TỰ TRÀO
(Nguyễn Khuyến)
Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang,
Chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng.
Cờ đương dở cuộc không còn nước,
Bạc chửa thâu canh đã chạy làng.
Mở miệng nói ra gàn bát sách,
Mềm môi chén mãi tít cung thang.
Nghĩ mình lại ngán cho mình nhỉ,
Mà cũng bia xanh, cũng bảng vàng.
I. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm:
+ Vị trí: Nguyễn Khuyến là một trong những nhà thơ nổi bật nhất của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX.
+ Phong cách: Thơ Nguyễn Khuyến vừa giàu chất trữ tình, đậm đà hồn quê, vừa sắc sảo, thâm thúy trong tiếng cười trào phúng.
– Giới thiệu bài thơ: Bài thơ Tự trào là một trong những sáng tác tiêu biểu của Nguyễn Khuyến.
– Giới thiệu khái quát nội dung, nghệ thuật bài thơ: Bài thơ vừa là lời tiếng cười đầy hài hước, châm biếm nhẹ nhàng chính bản thân, vừa kín đáo thể hiện thái độ của tác giả trước thời cuộc. Với giọng điệu hài hước nhưng thâm trầm, Tự trào vừa mang tính cá nhân, vừa là tiếng nói chung của cả một lớp người có học trong cảnh nước mất, nhà tan.
II. Thân bài:
1. Giới thiệu bài thơ
– Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ cổ điển với cấu trúc nghiêm ngặt về niêm, luật, đối và vần.
– Bố cục bài thơ gồm bốn phần: Đề – Thực – Luận – Kết, thể hiện mạch cảm xúc rõ ràng và chặt chẽ.
– Nội dung: Nguyễn Khuyến tự giễu cợt cuộc sống nghèo túng, nhàn rỗi nơi thôn quê sau khi cáo quan, nhưng ẩn sâu trong đó là tâm trạng bất lực, xót xa của một nhà nho yêu nước trước thời cuộc đen tối. Qua tiếng cười tự trào, tác giả thể hiện bản lĩnh, nhân cách cao đẹp và khí tiết cứng cỏi của mình.
2. Phân tích ý nghĩa nội dung
a. Hai câu đề: Hoàn cảnh sống của tác giả.
“Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang,
Chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng”
– “Chẳng giàu”, “chẳng sang”: không giàu sang, phú quý → Lối nói phủ định liên tiếp tạo cảm giác bông đùa, tự giễu.
– “Làng nhàng” thể hiện sự mờ nhạt, bình thường, không đặc biệt, một kiểu sống dung dị, không bon chen.
→ Một cách tự giới thiệu bản thân vừa hóm hỉnh, vừa thể hiện sự vô vị, mờ nhạt của bản thân trong xã hội đương thời. Phản ánh tâm thế sống ẩn dật, an phận của tác giả sau khi cáo quan về quê.
b. Hai câu thực: Hình ảnh đời sống và tâm trạng chán nản, bất lực của Nguyễn Khuyến trước thời cuộc.
“Cờ đương dở cuộc không còn nước,
Bạc chửa thâu canh đã chạy làng”
– Phép ẩn dụ “cờ” và “bạc”: chỉ những thói hư tật xấu, trò chơi tầm thường của cuộc đời, tượng trưng cho sự bất lực trước thời cuộc.
– “Dở cuộc”, “chạy làng” :thất bại, bỏ cuộc giữa chừng → tâm thế mệt mỏi, chán chường.
→ Say mê những thú vui tầm thường, sa ngã vào những thú vui của cuộc sống → Bất lực trước thời cuộc, đành phải tìm thú vui trong cờ bạc → Đánh mất những chuẩn mực làm người, đặc biệt là chuẩn mực của nhà Nho – người gương mẫu của xã hội.
→ Thể hiện nỗi chán chường, mệt mỏi trước cuộc đời đầy những trái ngang và sự tha hóa bản chất của con người.
c. Hai câu luận: Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
“Mở miệng nói ra gàn bát sách,
Mềm môi chén mãi tít cung thang”
– “Gàn bát sách”: lời nói khuôn sáo, rập khuôn kiểu Nho giáo → giáo điều, cổ hủ
– “Mềm môi chén mãi tít cung thang”: say sưa trong rượu ngon và đàn hát → sa đọa vào các thú vui, quên mất lý tưởng.
→ Thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm giữa lý tưởng và thực tại: đề cao sách vở nhưng thực tại lại sa đọa vào rượu chè, đàn hát. Vi phạm nguyên tắc về chuẩn mực làm người, đặc biệt là chuẩn mực của nhà Nho. Vi phạm nguyên tắc của chính mình mà bản thân ông hằng theo đuổi.
→ Phê phán nhẹ nhàng chính bản thân và thói đời trí thức “nửa mùa” → Tự cười chính mình. Thấy cuộc đời mình đầy những mâu thuẫn không giải quyết được → Từ việc cười mình, ông cười cuộc đời đáng cười, cười cho một lớp nhà Nho đang bất lực trước thời cuộc.
→ Đó chính là lý do để ông từ quan về quê ở ẩn để giữ trọn phẩm hạnh của nhà Nho, không bị danh lợi làm hoen ố cuộc đời → khí tiết của nhà Nho.
d. Hai câu kết: Tự ý thức và phản tỉnh.
“Nghĩ mình lại ngán cho mình nhỉ,
Mà cũng bia xanh, cũng bảng vàng”.
– “Ngán cho mình”: chán nản, thất vọng về bản thân.
– “Xanh bia”, “bảng vàng”: từng đỗ đạt, vẻ vang nhưng cuối cùng lại thấy đời mình vô vị.
– Phản tỉnh sâu sắc: cuộc đời giả dối và việc từ quan là đúng đắn. Cho thấy sự phản tỉnh sâu sắc, ý thức rõ về giá trị bản thân trong xã hội đầy biến động.
→ Câu thơ là lời than thở tưởng nhẹ nhàng mà sâu sắc, phản ánh tâm thế bế tắc của nhà nho sống trong cảnh nước mất, không còn lý tưởng để phụng sự.
3. Phân tích đặc sắc nghệ thuật
– Bài thơ được sáng tác theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt về niêm, luật, vần và phép đối. Mỗi bài thơ gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ, được phân chia rõ ràng thành bốn phần: Đề – Thực – Luận – Kết, phản ánh trình tự triển khai tư tưởng một cách mạch lạc, hợp lý.
– Trong bài thơ này, luật niêm (câu 1 và câu 8; câu 2 và cầu 3, câu 4 và cầu 5; câu 6 và cầu 7) được giữ vững, giúp tạo nên một âm điệu trang trọng nhưng vẫn linh hoạt; vần bằng (ang) được gieo ở các câu 1, 2, 4, 6, 8, mang đến nhạc tính hài hòa, nhẹ nhàng. Đặc biệt, phép đối ở hai cặp câu Thực và Luận được vận dụng tài tình, không chỉ cân xứng về hình thức mà còn chặt chẽ về nội dung, làm nổi bật sự đối lập giữa hiện thực đời sống và tâm trạng của tác giả.
Ngôn ngữ trong bài thơ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người bình dân, mang đậm sắc thái dân gian. Hình ảnh thơ tuy giản dị nhưng giàu sức gợi. Không bóng bẩy, sáo rỗng, Nguyễn Khuyến chọn cách diễn đạt mộc mạc, tự nhiên, khiến lời thơ trở nên chân thật và dễ đi vào lòng người.
Tác giả khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ và đối lập tương phản để tăng hiệu quả biểu đạt. Những hình ảnh đối lập giữa cái nhàn rỗi tưởng như thanh thản và cái khốn khó, buồn tẻ trong thực tế đã góp phần thể hiện tâm trạng vừa tự giễu, vừa xót xa. Nổi bật hơn cả là nghệ thuật trào phúng đặc sắc. Tác giả châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu cay, đi kèm tự giễu tinh tế. Tiếng cười trong bài thơ không ồn ào, gay gắt mà thấm đượm sự châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu cay. Đó là tiếng cười tự trào – giễu mình để bày tỏ sự bất lực trước thời cuộc, nhưng đồng thời cũng là cách nhà thơ giữ gìn nhân cách và lòng tự trọng.
Tất cả những yếu tố ấy hòa quyện trong một bài thơ ngắn gọn mà hàm súc, thể hiện tài năng và bản lĩnh nghệ thuật của Nguyễn Khuyến – một nhà nho thanh cao, luôn giữ vững khí tiết giữa thời buổi đảo điên.
III. Kết bài:
– Khẳng định giá trị nội dung, nghệ thuật:
+ Bài thơ là tiếng cười tự giễu nhưng chất chứa nỗi niềm của một trí thức sống trong thời loạn, đầy mâu thuẫn và trăn trở.
