Hướng dẫn làm bài đọc hiểu văn bản kí Ngữ văn 12 | Dạng bài & cách trả lời chi tiết

huong-dan-doc-hieu-van-ban-ki-ngu-van-12

DẠNG ĐỌC HIỂU – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

1. Những yêu cầu cơ bản cần đạt

Ở mức độ nhận biết, học sinh cần thể hiện khả năng xác định, nhận diện các yếu tố cơ bản trong văn bản văn học hoặc văn bản nghị luận (đặc biệt là thể loại ký như phóng sự, hồi kí, nhật kí). Cụ thể:

– Nhận biết được cái tôi trữ tình, kết cấu văn bản, các chi tiết tiêu biểu, đề tài, câu chuyện, sự kiện, nhân vật… trong văn bản văn học, đặc biệt là trong các văn bản phi hư cấu như ký sự, hồi ký, nhật ký.

– Phân biệt và xác định được các yếu tố tự sự, trữ tình, phi hư cấu và hư cấu trong văn bản:

  • Yếu tố tự sự: kể lại câu chuyện, sự kiện.
  • Yếu tố trữ tình: bộc lộ cảm xúc, cảm nhận chủ quan.
  • Yếu tố phi hư cấu: phản ánh hiện thực khách quan, có tính xác thực.
  • Yếu tố hư cấu: sáng tạo nghệ thuật, diễn tả cảm xúc, tâm lý mang tính chủ quan.

– Nhận biết được dấu hiệu phân biệt giữa các thể loại: phóng sự – hồi kí – nhật kí thông qua mục đích viết, tính chất thông tin, cảm xúc và cách ghi chép sự kiện.

– Xác định được đặc điểm ngôn ngữ văn học trong văn bản: cách dùng từ ngữ gợi cảm, hình ảnh giàu sức biểu đạt, giàu tính biểu cảm và nghệ thuật.

2. Một số dạng câu hỏi thường gặp và hướng dẫn trả lời

DẠNG 1: Nhận biết đề tài, cái tôi trữ tình, kết cấu và chi tiết tiêu biểu của văn bản

a. Kiến thức cơ bản:

– Đề tài: Là lĩnh vực hiện thực đời sống được tác giả lựa chọn để phản ánh, thể hiện trong tác phẩm, thường mang ý nghĩa tư tưởng và thẩm mỹ rõ ràng.

– Cái tôi trữ tình: Là sự bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, quan điểm của tác giả trước sự vật, hiện tượng; thể hiện thế giới nội tâm phong phú và thái độ cá nhân đối với cuộc sống.

– Kết cấu văn bản: Là cách thức tổ chức nội dung tác phẩm thành hệ thống hợp lí và logic. Một số dạng kết cấu:

  • Theo trình tự thời gian;
  • Theo dòng tâm trạng/cảm xúc;
  • Kết cấu hai tuyến (nhân vật đối lập);
  • Kết cấu vòng tròn (kết thúc quay về mở đầu);
  • Kết cấu đồng hiện (nhiều sự việc cùng lúc).

– Chi tiết tiêu biểu: Là những chi tiết đắt giá, mang giá trị biểu cảm và tư tưởng cao, làm nổi bật nhân vật hoặc chủ đề của tác phẩm (ví dụ: một hành động, một lời nói, một biểu cảm đặc biệt của nhân vật).

b. Dấu hiệu nhận biết:

– Đề tài: Dựa vào nội dung bao quát của văn bản, xác định đối tượng và vấn đề trung tâm được tác giả phản ánh.

– Cái tôi trữ tình:

  • Ngôn ngữ biểu cảm, gợi cảm.
  • Lối liên tưởng, tưởng tượng cá nhân.
  • Những suy tư sâu sắc mang tính chất cá nhân hóa.

– Kết cấu: Nhận biết trình tự tổ chức nội dung, có thể dựa vào dòng thời gian, logic sự kiện hoặc diễn biến tâm trạng.

– Chi tiết tiêu biểu: Là những chi tiết nổi bật về mặt nội dung hoặc nghệ thuật, được nhấn mạnh nhiều lần, thường tạo ấn tượng sâu đậm.

c. Cách trả lời:

  • “Đề tài của văn bản là…”
  • “Cái tôi trữ tình thể hiện ở chỗ…”
  • “Kết cấu văn bản được tổ chức theo kiểu…”
  • “Chi tiết tiêu biểu là…”

DẠNG 2: Nhận biết yếu tố tự sự, trữ tình, hư cấu và phi hư cấu trong văn bản

a. Kiến thức cơ bản:

– Yếu tố tự sự: Là yếu tố kể chuyện – thể hiện qua các tình tiết, sự kiện, hành động của nhân vật (thường theo mạch thời gian).

– Yếu tố trữ tình: Là phần thể hiện cảm xúc, tình cảm cá nhân, suy nghĩ riêng của người kể chuyện hoặc tác giả.

– Yếu tố phi hư cấu: Là thông tin chân thật, khách quan, dựa trên thực tế, có tính xác minh.

– Yếu tố hư cấu: Là sự tưởng tượng, sáng tạo của người viết nhằm tăng tính hấp dẫn, biểu cảm, thường thể hiện qua cách diễn tả cảm xúc nhân vật, dựng lại hoàn cảnh.

b. Dấu hiệu nhận biết:

– Tự sự: Có cốt truyện, nhân vật, hành động và diễn biến.

– Trữ tình: Có biểu cảm, cảm xúc, suy nghĩ riêng của tác giả.

– Phi hư cấu: Thông tin xác thực, dẫn liệu rõ ràng.

– Hư cấu: Mô tả giàu tưởng tượng, miêu tả cảm xúc phóng đại, ngôn ngữ giàu hình ảnh.

c. Cách trả lời:

  • “Yếu tố tự sự trong văn bản là…”
  • “Yếu tố trữ tình thể hiện qua…”
  • “Yếu tố phi hư cấu được thể hiện ở…”
  • “Yếu tố hư cấu có thể thấy qua…”

DẠNG 3: Nhận biết câu chuyện, sự kiện, nhân vật trong văn bản

a. Kiến thức cơ bản:

– Câu chuyện: Là hệ thống các sự kiện xảy ra trong tác phẩm, được kể theo một trình tự nhất định, có sự phát triển và kết thúc.

– Sự kiện: Là các biến cố có vai trò thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm thay đổi tình huống hoặc tính cách nhân vật.

Nhân vật: Là người (hoặc vật) trung tâm của câu chuyện, có hành động, tâm trạng, số phận và mang thông điệp tư tưởng mà tác giả gửi gắm.

b. Dấu hiệu nhận biết:

– Câu chuyện: Xác định cốt truyện chính – bao gồm mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc.

– Sự kiện: Chú ý đến các hành động quan trọng của nhân vật.

– Nhân vật: Là người được nhắc đến nhiều, có hành động nổi bật, là trung tâm của chuỗi sự kiện.

c. Cách trả lời:

  • “Văn bản kể về câu chuyện…”
  • “Sự kiện nổi bật là…”
  • “Nhân vật chính là… với những đặc điểm như…”

DẠNG 4: Nhận biết dấu hiệu phân biệt giữa phóng sự, hồi kí và nhật kí

a. Kiến thức cơ bản:

– Phóng sự: Ghi chép nhanh các sự kiện có thật, mang tính thời sự, thường phản ánh các vấn đề xã hội nóng hổi.

  • Thể hiện qua lối viết chân thực, giàu chi tiết, có ngôn ngữ sinh động.
  • Mục đích: nâng cao nhận thức cộng đồng, phản ánh hiện thực.

– Hồi kí: Là hồi tưởng lại sự kiện đã qua, mang dấu ấn thời gian, cảm xúc cá nhân đậm nét.

  • Thường có tính suy ngẫm, chiêm nghiệm.
  • Vẫn đảm bảo độ chân thực nhưng thiên về nội tâm tác giả.

– Nhật kí: Ghi chép đời sống hàng ngày theo trình tự thời gian.

  • Rất cá nhân, riêng tư, thường không nhắm đến đối tượng độc giả cụ thể.
  • Mạnh về cảm xúc, trực tiếp, thậm chí tự sự hóa nội tâm.

b. Dấu hiệu nhận biết:

– Phóng sự: Tường thuật thời sự, ngôn ngữ báo chí, thông tin cập nhật.

– Hồi kí: Có tính hồi tưởng, miêu tả quá khứ với cảm xúc sâu sắc.

– Nhật kí: Viết hằng ngày, bộc lộ cảm xúc cá nhân, tính chất riêng tư.

c. Cách trả lời:

  • “Văn bản thuộc thể loại phóng sự vì…”
  • “Văn bản mang đặc điểm của hồi kí bởi…”
  • “Văn bản được viết theo lối nhật kí thể hiện qua…”

Tổng kết:

Dạng đọc hiểu mức độ nhận biết đòi hỏi học sinh phải nắm chắc các khái niệm cơ bản, đặc điểm thể loại và các dấu hiệu nhận diện. Kỹ năng này là nền tảng để học sinh tiến đến các cấp độ tư duy cao hơn như thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao, giúp hiểu sâu và cảm thụ tác phẩm một cách hiệu quả.

DẠNG ĐỌC HIỂU – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU

1. Những yêu cầu cơ bản

Ở mức độ thông hiểu, học sinh không chỉ dừng lại ở việc nhận biết các yếu tố trong văn bản mà còn cần hiểu rõ, phân tích và lí giải được ý nghĩa, vai trò, mối quan hệ của các yếu tố đó. Cụ thể:

– Phân tích, lí giải ý nghĩa và tác dụng của các chi tiết tiêu biểu, đề tài, cái tôi trữ tình, giọng điệu, cũng như mối quan hệ giữa các yếu tố trên trong cấu trúc và nội dung văn bản.

– Phân tích được sự kết hợp hài hòa giữa chất tự sự và trữ tình, giữa yếu tố hư cấu và phi hư cấu, làm nổi bật nội dung và cảm xúc trong văn bản.

– Xác định và phân tích được chủ đề, tư tưởng và thông điệp nhân văn mà tác giả muốn truyền tải.

– Lí giải tình cảm, cảm xúc, cảm hứng chủ đạo của người viết được biểu đạt trong văn bản, đồng thời nhận diện được giá trị văn hóa, triết lí nhân sinh ẩn chứa trong từng chi tiết.

– Phân tích đặc điểm nổi bật và vai trò của hình tượng trung tâm trong tác phẩm kí.

– Lí giải hiệu quả sử dụng của một số thủ pháp nghệ thuật như miêu tả, trần thuật, kể kết hợp với biểu cảm, yếu tố hiện thực xen kẽ trải nghiệm và quan điểm cá nhân.

– Nhận ra tính đa nghĩa của ngôn ngữ nghệ thuật, góp phần tăng chiều sâu cho thông điệp và tính thẩm mĩ của tác phẩm.

– Phát hiện và lí giải được giá trị nhận thức, giáo dục, thẩm mĩ, cũng như giá trị văn hóa sâu sắc mà văn bản mang lại cho người đọc.

2. Một số dạng câu hỏi và cách trả lời

Dạng 1: Phân tích, lí giải ý nghĩa và tác dụng của các chi tiết tiêu biểu, đề tài, cái tôi trữ tình, giọng điệu

a. Kiến thức cơ bản:

– Chi tiết tiêu biểu: Là những hình ảnh, hành động, lời nói,… có giá trị nổi bật, hàm chứa nhiều thông tin, cảm xúc, có khả năng biểu đạt chủ đề, tư tưởng, tính cách nhân vật.

– Đề tài: Là vấn đề, hiện tượng đời sống được nhà văn lựa chọn phản ánh.

– Cái tôi trữ tình: Là tiếng nói riêng của nhà văn, bộc lộ tâm trạng, cảm xúc, góc nhìn cá nhân.

– Giọng điệu: Là cách thức thể hiện cảm xúc, thái độ trong văn bản (giọng nhẹ nhàng, trang trọng, trữ tình, châm biếm, giễu nhại,…).

b. Cách trả lời:

Bước 1: Chỉ ra yếu tố (chi tiết, đề tài, cái tôi, giọng điệu).

Bước 2: Phân tích, lí giải tác dụng của yếu tố đó trong việc thể hiện chủ đề, khơi gợi cảm xúc, làm phong phú ngôn ngữ nghệ thuật,…

Dạng 2: Phân tích sự kết hợp giữa chất tự sự và trữ tình, giữa hư cấu và phi hư cấu

a. Kiến thức cơ bản:

– Tự sự: Giúp tái hiện sự kiện, hành động, nhân vật, tình huống.

– Trữ tình: Tạo chiều sâu cảm xúc, nâng cao tính nghệ thuật.

– Hư cấu: Yếu tố tưởng tượng, sáng tạo của nhà văn.

– Phi hư cấu: Yếu tố thật, có cơ sở từ đời sống thực tế.

b. Cách trả lời:

Bước 1: Nêu ra yếu tố tự sự, trữ tình, hư cấu, phi hư cấu được thể hiện.

Bước 2: Lí giải tác dụng của sự kết hợp này: tạo cảm xúc sâu lắng, nâng cao tính chân thực – nghệ thuật, tăng tính thuyết phục,…

Dạng 3: Nêu và phân tích chủ đề, tư tưởng, thông điệp của văn bản

a. Kiến thức cơ bản:

– Chủ đề: Là vấn đề chính được tác giả tập trung thể hiện.

– Tư tưởng: Là nhận thức, quan điểm, thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

– Thông điệp: Là lời nhắn nhủ, triết lí sống mà người viết dành cho người đọc.

b. Cách trả lời:

– Đối với câu hỏi về chủ đề: Trình bày chủ đề chính của văn bản → nêu cảm nhận, thái độ của tác giả về vấn đề đó.

– Đối với câu hỏi về tư tưởng: Trình bày nhận định/quan điểm sâu sắc mà văn bản truyền tải.

– Đối với câu hỏi về thông điệp: Nêu điều mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc → mở rộng liên hệ với thực tế cuộc sống.

Dạng 4: Lí giải cảm xúc, tình cảm, cảm hứng chủ đạo của người viết

a. Kiến thức cơ bản:

– Tình cảm, cảm xúc: Là sự rung động chân thành của người viết trước đối tượng (yêu mến, kính trọng, biết ơn,…).

– Cảm hứng chủ đạo: Là dòng cảm xúc xuyên suốt, chi phối toàn bộ tư tưởng, nội dung văn bản.

b. Cách trả lời:

– Xác định cảm xúc chính/cảm hứng chủ đạo.

– Phân tích biểu hiện cụ thể của cảm xúc đó trong văn bản.

– Lí giải vai trò: giúp làm nổi bật tư tưởng, chủ đề, tăng tính biểu cảm cho văn bản.

Dạng 5: Phát hiện và lí giải các giá trị văn hóa, triết lí nhân sinh trong văn bản

a. Cách hỏi: “Từ câu văn… anh/chị hiểu gì về triết lí sống được thể hiện trong văn bản?”

b. Cách trả lời:

– Xác định giá trị văn hóa/triết lí được thể hiện trong câu văn.

– Phân tích ý nghĩa: liên hệ thực tiễn đời sống → nêu bài học, giá trị nhân văn mà người đọc rút ra được.

Dạng 6: Phân tích vai trò và ý nghĩa của hình tượng trung tâm

a. Kiến thức cơ bản:

– Hình tượng trung tâm: Là nhân vật hoặc hình ảnh xuyên suốt, giữ vai trò quan trọng trong việc truyền tải tư tưởng, chủ đề và cảm xúc.

b. Cách trả lời:

– Nêu rõ hình tượng trung tâm.

– Phân tích vai trò: làm nổi bật chủ đề, thể hiện thông điệp, tạo dấu ấn nghệ thuật, kết nối toàn bộ văn bản.

Dạng 7: Phân tích thủ pháp nghệ thuật: trần thuật, miêu tả, kết hợp chi tiết hiện thực với trải nghiệm cá nhân

a. Kiến thức cơ bản:

– Trần thuật: Cách kể chuyện, bố trí các sự kiện.

– Miêu tả: Khắc họa rõ nét sự vật, hiện tượng, cảm xúc.

– Kết hợp hiện thực và chủ quan: Là sự dung hòa giữa thực tế khách quan và trải nghiệm cá nhân, tạo nên chất riêng cho văn bản kí.

b. Cách trả lời:

– Nêu rõ các thủ pháp được sử dụng.

– Phân tích tác dụng: làm rõ nội dung, tăng cảm xúc, tạo dấu ấn phong cách của người viết.

Tổng kết:

– Dạng đọc hiểu mức độ thông hiểu đòi hỏi học sinh phải:

– Có khả năng phân tích, lí giải sâu sắc nội dung, nghệ thuật văn bản;

– Biết cách nhận diện và trình bày rõ ràng, thuyết phục;

– Vận dụng linh hoạt vào bài viết để làm nổi bật năng lực cảm thụ văn chương, tư duy phê bình và phẩm chất thẩm mĩ.

DẠNG ĐỌC HIỂU – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG

1. Những yêu cầu cơ bản cần đạt:

Ở mức độ vận dụng, học sinh không chỉ dừng lại ở việc hiểu văn bản, mà cần biết liên hệ, đánh giá, phản biện và vận dụng các kiến thức, trải nghiệm cá nhân để làm sáng tỏ nội dung văn bản. Cụ thể, học sinh cần thực hiện được những yêu cầu sau:

– Nêu và đánh giá ý nghĩa hoặc tác động của văn bản đối với bản thân: Học sinh phải chỉ ra văn bản có ảnh hưởng như thế nào đến suy nghĩ, cảm nhận, cách nhìn nhận của mình về cuộc sống, con người, hay các vấn đề văn học – nghệ thuật. Đồng thời, đưa ra quan điểm cá nhân về khả năng tác động của văn bản đối với người đọc và xã hội.

– Thể hiện thái độ cá nhân trước các vấn đề đặt ra trong văn bản: Có thể đồng tình, phản đối hoặc vừa đồng tình vừa phản đối, nhưng cần có lập luận rõ ràng để bảo vệ quan điểm. Ngoài ra, cần rút ra bài học ý nghĩa từ văn bản liên quan đến nhận thức, hành vi hoặc tình cảm.

– Vận dụng trải nghiệm sống và kiến thức văn học để đánh giá, phê bình văn bản: Học sinh cần kết hợp giữa tri thức đọc hiểu, vốn sống thực tế, kiến thức xã hội, lịch sử và văn hóa để nhận định về nội dung và nghệ thuật của văn bản. Cần bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ riêng một cách có chiều sâu, logic và thuyết phục.

– Lí giải quan điểm, tư tưởng của tác giả thông qua hiểu biết liên ngành: Dựa vào kiến thức về bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa để lí giải vì sao tác giả lại có những suy nghĩ, thông điệp như vậy trong tác phẩm.

– So sánh hai văn bản có cùng đề tài nhưng ở những giai đoạn khác nhau: Từ đó làm nổi bật sự vận động của tư tưởng, cảm xúc, phong cách thể hiện cũng như sự thay đổi trong cách nhìn nhận về một vấn đề.

2. Một số dạng câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời:

Dạng 1: Nêu ý nghĩa hoặc tác động của văn bản đối với quan niệm của bản thân về cuộc sống hoặc văn học

* Gợi ý trả lời:

– Trình bày ngắn gọn nội dung chính của văn bản.

– Nêu rõ ý nghĩa hoặc giá trị mà văn bản mang lại cho bản thân (có thể là thay đổi nhận thức, khơi gợi cảm xúc, định hướng hành vi,…).

– Liên hệ với thực tế đời sống hoặc các giá trị văn học khác nếu phù hợp.

Ví dụ: “Văn bản giúp em nhận ra tầm quan trọng của lòng nhân ái trong xã hội hiện đại, nơi con người ngày càng sống nhanh và vô cảm. Nó nhắc nhở em phải sống tử tế, biết yêu thương và sẻ chia.”

Dạng 2: Thể hiện thái độ đồng tình hoặc không đồng tình với một quan điểm/vấn đề trong văn bản

* Gợi ý trả lời:

– Xác định rõ thái độ của bản thân: đồng tình / không đồng tình / vừa đồng tình vừa không đồng tình.

– Nêu lí do để bảo vệ quan điểm:

  • Lý lẽ 1: Giải thích, chứng minh bằng dẫn chứng hoặc liên hệ thực tế.
  • Lý lẽ 2: Có thể mở rộng sang các góc nhìn khác để tăng tính thuyết phục.

– Nếu có quan điểm vừa đồng tình vừa phản đối, cần chia rõ hai vế và giải thích cặn kẽ lý do.

Ví dụ: “Em vừa đồng tình vừa không đồng tình với quan điểm trên. Đồng tình vì… Tuy nhiên, em cũng thấy rằng trong một số trường hợp… nên không hoàn toàn đồng ý.”

Dạng 3: Vận dụng kiến thức, trải nghiệm để đánh giá, phê bình tác phẩm và bày tỏ cảm xúc cá nhân

* Gợi ý trả lời:

a) Đánh giá, phê bình tác phẩm:

* Thành công:

– Về nội dung: Thể hiện rõ thông điệp, có chiều sâu tư tưởng.

– Về nghệ thuật: Ngôn ngữ biểu cảm, hình ảnh giàu sức gợi, kết cấu chặt chẽ…

* Hạn chế (nếu có):

– Nêu những điểm cảm thấy chưa thuyết phục, còn băn khoăn (chú ý cách diễn đạt tinh tế, mang tính xây dựng).

b) Cảm xúc, suy nghĩ cá nhân:

– Trình bày cảm xúc chân thực khi tiếp nhận văn bản (cảm động, khâm phục, suy ngẫm,…).

– Liên hệ thực tiễn: Văn bản giúp bản thân thay đổi điều gì trong nhận thức, hành động, hay khơi dậy giá trị sống nào?

– Nêu bài học sâu sắc rút ra sau khi đọc văn bản.

Ví dụ: “Tác phẩm để lại trong em nhiều cảm xúc lắng đọng. Qua hình ảnh người mẹ trong chiến tranh, em thấu hiểu hơn giá trị của sự hi sinh và lòng yêu nước. Bài học lớn nhất em nhận được chính là sống có trách nhiệm và biết trân trọng hiện tại.”

Dạng 4: So sánh hai văn bản cùng đề tài ở hai thời điểm khác nhau

* Gợi ý trả lời:

– Giới thiệu khái quát hai văn bản.

– Nêu điểm giống nhau về đề tài, nội dung hoặc thông điệp.

– Chỉ ra điểm khác biệt về cách nhìn, cách thể hiện, nghệ thuật, tư tưởng do khác biệt thời đại, hoàn cảnh lịch sử – xã hội.

– Đánh giá sự tiến bộ, sự kế thừa và phát triển trong quan niệm nghệ thuật giữa hai tác phẩm.

Tổng kết:

Dạng đọc hiểu ở mức độ vận dụng yêu cầu học sinh phải phát huy tư duy phản biện, khả năng liên hệ và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách sâu sắc, có cơ sở và phù hợp với yêu cầu của đề bài. Đây là mức độ thể hiện rõ nhất năng lực đọc hiểu tích hợp với các kĩ năng tư duy, cảm thụ văn học và trải nghiệm sống thực tiễn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang