Một số phương pháp được vận dụng trong dạy học môn Ngữ văn theo Chương trình GDPT 2018

mot-so-phuong-phap-duoc-van-dung-trong-day-hoc-mon-ngu-van-theo-chuong-trinh-gdpt-2018

Dưới đây là nội dung cụ thể và chi tiết hơn về các nhóm phương pháp dạy học môn Ngữ văn theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018:

 I. Nhóm phương pháp dạy học truyền thống

1. Phương pháp thuyết giảng (giảng giải – minh họa)

– Giáo viên trình bày kiến thức bằng lời nói kết hợp bảng viết, hình ảnh minh hoạ, đoạn phim…

– Thường sử dụng để giải thích khái niệm, bối cảnh tác phẩm, đời sống tác giả…

– Ưu điểm: Truyền đạt nhanh, phù hợp với nội dung trừu tượng, khó hiểu.

– Hạn chế: Học sinh dễ bị thụ động nếu quá phụ thuộc vào giáo viên.

2. Phương pháp đàm thoại (vấn đáp – gợi mở)

– Giáo viên đặt câu hỏi, học sinh trả lời; từ đó phát triển kiến thức và tư duy.

– Tạo tương tác hai chiều, kích thích học sinh suy nghĩ, phản biện.

Ví dụ: “Em hiểu như thế nào về hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến?”

3. Phương pháp đọc diễn cảm – phân tích văn bản

– Giáo viên hoặc học sinh đọc văn bản với cảm xúc, ngắt nhịp, ngữ điệu phù hợp.

– Sau đó, tiến hành phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, nội dung và nghệ thuật.

– Giúp học sinh cảm thụ sâu sắc vẻ đẹp ngôn ngữ văn chương.

4. Phương pháp nêu vấn đề

– Giáo viên đưa ra tình huống có vấn đề để học sinh suy luận, tìm cách giải quyết.

– Khơi gợi hứng thú học tập, rèn năng lực phản biện, tư duy logic.

Ví dụ: “Tại sao nhân vật Tràng trong Vợ nhặt lại quyết định lấy vợ trong nạn đói?”

II. Nhóm phương pháp dạy học hiện đại – tích cực

1. Phương pháp dạy học theo dự án

– Học sinh làm việc theo nhóm để thực hiện một sản phẩm học tập (video, báo tường, tập san…).

– Giúp rèn kỹ năng tự học, hợp tác, sáng tạo, trình bày sản phẩm.

Ví dụ: Thiết kế một chuyên trang về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều.

2. Phương pháp dạy học theo trạm

– Lớp chia thành nhiều “trạm” hoạt động: trạm đọc hiểu, trạm viết, trạm thuyết trình…

– Học sinh luân chuyển để trải nghiệm đa dạng kỹ năng ngôn ngữ.

– Tăng tính chủ động – linh hoạt – hợp tác.

3. Phương pháp dạy học hợp tác – theo nhóm

– Học sinh làm việc nhóm để phân tích văn bản, trình bày kết quả thảo luận.

– Tạo điều kiện phát triển kỹ năng giao tiếp, phân công, trách nhiệm.

4. Phương pháp dạy học theo góc

– Mỗi góc học tập đại diện cho một nội dung, kỹ năng khác nhau (ví dụ: góc nghệ thuật, góc viết sáng tạo…).

– Học sinh chọn hoặc được phân công đến các góc để thực hiện nhiệm vụ.

5. Phương pháp khám phá – giải quyết vấn đề

– Học sinh chủ động tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi, rút ra kết luận.

Ví dụ: Tìm hiểu về các hình ảnh ẩn dụ trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” để khám phá tư tưởng tác phẩm.

6. Phương pháp đóng vai – nhập vai nhân vật văn học

– Học sinh nhập vai các nhân vật (Thị Nở, Chí Phèo, Tràng…) để diễn xuất, thuyết trình, tranh luận.

– Giúp học sinh hiểu sâu tâm lý nhân vật, giá trị nhân văn của tác phẩm.

7. Phương pháp mô phỏng – sân khấu hóa

– Tổ chức dựng lại cảnh trong tác phẩm bằng hình thức sân khấu, phim ngắn…

– Tăng tính trực quan, cảm thụ và hứng thú học tập.

8. Phương pháp trò chơi ngôn ngữ

– Tổ chức các trò chơi: đoán từ, ghép văn bản, nối tác phẩm – tác giả…

– Kích thích hứng thú, rèn luyện từ vựng, tư duy nhanh và ghi nhớ lâu.

III. Nhóm phương pháp dạy học tích hợp

1. Phương pháp tích hợp phân môn

– Kết nối giữa các phần: Văn học – Tiếng Việt – Làm văn. Là việc kết nối và lồng ghép nội dung giữa các phân môn của Ngữ văn để giúp học sinh tiếp cận tri thức một cách hệ thống và toàn diện.

Ví dụ: Dạy tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa” kết hợp với hướng dẫn học sinh viết đoạn văn nghị luận về nghệ thuật nhiếp ảnh.

* Ưu điểm:

– Giúp học sinh hiểu sâu, vận dụng hiệu quả kiến thức tiếng Việt trong cảm thụ văn học và làm văn.

– Tăng khả năng ứng dụng kiến thức, tạo sự logic trong học tập.

* Hạn chế:

– Giáo viên phải có tư duy hệ thống để kết nối nội dung chặt chẽ.

– Dễ thiên lệch về một mảng nếu thiết kế không hợp lý.

📌 Ví dụ: Khi dạy bài thơ “Sang thu” – kết hợp phân tích nghệ thuật tu từ (ẩn dụ, nhân hóa) với luyện tập viết đoạn văn phân tích hình ảnh nghệ thuật.

2. Phương pháp dạy học tích hợp liên môn

– Liên hệ kiến thức lịch sử, địa lý, mỹ thuật, Là phương pháp liên hệ nội dung môn Ngữ văn với kiến thức từ các môn học khác như Lịch sử, Địa lí, GDCD, Mỹ thuật…

* Ưu điểm:

– Mở rộng hiểu biết của học sinh, tăng tính liên kết tri thức.

– Gắn tác phẩm văn học với bối cảnh lịch sử – xã hội.

* Hạn chế:

– Giáo viên cần am hiểu nhiều lĩnh vực, đòi hỏi chuẩn bị kỹ.

– Có thể gây quá tải nếu nội dung liên môn không phù hợp năng lực học sinh.

Ví dụ: Khi dạy “Những ngôi sao xa xôi”, có thể kết hợp với môn Lịch sử để tìm hiểu về cuộc kháng chiến chống Mỹ.

3. Phương pháp gắn học với trải nghiệm và thực tiễn

– Là hình thức tổ chức cho học sinh quan sát, tham gia các hoạt động ngoài lớp học (thăm bảo tàng, phỏng vấn nhân vật thực tế, viết nhật ký đọc sách…) để rút ra bài học từ cuộc sống.

* Ưu điểm:

– Giúp học sinh thấy được ý nghĩa thực tiễn của kiến thức văn học.

– Rèn năng lực quan sát, cảm nhận, vận dụng ngôn ngữ trong đời sống.

* Hạn chế:

– Tốn thời gian, đòi hỏi sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường.

– Cần đảm bảo an toàn và có kế hoạch rõ ràng.

Ví dụ: Sau khi học “Lặng lẽ Sa Pa”, tổ chức cho học sinh viết bài cảm nhận sau một chuyến đi thực tế đến trạm khí tượng, đài thiên văn hoặc phỏng vấn người lao động thầm lặng.

IV. Nhóm phương pháp ứng dụng công nghệ

1. Phương pháp sử dụng công nghệ thông tin – truyền thông (ICT)

– Là việc sử dụng máy chiếu, phần mềm trình chiếu, video, hình ảnh minh họa, bản đồ tư duy điện tử trong giảng dạy để tăng tính trực quan.