+ Giọng điệu trào phúng nhẹ nhàng, ngôn ngữ bình dị, cấu tứ chặt chẽ, mang đậm sắc dân gian.
– Đánh giá về bài thơ/tác giả: Nguyễn Khuyến không chỉ là “nhà thơ của làng quê” mà còn là một nhà thơ trào phúng tài ba, biết cười mình để phản ánh cuộc đời.
Bài văn tham khảo:
Phân tích bài thơ “Tự trào” của Nguyễn Khuyến
Nguyễn Khuyến (1835–1909) là một trong những cây bút lớn của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Ông nổi tiếng với những bài thơ trữ tình sâu sắc, đậm tình quê hương và đồng thời cũng là một nhà thơ trào phúng tài ba. Trong số những bài thơ trào phúng của ông, “Tự trào” là một tác phẩm tiêu biểu. Bài thơ vừa mang tính tự trào hài hước, vừa phản ánh tâm trạng buồn bã, bất lực của một trí thức phong kiến trước thời cuộc suy tàn. Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến không chỉ tự cười mình mà còn kín đáo cười đời, thể hiện nhân cách cao đẹp và tâm thế của một nhà Nho chân chính.
Ngay từ hai câu thơ đầu tiên, Nguyễn Khuyến đã tự họa một chân dung giản dị, khiêm nhường:
Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang,
Chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng.
Tác giả sử dụng liên tiếp những từ phủ định “chẳng… mà cũng chẳng…” nhằm nhấn mạnh sự mờ nhạt, tầm thường của bản thân. Từ “làng nhàng” – một từ ngữ dân gian mang nghĩa không nổi bật, không đặc sắc — đã tô đậm thêm hình ảnh một con người sống lặng lẽ, an phận.
Ẩn sau giọng điệu tự giễu ấy là tâm thế của một trí thức cáo quan về ở ẩn, chọn cuộc sống nhàn tản thay vì chen chúc giữa chốn quan trường đầy bon chen, giả dối. Bằng cách tự phủ định mình, Nguyễn Khuyến cũng gián tiếp phản ánh một thực tại: ông từng là người có danh vọng, từng được xã hội kính trọng nhưng nay chấp nhận một cuộc sống “làng nhàng”, bình thường.
Tiếp đến, Nguyễn Khuyến chuyển sang thể hiện nỗi chán nản và tâm trạng bất lực của mình qua hình ảnh:
Cờ đương dở cuộc không còn nước,
Bạc chửa thâu canh đã chạy làng.
Hình ảnh “cờ” và “bạc” ở đây là những ẩn dụ rất khéo léo cho cuộc đời và sự nghiệp. “Dở cuộc”, “không còn nước”, “chạy làng” đều gợi cảm giác thất bại, lỡ dở. Người chơi cờ nhưng thế cờ đã bí, người đánh bạc nhưng chưa hết đêm đã phải chạy trốn – tất cả đều hàm ý về sự bất lực, chán ngán trước cuộc đời đầy biến động. Qua đó, Nguyễn Khuyến thừa nhận mình cũng từng sa vào những thú vui tầm thường, từng có lúc đánh mất chữ tín – những chuẩn mực đạo đức mà một nhà Nho chính trực phải giữ gìn. Đây là nỗi đau lớn nhất của ông: không chỉ thất bại trước thời cuộc mà còn thất bại với chính bản thân mình.
Hai câu luận tiếp theo tiếp tục đào sâu vào sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại:
Mở miệng nói ra gàn bát sách,
Mềm môi chén mãi tít cung thang (thương).
“Gàn bát sách” ám chỉ lời nói khuôn sáo, rập khuôn, giáo điều sáo rỗng của Nho giáo, trong khi “mềm môi” vì rượu lại cho thấy sự sa đọa, buông thả. Một bên là lý tưởng cao đẹp, một bên là thực tại buông xuôi; một bên là những lời lẽ khuôn sáo, đạo mạo, một bên là cơn say sưa trác táng. Sự đối lập ấy phản ánh những mâu thuẫn không thể hóa giải trong tâm hồn Nguyễn Khuyến, đồng thời phơi bày hiện thực: kẻ giữ đạo lý lại không thể giữ mình trước những cám dỗ tầm thường của cuộc sống. Từ việc tự giễu mình, Nguyễn Khuyến gián tiếp phê phán một xã hội đảo điên, nơi kẻ ngu dốt lại được trọng vọng, kẻ sĩ chân chính lại bị đẩy vào cảnh sống cô đơn, thất thế.
