế.

+ Hoạt động có thể diễn ra trong lớp, ngoài lớp hoặc trong cộng đồng.

+ Hình thức phổ biến:

  • Viết nhật ký đọc sách
  • Phỏng vấn người thật
  • Làm khảo sát xã hội
  • Diễn tiểu phẩm, vẽ tranh minh họa
  • Tham quan di tích, địa phương

7. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)

– Mục tiêu: Tăng hiệu quả dạy học, nâng cao tính trực quan, tương tác và cá nhân hóa quá trình học tập.

– Đặc điểm:

+ Giáo viên sử dụng máy chiếu, video, phần mềm học tập, bài giảng E-learning, mô phỏng 3D, ứng dụng AI… để truyền tải kiến thức.

+ Học sinh có thể học qua thiết bị cá nhân, truy cập tài liệu số, làm bài tập trực tuyến hoặc tham gia lớp học ảo.

+ Công nghệ giúp đa dạng hóa hình thức học, hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi.

Ví dụ:

  • Học qua Quizizz, Wordwall, Google Classroom
  • Tạo video bài giảng hoặc AI đọc – dịch văn bản
  • Sử dụng ChatGPT để luyện viết đoạn văn, đặt câu hỏi phản biện

III. Một số kỹ thuật dạy học tích cực hỗ trợ (được sử dụng linh hoạt trong các phương pháp trên)

1. Kỹ thuật Khăn trải bàn (Placemat)

– Mục tiêu: Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện và khả năng trình bày ý kiến cá nhân trước khi thống nhất quan điểm chung.

– Cách thực hiện:

+ Giáo viên phát cho mỗi nhóm một tờ giấy lớn (A3 hoặc giấy khổ lớn) chia thành 4 phần ở góc và 1 phần ở giữa.

+ Mỗi học sinh ghi ý kiến cá nhân vào ô của mình (góc riêng).

+ Sau đó, cả nhóm thảo luận và thống nhất ý kiến chung, ghi vào ô trung tâm.

+ Đại diện nhóm trình bày sản phẩm trước lớp.

Ví dụ áp dụng: Phân tích chủ đề bài thơ “Đồng chí” – mỗi học sinh viết cảm nhận cá nhân, sau đó nhóm tổng hợp và đưa ra nhận định chung.

2. Kỹ thuật Mảnh ghép (Jigsaw)

– Mục tiêu: Phát triển kỹ năng tự học, hợp tác, tổ chức và chia sẻ kiến thức một cách có hệ thống.

– Cách thực hiện:

+ Giáo viên chia lớp thành nhóm gốc, mỗi học sinh trong nhóm đảm nhiệm một phần kiến thức khác nhau.

+ Học sinh di chuyển sang nhóm chuyên gia để nghiên cứu phần kiến thức của mình.

+ Sau khi hiểu rõ nội dung, học sinh quay về nhóm gốc và truyền đạt lại phần mình đã học cho các thành viên khác.

+ Nhóm gốc hoàn thiện bài tập hoặc sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ áp dụng: Tìm hiểu các yếu tố làm nên một văn bản nghị luận văn học: mỗi học sinh phụ trách một yếu tố như: dẫn chứng, phân tích, liên hệ, bình luận…

3. Kỹ thuật Bể cá (Fishbowl)

– Mục tiêu: Rèn luyện kỹ năng thảo luận, phản biện, lắng nghe, và trình bày trước đám đông.

– Cách thực hiện:

+ Chia lớp thành hai vòng tròn: vòng trong (người tham gia thảo luận) và vòng ngoài (người quan sát, ghi nhận).

+ Nhóm vòng trong thảo luận một chủ đề cụ thể, nhóm vòng ngoài quan sát, ghi chú, phản hồi sau.

+ Sau một khoảng thời gian, hai vòng đổi vai để tất cả học sinh đều được trải nghiệm.

Ví dụ áp dụng: Thảo luận chủ đề “Tình yêu quê hương trong thơ ca hiện đại” – nhóm trong bàn luận, nhóm ngoài quan sát và phản biện.

4. Sơ đồ tư duy (Mind map)

– Mục tiêu: Giúp học sinh hệ thống hóa, khái quát và ghi nhớ kiến thức một cách trực quan, logic và sáng tạo.

– Cách thực hiện:

+ Học sinh xác định chủ đề trung tâm, viết ở giữa trang.

+ Từ chủ đề, vẽ các nhánh chính – nhánh phụ thể hiện các ý, luận điểm, dẫn chứng liên quan.

+ Có thể sử dụng hình ảnh, màu sắc để tăng tính trực quan và hứng thú.

Ví dụ áp dụng: Vẽ sơ đồ tư duy hệ thống kiến thức về phép lập luận trong văn nghị luận hoặc các biện pháp nghệ thuật trong một bài thơ.

5. Tư duy 6 chiếc mũ (Six Thinking Hats)

– Mục tiêu: Rèn luyện tư duy đa chiều, biết phân tích một vấn đề từ nhiều góc nhìn khác nhau.

– Cách thực hiện:

+ Mỗi “chiếc mũ” đại diện cho một kiểu tư duy:

  • Mũ trắng: Thông tin – dữ liệu khách quan
  • Mũ đỏ: Cảm xúc – trực giác
  • Mũ đen: Phê phán – khó khăn
  • Mũ vàng: Lạc quan – cơ hội
  • Mũ xanh lá: Sáng tạo – đổi mới
  • Mũ xanh dương: Tổng hợp – điều hành

+ Học sinh đóng vai đeo mũ và trình bày quan điểm tương ứng.

+ Có thể làm cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ áp dụng: Phân tích nhân vật Tràng trong truyện ngắn Vợ nhặt – mỗi học sinh nhập vai tư duy theo “mũ” để đánh giá nhân vật dưới nhiều khía cạnh.

6. Đóng vai và mô phỏng tình huống

– Mục tiêu: Phát triển kỹ năng giao tiếp, ứng xử, tăng tính nhập vai, đồng cảm và khả năng xử lý tình huống thực tiễn.

– Cách thực hiện:

+ Giáo viên xây dựng tình huống mô phỏng, phân vai cụ thể cho học sinh (nhân vật văn học, người trong cuộc…).

+ Học sinh diễn lại tình huống bằng lời thoại, hành động, sau đó cùng lớp thảo luận, phân tích và rút kinh nghiệm.

+ Hoạt động có thể được quay video, biểu diễn trực tiếp hoặc kết hợp với sân khấu hóa bài học.

Ví dụ áp dụng:

  • Đóng vai Thúy Kiều – Kim Trọng trong đoạn chia tay.
  • Mô phỏng tình huống học sinh ứng xử khi bị bắt nạt học đường (môn GDCD).
  • Diễn tiểu phẩm về chủ đề “tình bạn” hay “tình yêu thương gia đình”.

IV. Một số lưu ý khi vận dụng phương pháp

– Không máy móc, không dùng “phương pháp cho có”.

– Cần lựa chọn phù hợp với:

  • Mục tiêu bài học
  • Đặc điểm môn học
  • Trình độ và hứng thú của học sinh

– Cần kết hợp nhiều phương pháp linh hoạt trong một tiết học.

📌 Kết luận:

Chương trình GDPT 2018 yêu cầu giáo viên trở thành người thiết kế và dẫn dắt hoạt động học tập, không đơn thuần là người giảng giải kiến thức. Phương pháp dạy học cần được vận dụng linh hoạt, sáng tạo để:

– Phát triển toàn diện năng lực tự chủ, giao tiếp, giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo ở học sinh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang