I. Khái niệm thơ Đường luật
1. Khái niệm
– Thơ Đường luật là thể thơ có nguồn gốc từ thời Đường (Trung Quốc), được sáng tạo theo một hệ thống luật tắc nghiêm ngặt về số câu, số chữ, thanh điệu, đối, niêm, vần, và ảnh hưởng sâu rộng đến thơ ca trung đại Việt Nam.
2. Các thể thơ Đường luật phổ biến
– Thất ngôn bát cú: bài thơ có 8 câu, mỗi câu có 7 chữ. Có luật bằng trắc, đối chỉnh, vần chân.
– Thất ngôn tứ tuyệt: bài thơ có 4 câu, mỗi câu có 7 chữ. Ngắn gọn, cô đọng, hàm súc.
II. Kết cấu, bố cục
1. Thất ngôn bát cú Đường luật
a. Đặc điểm:
Thất ngôn bát cú Đường luật là thể thơ:
- Mỗi bài thơ có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
- Tuân theo niêm – luật – vần – đối rất nghiêm ngặt.
- Là thể thơ tiêu biểu nhất của thơ Đường luật.
- Có cấu trúc rõ ràng, chặt chẽ về hình thức và hàm súc về nội dung.
b. Cấu trúc bố cục:
Phần | Vị trí | Nội dung |
---|---|---|
Đề | Câu 1-2 | – Giới thiệu đề tài, không gian, thời gian hoặc cảm xúc khái quát |
Thực | Câu 3-4 | – Triển khai cụ thể, miêu tả hình ảnh rõ nét hơn |
Luận | Câu 5-6 | – Trình bày cảm nghĩ, đánh giá, chuyển mạch cảm xúc |
Kết | Câu 7-8 | – Khép lại bài thơ, đưa ra chiêm nghiệm, triết lý, hoặc tạo dư âm sâu sắc |
c. Luật thơ cơ bản
- Vần: Vần chân (vần ở chữ cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8), thường là vần bằng.
- Niêm: Câu 1 niêm với câu 2, câu 3 với câu 4, câu 5 với câu 6, câu 7 với câu 8 (theo bằng-trắc tương ứng).
- Đối: Hai cặp câu 3–4 và 5–6 bắt buộc đối nhau về cả hình thức và nội dung.
- Thanh điệu: Theo luật bằng-trắc rất chặt chẽ.
d. Hướng phân tích nội dung
- Xác định mạch cảm xúc của bài thơ: từ đâu đến đâu?
- Xác định tình huống sáng tác: thơ đi sứ, thơ ẩn dật, thơ tỏ chí, thơ tả cảnh…
- Phân tích từng cặp câu theo bố cục 4 phần đã nêu.
- Nhận diện hình ảnh trung tâm, cảm xúc nổi bật, triết lý nhân sinh.
e. Phân tích nghệ thuật
- Hình ảnh: cô đọng, tượng trưng, ẩn dụ
- Ngôn ngữ: súc tích, hàm súc
- Thủ pháp nghệ thuật: đối, điệp, tăng tiến, nhân hóa, đối lập, biểu cảm, câu hỏi tu từ, hình ảnh thơ, điểm tích, điểm cố,…
- Giọng điệu: trang nghiêm, cảm hoài, u hoài, châm biếm, hài hước, đau đáu…
Các bạn có thể xem đầy đủ thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật: https://lophocnguvan.com/the-tho-that-ngon-bat-cu-duong-luat/
2. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
a. Đặc điểm:
Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật là thể thơ:
- Mỗi bài thơ có 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
- Tuân thủ nghiêm ngặt về: số câu, số chữ, thanh điệu (bằng–trắc), gieo vần, luật đối/niêm.
- Ngắn gọn, cô đọng, nhưng thường thể hiện một khoảnh khắc, một cảm xúc, một triết lý.
b. Cấu trúc, bố cục:
Câu | Tên gọi truyền thống | Nội dung chức năng |
---|---|---|
Câu 1 | Khai (mở) | – Mở ra không gian, thời gian, tình huống. Dẫn nhập cảm xúc. |
Câu 2 | Thừa (tiếp) | – Triển khai cụ thể cảnh hoặc tình. Dẫn cảm xúc rõ nét hơn. |
Câu 3 | Chuyển | – Chuyển ý hoặc chuyển tình. Mạch thơ bẻ ngoặt, tạo chiều sâu. |
Câu 4 | Hợp (kết) | – Kết luận cảm xúc hoặc khái quát triết lý. |
c. Luật thơ cơ bản:
- Vần: Vần chân (vần ở chữ cuối các câu 1, 2, 4), thường là vần bằng.
- Niêm: Câu 1 niêm với câu 4, câu 2 với câu 3 (theo bằng-trắc tương ứng).
- Đối: không bắt buộc.
- Thanh điệu: Theo luật bằng-trắc rất chặt chẽ.
d. Cách phân tích
Câu | Nội dung thường gặp |
---|---|
1 | – Mở ra không gian, thời gian, cảm hứng |
2 | – Miêu tả hoặc triển khai ý đầu |
3 | – Phát triển cảm xúc, mở rộng ý tưởng |
4 | – Gợi mở triết lý, tạo dư âm, kết luận bất ngờ hoặc sâu sắc |
e. Hướng tiếp cận
- Tập trung tìm mạch cảm xúc cô đọng trong bài thơ.
- Xác định hình ảnh, biểu tượng tiêu biểu.
- Từ hình ảnh → cảm xúc → triết lý.
- Lưu ý sự chuyển biến tinh tế từ câu 2 → 3 → 4.
Các bạn có thể xem đầy đủ thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật: https://lophocnguvan.com/the-tho-that-ngon-tu-tuyet/
III. So sánh thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
Tiêu chí | Thất ngôn bát cú | Thất ngôn tứ tuyệt |
---|---|---|
Số câu | 8 câu | 4 câu |
Số chữ mỗi câu | 7 chữ | 7 chữ |
Kết cấu, bố cục | Đề – Thực – Luận – Kết | Khai – Thừa – Chuyển – Hợp |
Đối | Có (ở 2 cặp câu 3-4 và 5-6) Bắt buộc | Có thể có đối nhẹ Không bắt buộc |
Gieo vần | Tiếng cuối các câu: 1,2,4,6,8 (Vần chân, thường là vần bằng) | Tiếng cuối các câu: 1,2,4 (Vần chân, thường là vần bằng) |
Đặc trưng | Cấu trúc chặt chẽ, biểu cảm sâu lắng, tư tưởng triết lý | Cô đọng, giàu hình ảnh, thiên về cảm xúc tức thời |
IV. Phân tích một bài thơ Đường luật
1. Thất ngôn bát cú Đường luật
I. Mở bài:
- Giới thiệu thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật: là thể thơ cổ điển, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, luật chặt chẽ.
- Giới thiệu bài thơ cần phân tích (nêu tên bài, tác giả).
- Nêu khái quát cảm hứng chủ đạo và giá trị nổi bật của bài thơ.
II. Thân bài:
1. Giới thiệu thể loại:
- 8 câu thơ chia thành 4 phần: Đề – Thực – Luận – Kết.
- Có luật bằng – trắc, niêm – đối, thường theo quy tắc nghiêm ngặt.
2. Phân tích ý nghĩa nội dung:
- Hai câu đề (câu 1–2): Giới thiệu hoàn cảnh, không gian, cảm xúc chung → Mở ra cảm hứng chủ đạo.
- Hai câu thực (câu 3–4): Miêu tả chi tiết, hình ảnh cụ thể về cảnh vật hoặc con người → Gợi suy ngẫm hoặc cảm xúc.
- Hai câu luận (câu 5–6): Bộc lộ tâm trạng, triết lý, nhận định sâu sắc → Thường thể hiện tư tưởng chủ đạo của bài.
- Hai câu kết (câu 7–8): Khép lại bài thơ bằng một cảm xúc lắng đọng hoặc bất ngờ → Gợi mở ý nghĩa sâu xa.
3. Phân tích nghệ thuật đặc sắc
- Ngôn từ hàm súc, gợi cảm.
- Cấu trúc đối chỉnh – luật nghiêm mà vẫn linh hoạt.
- Hình ảnh giàu biểu cảm, thiên nhiên – con người gắn bó.
- Biện pháp tu từ:
- Giọng điệu trữ tình, triết lý.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Nhấn mạnh sức sống lâu bền của thơ Đường luật trong kho tàng văn học Việt Nam.
Ví dụ minh họa: “Qua Đèo Ngang” – Bà Huyện Thanh Quan
I. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- Dẫn vào bài thơ và thể thơ.
II. Thân bài:
– Phân tích ý nghĩa nội dung:
- Câu 1-2 (Đề): Cảnh vật ở Đèo Ngang gợi nỗi niềm hoài cổ
- Câu 3-4 (Thực): Cảnh vắng lặng, thưa người – gợi cảm giác cô đơn
- Câu 5-6 (Luận): Nhìn thấy bóng người lẻ loi – ẩn dụ cho thân phận
- Câu 7-8 (Kết): Dư âm sâu sắc – nỗi cô độc của người tri thức thời loạn
– Phân tích nghệ thuật đặc sắc:
- Thể thơ Đường luật chuẩn chỉnh, ngôn ngữ trang nhã.
- Sử dụng phép đối chỉnh tề.
- Gợi tả cảnh sắc thiên nhiên để thể hiện tâm trạng.
- Dùng hình ảnh tượng trưng – “cỏ cây”, “con cuốc” – để gợi nỗi niềm.
– Giá trị tư tưởng:
- Bài thơ không chỉ tả cảnh, mà còn chan chứa tâm sự, thể hiện tâm thế của người trí thức yêu nước nhưng bất lực.
- Nỗi cô đơn, mất mát của người phụ nữ – nhà nho giữa thời đại biến động.
III. Kết bài:
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật.
- Mở rộng: Bài thơ vẫn còn sức sống lâu dài vì thể hiện nỗi niềm chung của con người trước thời cuộc và thân phận.
2. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
I. Mở bài:
- Giới thiệu khái quát về thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (ngắn gọn, hàm súc, cô đọng).
- Giới thiệu bài thơ cần phân tích (nêu tên tác giả, hoàn cảnh sáng tác nếu có).
- Dẫn vào vấn đề cần nghị luận (nội dung, nghệ thuật nổi bật).
II. Thân bài:
– Khái quát đặc điểm thể thơ:
- 4 câu, mỗi câu 7 chữ → 28 chữ.
- Gieo vần chân, thường vần bằng (ở câu 1, 2, 4).
- Ngắt nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
- Bố cục: Khai – Thừa – Chuyển – Hợp.
– Phân tích nội dung:
- Câu 1 (Khai): Giới thiệu cảnh vật, thời gian, cảm xúc ban đầu.
- Câu 2 (Thừa): Mở rộng, làm rõ ý câu 1, phát triển nội dung.
- Câu 3 (Chuyển): Chuyển hướng cảm xúc hoặc ý tưởng, tạo chiều sâu.
- Câu 4 (Hợp): Kết luận, đúc kết tư tưởng, triết lý hoặc cảm xúc.
Lưu ý: Tùy bài thơ cụ thể, nêu cảm nhận về thiên nhiên, con người, thời gian, triết lý sống, tâm trạng…
– Phân tích nghệ thuật đặc sắc:
- Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi.
- Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng, đối lập (nếu có).
- Âm điệu cân đối, hài hòa.
– Giá trị tư tưởng:
- Thơ Thất ngôn tứ tuyệt thường thể hiện cái nhìn thấu hiểu về cuộc đời, con người và thế sự.
- Nhiều bài thơ bày tỏ niềm ưu ái với dân, với nước, nỗi cô đơn của người sĩ phu, hoặc thái độ ẩn dật thoát tục.
- Tư tưởng “vô thường” – nhìn đời bằng con mắt tỉnh táo, buông bỏ, thường được thể hiện rõ trong thơ.
III. Kết bài:
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật bài thơ.
- Đánh giá ý nghĩa tư tưởng: thẩm mỹ, nhân sinh, hoặc triết lý thời đại.
Ví dụ minh họa: Phân tích bài thơ Nam quốc sơn hà
I. MỞ BÀI:
– Giới thiệu khái quát về hoàn cảnh ra đời: Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được sáng tác trong cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý, khoảng năm 1076, do Lý Thường Kiệt tuyên đọc bên bờ sông Như Nguyệt (nay thuộc Bắc Ninh).
– Nêu vị trí, giá trị bài thơ: Đây là bài thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật mang tính tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, khẳng định chủ quyền lãnh thổ và ý chí đánh giặc giữ nước.
II. THÂN BÀI:
1. Khẳng định chủ quyền quốc gia dân tộc (câu 1):
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
Dịch: “Sông núi nước Nam vua Nam ở”
– Khẳng định lãnh thổ riêng biệt của nước Nam, sông núi là của dân tộc Việt.
– “Nam đế” (vua nước Nam): Đặt ngang hàng với các hoàng đế phương Bắc → Tư tưởng bình đẳng về chính trị và chủ quyền.
→ Ý nghĩa: Câu thơ mở đầu khẳng định rõ ràng, đanh thép về chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng.
2. Chủ quyền đó có từ muôn đời (câu 2):
“Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Dịch: “Rành rành định phận ở sách trời”
– Khẳng định chủ quyền ấy không chỉ do con người đặt ra, mà còn được Trời định sẵn, mang ý nghĩa thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
– “Thiên thư”: sách trời – tượng trưng cho thiên mệnh, chính nghĩa.
→ Ý nghĩa: Nâng tầm chủ quyền dân tộc lên thành thiên lý, bác bỏ mọi lý do xâm lược.
3. Lên án và cảnh báo quân xâm lược (câu 3):
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”
Dịch: “Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?”
– Giọng thơ chuyển từ khẳng định sang chất vấn, lên án, thể hiện thái độ phẫn nộ và coi thường giặc.
– “Nghịch lỗ”: cách gọi quân xâm lược đầy khinh bỉ, hạ thấp.
→ Ý nghĩa: Thể hiện thái độ không khoan nhượng với giặc ngoại xâm.
4. Khẳng định kết cục tất yếu của quân thù (câu 4):
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Dịch: “Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời”
– Khẳng định quy luật tất yếu: xâm lược sẽ bị đánh bại.
– Giọng thơ đanh thép, mạnh mẽ như một lời cảnh báo, tuyên bố chiến thắng.
→ Ý nghĩa: Thể hiện niềm tin tất thắng của quân dân ta, tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường.
5. Đặc sắc nghệ thuật
- Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật – ngắn gọn, súc tích, giàu sức truyền cảm.
- Biện pháp tu từ: câu hỏi tu từ,…
- Giọng điệu: Dứt khoát, hào hùng, mang âm hưởng thiêng liêng như một lời thần khải.
- Ngôn ngữ: Giản dị mà đanh thép, có tính chất chính luận hùng biện, vừa trữ tình, vừa chiến đấu.
III. KẾT BÀI:
– Khẳng định lại: “Nam quốc sơn hà” là một tuyên ngôn độc lập đầu tiên, mang giá trị lịch sử, chính trị và văn học sâu sắc.
– Góp phần khơi dậy lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, củng cố niềm tin vào chính nghĩa và thắng lợi của dân tộc.
– Bài thơ còn là tiếng nói ngàn đời bảo vệ chủ quyền đất nước, có ý nghĩa bền vững vượt thời đại.
V. Cách ghi nhớ nhanh
- Đề – Thực – Luận – Kết
- Cảnh – Tả – Cảm – Triết
- Chữ ít – Ý nhiều – Cảm sâu – Tình lớn
VI. Một số tác phẩm tiêu biểu
Thất ngôn bát cú:
- “Qua Đèo Ngang” – Bà Huyện Thanh Quan
- “Thương vợ” – Trần Tế Xương
- “Bạn đến chơi nhà” – Nguyễn Khuyến
- “Tự tình” (bài II) – Hồ Xuân Hương
Thất ngôn tứ tuyệt:
- “Cảnh khuya” – Hồ Chí Minh
- “Rằm tháng giêng” – Hồ Chí Minh
- “Thu điếu” – Nguyễn Khuyến
- “Tĩnh dạ tứ” – Lý Bạch
- “Phong kiều dạ bạc” – Trương Kế
- “Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê” – Hạ Tri Chương