Hai câu kết của bài thơ khép lại bằng một tiếng thở dài ngậm ngùi:
Nghĩ mình lại ngán cho mình nhỉ,
Mà cũng bia xanh, cũng bảng vàng.
Trong nỗi “ngán cho mình” ấy, Nguyễn Khuyến không chỉ thất vọng về bản thân mà còn đau xót nhận ra sự vô nghĩa của những danh vọng từng có. “Bia xanh” và “bảng vàng” vốn tượng trưng cho vinh quang và sự nghiệp của kẻ sĩ thời xưa, giờ đây chỉ còn là những thứ hư danh vô nghĩa. Sự phản tỉnh sâu sắc này cho thấy Nguyễn Khuyến rất rõ ràng trong việc tự đánh giá giá trị bản thân: ông ý thức được rằng mình có tài học, từng đỗ đạt, nhưng không thể làm gì để xoay chuyển thời cuộc. Sự từ quan về quê của ông không phải vì thất bại đơn thuần, mà là để bảo toàn nhân cách, giữ trọn khí tiết của một nhà Nho chính trực.
Bài thơ không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn nổi bật về mặt nghệ thuật, thể hiện tài năng trào phúng, ngôn ngữ tinh luyện và sự am hiểu sâu sắc thể thơ Đường luật. Nguyễn Khuyến đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật một cách linh hoạt, tự nhiên. Bố cục bài thơ theo đúng quy phạm: gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ, chia làm bốn phần: Đề – Thực – Luận – Kết. Niêm, luật bằng-trắc, vần được giữ đúng, đảm bảo sự chặt chẽ về hình thức. Phép đối ở hai cặp câu Thực và Luận rất chuẩn mực. Việc tuân thủ nghiêm chỉnh luật thơ cổ điển không làm bài thơ cứng nhắc mà ngược lại, càng làm nổi bật sự linh hoạt và sức biểu cảm sâu sắc trong cách sử dụng ngôn từ.
Giọng thơ giễu cợt nhẹ nhàng mà sâu cay, vừa tự trào bản thân, vừa phản ánh một tâm hồn cô đơn, chua chát trước thế cuộc nhiễu nhương. Giọng điệu bài thơ pha trộn giữa tiếng cười tự giễu và nỗi buồn nhân thế, tạo nên nét riêng đầy sâu sắc trong phong cách trào phúng của Nguyễn Khuyến.
Ngôn ngữ và hình ảnh giàu sắc thái dân gian. Nguyễn Khuyến sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống thường nhật, không cầu kỳ, bóng bẩy. Lối diễn đạt ấy giúp tăng tính trào lộng, đồng thời khiến bài thơ dễ tiếp cận với người đọc đại chúng, không chỉ gói gọn trong phạm vi nho sĩ hay giới trí thức.
Nghệ thuật đối lập, ẩn dụ được sử dụng tài tình, vừa thể hiện cho tình thế bế tắc, không lối thoát của một con người thời loạn, vừa tạo nên tiếng cười chua chát, làm nổi bật tâm trạng chán ngán, mệt mỏi của tác giả trước thời cuộc. Các thủ pháp ấy góp phần làm sâu sắc thêm tiếng cười tự trào, giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tư tưởng trong vẻ ngoài giễu cợt.
Tất cả những yếu tố ấy hòa quyện trong một bài thơ ngắn gọn mà hàm súc, thể hiện tài năng và bản lĩnh nghệ thuật của Nguyễn Khuyến – một nhà nho thanh cao, luôn giữ vững khí tiết giữa thời buổi đảo điên.
Chỉ với tám câu thơ ngắn, người đọc thấy được nhân cách cao đẹp của nhà thơ: dám tự nhìn nhận, dám tự cười mình để vui trước cuộc sống và cũng là để bảo vệ nhân phẩm, khí tiết trong một thời đại đầy biến động. Nguyễn Khuyến đã phản ánh cả một đời sống nho sĩ thời mất nước – một kẻ “về hưu bất đắc dĩ”, sống cảnh “thừa thãi” trong xã hội, không còn đất dụng võ. Tiếng cười của ông không chỉ là tiếng cười tự trào, mà còn là tiếng lòng chua xót của một trí thức yêu nước mà bất lực, lặng lẽ phản kháng bằng văn chương.