1. So sánh
– So sánh là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
– Thường có các từ mang ý nghĩa so sánh: như, là, tựa, tựa như, giống, giống như, bao nhiêu… bấy nhiêu, chẳng khác nào, chẳng khác gì, không khác gì, chẳng khác chi, hệt, y như, ngang, bằng, chẳng khác, hơn, kém, bằng, chẳng bằng, chả bằng, chẳng bằng ai, bao nhiêu – bấy nhiêu, càng – càng, tuy – nhưng, như… thì…
– Tác dụng:
- Làm cho sự vật, hiện tượng, đặc điểm được miêu tả cụ thể, sinh động, dễ hình dung.
- Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất nổi bật của đối tượng.
- Tác động đến trí tưởng tượng, gợi hình dung và cảm xúc, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Bộc lộ tình cảm, thái độ của người viết/người nói (yêu thương, trân trọng, cảm phục, châm biếm…).
- Giúp người đọc/người nghe liên tưởng, so sánh đối chiếu, từ đó cảm nhận rõ hơn ý nghĩa được truyền đạt.
2. Nhân hóa
– Nhân hóa là gọi tả con vật, cây cối, đồ vật … bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi tả đặc điểm, hành động của con người.
– Tác dụng:
- Làm cho sự vật, hiện tượng gần gũi với con người, trở nên sinh động, có hồn.
- Giúp biểu thị được những suy nghĩ, tình cảm của con người, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Thể hiện được tình cảm, thái độ của tác giả đối với sự vật (yêu mến, trân trọng, cảm thông, vui buồn…).
- Gợi liên tưởng phong phú, giúp người đọc/người nghe dễ đồng cảm.
3. Ẩn dụ
– Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
– Tác dụng:
- Cách diễn đạt mang tính hàm súc, cô đọng, giá trị biểu đạt cao, gợi những liên tưởng ý nhị, sâu sắc, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tạo nên hình ảnh sinh động, gợi cảm, giàu sức liên tưởng.
- Giúp bộc lộ tình cảm, cảm xúc, thái độ của tác giả một cách tinh tế, sâu sắc.
- Tăng tính nghệ thuật, thẩm mĩ cho ngôn ngữ văn chương.
- Gợi mở nhiều tầng ý nghĩa, làm cho tác phẩm có chiều sâu suy tưởng.
4. Hoán dụ
– Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
– Tác dụng:
- Làm cho cách diễn đạt ngắn gọn, cô đọng, hàm súc.
- Tạo hình ảnh sinh động, cụ thể, dễ gợi liên tưởng.
- Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm, phẩm chất của sự vật/hiện tượng.
- Giúp bộc lộ tình cảm, thái độ của tác giả một cách gián tiếp, tinh tế.
- Tăng tính nghệ thuật, góp phần làm cho ngôn ngữ văn chương giàu sức biểu cảm.
- Diễn tả sinh động nội dung thông báo và gợi những liên tưởng ý vị, sâu sắc, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
5. Điệp ngữ
– Điệp ngữ là lặp đi, lặp lại từ ngữ hoặc cả một câu để làm nổi bật ý, gây cảm xúc mạnh
– Tác dụng:
- Nhấn mạnh nội dung, làm nổi bật ý tưởng chính.
- Gợi cảm xúc mãnh liệt, tạo âm hưởng nhịp nhàng, giàu tính biểu cảm.
- Làm cho lời văn, câu thơ trở nên ấn tượng, dễ nhớ, dễ thuộc.
- Gợi sự nối tiếp, dồn dập hoặc khắc sâu cảm giác lặp lại của sự việc, hiện tượng.
- Bộc lộ tình cảm, thái độ của tác giả (thiết tha, khẩn thiết, tự hào, day dứt…).
- Nhấn mạnh, tô đậm ấn tượng, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
6. Liệt kê
– Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay của tư tưởng, tình cảm.
– Tác dụng:
- Làm cho sự diễn đạt cụ thể, đầy đủ, toàn diện hơn.
- Nhấn mạnh ý, gây ấn tượng mạnh trong lòng người đọc/người nghe.
- Gợi cảm xúc phong phú, tạo sự sinh động trong lời văn, câu thơ.
- Giúp người đọc dễ hình dung, liên tưởng và cảm nhận rõ ràng.
- Có thể bộc lộ thái độ, tình cảm của tác giả (ngợi ca, trân trọng, châm biếm, phê phán…).
- Làm cho sự diễn đạt cụ thể, đầy đủ, toàn diện hơn, nhấn mạnh ý, gây ấn tượng mạnh trong lòng người đọc/người nghe, gợi cảm xúc phong phú, tạo sự sinh động trong lời văn, câu thơ giúp người đọc dễ hình dung, liên tưởng và cảm nhận rõ ràng.
7. Chơi chữ
– Chơi chữ là cách lợi dụng đặc sắc về âm, về nghĩa của từ để tạo sắc thái dí dỏm, hài hước,… làm câu văn hấp dẫn và thú vị.
– Tác dụng:
- Gây ấn tượng, hấp dẫn cho lời nói, câu văn, câu thơ.
- Tạo sự dí dỏm, hài hước, làm cho ngôn ngữ sinh động, gần gũi.
- Gợi liên tưởng phong phú, giúp người đọc/người nghe nhớ lâu.
- Có thể dùng để châm biếm, phê phán một hiện tượng; hoặc để ca ngợi, nhấn mạnh một ý nào đó.
8. Câu hỏi tu từ
– Câu hỏi tu từ là cách sử dụng câu hỏi nhưng không có câu trả lời nhằm biểu thị một ý nghĩa nào đó trong diễn đạt
– Tác dụng:
- Làm lời văn, lời thơ thêm giàu cảm xúc, gợi suy tư.
- Tăng tính nhấn mạnh, khẳng định hoặc phủ định ý kiến.
- Gợi sự tương tác, đồng cảm giữa người viết với người đọc/nghe.Tạo giọng điệu thiết tha, day dứt, trăn trở hoặc mỉa mai, châm biếm (tùy ngữ cảnh).
- Gợi mở, khuyến khích người đọc/nghe tự suy ngẫm và tìm câu trả lời cho chính mình.
9. Nói quá
– Nói quá là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.
– Tác dụng:
- Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
- Tạo ấn tượng mạnh, làm cho lời nói thêm sinh động, gợi cảm.
- Góp phần bộc lộ thái độ, tình cảm của người nói (ca ngợi, khích lệ, châm biếm, phê phán…).
- Làm cho ngôn ngữ giàu hình ảnh, dễ nhớ, dễ gây xúc động hoặc tiếng cười.
10. Nói giảm nói tránh
– Nói giảm nói tránh là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.
– Tác dụng:
- Giúp lời nói trở nên lịch sự, tế nhị, giàu tính nhân văn.
- Làm giảm bớt cảm giác đau buồn, mất mát (khi nói về sự hi sinh, cái chết…).
- Tránh gây cảm giác thô tục, phản cảm trong giao tiếp.
- Tạo giọng điệu nhẹ nhàng, kín đáo, sâu lắng trong thơ văn.
- Bộc lộ thái độ trân trọng, tình cảm yêu thương hoặc sự phê phán kín đáo.