I. Khái niệm
– Biện pháp tu từ là cách lựa chọn, sắp xếp và sử dụng từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu… một cách đặc biệt nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, tạo hình ảnh sinh động, biểu cảm sâu sắc hoặc gây ấn tượng nghệ thuật.
II. Mục đích sử dụng các biện pháp tu từ
- Tăng hiệu quả biểu đạt, làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
- Gợi cảm xúc, khơi dậy sự đồng cảm, liên tưởng ở người đọc/người nghe.
- Nhấn mạnh, làm nổi bật hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc của người viết.
- Tạo dấu ấn cá nhân, phong cách nghệ thuật riêng của tác giả.
III. Một số biện pháp tu từ thường được sử dụng
Dưới đây là các biện pháp tu từ và tác dụng của các biện pháp tu từ thường gặp nhất:
1. Biện pháp tu từ so sánh
a) Khái niệm: So sánh là đối chiếu 2 hay nhiều sự vật, sự việc mà giữa chúng có những nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn, lời thơ.
b) Tác dụng:
- Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động: Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đặc điểm của sự vật được nói đến.
- Tăng sức biểu cảm: Làm cho lời nói trở nên truyền cảm, có chiều sâu cảm xúc.
- Gợi liên tưởng, tưởng tượng: Kích thích trí tưởng tượng thông qua những hình ảnh gần gũi, quen thuộc.
- Tạo nhịp điệu, vẻ đẹp nghệ thuật: Đặc biệt trong thơ ca, so sánh giúp lời thơ thêm nhạc tính, hài hòa, uyển chuyển.
- Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật: Làm nổi bật phẩm chất, cảm xúc, thái độ của người viết hoặc đối tượng miêu tả.
* Ví dụ minh họa:
– “Mẹ tôi như ngọn gió hiền lành của đồng quê”: So sánh mẹ với ngọn gió hiền lành → gợi cảm xúc nhẹ nhàng, gần gũi, bình dị.
– “Cô giáo như mẹ hiền”: Cô giáo được so sánh với người mẹ hiền → thể hiện tình yêu thương của cô giáo cũng ấm áp như tình yêu thương của mẹ.
– “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”: Tiếng suối được so sánh với tiếng hát → gợi cảm giác êm dịu, bình yên.
– “Người thiếu nữ ấy đẹp như trăng rằm” : Người con gái được so sánh với trăng → nhấn mạnh vẻ đẹp tròn đầy, tỏa sáng.
* Những từ ngữ biểu đạt sự so sánh: tựa, như, là, tựa như, giống nhau, như là, chẳng khác gì, hơn, kém, chẳng bằng, chưa bằng, không bằng,…
2. Biện pháp nhân hóa
a) Khái niệm: Nhân hóa là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ, tên gọi … vốn chỉ dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối khiến cho chúng trở nên sinh động, gần gũi, có hồn hơn.
b) Chức năng:
- Làm cho sự vật trở nên sống động: Giúp hình ảnh trong văn học trở nên gần gũi, có hồn như con người.
- Tăng sức gợi cảm, biểu cảm: Truyền đạt cảm xúc, tâm trạng một cách tinh tế, giàu hình ảnh.
- Khơi gợi tình cảm nơi người: đọc Gợi lòng yêu thiên nhiên, trân trọng sự sống, gần gũi với thế giới xung quanh.
- Làm cho lời văn thêm mềm mại, nghệ thuật: Tạo tính nhạc, làm cho câu văn/câu thơ thêm trữ tình, hấp dẫn.
* Ví dụ minh họa:
– “Cây bàng rụng lá buồn bã” → Cây bàng mang cảm xúc như con người (buồn bã).
– “Tiếng suối róc rách trò chuyện với hoa rừng” → Suối biết trò chuyện.
– “Bác gà trống oai vệ cất tiếng gáy chào buổi sáng” → Con gà được gọi là “bác” – cách xưng hô người.
– “Mặt trời mỉm cười qua kẽ lá” → Mặt trời có hành động của con người.
– “Cây cau trước ngõ lặng im nghe chuyện làng” → Cây cau có hành động và cảm xúc con người.
3. Biện pháp ẩn dụ
a) Khái niệm: Ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
b) Tác dụng:
- Tăng tính hình ảnh, gợi cảm: Giúp văn bản sinh động, nhiều chiều liên tưởng phong phú.
- Cô đọng, súc tích trong biểu đạt: Nói ít nhưng gợi nhiều, hàm súc, giàu biểu cảm.
- Tăng tính nghệ thuật cho ngôn ngữ: Tạo chiều sâu thẩm mỹ, phong cách riêng cho văn chương.
- Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết: Gửi gắm suy tư, cảm xúc thông qua hình ảnh gián tiếp, không nói trực tiếp.
* Lưu ý: Cần phân biệt biện pháp ẩn dụ và so sánh. Biện pháp ẩn dụ khác với biện pháp so sánh ở chỗ, ẩn dụ còn được coi là so sánh ngầm. So sánh thường có các dấu hiệu dễ dàng nhận biết hơn, còn ẩn dụ thì không cần từ hay dấu câu phân biệt giữa các sự vật, sự việc được nêu ra.
* Ví dụ minh họa:
+ “Ngọn lửa đam mê chưa bao giờ tắt trong lồng ngực của anh ấy” → “Ngọn lửa đam mê” chỉ đam mê cháy bỏng.
+ “Thuyền về có nhớ bến chăng” → “thuyền” chỉ người con trai; “bến” chỉ người con gái.
+ “Trái tim em đỏ lửa” → “Trái tim” là ẩn dụ cho tình yêu, lòng nhiệt huyết.
+ “Ngôn ngữ là chiếc chìa khóa vàng mở cửa tâm hồn” → Ngôn ngữ được ẩn dụ là “chìa khóa vàng” → có sức mạnh kỳ diệu.
4. Biện pháp hoán dụ
a) Khái niệm: Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
b) Tác dụng:
- Tăng tính hình ảnh, cô đọng, súc tích: Giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn nhưng vẫn gợi cảm, rõ ràng.
- Gợi liên tưởng phong phú: Khiến người đọc suy nghĩ sâu hơn về mối quan hệ giữa sự vật và ý nghĩa ẩn sau đó.
- Tăng giá trị biểu cảm, nghệ thuật: Làm cho lời văn, câu thơ sinh động, có chiều sâu nghệ thuật.
- Giúp thể hiện thái độ, cảm xúc người viết: Gián tiếp bộc lộ cảm xúc, tình cảm qua hình ảnh thay thế.
* Ví dụ minh họa:
+ “Bàn tay ta làm nên tất cả” → “Bàn tay” ẩn dụ chi sức lao động của con người.
+ “Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi” → “Đầu xanh”: hoán dụ chỉ tuổi trẻ, tuổi thanh xuân. “Má hồng”: hoán dụ chỉ người phụ nữ đẹp, duyên dáng → vừa khắc họa vẻ đẹp và tuổi trẻ, vừa gợi niềm xót thương cho thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều.
+ “Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…” → “Áo chàm” hoán dụ cho người Việt Bắc (đặc trưng về trang phục) → khắc họa sâu sắc phút giây chia tay đầy nghẹn ngào, làm nổi bật tình nghĩa thủy chung, son sắt giữa cán bộ cách mạng và đồng bào Việt Bắc.
+ “Một thời mái trường, ghế đá, cây phượng…” → “Mái trường”: tượng trưng cho tuổi học trò; “Ghế đá”: gợi nhớ không gian quen thuộc, nơi lưu giữ kỷ niệm tình bạn, tình thầy trò: “Cây phượng”: biểu tượng của mùa hè, mùa chia tay, của tuổi học trò sôi nổi → làm nổi bật vẻ đẹp của ký ức tuổi học trò – một quãng đời tươi sáng, hồn nhiên nhưng cũng để lại trong lòng con người những rung động sâu lắng, khó phai.
5. Biện pháp nói quá
a) Khái niệm: Nói quá là phép tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.
b) Tác dụng:
- Gây ấn tượng mạnh cho người đọc/nghe: Làm cho hình ảnh, hành động trở nên sinh động, đáng nhớ.
- Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật: Thể hiện rõ nét thái độ, tình cảm (khen, chê, ngợi ca, mỉa mai…).
- Tăng tính biểu cảm, nghệ thuật cho ngôn ngữ: Góp phần làm cho câu văn, lời thơ giàu màu sắc hình ảnh, cảm xúc.
- Tạo giọng điệu hài hước, dân gian, hóm hỉnh: Thường gặp trong ca dao, thành ngữ, truyện dân gian.
* Ví dụ minh họa:
+ “Độc ác thay, trúc Nam sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông hải không rửa sạch mùi” → làm nổi bật sự khủng khiếp, chất chồng của tội ác giặc Minh, khơi dậy nỗi căm hờn, đồng thời góp phần tạo nên giọng điệu hùng hồn, đanh thép của áng “thiên cổ hùng văn”
+ “Nó chạy nhanh như gió, thoắt cái đã không thấy đâu” → Phóng đại tốc độ nhằm nhấn mạnh sự nhanh nhẹn.
+ “Nước mắt chảy thành sông” → Phóng đại mức độ đau khổ, buồn bã, gây ấn tượng cảm xúc.
+ “Làm việc quên ăn, quên ngủ, quên cả tên mình” → Nhấn mạnh tinh thần làm việc chăm chỉ, cống hiến hết mình.
6. Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh
a) Khái niệm: Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, nhằm tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.
b) Tác dụng:
- Giảm nhẹ mức độ đau thương, mất mát: Thể hiện sự cảm thông, chia sẻ trong giao tiếp và văn chương.
- Tạo sự lịch sự, tế nhị, tránh gây sốc: Tránh dùng từ ngữ thô, phản cảm trong những tình huống nhạy cảm.
- Giúp người nghe dễ tiếp nhận vấn đề hơn: Nhất là với những nội dung khó nói, tiêu cực hoặc quá nghiêm trọng.
- Tăng tính nhân văn, cảm xúc cho lời văn: Thể hiện sự tinh tế của người nói, người viết trong cách diễn đạt.
* Ví dụ minh họa:
– “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu): Cách nói giảm “đi rồi” thay cho “mất” → giảm bớt sự đau thương, thể hiện sự kính yêu, xót xa trước sự ra đi của Bác.
– “Bạn ấy là người khiếm thị”: Cách nói tránh “khiếm thị” thay cho từ “mù” → tránh sự đau lòng, đồng thời thể hiện sự tế nhị, cảm thông.
– “Anh ta không được may mắn trong công việc”: Cách nói tránh “Không may mắn” thay cho “thất bại” → làm giảm sắc thái tiêu cực, thể hiện sự động viên, an ủi.
– “Anh ấy không bao giờ trở về nữa, đã mãi mãi nằm lại nơi chiến trường lạnh lẽo”: Cách nói giảm “mãi mãi nằm lại” trong câu nói này có thể hiểu rằng ám chỉ cái chết của người chiến sĩ → nhằm giảm cảm giác đau buồn, mất mát, đồng thời diễn đạt cuộc cách nhẹ nhàng sự hy sinh.
7. Biện pháp Điệp từ, điệp ngữ
a) Khái niệm: Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp tu từ nhắc đi nhắc lại nhiều lần một từ, cụm từ có dụng ý làm tăng cường hiệu quả diễn đạt: nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc… và tạo nhịp điệu cho câu/ đoạn văn bản.
b) Tác dụng:
- Nhấn mạnh nội dung, cảm xúc, ý tưởng: Làm nổi bật thông điệp, tình cảm hoặc đặc điểm cần được chú ý.
- Tăng tính nhạc điệu, nhịp điệu: Giúp câu văn, thơ giàu chất thơ, dễ nhớ, dễ truyền cảm.
- Tạo sự liên kết, chặt chẽ trong mạch văn: Các câu, ý liên kết nhờ sự lặp lại → giúp mạch cảm xúc trôi chảy, liền mạch.
- Gợi cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc hơn: Đặc biệt hiệu quả khi thể hiện tình cảm, tâm trạng, suy tư…
* Ví dụ minh họa:
“Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín” → Từ “giữ” được lặp lại → tạo ấn tượng mạnh mẽ về vai trò kiên cường của tre.
“Anh đi anh nhớ quê nhà,
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương.
Nhớ ai dãi nắng dầm sương,
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.”
(Ca dao)
→ Từ “nhớ” được lặp đi lặp lại → nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, triền miên.
“Mình về mình có nhớ ta,
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không,
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?”
(Việt Bắc – Tố Hữu)
→ Điệp từ “mình về”, “có nhớ” → gợi nhịp điệu da diết của nỗi nhớ và tình cảm gắn bó keo sơn.
“Trời xanh đây là của chúng ta
Núi rừng đây là của chúng ta
Những cánh đồng thơm mát
Những ngả đường bắt ngắt
Những dòng sông đỏ nặng phù sa”.
(Đất nước – Nguyễn Đình Thi)
→ Nhấn mạnh niềm tự hào sâu sắc, khẳng định quyền làm chủ của nhân dân đối với non sông, đồng thời tạo âm hưởng hào hùng, thiết tha trong khúc ca về Tổ quốc.
8. Biện pháp liệt kê
a) Khái niệm: Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.
b) Chức năng:
- Làm rõ và cụ thể hoá sự vật, hiện tượng: Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu rõ về nội dung được nhắc đến.
- Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc: Khi liệt kê liên tiếp các yếu tố → tạo ấn tượng mạnh mẽ.
- Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm: Đặc biệt hiệu quả trong văn miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
- Tạo nhịp điệu, sự phong phú cho câu văn: Làm cho lời văn có tiết tấu, nhịp nhàng, hấp dẫn hơn.
* Ví dụ minh họa:
+ “Tôi yêu những buổi sáng mùa hè, yêu ánh nắng, yêu tiếng ve, yêu cả màu đỏ rực của hoa phượng” → Các hình ảnh được liệt kê → làm nổi bật vẻ đẹp mùa hè.
+ “Ngày tết, mọi người mua bánh chưng, mứt tết, hoa đào, câu đối đỏ…” → Liệt kê các hình ảnh quen thuộc → tạo không khí ngày tết sinh động.
+ “Chị tôi là giáo viên, là mẹ, là người bạn, là người đồng hành…” → Liệt kê vai trò của “chị” → nhấn mạnh sự đa dạng và gần gũi.
+ “Nào là dép rách, quần sờn, mũ thủng, áo phai màu…” → Miêu tả bằng liệt kê → nhấn mạnh sự nghèo khổ, thiếu thốn.
+ “Anh yêu em bằng tuổi trẻ, bằng mộng mơ, bằng tất cả những gì anh có” → Liệt kê cách yêu → tăng tính biểu cảm và cảm xúc.
9. Biện pháp chơi chữ
a) Khái niệm:
– Chơi chữ là biện pháp tu từ dựa vào đặc sắc ngữ âm, ngữ nghĩa, ngữ pháp của từ ngữ (đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa, láy âm, hoán đổi từ ngữ…) để tạo nên sự thú vị, độc đáo trong lời nói, câu văn, câu thơ.
b) Tác dụng:
- Tạo sắc thái dí dỏm, hóm hỉnh, gây cười → thường gặp trong văn học trào phúng (Hồ Xuân Hương, Tú Xương).
- Làm tăng sức gợi cảm, ấn tượng → khiến người nghe/đọc thích thú, nhớ lâu.
- Bộc lộ trí thông minh, tài ứng đối → đặc biệt trong ca dao, câu đối, câu đố dân gian.
- Phê phán, châm biếm sâu cay → nhưng vẫn tế nhị, duyên dáng.
* Ví dụ minh họa:
– “Hổ mang bò trên núi”:
- “Hổ”: con hổ. “Bò”: con bò → Con hổ mang con bò lên núi.
- “Hổ mang”: con rắn hổ mang. “Bò”: động tác bò, trườn → Con rắn hổ mang bò (trườn) lên núi.
→ Chính sự đồng âm và khả năng tách – ghép từ ngữ này đã tạo nên cách chơi chữ thú vị.
“Trăng bao nhiêu tuổi trăng già,
Núi bao nhiêu tuổi gọi là núi non?”
- “Già – non” vốn là hai từ trái nghĩa chỉ tuổi tác (già ↔ non).
- Nhưng trong câu ca dao, “núi non” không còn nghĩa “núi trẻ” mà là cách gọi chung cho “núi rừng”.
→ Như vậy, lời thơ đã khéo léo chơi chữ trên sự đa nghĩa, chuyển đổi nghĩa của từ.
“Bà già ra chợ Cầu Đông,
Xem một quẻ bói lấy chồng lợi chăng?
Thầy bói gieo quẻ nói rằng:
– Lợi thì có lợi, nhưng răng không còn”
- “Lợi” thứ nhất: chỉ sự “có lợi, có ích” khi lấy chồng.
- “Lợi” thứ hai: chỉ lợi (nướu răng) trong khoang miệng.
→ Vậy, khi thầy bói nói: “Lợi thì có lợi nhưng răng không còn”, đó là cách nói đùa hóm hỉnh: bà già thì đã hết răng, chỉ còn lợi.
10. Biện pháp đảo ngữ
a) Khái niệm:
– Đảo ngữ là biện pháp tu từ thay đổi trật tự thông thường của các bộ phận trong câu (chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…) để tạo nhấn mạnh, gợi cảm xúc hoặc tăng tính nhịp điệu.
b) Tác dụng:
- Nhấn mạnh ý quan trọng → Bộ phận được đảo lên thường là trọng tâm, làm nổi bật thông điệp, hình ảnh, cảm xúc mà tác giả muốn người đọc chú ý
- Tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ, câu văn → Đảo trật tự giúp câu văn, câu thơ vang, giàu nhạc điệu, dễ nhớ.
- Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ → đảo trật tự để nhấn mạnh, thể hiện cảm xúc: vui, buồn, giận dữ, tự hào…
- Tạo ấn tượng, hình ảnh sinh động → giúp người đọc/nghe chú ý và nhớ lâu hơn, tăng giá trị nghệ thuật của tác phẩm
* Ví dụ minh họa:
“Đã tan tác những bóng thù hắc ám
Đã sáng lại trời thu tháng Tám”
(Tố Hữu)
→ Nhấn mạnh kết quả chiến thắng, tạo nhịp điệu hào hùng, làm nổi bật hình ảnh và bộc lộ cảm xúc tự hào, hân hoan, từ đó tăng sức biểu cảm và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
(Bà Huyện Thanh Quan)
→ Nhấn mạnh hình ảnh, tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, bộc lộ cảm xúc trầm lắng và làm nổi bật vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của làng quê
11. Câu hỏi tu từ
a) Khái niệm:
– Câu hỏi tu từ là kiểu câu nghi vấn được dùng không nhằm mục đích hỏi để nhận câu trả lời, mà để khẳng định, phủ định hay bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người nói.
b) Tác dụng
- Khẳng định hoặc phủ định một cách mạnh mẽ, gián tiếp → giúp lời văn trở nên sâu sắc, giàu sức gợi.
- Bộc lộ cảm xúc mãnh liệt → như thương nhớ, trách móc, xót xa, căm giận, tự hào…
- Tăng tính biểu cảm và tính nghệ thuật → làm cho lời văn, lời thơ giàu nhạc điệu, gần gũi mà thấm thía.
- Khơi gợi sự suy nghĩ, đồng tình ở người đọc/nghe → khiến họ tự tìm ra câu trả lời trong lòng.
* Ví dụ minh họa:
“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?”
→ Câu hỏi không chờ đáp, mà diễn tả nỗi lo lắng, xót xa cho thân phận người phụ nữ.
– “Chẳng lẽ tôi lại thua kém họ hay sao?” → Thể hiện sự nghi ngờ, tự vấn bản thân và tạo cảm xúc mạnh mẽ.
“Đưa người, ta không đưa qua sông
Sao có tiếng sóng ở trong lòng?
Bóng chiều không thắm, không vàng vọt
Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?”
(Tống biệt hành – Thâm Tâm)
→ Khẳng định cảm xúc, tạo hình ảnh tượng trưng, khơi gợi suy ngẫm mà còn tăng tính biểu cảm và nhạc điệu cho câu thơ. Qua đó, tác giả đã diễn tả sâu sắc tâm trạng chia ly, làm nổi bật nỗi buồn, sự cô đơn của người ra đi và người ở lại
BẢNG TÓM TẮT
BIỆN PHÁP TU TỪ | HIỆU QUẢ NGHỆ THUẬT | VÍ DỤ MINH HỌA |
So sánh | – Giúp sự vật, sự việc được miêu tả sinh động, cụ thể tác động đến trí tưởng tượng, gợi hình dung và cảm xúc – Nhằm làm nổi bật đặc điểm, tính chất của đối tượng được nói đến. | – “Mẹ già như chuối chín cây” → So sánh mẹ già với chuối chín – gợi sự yếu ớt, mong manh. |
Nhân hóa | – Làm cho sự vật trở nên gần gũi, sinh động. – Gợi tả hình ảnh phong phú, giàu sức tưởng tượng. | – “Dòng sông nằm lặng nghe đêm thì thầm” → Tạo nên bức tranh thiên nhiên huyền ảo, có hồn. |
Ẩn dụ | – Cách diễn đạt mang tính hàm súc, cô đọng, giá trị biểu đạt cao, gợi những liên tưởng ý nhị, sâu sắc. – Tăng sức gợi hình, gợi cảm | – “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” → Quả chỉ thành quả, kết quả. Kẻ trồng cây chỉ người tạo ra thành quả, kết quả. |
Hoán dụ | Diễn tả sinh động nội dung thông báo và gợi những liên tưởng ý vị, sâu sắc | – “Trái tim yêu thương” → Trái tim ở đây ẩn dụ cho tình cảm chân thành, sâu sắc. |
Nó quá | Tô đậm, phóng đại tính chất, quy mô của đối tượng để nhấn mạnh, tăng sức biểu cảm hoặc gây cười. | – “Chạy đứt hơi vẫn không kịp” → “Chạy đứt hơi”: nhấn mạnh mức độ gấp gáp. |
Nói giảm nói tránh | Dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề hoặc tránh thô tục, thiếu lịch sự | – Bạn ấy học chưa tốt” → thay vì nói “bạn ấy học kém” |
Điệp từ, điệp ngữ | Nhấn mạnh, tô đậm ấn tượng – tăng giá trị biểu cảm, tạo âm hưởng nhịp điệu cho câu văn, câu thơ. | Mai sau, Mai sau, Mai sau… Đất xanh tre mãi xanh màu tre xanh.→ Nhấn mạnh ý niệm về tương lai lâu dài, bền vững |
Đảo ngữ | Nhấn mạnh nội dung cần biểu đạt; tạo giọng điệu thơ ca, nhịp điệu linh hoạt; gợi cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn; tăng sức gợi hình gợi cảm cho văn bản. | |
Liệt kê | Diễn tả cụ thể, toàn diện nhiều mặt | |
Chơi chữ | Tạo sự hài hước, dí dỏm, hoặc sâu sắc trong diễn đạt. Gợi liên tưởng phong phú, tăng hiệu quả biểu cảm. Ẩn ý hoặc châm biếm nhẹ nhàng: | |
Câu hỏi tu từ | Bộc lộ, xoáy sâu cảm xúc (có thể là những băn khoăn, ý khẳng định…) |