Nghị luận: “Cuộc đời đầy những nỗi buồn vì thế phải chăng thiên chức của nhà văn là lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người?”
Dàn bài chi tiết:
- Mở bài:
– Dẫn dắt: Cuộc sống vốn không chỉ có niềm vui, hạnh phúc mà còn nhiều nỗi đau, cô đơn, bất công.
– Vai trò của văn học: là tiếng nói đồng cảm, sẻ chia, là nơi nương tựa tinh thần.
– Nêu vấn đề: Phải chăng thiên chức của nhà văn chính là lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người?
- Thân bài:
1. Giải thích
– “Cuộc đời đầy những nỗi buồn”:
+ Đó là hiện thực cuộc đời, là bức tranh chân thực về đời sống của con người với tất cả những mặt đối lập, những mảng sáng và tối.
+ Nỗi buồn cần hiểu theo nghĩa rộng: những bi kịch, khổ đau, bất hạnh của con người. Nếu nói khái quát cuộc đời là niềm vui và nỗi buồn thì nỗi buồn chiếm hơn nửa kiếp người. Nhất là những người lao động – giai cấp cần lao.
– “Thiên chức của nhà văn”:
+ Là trách nhiệm “Trời” giao phó, nhà văn sinh ra là để làm công việc ấy.
+ Thiên chức ấy xuất phát từ “cuộc đời đầy những nỗi buồn”- sứ mệnh của người cầm bút đối với xã hội.
– “Lắng nghe”:
+ Lắng nghe – đồng cảm, chia sẻ, thấu hiểu và phản ánh những đau khổ, bi kịch, bất hạnh của con người. Văn chương thực chất là sự đồng cảm, tiếng nói đồng điệu, tri âm.
+ “Văn học là nhân học” – khoa học về con người, khám phá con người ở phương diện tâm hồn, tình cảm, những niềm vui và nỗi buồn. Những buồn đau của con người vì thế trở thành nguồn cảm hứng cho mọi sáng tạo nghệ thuật.
– Không chỉ “lắng nghe” mà quan trọng là “làm vơi đi nỗi buồn của con người”:
+ Con người gặp buồn đau được ai đó lắng nghe, chia sẻ đã phần nào làm vơi…Văn chương vì thế là thứ thuốc xoa dịu nỗi đau.
+ Nhà văn bằng hình tượng văn học để lý giải nguyên nhân của nỗi khổ, đề xuất các giải pháp, lên tiếng bênh vực kẻ bất hạnh, kẻ yếu; đấu tranh chống cái ác, cái phản nhân văn.
Văn học tồn tại là vì con người, văn học không thể thờ ơ, làm ngơ trước những đau thương, mất mát, bi kịch của con người.
2. Chứng minh, làm sáng tỏ nhận định qua tác phẩm văn học
Dẫn chứng tác phẩm minh họa, thí sinh có thể linh hoạt lựa chọn cho tiêu biểu và phù hợp, đảm bảo các yêu cầu: văn học cổ – kim, đông – tây, văn học Việt Nam và nước ngoài, các thể loại.
- Dẫn chứng 1: Văn học Trung đại: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du
- Dẫn chứng 2: Văn học hiện đại: “Chí Phèo” của Nam Cao
- Dẫn chứng 3: Văn học nước ngoài: “Những người khốn khổ” của Victo Huy-go
3. Đánh giá, mở rộng
– Để thực hiện được sứ mệnh ấy, nhà văn phải sống gần gũi, sống như nhân dân; phải có tâm hồn rộng mở, tinh tế và nhạy cảm,dễ xúc động trước niềm vui và nỗi đau của con người.
– Nhà văn cần có ý thức trách nhiệm trên mỗi trang viết, phải là những nhà nhân đạo từ trong cốt tủy. Câu hỏi không chỉ đặt ra vấn đề về thiên chức của nhà văn mà đó còn là ý nghĩa sống còn, là sứ mệnh thiêng liêng của văn học.
– Không chỉ nói về nỗi buồn, văn chương phải hướng con người tới niềm vui, truyền cảm hứng cho con người hướng tới tương lai tươi sáng.
– Người đọc cần dùng trái tim để đồng cảm, chia sẻ với nhà văn, cũng là chia sẻ với con người nói chung.
4. Phản biện
– Không nên hiểu thiên chức nhà văn chỉ là “làm vơi nỗi buồn”. Văn học còn phải phơi bày sự thật, khơi gợi khát vọng đấu tranh, thức tỉnh con người. Đôi khi tác phẩm cần làm người đọc day dứt, trăn trở chứ không chỉ xoa dịu.
– Thiên chức toàn diện: vừa chia sẻ nỗi đau, vừa khơi sáng con đường vượt qua nỗi đau.
5. Bài học
– Với nhà văn: cần có trái tim nhân ái, lắng nghe đời sống, trung thực và trách nhiệm với ngòi bút.
– Với bạn đọc (đặc biệt là học sinh): học cách đồng cảm, nuôi dưỡng tình yêu thương, tìm đến văn học như nguồn an ủi và động lực sống.
- Kết bài:
– Khẳng định: Lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn là thiên chức quan trọng của nhà văn, song không phải duy nhất.
– Mở rộng: Văn học không chỉ chữa lành mà còn thức tỉnh, dẫn dắt con người hướng tới chân – thiện – mỹ.
– Liên hệ: Mỗi chúng ta, khi cầm bút hay khi đọc sách, đều có thể góp phần chia sẻ, lan tỏa và làm nhẹ đi những nỗi buồn trong cuộc sống.
Bài văn 1:
Trong dòng chảy dài rộng của đời sống, con người luôn phải đối diện với những nỗi buồn, mất mát, khổ đau. Cuộc đời vốn không chỉ có niềm vui và hạnh phúc mà còn có biết bao thử thách, bất công, những nỗi cô đơn khó giãi bày. Chính vì thế, văn học ra đời như một chốn nương náu tinh thần, nơi những tâm hồn đồng cảm và sẻ chia với nhau. Từ đó, có ý kiến cho rằng: “Cuộc đời đầy những nỗi buồn, vì thế phải chăng thiên chức của nhà văn là lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người?” Đây là một quan niệm sâu sắc, cần được nhìn nhận và bàn luận thấu đáo.
Trước hết, cần hiểu thế nào là “thiên chức” của nhà văn. Thiên chức là sứ mệnh cao cả, là trách nhiệm mà xã hội và nhân loại trao gửi. Với nhà văn, thiên chức không chỉ là sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật, mà còn là lắng nghe đời sống, đồng cảm với con người, và dùng ngôn từ để nâng đỡ, chữa lành tâm hồn. Trong ý kiến trên, thiên chức ấy được gắn với khả năng “lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người”. Điều này hàm ý rằng nhà văn, bằng trái tim nhân hậu và ngòi bút nhân văn, cần trở thành chỗ dựa tinh thần, giúp con người tìm thấy niềm an ủi giữa cuộc đời nhiều đau khổ.
Thật vậy, văn học trước hết là tiếng nói của tình thương và sự cảm thông. Cuộc đời chất chứa những bất công, nỗi đau mà đôi khi con người không thể tự mình giãi bày. Lúc ấy, văn học cất lên tiếng nói thay họ. Nam Cao từng day dứt về “những kiếp lầm than” và để cho Chí Phèo, Thị Nở lên tiếng về khát vọng được làm người lương thiện. Nguyễn Du, bằng “Truyện Kiều”, đã khóc thay cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đó đều là những minh chứng rõ rệt cho thiên chức lắng nghe và sẻ chia của nhà văn. Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực mà còn làm vơi đi nỗi buồn, bởi trong nỗi đau ấy, con người nhận ra mình không đơn độc: còn có nhà văn đồng cảm và hàng triệu độc giả đồng cảm.
Không dừng lại ở việc lắng nghe, văn học còn mở ra những lối đi cho tâm hồn. Một cuốn sách hay, một câu chuyện đẹp có thể trở thành niềm an ủi vô hình, giúp con người thêm niềm tin, thêm nghị lực. Victor Hugo với Những người khốn khổ đã khẳng định tình thương có thể cứu rỗi con người khỏi vực thẳm tội lỗi. Tác phẩm ấy đã đem đến cho hàng triệu độc giả sức mạnh để vượt lên bất hạnh, niềm tin rằng ở đời, vẫn còn chỗ cho sự bao dung và lòng vị tha. Chính khả năng nuôi dưỡng niềm tin và gieo hy vọng ấy là cách văn học làm vơi đi nỗi buồn của nhân loại.
Tuy nhiên, sẽ phiến diện nếu cho rằng thiên chức duy nhất của nhà văn chỉ là làm vơi đi nỗi buồn. Văn học không chỉ là chiếc khăn lau nước mắt, mà còn là ngọn roi quất vào những bất công, là tiếng gọi thức tỉnh con người. Nhà văn còn có trách nhiệm khơi gợi khát vọng sống, khát vọng đấu tranh, thậm chí phải làm người đọc trăn trở, day dứt. Nỗi buồn không phải lúc nào cũng cần xoa dịu; đôi khi, nó cần được khắc sâu để con người không quên mà hành động. Nam Cao viết Chí Phèo không phải để người ta chỉ thương xót mà còn để họ nhận ra một xã hội phi nhân tính cần phải thay đổi. Nguyễn Minh Châu với Chiếc thuyền ngoài xa đã không ngừng đặt ra những nghịch lý của đời sống, buộc người đọc suy nghĩ về trách nhiệm cá nhân. Vậy nên, thiên chức của nhà văn không chỉ dừng lại ở việc xoa dịu nỗi buồn mà còn là soi sáng con đường để con người vượt lên nỗi buồn, sống tốt đẹp và nhân văn hơn.
Như vậy, thiên chức “lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người” là một khía cạnh quan trọng, nhưng chưa phải toàn diện. Nhà văn phải có trái tim đủ lớn để thấu cảm nỗi đau, có tấm lòng đủ nhân ái để chia sẻ, nhưng đồng thời cũng phải có bản lĩnh để phơi bày sự thật, khơi dậy tinh thần phản kháng và hướng con người tới chân – thiện – mỹ. Một tác phẩm văn học lớn là tác phẩm khiến con người khóc, nhưng sau đó lại biết đứng dậy, biết đấu tranh và biết hy vọng.
Có thể nói văn học chỉ thật sự có giá trị khi nhà văn sống trọn vẹn với thiên chức của mình – đồng cảm, sẻ chia, thức tỉnh và nâng đỡ con người. Với bạn đọc, khi tiếp nhận tác phẩm, ta cũng cần học cách lắng nghe, trân trọng nỗi buồn, biến nỗi buồn thành sức mạnh để sống đẹp hơn. Đặc biệt với học sinh – những người trẻ đang lớn lên, việc tìm đến văn học không chỉ là giải trí, mà còn là hành trình đồng cảm, học cách làm người nhân ái, kiên cường.
Tóm lại, cuộc đời vốn đầy rẫy những nỗi buồn, và nhà văn – bằng trái tim nhân hậu và ngòi bút tài hoa – có thiên chức lắng nghe, xoa dịu những nỗi buồn ấy. Tuy nhiên, thiên chức của họ còn lớn lao hơn: khơi gợi suy tư, gieo niềm tin, thức tỉnh ý thức nhân sinh. Một nhà văn chân chính là người biết biến những giọt nước mắt thành sức mạnh tinh thần, giúp con người không chỉ được an ủi mà còn được tiếp thêm nghị lực để vượt qua gian khó, vươn tới cuộc đời nhân văn và tốt đẹp hơn.
Bài văn 2:
Trong hành trình sống của con người, hạnh phúc và khổ đau luôn song hành như hai gam màu đối lập nhưng không thể tách rời. Cuộc sống vốn không chỉ có tiếng cười, niềm vui và sự an yên, mà còn đầy rẫy những bất công, mất mát, những phút giây cô đơn đến tột cùng. Con người tồn tại trong dòng chảy cuộc đời không tránh khỏi những lúc yếu đuối, cần một bờ vai để sẻ chia, một nơi để lắng nghe và thấu hiểu. Ở đó, văn học xuất hiện như một người bạn tri kỉ, một chốn nương tựa tinh thần, nơi chất chứa tiếng lòng của bao số phận. Bởi vậy, có người đã từng đặt câu hỏi: “Cuộc đời đầy những nỗi buồn, vì thế phải chăng thiên chức của nhà văn là lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người?” Đây là một nhận định sâu sắc, gợi mở suy ngẫm về trách nhiệm cũng như sứ mệnh thiêng liêng của người cầm bút.
Trước hết, cần hiểu rằng “cuộc đời đầy những nỗi buồn” không phải là một cách nhìn bi quan mà là sự thật của đời sống nhân sinh. Nỗi buồn không chỉ dừng lại ở những cảm xúc thoáng qua như sự hụt hẫng, nuối tiếc, mà còn bao gồm những bất hạnh, khổ đau, bi kịch kéo dài trong cuộc đời con người. Đó là cảnh nghèo đói, áp bức, chiến tranh; là những mất mát tình thân, sự lạc lõng giữa dòng đời. Nếu nhìn bao quát, niềm vui trong cuộc đời vốn mong manh và ngắn ngủi, còn nỗi buồn lại thường sâu thẳm, ám ảnh dài lâu. Nhất là với những con người lao động nghèo khổ, những giai cấp dưới đáy xã hội, nỗi buồn dường như chiếm trọn cả kiếp người.
Vậy trong bức tranh cuộc đời nhiều nỗi buồn ấy, thiên chức của nhà văn là gì? “Thiên chức” hiểu theo nghĩa gốc là nhiệm vụ mà tạo hóa, trời đất giao phó cho một con người. Với nhà văn, đó là sứ mệnh đặc biệt, bởi họ sinh ra để dùng ngòi bút phản ánh, sẻ chia, đồng hành cùng những kiếp người. Thiên chức ấy không do ai áp đặt, mà tự nó nảy sinh từ nhu cầu đời sống, từ sự thôi thúc trong trái tim nhạy cảm của người cầm bút trước những nỗi đau của đồng loại.
“Lắng nghe” ở đây chính là sự đồng cảm, sự tri âm tri kỉ. Nhà văn không đứng ngoài mà phải hòa mình, thấu hiểu nỗi đau của người khác, biến những nỗi đau ấy thành cảm hứng sáng tạo. Văn học, xét cho cùng, chính là một khoa học về con người – “Văn học là nhân học”. Nó đào sâu tâm hồn, khai phá những góc khuất của trái tim, lắng nghe cả những niềm vui nhỏ bé lẫn nỗi buồn thăm thẳm. Chính nỗi buồn, những giọt nước mắt, những khổ đau ấy đã nuôi dưỡng và tạo nguồn cảm hứng bất tận cho sáng tạo nghệ thuật.
Tuy nhiên, nhà văn không chỉ “lắng nghe” mà còn phải biết “làm vơi đi nỗi buồn của con người”. Bởi lẽ, lắng nghe đã là một sự sẻ chia, nhưng chỉ khi dùng văn chương để xoa dịu, để an ủi, để khơi dậy hy vọng và niềm tin, nhà văn mới hoàn thành trọn vẹn sứ mệnh. Văn học vì thế vừa là “tiếng khóc bi thương” vừa là “khúc hát ngợi ca”, vừa là tiếng nói tố cáo hiện thực, vừa là bàn tay nâng đỡ tâm hồn. Một tác phẩm chân chính không chỉ cho thấy con người khổ đau ra sao, mà còn lý giải nguyên nhân, lên án cái ác, bênh vực kẻ yếu, mở ra lối thoát để con người hướng tới cái thiện.
Điều này được minh chứng rõ ràng trong kho tàng văn học cả ở Việt Nam lẫn thế giới. Với văn học trung đại Việt Nam, ta thấy điều đó trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Kiệt tác ấy đã khóc thay cho biết bao số phận người phụ nữ bạc mệnh. Nguyễn Du từng viết: “Đau đớn thay phận đàn bà, lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.” Tiếng khóc ấy không chỉ để cảm thương cho Thúy Kiều, mà còn để sẻ chia với muôn đời những kiếp người lầm than. Nhà thơ dùng ngòi bút để lắng nghe tiếng lòng của những người bị vùi dập, đồng thời trao cho họ sự đồng cảm nhân văn, để những nỗi buồn kia được an ủi phần nào.
Với văn học hiện đại Việt Nam, Nam Cao là một minh chứng. Trong Chí Phèo, ông không chỉ khắc họa bi kịch của một con người bị tha hóa mà còn là tiếng kêu thương cho cả một lớp người nông dân bị xã hội phong kiến đẩy vào ngõ cụt. Nam Cao không hề tô hồng, ông để người đọc đối diện với sự thật trần trụi, nhưng cũng đồng thời gửi gắm khát vọng làm người, sự day dứt về bản tính lương thiện bị chôn vùi. Tác phẩm khiến người đọc xót xa, nhưng cũng mở ra một lối nhìn mới: đằng sau một kẻ “lưu manh” vẫn còn một tâm hồn khao khát lương thiện. Đó chính là cách nhà văn lắng nghe và làm vơi nỗi buồn bằng sự thấu hiểu.
Với văn học thế giới, Victor Hugo trong Những người khốn khổ đã viết nên một thiên anh hùng ca về tình thương. Ông lắng nghe tiếng kêu của những con người bị dồn vào tận cùng khốn khổ: Jean Valjean, Fantine, Cosette… Nhưng ông không dừng lại ở việc than khóc. Hugo đã dùng văn chương để trao hy vọng, để khẳng định rằng tình thương có thể cứu rỗi cả một cuộc đời. Jean Valjean từ một kẻ tù khổ sai đã trở thành người cha nhân từ, người công dân lương thiện nhờ sự bao dung. Bằng cách ấy, văn học không chỉ phản ánh nỗi buồn mà còn xoa dịu, làm vơi đi, trao niềm tin vào cái đẹp, cái thiện.
Để có thể lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn, nhà văn trước hết phải là người sống giữa nhân dân, với nhân dân. Họ cần trái tim rộng mở, nhạy cảm, dễ rung động trước niềm vui hay nỗi đau của người khác. Một nhà văn “máu lạnh” khó có thể viết nên những trang văn lay động lòng người. Họ phải “đau cái đau của mọi người, vui cái vui của muôn người”, như Nam Cao từng nói.
Mặt khác, nhà văn cần ý thức trách nhiệm trên từng trang viết. Không thể viết hời hợt, dễ dãi, càng không thể lợi dụng văn chương để che đậy sự thật. Một tác phẩm chân chính phải xuất phát từ tấm lòng nhân đạo trong cốt tủy, hướng đến con người, vì con người. Chính bởi vậy, người ta mới khẳng định: văn chương là vũ khí của nhân loại trên hành trình chống lại cái ác, cái xấu, hướng tới sự nhân văn.
Tuy nhiên, không thể hiểu rằng văn học chỉ viết về nỗi buồn. Nếu cho rằng thiên chức duy nhất của nhà văn là làm vơi đi nỗi buồn thì đó là một quan niệm phiến diện. Bản chất của văn chương là phản ánh toàn diện đời sống, nghĩa là bên cạnh nỗi buồn còn có niềm vui, hạnh phúc, khát vọng. Văn học không chỉ an ủi mà còn phải phơi bày sự thật, đôi khi là sự thật phũ phàng, khiến con người phải day dứt, trăn trở. Chính sự day dứt ấy mới thôi thúc con người hành động, cải tạo hiện thực, làm cho cuộc đời bớt đi những nỗi buồn thật sự. Do đó, thiên chức của nhà văn phải toàn diện: vừa lắng nghe, chia sẻ, vừa thức tỉnh và khơi sáng con đường vượt qua nỗi buồn. Một tác phẩm lớn không chỉ dừng ở chỗ chia sẻ, an ủi, mà còn khơi dậy niềm tin vào tương lai. Văn chương, sau cùng, phải là ánh sáng soi đường, truyền cảm hứng cho con người sống tốt đẹp hơn.
Với nhà văn, bài học là cần giữ cho mình một trái tim nhân ái, một ngòi bút trung thực, sống gắn bó với nhân dân, lắng nghe đời sống. Chỉ như vậy, văn chương mới thật sự có ý nghĩa và hoàn thành thiên chức.
Với người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, hãy đến với văn học không chỉ để giải trí mà để thấu hiểu, đồng cảm và trưởng thành. Đọc văn là lắng nghe tiếng lòng của nhà văn, cũng là lắng nghe đồng loại, để từ đó biết yêu thương, chia sẻ nhiều hơn.
Có thể khẳng định rằng, trong cuộc đời nhiều khổ đau, thiên chức quan trọng của nhà văn chính là lắng nghe và làm vơi đi nỗi buồn của con người. Nhưng đó không phải là thiên chức duy nhất. Văn học còn phải khơi gợi niềm tin, dẫn dắt con người hướng đến những giá trị chân – thiện – mỹ. Văn học, vì thế, không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực, mà còn là ngọn đèn soi sáng tâm hồn. Mỗi chúng ta, dù cầm bút hay chỉ là người đọc, cũng đều có thể góp phần chia sẻ, lan tỏa, làm dịu đi những nỗi buồn để cuộc sống thêm nhân văn, đẹp đẽ.