* Ưu điểm:

– Tạo điều kiện học tập sinh động, hấp dẫn.

– Giúp học sinh tiếp cận kiến thức đa chiều, dễ hiểu hơn.

* Hạn chế:

– Phụ thuộc vào thiết bị, kết nối Internet.

– Giáo viên cần thành thạo công nghệ và có kỹ năng thiết kế bài giảng số.

Ví dụ: Dùng clip minh họa trận đánh để hỗ trợ dạy văn bản “Chiếc lược ngà”.

2. Phương pháp dạy học trực tuyến (E-learning, LMS, Google Meet, Zoom…)

– Là hình thức giảng dạy thông qua nền tảng học trực tuyến, hệ thống quản lý học tập (LMS), tạo bài tập, nhận xét, tổ chức thi online…

* Ưu điểm:

– Linh hoạt về thời gian, địa điểm; học mọi lúc, mọi nơi.

– Dễ dàng cá nhân hóa nội dung học tập, lưu trữ tài liệu.

* Hạn chế:

– Thiếu tương tác trực tiếp, khó kiểm soát sự tập trung của học sinh.

– Yêu cầu học sinh có thiết bị học tập và tinh thần tự học tốt.

Ví dụ: Giáo viên có thể tổ chức tiết học viết đoạn văn nghị luận online và sử dụng Google Form để thu bài và phản hồi.

V. Nhóm phương pháp kiểm tra – đánh giá năng lực

1. Phương pháp đánh giá quá trình (Assessment for learning)

– Là hình thức đánh giá diễn ra thường xuyên trong quá trình học nhằm nhận diện sự tiến bộ và điều chỉnh hoạt động dạy – học kịp thời.

* Ưu điểm:

– Giúp giáo viên hiểu rõ năng lực thực tế của học sinh.

– Tạo điều kiện phản hồi tích cực, hỗ trợ sự tiến bộ từng cá nhân.

* Hạn chế:

– Đòi hỏi giáo viên đầu tư thời gian theo sát từng học sinh.

– Khó thực hiện với lớp học quá đông hoặc thiếu công cụ hỗ trợ.

Ví dụ: Giáo viên thường xuyên nhận xét miệng, nhận xét bằng lời viết khi chấm bài.

2. Phương pháp đánh giá bạn học – tự đánh giá

– Là phương pháp học sinh tự nhận xét bài làm của mình hoặc của bạn, từ đó nhận ra ưu điểm – nhược điểm để điều chỉnh cách học.

* Ưu điểm:

– Tăng tính tự chủ và ý thức học tập của học sinh.

– Giúp học sinh rèn kỹ năng phân tích, đánh giá và phản biện.

* Hạn chế:

– Dễ thiếu khách quan, bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân.

– Cần hướng dẫn kỹ năng phản hồi và đánh giá cho học sinh.

Ví dụ: Sau mỗi bài viết, học sinh tự nhận xét hoặc đánh giá chéo bài viết của nhau theo tiêu chí cụ thể.

3. Phương pháp đánh giá qua sản phẩm học tập

– Giáo viên đánh giá năng lực học sinh thông qua các sản phẩm: đoạn văn, bài viết, video, sơ đồ tư duy, áp phích, clip diễn kịch…

* Ưu điểm:

– Thể hiện rõ sự sáng tạo, chủ động của học sinh.

– Tạo cơ hội cho học sinh thể hiện năng lực cá nhân đa dạng.

* Hạn chế:

– Mất thời gian để chuẩn bị và đánh giá sản phẩm.

– Cần tiêu chí đánh giá rõ ràng, cụ thể để đảm bảo công bằng.

Ví dụ: Học sinh thực hiện một video ngắn trình bày cảm nhận về tác phẩm “Truyện Kiều” thay cho bài kiểm tra viết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang